1. Lập pháp là gì?
Cùng với hành pháp và tư pháp, thì lập pháp là một trong những công cụ để thực hiện quyền lực của Nhà nước. Lập pháp được hiểu theo hai nghĩa, là nghĩa rộng và nghĩa hẹp:
Nghĩa rộng: Lập pháp bao gồm vừa làm hiến pháp và sửa đổi hiến pháp, cũng như vừa làm luật và sửa đổi luật.
Nghĩa hẹp: Lập pháp bao gồm làm luật và sửa đổi luật.
Như vậy, lập pháp là một bộ phận của quyền lực Nhà nước, bao gồm thể chế và thiết chế và hoạt động theo thể chế đó.
Lập pháp là thực hiện nhiệm vụ làm Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp, làm luật và sửa đổi luật nhằm thực thi quyền lực của Nhà nước, đảm bảo quyền công dân, con người và lợi ích chung cho toàn xã hội.
2. Cơ quan tiến hành lập pháp
Hiện nay, cơ quan lập pháp thuộc về Quốc hội, Quốc hội là cơ quan quyền lực Nhà nước và là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân.
Theo quy định của Điều 70 Hiến pháp 2013, Quốc hội là cơ quan duy nhất có nhiệm vụ và quyền hạn làm Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp, làm luật và sửa đổi luật.
Thông qua các hoạt động cử tri, tiếp thu ý kiến, nguyện vọng của nhân dân, Quốc hội giữ vai trò chủ đạo trong việc thực thi và đảm bảo chủ quyền cho nhân dân.
Nội dung chính của lập pháp thông qua một chính sách hoặc một dự luật nào đó. Quốc hội có quyền thông qua dự án luật, tạo nên các quy định, bắt buộc các chủ thể trong xã hội phải thực hiện.
Như vây, vai trò của Quốc hội không chỉ là cơ quan lập pháp, mà còn có chức năng quan trọng trong việc thể chế các định hướng, chủ trương lãnh đạo về chính trị của Đảng, tạo nền tảng pháp lý cho hoạt động bộ máy Nhà nước, và góp phần vào sự ổn định, phát triển của đất nước.
3. Vai trò của Lập pháp trong hệ thống pháp luật
Lập pháp đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật Nhà nước. Có chức năng đảm nhận nhiệm vụ thể chế hóa các định hướng và chủ trương lãnh đạo, tạo nền tảng pháp lý cho hoạt động của bộ máy Nhà nước và xã hội. Các dự luật do lập pháp soạn thảo phải có sự cân bằng và lợi ích đối với toàn xã hội. Với tầm quan trọng đó, lập pháp có những vai trò cụ thể sau:
3.1 Định hình và phát triển quy định pháp luật
Lập pháp chuyển hóa các chủ trương và định hướng của Đảng và Nhà nước thành các quy định cụ thể trong pháp luật. Bằng các điều luật, các quan điểm, các điều khoản, hình thành nên các quy định cụ thể trong pháp luật của Nhà nước.
Hoạt động lập pháp giúp các quy định pháp luật đi vào định hướng và phát triển, trở thành hiện thực trong cuộc sống. Thông qua các quy định theo pháp luật, bộ máy cầm quyền áp đặt chủ trương, đường lối của mình đối với toàn xã hội.
Từ đó, khẳng định được sức mạnh của pháp luật đối với xã hội, điều tiết các mối quan hệ xã hội, từ đó định hình sự phát triển của xã hội theo hướng tích cực và ổn định.
Đối với các hoạt động kinh tế, qua việc ban hành luật, lập pháp tạo ra các hành lang pháp lý, để đảm bảo mọi hoạt động phải nằm trong khuôn khổ của pháp luật.
Để khẳng định vai trò của lập pháp trong việc định hình và phát triển các quy định pháp luật, đòi hỏi sự tham gia của nhiều cơ quan chức năng, tổ chức và cá nhân, nhằm đảm bảo tính dân chủ, phản ánh được nguyện vọng và ý chí của nhân dân.
3.2 Cân bằng lợi ích
Lập pháp được tạo ra có vai trò đảm bảo rằng các quy định pháp luật không chỉ phục vụ cho lợi ích của một nhóm nhỏ, mà còn cân bằng lợi ích giữa các nhân với lợi ích chung của cộng đồng, của toàn xã hội. Sự cân bằng lợi ích này thể hiện rõ ở những điểm sau:
Tiếp thu đa dạng ý kiến: Trước khi thông qua một đạo luật, tại Quốc hội sẽ có đại diện của các đại biểu từ những địa phương và nhiều nhóm xã hội khác nhau, đảm bảo rằng các điều luật được soạn thảo ra được dựa trên các ý kiến của nhân dân. Từ đó, cân bằng được lợi ích chung, mang đến sự công bằng cho xã hội. Những quy định, đạo luật này không chỉ có tác dụng ngắn hạn, mà phải hướng tới lợi ích lâu dài cho xã hội, không gây nguy hại cho thế hệ tương lai.
Cân bằng lợi ích kinh tế và xã hội: Khi soạn thảo các điều luật, lập pháp còn phải cân nhắc lợi ích trên các lĩnh vực của xã hội, trong đó có hai lợi ích: kinh tế và xã hội. Luật phải đảm bảo rằng các đạo luật không chỉ thúc đẩy kinh tế, mà còn phải bảo vệ lợi ích, phúc lợi cho các vấn đề của xã hội.
Có thể nói các quy định mà lập pháp ban hành phải được xây dựng dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các bên liên quan, để tạo ra một hệ thống pháp luật công bằng. Điều này tăng cường niềm tin vào hệ thống pháp luật, khẳng định được vai trò quan trọng của bộ máy cầm quyền đối với nhân dân.
3.3 Tạo nền tảng cho các cơ quan Nhà nước
Lập pháp tạo ra các đạo luật và quy định, đóng vai trò là chuẩn mực pháp lý mà tất cả các cơ quan Nhà nước phải tuân theo.
Thông qua các đạo luật và quy định tạo ra hành lang pháp lý cho toàn bộ hoạt động xã hội và của bộ máy Nhà nước. Điều này giúp các cơ quan Nhà nước hoạt động một cách hiệu quả và minh bạch.
Lập pháp thông qua các quy định của pháp luật, thực hiện cơ chế phân công và kiểm soát giữa các cơ quan Nhà nước. Điều này giúp ngăn chặn quan liêu, tham nhũng, lãng phí nhằm đảm bảo quyền lợi của công dân và quyền con người.
Như vậy, vai trò của lập pháp không chỉ tạo ra các quy định pháp luật, mà còn đảm bảo rằng các cơ quan Nhà nước hoạt động dựa trên một nền tảng pháp lý vững chắc, từ đó góp phần vào sự ổn định và phát triển của đất nước.
Với bài viết về lập pháp là gì? Chúng ta phần nào đã biết được tầm quan trọng của lập pháp. Lập pháp là một trong những chức năng cốt lõi của nhà nước, qua quá trình lập pháp, các chủ trương và định hướng của Đảng và Nhà nước được thể chế hóa thành luật, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Lập pháp không chỉ là việc ban hành các luật mới mà còn là quá trình đổi mới, cải tiến và hoàn thiện hệ thống pháp luật để đáp ứng yêu cầu thực tế và phát triển của đất nước.