Đã có bản so sánh Thông tư 06/2025/TT-BTNMT về nước thải công nghiệp

Thông tư 06/2025/TT-BTNMT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sẽ có hiệu lực từ 01/9/2025. Và để thuận tiện cho việc áp dụng của quý khách hàng, LuatVietnam đã cập nhật bản so sánh Thông tư 06/2025/TT-BTNMT với các văn bản trước đó.

Có gì ở bản so sánh Thông tư 06/2025/TT-BTNMT?

Để giúp doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng nắm bắt các thay đổi quan trọng của quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, LuatVietnam đã biên soạn Bản so sánh chi tiết bản so sánh Thông tư 06/2025/TT-BTNMT với từng điều, khoản được đối chiếu rõ ràng, giúp người đọc không bỏ sót bất kỳ điểm mới nào.

Bản so sánh giữa Thông tư 06/2025/TT-BTNMT với các văn bản dưới đây:

  • Thông tư số 47/2011/TT-BTNMT (28/12/2011).
  • Thông tư số 11/2015/TT-BTNMT (31/03/2015).
  • Thông tư số 12/2015/TT-BTNMT (31/03/2015).
  • Thông tư số 13/2015/TT-BTNMT (31/03/2015).
  • Thông tư số 76/2015/TT-BTNMT (31/12/2015).
  • Thông tư số 77/2015/TT-BTNMT (31/12/2015).
  • Thông tư số 31/2017/TT-BTNMT (29/9/2017).

Và tương ứng với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia sẽ hết hiệu lực bởi Thông tư 06/2025/TT-BTNMT gồm:

  • QCVN 25:2009/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải bãi chôn lấp chất thải rắn.
  • QCVN 28:2010/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải y tế.
  • QCVN 29:2010/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải kho xăng dầu.
  • QCVN 40:2011/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước.
  • QCVN 52:2017/BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật về nước thải công nghiệp sản xuất thép.
Đã có bản so sánh Thông tư 06/2025/TT-BTNMT về nước thải công nghiệp

🎯 Phí tải bản So sánh: 299.000 đồng (Mức giá này chỉ áp dụng trước ngày 01/5/2025)

🎯 Thông tin chuyển khoản:

  • Số tài khoản: 0451000475999 tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, chi nhánh Thành Công, Hà Nội.
  • Đơn vị nhận tiền: Công ty Cổ phần Truyền thông Luật Việt Nam
  • Nội dung thanh toán: Phi mua ban so sanh Luat Cong doan
  • Hoặc quét mã QR dưới đây để chuyển khoản nhanh hơn:

Điểm đặc biệt trong bản so sánh Thông tư 06/2025/TT-BTNMT

Ngoài việc so sánh những điều khoản chung của Thông tư 06 với các Thông tư khác qua các năm về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp gồm: Lời nói đầu, đối tượng áp dụng, giải thích thuật ngữ… thì bản so sánh của LuatVietnam còn so sánh Quy chuẩn Việt Nam giữa các Thông tư tương ứng cùng Phụ lục 1 và phụ lục 2.

Trong đó, có thể kể đến một số nội dung đáng chú ý như:

- QCVN 40:2025/BTNMT kế thừa phạm vi điều chỉnh tại Mục 1.1 của QCVN 40:2011/BTNMT; tuy nhiên điều chỉnh "giá trị tối đa" thành "giá trị giới hạn". Đồng thời, bổ sung quy định về phạm vi loại trừ áp dụng.

- Bổ sung làm rõ các tổ chức, cá nhân thuộc đối tượng áp dụng của Quy chuẩn này bao gồm các cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động xả nước thải công nghiệp;

- Sửa đổi giải thích thuật ngữ ''nước thải công nghiệp''. Theo đó, nước thải công nghiệp là nước thải phát sinh từ các nguồn bao gồm:

  • Hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tại Cột 2 Phụ lục 2
  • Khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung, cụm công nghiệp…

- Khi chưa xác định được phân vùng xả thải nước thải, áp dụng Cột B của QCVN 40:2025/BTNMT. Nếu có thay đổi chức năng của nguồn nước tiếp nhận, các cơ sở thực hiện theo lộ trình do cơ quan nhà nước quy định...

📞 Liên hệ ngay LuatVietnam theo số 0936385236 (điện thoại/Zalo) để được hỗ trợ đăng ký mua.

Ngoài mua bản So sánh văn bản riêng lẻ theo nhu cầu, bạn có thể tham khảo Dịch vụ Phân tích Văn bản của LuatVietnam, bao gồm:

- Cập nhật văn bản mới hàng ngày theo lĩnh vực quan tâm kèm tóm tắt nội dung chính, điểm mới

- So sánh chi tiết văn bản với văn bản được ban hành trước đó theo yêu cầu

Chi tiết liên hệ: 0936385236

Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài 19006192 để được hỗ trợ.
Đánh giá bài viết:
Bài viết đã giải quyết được vấn đề của bạn chưa?
Rồi Chưa
Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi 19006192

Tin cùng chuyên mục

Vì sao phản đối nhãn hiệu lại cần thiết ở Việt Nam?

Vì sao phản đối nhãn hiệu lại cần thiết ở Việt Nam?

Vì sao phản đối nhãn hiệu lại cần thiết ở Việt Nam?

Nhiều chủ nhãn hiệu có thể nghĩ rằng, thẩm định viên tại Cục SHTT Việt Nam sẽ tự động từ chối các đơn đăng ký nhãn hiệu bị xem là tương tự rõ ràng với các nhãn hiệu có trước, nhưng thực tế có thể khác biệt một cách bất ngờ. Việc cho rằng các nhãn hiệu rất giống nhau, đặc biệt là những nhãn hiệu đăng ký cho các hàng hóa và dịch vụ tương tự hoặc liên quan, chắc chắn sẽ bị từ chối, là một lầm tưởng phổ biến. Vì những lý do không lường trước được trong quá trình thẩm định, ngay cả những nhãn hiệu có vẻ tương tự gây nhầm lẫn đôi khi vẫn có thể được bảo hộ.

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có miễn trừ trách nhiệm vi phạm bản quyền?

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có miễn trừ trách nhiệm vi phạm bản quyền?

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam có miễn trừ trách nhiệm vi phạm bản quyền?

Nhãn hiệu và bản quyền - hai khái niệm tưởng chừng như quen thuộc nhưng lại ẩn chứa vô vàn những vấn đề pháp lý phức tạp. Nhiều người lầm tưởng rằng, có được Giấy chứng nhận Đăng ký Nhãn hiệu là "vô tư" sử dụng logo mà không cần quan tâm đến bất kỳ điều gì khác. Tuy nhiên, thực tế lại không hề đơn giản như vậy. Thực tế chỉ ra rằng, việc đăng ký nhãn hiệu và vấn đề vi phạm bản quyền là hai phạm trù pháp lý hoàn toàn khác biệt. KENFOX IP & Law Office phân tích những khác biệt cốt lõi, khám phá những điểm giao thoa và đặc biệt, làm sáng tỏ lý do vì sao, ngay cả khi bạn đã có nhãn hiệu được đăng ký, nguy cơ vi phạm bản quyền vẫn luôn rình rập.

Thế chấp tài sản trí tuệ - Nhãn hiệu tại Việt Nam: Phân tích pháp lý và triển vọng thị trường

Thế chấp tài sản trí tuệ - Nhãn hiệu tại Việt Nam: Phân tích pháp lý và triển vọng thị trường

Thế chấp tài sản trí tuệ - Nhãn hiệu tại Việt Nam: Phân tích pháp lý và triển vọng thị trường

Việt Nam đang khẳng định vị thế là một nền kinh tế năng động, hội nhập quốc tế sâu rộng và đạt được tốc độ tăng trưởng ấn tượng, và vai trò của tài sản trí tuệ (TSTT) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế chủ chốt như công nghệ, thương mại điện tử và dược phẩm. Cùng với sự gia tăng đầu tư nước ngoài, một vấn đề pháp lý then chốt được đặt ra là: Khung pháp lý hiện hành của Việt Nam có đủ khả năng bảo đảm TSTT được công nhận và bảo vệ như một loại tài sản có thể thế chấp, từ đó tạo điều kiện cho việc sử dụng TSTT như một công cụ tài chính hữu hiệu cho doanh nghiệp và nhà đầu tư hay không?

Các căn cứ phổ biến khiến cho nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam

Các căn cứ phổ biến khiến cho nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam

Các căn cứ phổ biến khiến cho nhãn hiệu bị từ chối bảo hộ tại Việt Nam

Người nộp đơn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam thường đối mặt với nguy cơ bị từ chối, dẫn đến lãng phí thời gian và nguồn lực. Tuy nhiên, nhiều trường hợp từ chối hoàn toàn có thể tránh được. Việc hiểu rõ các căn cứ từ chối nhãn hiệu thường gặp tại Việt Nam - như xung đột với các nhãn hiệu đã đăng ký, sử dụng các thuật ngữ chung chung/mô tả, hoặc vi phạm trật tự công cộng và đạo đức xã hội - giúp người nộp đơn chủ động giải quyết các vấn đề tiềm ẩn. Cách tiếp cận chủ động này giúp phản hồi hiệu quả hơn trước các thông báo từ chối và cuối cùng, giúp cho quá trình đăng ký nhãn hiệu thành công và hiệu quả hơn.