Nhãn sinh thái Việt Nam có bao nhiêu loại?

Trong bối cảnh hiện đại, khi vấn đề bảo vệ môi trường trở thành ưu tiên hàng đầu, quy định về nhãn sinh thái cho sản phẩm, dịch vụ được xem như một giải pháp thiết thực nhằm khuyến khích sản xuất và tiêu dùng bền vững. Vậy ở Việt Nam, nhãn sinh thái có bao nhiêu loại?

1. Ở Việt Nam, nhãn sinh thái có bao nhiêu loại?

Khoản 2 Điều 145 Luật Bảo vệ môi trường 2020 định nghĩa nhãn sinh thái Việt Nam như sau:

“Nhãn sinh thái Việt Nam là nhãn được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chứng nhận cho sản phẩm, dịch vụ thân thiện môi trường.”

Cụ thể hơn, tại khoản 3 Điều 2 Thông tư 19/2009/TT-BKHCN có giải thích thêm:

“Nhãn sinh thái (hay còn gọi là nhãn xanh, nhãn môi trường) là các nhãn mác của sản phẩm, dịch vụ cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về sự thân thiện với môi trường hơn so với các sản phẩm, dịch vụ cùng loại.”

Nói một cách dễ hiểu, nhãn sinh thái là dấu hiệu giúp người tiêu dùng nhận biết được những sản phẩm hoặc dịch vụ ít gây hại đến môi trường, từ đó khuyến khích họ lựa chọn những sản phẩm và dịch vụ này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp dịch vụ theo hướng bền vững hơn.

Nhãn sinh thái Việt Nam có bao nhiêu loại? (Ảnh minh hoạ)

Theo đó, cũng căn cứ khoản 3 Điều 2 Thông tư 19/2009/TT-BKHCN, nhãn sinh thái được phân thành 03 loại khác nhau:

- Nhãn kiểu I: Đây là nhãn được chứng nhận và cấp cho sản phẩm bởi các cơ quan có thẩm quyền.

- Nhãn kiểu II: Đây là nhãn do doanh nghiệp tự công bố, có thể dựa trên kết quả tự đánh giá hoặc đánh giá của bên thứ ba. Nhãn này có thể được sử dụng bởi các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, hoặc phân phối.

- Nhãn kiểu III: Đây là nhãn tự nguyện, được doanh nghiệp sản xuất và cung ứng cho người tiêu dùng theo chương trình tự nguyện của ngành kinh tế và các tổ chức kinh tế đề xuất.

2. Các chính sách ưu đãi đối với sản phẩm, dịch vụ có chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam

Để thúc đẩy việc sử dụng và sản xuất các sản phẩm, dịch vụ đạt chứng nhận nhãn sinh thái, chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi cụ thể được quy định tại khoản 2 Điều 145 Nghị định 08/2022/NĐ-CP, bao gồm:

Miễn giảm thuế: Các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp dịch vụ đạt chứng nhận nhãn sinh thái được hưởng chính sách miễn giảm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác liên quan. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các giải pháp bền vững.

Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật: Các doanh nghiệp đạt chứng nhận nhãn sinh thái có thể nhận được hỗ trợ tài chính từ các quỹ môi trường quốc gia hoặc quốc tế, cũng như các hỗ trợ kỹ thuật để cải tiến quy trình sản xuất và quản lý. Chính phủ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để phát triển sản phẩm và dịch vụ sinh thái.

Ưu tiên trong các chương trình mua sắm công: Sản phẩm và dịch vụ đạt chứng nhận nhãn sinh thái được ưu tiên trong các chương trình mua sắm công của nhà nước. Điều này không chỉ thúc đẩy tiêu thụ các sản phẩm, dịch vụ sinh thái mà còn tạo ra thị trường ổn định cho các doanh nghiệp xanh.

Quảng bá và marketing: Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quảng bá sản phẩm, dịch vụ sinh thái thông qua các kênh truyền thông chính thức, các sự kiện, triển lãm, và hội thảo chuyên ngành. Điều này giúp tăng cường nhận thức của người tiêu dùng về các sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường và thúc đẩy tiêu dùng bền vững.

3. Quyết định chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam có thời hạn bao lâu?

Thời hạn của quyết định chứng nhận nhãn sinh thái Việt Nam thường kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo rằng các tiêu chí đánh giá vẫn được duy trì và tuân thủ. Cụ thể:

Căn cứ quy định tại khoản 3 Điều 145 Nghị định 08/2022/NĐ-CP thì thời hạn thông thường cho một quyết định chứng nhận nhãn sinh thái là 3 năm.

Sau thời gian này, doanh nghiệp cần phải tiến hành quy trình đánh giá lại để gia hạn chứng nhận theo hướng dẫn tại khoản 3 Điều 147 Nghị định này để đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ luôn đáp ứng được các tiêu chuẩn mới nhất về bảo vệ môi trường.

4. Trường hợp nào bị thu hồi quyết định chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam?

Theo quy định tại khoản Điều 148 Nghị định 08/2022/NĐ-CP thì sản phẩm và dịch vụ sẽ bị thu hồi Quyết định chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam nếu thuộc một trong hai trường hợp sau:

- Sản phẩm hoặc dịch vụ không còn đáp ứng các tiêu chí của Nhãn sinh thái Việt Nam.

- Tổ chức hoặc cá nhân sản xuất sản phẩm hay cung cấp dịch vụ không duy trì thực hiện các cam kết đã đề ra trong hồ sơ xin chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam.

Tóm lại, nhãn sinh thái Việt Nam không chỉ là một dấu chứng nhận về chất lượng và an toàn mà còn là một công cụ quan trọng để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững.

Việc hiểu rõ về các loại nhãn sinh thái, các chính sách ưu đãi, thời hạn chứng nhận và các trường hợp bị thu hồi chứng nhận sẽ giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò và tầm quan trọng của nhãn sinh thái.

Trên đây là nội dung giải đáp chi tiết cho câu hỏi: Ở Việt Nam, nhãn sinh thái có bao nhiêu loại?
Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài 19006192 để được hỗ trợ.
Chia sẻ:
Đánh giá bài viết:

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

Tin cùng chuyên mục

Mẫu đơn đề nghị cấp GCN cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4

Trò chơi điện tử trên mạng đang trở nên ngày càng thịnh hành đối với mọi lứa tuổi. Do đó, Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã ban hành các quy định dành riêng cho việc cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4 trên mạng cùng với mẫu đơn đề nghị cấp GCN cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4.

Làm thế nào để được cung cấp trò chơi điện tử G1?

Để đảm bảo cho việc cung cấp và sử dụng các trò chơi điện tử trên mạng được an toàn cho người dùng, Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã quy định chặt chẽ hơn các nội dung liên quan đến hoạt động này. Vậy làm thế nào để được cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng?

Mẫu đơn đề nghị cung cấp dịch vụ mạng xã hội

Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã được ban hành ngày 09/11/2024. Trong đó, đáng chú ý là các quy định chi tiết về cung cấp dịch vụ mạng xã hội. Vậy để đề nghị cung cấp dịch vụ mạng xã hội, doanh nghiệp phải sử dụng mẫu đơn nào?

Điều kiện cung cấp dịch vụ mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội là trang mạng điện tử rất phổ biến hiện nay. Vậy điều kiện để được cung cấp dịch vụ mạng xã hội là gì và những quy định nào doanh nghiệp cần biết khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội?