- 1. Nội thủy là gì?
- 1.1 Định nghĩa
- 1.2 Cách phân định vùng nội thủy
- 2. Các quốc gia khác có quyền gì ở vùng nội thủy của quốc gia ven biển?
- 3.Quy định về vùng nội thủy tại Luật Biển Việt Nam
- 3.1 Quyền và nghĩa vụ của người dân trong vùng nội thủy
- 3.2 Hoạt động khai thác tài nguyên trong vùng nội thủy
- 3.3 Quản lý và bảo vệ tài nguyên trong vùng nội thủy
1. Nội thủy là gì?
1.1 Định nghĩa
Theo Luật Biển Việt Nam 2012, tại chương II, điều 9 quy định:
“Nội thủy là vùng nước tiếp giáp bờ biển, ở phía trong đường cơ sở và là bộ phận lãnh thổ của Việt Nam”.
Nội thủy là một phần lãnh thổ của một quốc gia, bao gồm các con sông, hồ, ao, đầm, vùng đầm lầy và các kênh đào, có chiều rộng từ đường cơ sở ở vùng ven biển đến khoảng 12 hải lý (22,2 km).
Sự khác biệt giữa vùng nội thủy và các vùng biển khác như vùng sơ cấp, vùng đặc quyền kinh tế hoặc vùng biển quốc tế là vùng nội thủy không được xem là một phần của biển quốc tế, do đó các quy định trong vùng này thường có tính chất khác biệt so với vùng biển khác.
Nước của các khu vực nội thủy bị ảnh hưởng bởi dòng chảy nước mặn từ biển vào trong khi nước biển lên cao và tràn vào khu vực nước ngọt, tạo ra một sự khác biệt trong độ mặn của nước, gây ra sự phân bố đặc biệt của các loài sinh vật trong khu vực này. Nội thủy vùng biển thường gặp ở những khu vực có địa hình đặc biệt như vùng đồi núi gần bờ biển, hồ nước ngọt gần bờ biển hoặc các hệ thống sông đổ ra biển.
1.2 Cách phân định vùng nội thủy
Phân định vùng nội thủy được thực hiện bằng cách đo đạc độ mặn của nước ở các vị trí khác nhau trong một khu vực nước ngọt gần bờ biển. Điều này giúp xác định vùng có độ mặn cao hơn so với các vùng xung quanh, từ đó được xác định là vùng nội thủy.
Có một số phương pháp khác nhau để đo đạc độ mặn của nước, nhưng phương pháp phổ biến nhất là sử dụng độ dẫn điện của nước. Các thiết bị đo độ dẫn điện được đặt trên các tháp đo độ cao khác nhau trong khu vực nước ngọt, sau đó dữ liệu được thu thập và phân tích để xác định các vùng có độ mặn cao hơn.
Ngoài ra, cũng có thể sử dụng các chỉ báo sinh học, như sự phân bố của các loài sinh vật trong khu vực nước ngọt gần bờ biển để phân định vùng nội thủy.
Để phân định vùng nội thủy, Luật Biển Việt Nam quy định rõ các tiêu chí sau:
Vùng nội thủy phải có liên kết trực tiếp với đất liền, bao gồm các con sông, hồ, ao , đầm, vùng đầm lầy và các kênh đào.
Vùng nội thủy không được có kết nối trực tiếp với biển hoặc đại dương.
Khoảng cách từ đường cơ sở ở vùng ven biển đến vùng nội thủy không vượt quá 12 hải lý.
2. Các quốc gia khác có quyền gì ở vùng nội thủy của quốc gia ven biển?
Bên cạnh việc tìm hiểu nội thủy là gì và cách phân định vùng nội thủy, mỗi công dân cũng nên có hiểu biết về những quyền hạn cụ thể của các quốc gia khác trên vùng nội thủy của đất nước để chủ động bảo vệ chủ quyền đất nước.
Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), các quốc gia có chủ quyền trên vùng nội thủy của mình cũng như được quyền quản lý các hoạt động trong khu vực này. Tuy nhiên, các quốc gia khác chỉ có thể thực hiện các hoạt động trong vùng nội thủy của một quốc gia nếu có sự đồng ý của quốc gia đó. Nếu không có sự đồng ý, các hoạt động đó sẽ được coi là hành vi vi phạm chủ quyền của quốc gia.
Tàu thuyền nước ngoài muốn ra vào vùng nội thủy của quốc gia ven biển phải có sự đồng ý của quốc gia ven biển, đồng thời phải tuân theo luật lệ của quốc gia đó. Bên cạnh đó, các quốc gia có thể ký kết các thỏa thuận với nhau để quản lý các hoạt động thường xuyên trong khu vực nội thủy như khai thác tài nguyên chung, hoặc thỏa thuận bảo vệ môi trường và sinh vật trong khu vực này.
Tuy nhiên, các quốc gia có thể xảy ra tranh chấp về quyền sở hữu và kiểm soát vùng nội thủy, đặc biệt là trong trường hợp các vùng nội thủy gần biên giới giữa các quốc gia. Trong trường hợp này, có thể cố gắng giải quyết tranh chấp bằng cách đàm phán và ký kết các thỏa thuận thỏa đáng giữa các bên. Nếu không thể giải quyết bằng đàm phán, tranh chấp có thể được đưa lên các tổ chức quốc tế để giải quyết hoặc các quốc gia có thể chấp nhận các quyết định của tòa án quốc tế.
Đây là một số quy định cơ bản đối với các quốc gia khác hoạt động trong vùng nội thủy của quốc gia ven biển:
Theo Công ước Geneva ngày 9/12/1923 về chế độ tự do thông thương tại các cảng biển quốc tế, vùng nước nội thủy tại các cảng biển quốc tế được coi là vùng nước trong phạm vi cảng và được quy định theo chế độ tự do thông thương. Điều này có nghĩa là các tàu thuyền thương mại có quyền tiếp cận và sử dụng vùng nước nội thủy tại các cảng biển quốc tế một cách tự do, không bị hạn chế đối với việc giao thương và hoạt động thương mại.
Tuy nhiên, trong trường hợp tàu chạy bằng năng lượng nguyên tử, việc vào cảng quốc tế sẽ phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa quốc gia ven biển và quốc gia tàu đó đăng ký. Điều này đòi hỏi hai quốc gia phải có thỏa thuận riêng để xác định điều kiện và quy định cụ thể.
Nguyên tắc chung trong luật biển quốc tế được quy định ở Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS): khi một quốc gia ven biển áp dụng đường cơ sở thẳng mới, làm cho những vùng nước trước đây chưa được xem là nội thủy trở thành nội thủy, các tàu thuyền quốc tế có quyền tự do và liên tục đi qua vùng nước nội thủy mà không cần được phép từ quốc gia ven biển, miễn là hành vi không gây hại đến an ninh và quyền chủ quyền của quốc gia đó.
Theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), tàu nhà nước dùng vào mục đích không thương mại và tàu quân sự nước ngoài được hưởng quyền miễn trừ khi đi qua vùng nước nội thủy, lãnh hải, và các vùng khác trên biển.
Tuy nhiên, việc miễn trừ này không áp dụng khi các tàu quân sự nước ngoài thực hiện các hoạt động không hòa bình hoặc gây hại đến an ninh và quyền chủ quyền của quốc gia ven biển.
3.Quy định về vùng nội thủy tại Luật Biển Việt Nam
Bên cạnh những quy định quốc tế về vùng nội thủy để đảm bảo chủ quyền quốc gia, Luật biển Việt Nam cũng có một số quy định liên quan đến vùng nội thủy để bảo vệ tài nguyên của khu vực này:
3.1 Quyền và nghĩa vụ của người dân trong vùng nội thủy
Vùng nội thủy là nơi sinh sống và hoạt động của đông đảo người dân, vì vậy Luật Biển Việt Nam quy định rất rõ quyền và nghĩa vụ cụ thể của người dân trong vùng nội thủy:
Người dân có quyền sử dụng tài nguyên trong vùng nội thủy để sinh hoạt, sản xuất và phát triển kinh tế.
Người dân có nghĩa vụ bảo vệ tài nguyên và môi trường trong vùng nội thủy, đồng thời phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và tài nguyên biển.
Người dân cần phải đăng ký và được cấp phép sử dụng tài nguyên trong vùng nội thủy theo quy định của pháp luật.
Người dân trong vùng nội thủy có quyền tham gia vào quá trình quản lý và sử dụng tài nguyên trong vùng. Chính phủ và các cơ quan chức năng sẽ tạo điều kiện để người dân tham gia vào các hoạt động như xây dựng kế hoạch quản lý tài nguyên, giám sát hoạt động khai thác và bảo vệ tài nguyên biển.
3.2 Hoạt động khai thác tài nguyên trong vùng nội thủy
Vùng nội thủy là nơi có nhiều tài nguyên tự nhiên quan trọng, bao gồm cả tài nguyên nước ngọt, tôm, cá, rong biển, đá vôi… Để khai thác tài dòng tài nguyên này, cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật và được cấp phép đầy đủ.
Theo Luật Biển Việt Nam, các hoạt động khai thác tài nguyên trong vùng nội thủy phải tuân thủ các quy định như sau:
Các hoạt động khai thác gì nguyên phải được đăng ký và cấp phép theo quy định của pháp luật.
Các hoạt động khai thác tài nguyên phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và tài nguyên biển.
Các hoạt động khai thác tài nguyên phải được giám sát và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự bền vững của tài nguyên và môi trường trong vùng nội thủy
3.3 Quản lý và bảo vệ tài nguyên trong vùng nội thủy
Các chính sách quản lý và bảo vệ tài nguyên trong vùng nội thủy được đưa ra bởi Chính phủ và các cơ quan chức năng trong lĩnh vực luật biển bao gồm:
Giám sát: việc giám sát hoạt động khai thác tài nguyên và sử dụng tài nguyên trong vùng nội thủy là cần thiết để đảm bảo sự bền vững của tài nguyên và môi trường. Các cơ quan chức năng sẽ thường xuyên kiểm tra và giám sát các hoạt động trong vùng nội thủy để phát hiện và xử lý các vi phạm.
Thiết kế kế hoạch quản lý và quy hoạch sử dụng tài nguyên trong vùng nội thủy là cần thiết để đảm bảo sự bền vững của tài nguyên và môi trường. Các kế hoạch này sẽ được đưa ra để giúp người dân sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và đảm bảo rằng sẽ không gây tra tình trạng suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên, đồng thời cũng giúp nâng cao đời sống và thu nhập của người dân trong vùng.
Các cơ quan chức năng thường xuyên tổ chức các hoạt động giáo dục và tuyên truyền để nâng cao nhận thức về môi trường của người dân trong vùng nội thủy.
3.4 Cấp phép hoạt động trong vùng nội thủy
Hình thức cấp phép hoạt động trong vùng nội thủy của một quốc gia ven biển có thể khác nhau tùy vào quy định của từng quốc gia. Tuy nhiên, thường thì các quốc gia sẽ có các quy định chung về việc cấp phép hoạt động trong vùng nội thủy, bao gồm:
Cấp phép khai thác tài nguyên: Các hoạt động khai thác tài nguyên sinh vật biển, khoáng sản, và các tài nguyên khác trong vùng nội thủy của một quốc gia ven biển thường phải được cấp phép bởi chính quyền địa phương hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền. Các đối tượng được cấp phép thường là các tổ chức, cá nhân hoặc doanh nghiệp có đủ điều kiện về kinh nghiệm, kỹ thuật và tài chính để thực hiện các hoạt động này.
Cấp phép hoạt động vận tải: Các hoạt động vận tải trong vùng nội thủy của một quốc gia ven biển, bao gồm vận chuyển hàng hóa và người, thường cần được cấp phép bởi cơ quan chức năng của quốc gia. Cấp phép này thường yêu cầu đối tượng được cấp phép đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và bảo đảm quyền lợi của người sử dụng dịch vụ vận tải.
Cấp phép hoạt động khoa học nghiên cứu: Các hoạt động khoa học nghiên cứu trong vùng nội thủy của một quốc gia ven biển thường cần được cấp phép bởi cơ quan chức năng của quốc gia đó. Các đối tượng được cấp phép thường là các tổ chức, cá nhân hoặc doanh nghiệp có đủ điều kiện về kinh nghiệm, kỹ thuật và tài chính để thực hiện các hoạt động này.
Trong quá trình cấp phép hoạt động trong vùng nội thủy của một quốc gia ven biển, các đối tượng được cấp phép phải thực hiện đúng các thủ tục và đáp ứng các yêu cầu của cơ quan chức năng và luật pháp của quốc gia. Điều này thường đi kèm với các điều kiện và quy định nhằm đảm bảo an toàn, bảo vệ môi trường và tài nguyên biển, cũng như đảm bảo quyền lợi của quốc gia và các bên liên quan.
Tóm lại, bài viết trên đã nêu rõ khái niệm nội thủy là gì và những nội dung liên quan đến vùng nội thủy. Việc thực hiện các chính sách và phương pháp quản lý, bảo vệ và sử dụng tài nguyên trong vùng nội thủy cần được thực hiện một cách nghiêm túc để giúp đảm bảo sự phát triển kinh tế và đời sống của người dân trong vùng.
Mọi vấn đề còn vướng mắc vui lòng liên hệ 19006192 để được LuatVietnam hỗ trợ, giải đáp cụ thể.