Luật Doanh nghiệp mới nhất là năm nào?

Tại Việt Nam, Luật Doanh nghiệp đã trải qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế. Vậy Luật Doanh nghiệp mới nhất là năm nào?

1. Luật Doanh nghiệp mới nhất là năm nào?

Luật Doanh nghiệp mới nhất hiện nay là Luật Doanh nghiệp 2020 số 59/2020/QH14, được Quốc hội Việt Nam thông qua tại kỳ họp thứ 9 vào ngày 17 tháng 6 năm 2020. Luật này chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2021, thay thế Luật Doanh nghiệp 2014.

Luật Doanh nghiệp 2020 được cấu trúc thành 10 chương, với tổng số 218 điều, được xây dựng với mục tiêu tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi và thân thiện hơn cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Luật này cũng nhằm thúc đẩy khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong cộng đồng doanh nhân.

2. Các loại hình doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020

Mỗi loại hình doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020 đều có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô kinh doanh, mục tiêu đầu tư, khả năng huy động vốn và mức độ rủi ro mà chủ doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận.

Loại hình

Đặc điểm

Ưu nhược điểm

Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)

- Cấu trúc: Công ty TNHH có thể là công ty TNHH một thành viên hoặc công ty TNHH hai thành viên trở lên.

- Chịu trách nhiệm: Thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp.

- Sở hữu: Có thể là cá nhân hoặc tổ chức.

- Không được phát hành chứng khoán.

Ưu điểm:

- Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, tài sản cá nhân không bị rủi ro.

- Cấu trúc quản lý đơn giản, dễ dàng trong việc ra quyết định.

Nhược điểm:

- Việc chuyển nhượng vốn có thể bị hạn chế và cần sự đồng ý của các thành viên khác.

- Hạn chế trong việc phát hành cổ phần so với CTCP.

Công ty cổ phần (CTCP)

- Cấu trúc: Vốn điều lệ chia thành cổ phần; tối thiểu 3 cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.

- Chịu trách nhiệm: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

- Được phát hành cổ phiếu, trái phiếu

Ưu điểm:

- Dễ dàng huy động vốn qua việc phát hành cổ phần, đặc biệt là trên thị trường chứng khoán.

- Cổ phần có thể được chuyển nhượng tự do, tạo điều kiện cho việc thay đổi cơ cấu cổ đông.

Nhược điểm:

- Quy trình thành lập và quản lý phức tạp hơn.

- Cần tuân thủ nhiều quy định hơn liên quan đến báo cáo tài chính, công bố thông tin.

Công ty hợp danh

- Cấu trúc: Gồm ít nhất 2 thành viên hợp danh (chịu trách nhiệm vô hạn) và có thể có thành viên góp vốn (chịu trách nhiệm hữu hạn).

- Chịu trách nhiệm: Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình, thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp.

- Không được phát hành chứng khoán

Ưu điểm:

- Các thành viên có thể tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp.

- Phù hợp cho các hoạt động kinh doanh yêu cầu sự tin tưởng cao và sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên.

Nhược điểm:

- Rủi ro cao cho thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, dẫn đến rủi ro cao hơn cho tài sản cá nhân.

- Không dễ dàng huy động vốn từ công chúng như CTCP.

Doanh nghiệp tư nhân (DNTN)

- Cấu trúc: Do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân về mọi hoạt động của doanh nghiệp.

- Chịu trách nhiệm: Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn.

- Không được phát hành chứng khoản

Ưu điểm:

- Chủ sở hữu có thể đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần thông qua nhiều tầng lớp quản lý.

- Thích hợp cho các hoạt động kinh doanh nhỏ, ít ràng buộc pháp lý.

Nhược điểm:

- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn, tài sản cá nhân có thể bị đe dọa trong trường hợp doanh nghiệp thua lỗ.

- Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân, dẫn đến khó khăn trong việc vay vốn và ký kết hợp đồng.

3. Tác động của Luật Doanh Nghiệp 2020 đến doanh nghiệp

Môi Trường Kinh Doanh Cởi Mở Hơn: Việc loại bỏ yêu cầu về con dấu doanh nghiệp và giảm bớt các thủ tục hành chính đã giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc thực hiện các giao dịch kinh doanh. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí cho doanh nghiệp, từ đó khuyến khích sự gia tăng số lượng doanh nghiệp mới được thành lập.

Cải Thiện Quản Trị Doanh Nghiệp: Các quy định mới về trách nhiệm và quyền hạn của các thành viên trong Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động quản trị doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình quản lý.

Khuyến Khích Sự Phát Triển Của Doanh Nghiệp Xã Hội: Với những ưu đãi và hỗ trợ từ nhà nước, các doanh nghiệp xã hội có thể tập trung vào việc thực hiện các dự án vì mục tiêu xã hội, đồng thời vẫn duy trì được hoạt động kinh doanh bền vững. Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế mà còn mang lại nhiều giá trị tích cực cho xã hội.

Tăng Cường Sự Bảo Vệ Cho Các Cổ Đông Nhỏ: Các cổ đông nhỏ có quyền tham gia nhiều hơn vào quá trình quản trị công ty và được bảo vệ tốt hơn trước các quyết định có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của họ. Điều này khuyến khích sự tham gia tích cực của các nhà đầu tư nhỏ lẻ vào thị trường chứng khoán và tăng cường sự minh bạch trong quản trị công ty.

Nâng Cao Uy Tín Doanh Nghiệp: Với việc tăng cường các quy định về quản lý vốn nhà nước và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh, Luật Doanh nghiệp 2020 đã góp phần nâng cao uy tín của các doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh doanh ở quy mô toàn cầu.

Trên đây là nội dung giải đáp cho câu hỏi Luật Doanh nghiệp mới nhất là năm nào? và các vấn đề liên quan.
Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài 19006192 để được hỗ trợ.
Chia sẻ:
Đánh giá bài viết:

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

Tin cùng chuyên mục

Mẫu đơn đề nghị cấp GCN cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4

Trò chơi điện tử trên mạng đang trở nên ngày càng thịnh hành đối với mọi lứa tuổi. Do đó, Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã ban hành các quy định dành riêng cho việc cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4 trên mạng cùng với mẫu đơn đề nghị cấp GCN cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4.

Làm thế nào để được cung cấp trò chơi điện tử G1?

Để đảm bảo cho việc cung cấp và sử dụng các trò chơi điện tử trên mạng được an toàn cho người dùng, Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã quy định chặt chẽ hơn các nội dung liên quan đến hoạt động này. Vậy làm thế nào để được cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng?

Mẫu đơn đề nghị cung cấp dịch vụ mạng xã hội

Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã được ban hành ngày 09/11/2024. Trong đó, đáng chú ý là các quy định chi tiết về cung cấp dịch vụ mạng xã hội. Vậy để đề nghị cung cấp dịch vụ mạng xã hội, doanh nghiệp phải sử dụng mẫu đơn nào?

Điều kiện cung cấp dịch vụ mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội là trang mạng điện tử rất phổ biến hiện nay. Vậy điều kiện để được cung cấp dịch vụ mạng xã hội là gì và những quy định nào doanh nghiệp cần biết khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội?