- 1. Lãi suất là gì? Lãi và lãi suất khác nhau như thế nào?
- 1.1. Lãi suất là gì?
- 1.2. Lãi và lãi suất khác nhau như thế nào?
- 2. Cách phân chia các loại lãi suất
- 2.1. Phân theo giá trị thực của tiền lãi
- 2.1.1. Lãi suất thực
- 2.1.2. Lãi suất danh nghĩa
- 2.2. Phân theo tính chất của khoản vay
1. Lãi suất là gì? Lãi và lãi suất khác nhau như thế nào?
1.1. Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm được tính theo tiền gốc (tiền vốn) gửi vào hoặc cho vay mà người nhận tiền/người vay tiền phải trả cho người gửi tiền/người cho vay tiền trong khoảng thời gian xác định (theo tháng hoặc theo năm). Người gửi tiền/vay tiền có thể là cá nhân, công ty, ngân hàng.
1.2. Lãi và lãi suất khác nhau như thế nào?
Lãi là khoản tiền mà người vay phải trả cho người cho vay dựa trên một tỷ lệ phần trăm được thỏa thuận trước đó. Mức lãi được tính dựa trên số tiền mà người vay đang vay.
Như vậy, điểm khác nhau giữa lãi và lãi suất đó là lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc phải trả lại khi vay tiền. Còn lãi là số tiền thực tế phải trả được tính theo số tiền vốn ban đầu và lãi suất.
Ví dụ: Nếu bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm thì số tiền lãi phải trả là 10 triệu đồng cho người cho vay.
2. Cách phân chia các loại lãi suất
Lãi suất là gì không phải là câu hỏi duy nhất bạn đọc cần quan tâm. Cần nắm được cách phân chia các loại lãi suất để đầu tư phù hợp.
2.1. Phân theo giá trị thực của tiền lãi
Dựa vào giá trị thực của tiền lãi cho vay, lãi suất bao gồm hai loại:
2.1.1. Lãi suất thực
Lãi suất thực hay lãi suất hiệu quả, là lãi suất thu được dựa trên lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Lãi suất thực được coi là chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị thực của tiền gửi hoặc khoản vay.
2.1.2. Lãi suất danh nghĩa
Lãi suất danh nghĩa là lãi suất biểu thị cho sự tăng trưởng của tiền tệ sau một thời gian nhất định, thường là một năm. Lưu ý là loại lãi suất này chỉ được tính theo lý thuyết chứ chưa tính đến ảnh hưởng của lạm phát hoặc thay đổi sức mua của loại tiền đó.
Lãi suất danh nghĩa thường được sử dụng trong các hợp đồng tín dụng và ghi rõ trên các công cụ nợ.
2.2. Phân theo tính chất của khoản vay
Với cách phân chia này, lãi suất sẽ bao gồm 6 loại:
2.2.1. Lãi suất cơ bản
Lãi suất cơ bản là mức lãi suất tối thiểu được Ngân hàng Nhà Nước áp dụng đối với đồng tiền trong nước. Từ đó, các tổ chức tín dụng sẽ quy định từng mức lãi suất cho các dịch vụ tín dụng khác nhau, phù hợp với từng hoạt động kinh doanh.
2.2.2. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
Lãi suất tiền gửi ngân hàng là mức lãi suất mà ngân hàng/tổ chức tài chính trả cho khách hàng khi gửi tiền tại tổ chức, bao gồm gửi tiền tiết kiệm, tiền thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn/không kỳ hạn,… Mức lãi suất này còn phụ thuộc vào loại tiền, số tiền, kỳ hạn và thời gian gửi của khách hàng.
2.2.3. Lãi suất tín dụng
Lãi suất tín dụng là mức lãi suất mà người đi vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền. Mức lãi suất này phụ thuộc vào loại hình vay, mức độ quan hệ và thống nhất giữa hai bên.
2.2.4. Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu là lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước dựa theo nhu cầu của các ngân hàng thương mại, sử dụng trong một thời gian ngắn hoặc khi không có đủ tiền mặt để dự trữ.
2.2.5. Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất được quy định bởi Ngân hàng Nhà Nước dựa vào các giấy tờ có giá trị ngắn hạn hoặc số tiền ghi trên thương phiếu khi đến hạn hạn thanh toán.
Mức lãi suất này phụ thuộc vào giá trị của giấy tờ hoặc khả năng thanh toán của người được ghi trên thương phiếu.
2.2.6. Lãi suất liên ngân hàng
Lãi suất liên ngân hàng là mức lãi suất các ngân hàng áp dụng để vay và cho vay trên thị trường tài chính. Mức lãi suất này được quy định bởi Ngân hàng Trung ương tùy theo tỷ trọng sử dụng vốn và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
2.3. Phân theo tính linh hoạt của lãi suất
Tính linh hoạt sẽ chia lãi suất thành 2 loại:
2.3.1. Lãi suất cố định
Lãi suất cố định là mức lãi suất mà ngân hàng đã thỏa thuận với khách hàng và được giữ nguyên suốt quá trình vay. Lãi suất cố định thường phù hợp với các khoản vay dài hạn và không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường.
2.3.2. Lãi suất thả nổi
Lãi suất thả nổi sẽ thay đổi theo tình hình biến động của thị trường trong suốt thời gian vay. Rủi ro và lợi nhuận là chia đều cho cả bên vay và bên cho vay.
2.4. Phân theo cách tính lãi suất
- Lãi suất đơn: Được tính dựa trên số vốn ban đầu trong suốt kỳ hạn vay. Kỳ hạn vay càng dài, mức lãi suất càng tăng.
- Lãi suất kép: Được tính theo giá trị đầu tư của tiền gốc cộng dồn với tiền lãi tích lũy trong các thời kỳ vay.
3. Lãi suất tăng giảm vì đâu?
Lãi suất không đứng yên mà biến động không ngừng theo thời gian. Có nhiều yếu tố tác động tới sự tăng giảm lãi suất. Cụ thể:
3.1. Do cung cầu tiền tệ
Sự thay đổi của cung cầu sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường. Bởi lẽ, cung cầu tiền tệ là công cụ thanh toán, còn lãi suất là giá cả sử dụng của vốn vay.
Tuy nhiên, chính phủ và ngân hàng trung ương có thể quy định mức lãi suất cụ thể để đáp ứng các mục tiêu kinh tế. Thị trường vốn được đảm bảo thì lãi suất mới được ổn định.
3.2. Do lạm phát
Lạm phát làm giảm giá trị của tiền tệ nên cũng ảnh hưởng đến lãi suất. Lạm phát tăng, giá trị tiền mặt giảm, các nhà đầu tư sẽ yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp cho giá trị tiền giảm. Do đó, lạm phát tăng thì lãi suất cũng sẽ tăng theo.
3.3. Do nền kinh tế
Khi nền kinh tế đạt trạng thái ổn định và tăng trưởng tốt, người dân sẽ có xu hướng đầu tư hoặc gửi tiền để sinh lãi hơn là tiết kiệm “chay”. Vì vậy, cung tiền cho vay tăng, lãi suất giảm và ảnh hưởng đến mức cầu tiền tệ.
3.4. Do chính sách Nhà nước
Chính sách tiền tệ của Nhà nước cũng ảnh hưởng đến lãi suất. Ngân hàng tăng lãi suất, chứng tỏ lạm phát tăng, dẫn đến tăng lãi suất. Ngược lại, Ngân hàng giảm lãi suất để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và giảm tình trạng thất nghiệp, lãi suất sẽ giảm.
4. Tác động của lãi suất với nền kinh tế thị trường
- Lãi suất cao sẽ làm tăng giá trị tiền tệ của địa phương so với các quốc gia khác, từ đó thu hút được nhiều nguồn đầu tư và tăng cường xuất khẩu. Ngược lại, lãi suất thấp sẽ làm giảm giá trị tiền tệ, từ đó giúp tăng cường nhập khẩu.
- Lãi suất cao làm tăng chi phí vay và làm giảm khả năng trả nợ của người vay, do đó người đi vay cần cân nhắc thật kỹ trước khi vay vốn một khoản nào đó.
- Lãi suất cao cũng sẽ giảm chi phí vay cho doanh nghiệp, thúc đẩy khả năng tăng trưởng và tạo điều kiện tăng lương cho người lao động.
- Khi lãi suất tăng, các nhà đầu tư có xu hướng chuyển từ cổ phiếu sang các khoản tiền gửi ngân hàng có lãi suất cao, làm giảm giá trị cổ phiếu. Ngược lại, khi lãi suất giảm, các nhà đầu tư lại muốn tìm kiếm cổ phiếu có tiềm năng sinh lợi cao hơn, làm tăng giá trị cổ phiếu.
Như vậy những thông tin trong bài viết đã giúp bạn đọc giải đáp được thắc mắc lãi suất là gì. Việc nắm rõ khái niệm lãi suất và các yếu tố liên quan sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp xác định được chính sách đầu tư tài chính hiệu quả và hợp lý.
Nếu còn thắc mắc, độc giả vui lòng liên hệ 19006192 để được hỗ trợ, giải đáp chi tiết.