Công văn 1445/TCT/AC của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Tải văn bản
Văn bản tiếng việt
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 1445/TCT/AC

Công văn 1445/TCT/AC của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát
Cơ quan ban hành: Tổng cục ThuếSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:1445/TCT/ACNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Đức Quế
Ngày ban hành:14/03/2002Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:Đang cập nhậtTình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực:

tải Công văn 1445/TCT/AC

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Công văn 1445/TCT/AC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

CÔNG VĂN

CỦA TỔNG CỤC THUẾ SỐ 1145 TCT/AC NGÀY 14 THÁNG 3 NĂM 2002

VỀ VIỆC CUNG CẤP BẢNG KÊ ẤN CHỈ THUẾ ĐÃ CẤP PHÁT

 

Kính gửi: Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương,

Theo Công văn số 3849 TCT/AC ngày 28/9/2001 của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê các loại hoá đơn do Bộ Tài chính phát hành, phục vụ cho công tác xác minh khi tính thuế, hoàn thuế; Tổng cục Thuế tiếp tục gửi các địa phương bảng kê Hoá đơn bán hàng (2LN và 3LL), Hoá đơn GTGT (2LN và 3LL), các loại Tem hàng nhập khẩu (Động cơ nổ, điện lạnh, điện tử, vật liệu xây dựng, xe đạp, phích nước, quạt điện, rượu, bếp ga, máy bơm nước, nồi cơm điện) đã được Tổng cục Thuế cấp cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương từ Thừa Thiên - Huế trở ra trong khoảng thời gian từ 01/01/2002 đến 31/01/2002. Bảng kê các loại hoá đơn, tem hàng nhập khẩu do Bộ Tài chính phát hành cấp cho các tỉnh từ Đà Nẵng trở vào sẽ do Đại diện Tổng cục Thuế tại thành phố Hồ Chí Minh cung cấp.

SỔ THEO DÕI XERI

- Đơn vị tính: Quyển

Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-3LL

- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 3 liên 1

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

QP/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5761

 

07/01/2002

 

QU/01N

 

1 ... 600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Kon Tum

 

CTT24BG/98B5757

 

03/01/2002

 

QU/01N

 

601 ... 1400

 

800

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B5758

 

03/01/2002

 

QU/01N

 

1401 ... 2000

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5759

 

03/01/2002

 

QV/01N

 

1 ... 100

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5761

 

07/01/2002

 

QV/01N

 

101 ... 1000

 

900

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5762

 

08/01/2002

 

QV/01N

 

1001 ... 2000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5763

 

08/01/2002

 

QX/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5760

 

03/01/2002

 

QY/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5760

 

03/01/2002

 

RA/01N

 

1 ... 800

 

800

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5764

 

08/01/2002

 

RA/01N

 

801. .. 1100

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Cà Mau

 

CTT24BG/98B5765

 

08/01/2002

 

RA/01N

 

1101 ... 1600

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Trà Vinh

 

CTT24BG/98B5767

 

09/01/2002

 

RA/01N

 

1601 ... 2000

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5768

 

10/01/2002

 

RB/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5766

 

08/01/2002

 

RC/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5766

 

08/01/2002

 

RD/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5766

 

08/01/2002

 

RE/01N

 

1 ...  500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B5769

 

10/01/2002

 

RE/01N

 

501 ... 1000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5770

 

10/01/2002

 

RE/01N

 

1001 ... 2000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5771

 

11/01/2002

 

RG/01N

 

1 ...  300

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5772

 

11/01/2002

 

RG/01N

 

301 ... 800

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận

 

CTT24BG/98B5773

 

11/01/2002

 

RG/01N

 

801 ... 2000

 

1200

 

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

 

CTT24BG/98B5774

 

14/01/2002

 

RH/01N

 

1 ...  300

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

 

CTT24BG/98B5774

 

14/01/2002

 

RH/01N

 

301 ... 1300

 

1000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5776

 

14/01/2002

 

RH/01N

 

1301 ... 2000

 

700

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B5777

 

15/01/2002

 

RK/01N

 

1...  2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5776

 

14/01/2002

 

RL/01N

 

1...  600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Bình Thuận

 

CTT24BG/98B5778

 

16/01/2002

 

RL/01N

 

601 ... 1400

 

800

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B5779

 

16/01/2002

 

RL/01N

 

1401 ... 1800

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi

 

CTT24BG/98B5780

 

16/01/2002

 

RL/01N

 

1801 ... 2000

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu

 

CTT24BG/98B5782

 

17/01/2002

 

RM/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5781

 

17/01/2002

 

RN/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5781

 

17/01/2002

 

RP/01N

 

1 ... 400

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu

 

CTT24BG/98B5782

 

17/01/2002

 

RP/01N

 

401... 800

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

 

CTT24BG/98B5783

 

17/01/2002

 

RP/01N

 

801... 1200

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5784

 

17/01/2002

 

RP/01N

 

1201... 2000

 

800

 

Cục Thuế tỉnh Bình Định

 

CTT24BG/98B5785

 

17/01/2002

 

RQ/01N

 

1... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp

 

CTT24BG/98B5786

 

17/01/2002

 

RQ/01N

 

1001 ... 2000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B5787

 

18/01/2002

 

RR/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5788

 

18/01/2002

 

RR/01N

 

1001 ... 2000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B5789

 

21/01/2002

 

RS/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B5789

 

21/01/2002

 

RS/01N

 

1001 ... 1500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5792

 

23/01/2002

 

RS/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bình Phước

 

CTT24BG/98B5793

 

23/01/2002

 

RT/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5790

 

21/01/2002

 

RU/01N

 

1 ... 500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Cà Mau

 

CTT24BG/98B5794

 

23/01/2002

 

RU/01N

 

501 ... 800

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B5795

 

23/01/2002

 

RU/01N

 

801 ... 1100

 

300

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RU/01N

 

1101 ... 1200

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5798

 

24/01/2002

 

RU/01N

 

1201 ... 1300

 

100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RU/01N

 

1301 ... 2000

 

700

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5797

 

24/01/2002

 

RV/01N

 

1 ... 1100

 

1100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RV/01N

 

1101 ... 1200

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5798

 

24/01/2002

 

RV/01N

 

1201 ... 1300

 

100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RV/01N

 

1301 ... 1700

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5798

 

24/01/2002

 

RV/01N

 

1701 ... 2000

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5799

 

24/01/2002

 

RX/01N

 

1 ... 1100

 

1100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RX/01N

 

1101 ... 1200

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5799

 

24/01/2002

 

RX/01N

 

1201 ... 1300

 

100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RX/01N

 

1301 ... 2000

 

700

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5800

 

24/01/2002

 

RY/01N

 

1 ... 1100

 

1100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RY/01N

 

1101 ... 1200

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5799

 

24/01/2002

 

RY/01N

 

1201 ... 1300

 

100

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

RY/01N

 

1301 ... 2000

 

700

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5800

 

24/01/2002

 

SA/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5801

 

28/01/2002

 

SA/01N

 

1001 ... 2000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Quảng Nam

 

CTT24BG/98B5802

 

28/01/2002

 

SB/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5803

 

28/01/2002

 

SC/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5803

 

28/01/2002

 

SD/01N

 

1 ... 500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng

 

CTT24BG/98B5805

 

30/01/2002

 

SD/01N

 

501 ... 1200

 

700

 

Cục Thuế tỉnh Phú Yên

 

CTT24BG/98B5806

 

30/01/2002

 

SD/01N

 

1201 ... 1800

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5807

 

30/01/2002

 

SD/01N

 

1801 ... 2000

 

200

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B5808

 

31/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

- Đơn vị tính: Quyển

Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-2LN

- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 2 liên 1

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

CK/01N

 

801 ... 1000

 

200

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B5758

 

03/01/2002

 

CK/01N

 

1001 ... 1500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5759

 

03/01/2002

 

CK/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5760

 

03/01/2002

 

CL/01N

 

1 ... 1500

 

1500

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5760

 

03/01/2002

 

CL/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5761

 

07/01/2002

 

CM/01N

 

1 ... 200

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5763

 

08/01/2002

 

CM/01N

 

201 ... 900

 

700

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5764

 

08/01/2002

 

CM/01N

 

901 ... 1100

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Trà Vinh

 

CTT24BG/98B5767

 

09/01/2002

 

CM/01N

 

1101 ... 1400

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5768

 

10/01/2002

 

CM/01N

 

1401 ... 1900

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5771

 

11/01/2002

 

CM/01N

 

1901 ... 2000

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5772

 

11/01/2002

 

CN/01N

 

1 ... 400

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5772

 

11/01/2002

 

CN/01N

 

401 ... 900

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

 

CTT24BG/98B5774

 

14/01/2002

 

CN/01N

 

901 ... 1500

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Bình Thuận

 

CTT24BG/98B5778

 

16/01/2002

 

CN/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu

 

CTT24BG/98B5782

 

17/01/2002

 

CP/01N

 

1 ... 100

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu

 

CTT24BG/98B5782

 

17/01/2002

 

CP/01N

 

101 ... 500

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

 

CTT24BG/98B5783

 

17/01/2002

 

CP/01N

 

501 ... 1000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5784

 

17/01/2002

 

CP/01N

 

1001 ... 1200

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Bình Định

 

CTT24BG/98B5785

 

17/01/2002

 

CP/01N

 

1201 ... 2000

 

800

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B5787

 

18/01/2002

 

CQ/01N

 

1 ... 200

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B5787

 

18/01/2002

 

CQ/01N

 

201 ... 700

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5788

 

18/01/2002

 

CQ/01N

 

701 ... 1700

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B5789

 

21/01/2002

 

CQ/01N

 

1701 ... 2000

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5792

 

23/01/2002

 

CR/01N

 

1 ... 200

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5792

 

23/01/2002

 

CR/01N

 

201 ... 400

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Bình Phước

 

CTT24BG/98B5793

 

23/01/2002

 

CR/01N

 

401 ... 800

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Cà Mau

 

CTT24BG/98B5794

 

23/01/2002

 

CR/01N

 

801 ... 1300

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5797

 

24/01/2002

 

CR/01N

 

1301 ... 2000

 

700

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5798

 

24/01/2002

 

CS/01N

 

1 ... 500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5801

 

28/01/2002

 

CS/01N

 

501 ... 700

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Phú Yên

 

CTT24BG/98B5806

 

30/01/2002

 

CS/01N

 

701 ... 1300

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5807

 

30/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

- Đơn vị tính: Quyển

Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-3LL

- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 3 liên lớn

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

KA/01N

 

1901 ... 2000

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Kon Tum

 

CTT24BG/98B5757

 

03/01/2002

 

KD/01N

 

1 ... 500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Kon Tum

 

CTT24BG/98B5757

 

03/01/2002

 

KD/01N

 

501 ... 1200

 

700

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B5758

 

03/01/2002

 

KD/01N

 

1201 ... 2000

 

800

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5759

 

03/01/2002

 

KE/01N

 

1 ... 600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5761

 

07/01/2002

 

KE/01N

 

601 ... 1600

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5762

 

08/01/2002

 

KE/01N

 

1601 ... 2000

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5763

 

08/01/2002

 

KG/01N

 

1 ... 100

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5763

 

08/01/2002

 

KG/01N

 

101 ... 500

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5764

 

08/01/2002

 

KG/01N

 

501 ... 1000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Cà Mau

 

CTT24BG/98B5765

 

08/01/2002

 

KG/01N

 

1001 ... 2000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Trà Vinh

 

CTT24BG/98B5767

 

09/01/2002

 

KH/01N

 

1 ... 600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5768

 

10/01/2002

 

KH/01N

 

601 ... 1100

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B5769

 

10/01/2002

 

KH/01N

 

1101 ... 1600

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5771

 

11/01/2002

 

KH/01N

 

1601 ... 2000

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận

 

CTT24BG/98B5773

 

11/01/2002

 

KK/01N

 

1 ... 600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận

 

CTT24BG/98B5773

 

11/01/2002

 

KK/01N

 

601 ... 1600

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

 

CTT24BG/98B5774

 

14/01/2002

 

KK/01N

 

1601 ... 2000

 

400

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B5775

 

14/01/2002

 

KL/01N

 

1 ... 600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B5775

 

14/01/2002

 

KL/01N

 

601 ... 1400

 

800

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B5777

 

15/01/2002

 

KL/01N

 

1401 ... 2000

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Bình Thuận

 

CTT24BG/98B5778

 

16/01/2002

 

KM/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5776

 

14/01/2002

 

KN/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5776

 

14/01/2002

 

KP/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5776

 

14/01/2002

 

KQ/01N

 

1 ... 600

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi

 

CTT24BG/98B5780

 

16/01/2002

 

KQ/01N

 

601 ... 1600

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu

 

CTT24BG/98B5782

 

17/01/2002

 

KQ/01N

 

1601 ... 1900

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

 

CTT24BG/98B5783

 

17/01/2002

 

KQ/01N

 

1901 ... 2000

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5784

 

17/01/2002

 

KR/01N

 

1 ... 900

 

900

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5784

 

17/01/2002

 

KR/01N

 

901 ... 1900

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Bình Định

 

CTT24BG/98B5785

 

17/01/2002

 

KR/01N

 

1901 ... 2000

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B5787

 

18/01/2002

 

KS/01N

 

1 ... 900

 

900

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B5787

 

18/01/2002

 

KS/01N

 

901 ... 1400

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5788

 

18/01/2002

 

KS/01N

 

1401 ... 2000

 

600

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B5789

 

21/01/2002

 

KT/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5790

 

21/01/2002

 

KU/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5790

 

21/01/2002

 

KV/01N

 

1 ... 2000

 

2000

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5791

 

22/01/2002

 

KX/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5791

 

22/01/2002

 

KX/01N

 

1001 ... 1500

 

00

 

Cục Thuế tỉnh Bến Tre

 

CTT24BG/98B5792

 

23/01/2002

 

KX/01N

 

1501 ... 2000

 

00

 

Cục Thuế tỉnh Bình Phước

 

CTT24BG/98B5793

 

23/01/2002

 

KY/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Cà Mau

 

CTT24BG/98B5794

 

23/01/2002

 

KY/01N

 

1001 ... 1500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B5795

 

23/01/2002

 

KY/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế TP Đà Nẵng

 

CTT24BG/98B5796

 

23/01/2002

 

LA/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Quảng Nam

 

CTT24BG/98B5804

 

28/01/2002

 

LA/01N

 

1001 ... 1500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng

 

CTT24BG/98B5805

 

30/01/2002

 

LA/01N

 

1501 ... 1900

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Phú Yên

 

CTT24BG/98B5806

 

30/01/2002

 

LA/01N

 

1901 ... 2000

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5807

 

30/01/2002

 

LB/01N

 

1 ... 500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5807

 

30/01/2002

 

LB/01N

 

501 ... 1500

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B5808

 

31/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

- Đơn vị tính: Quyển

Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-2LN

- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 2 liên nhỏ

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

BC/01N

 

201 ... 400

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Kon Tum

 

CTT24BG/98B5757

 

03/01/2002

 

BC/01N

 

401 ... 1000

 

600

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B5758

 

03/01/2002

 

BC/01N

 

1001 ... 1500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Nai

 

CTT24BG/98B5759

 

03/01/2002

 

BC/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5760

 

03/01/2002

 

BD/01N

 

1 ... 1500

 

1500

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B5760

 

03/01/2002

 

BD/01N

 

1501 ... 1900

 

400

 

Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long

 

CTT24BG/98B5761

 

07/01/2002

 

BD/01N

 

1901 ... 2000

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Cần Thơ

 

CTT24BG/98B5763

 

08/01/2002

 

BE/01N

 

1 ... 100

 

100

 

Cục Thuế tỉnh Cần Tho

 

CTT24BG/98B5763

 

08/01/2002

 

BE/01N

 

101 ... 700

 

600

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5764

 

08/01/2002

 

BE/01N

 

701 ... 1000

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng

 

CTT24BG/98B5768

 

10/01/2002

 

BE/01N

 

1001 ... 1500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận

 

CTT24BG/98B5773

 

11/01/2002

 

BE/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Bình Thuận

 

CTT24BG/98B5778

 

16/01/2002

 

BG/01N

 

1 ... 1000

 

1000

 

Cục Thuế tỉnh Quảng Nam

 

CTT24BG/98B5802

 

28/01/2002

 

BG/01N

 

1001 ... 1300

 

300

 

Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng

 

CTT24BG/98B5805

 

30/01/2002

 

BG/01N

 

1301 ... 1500

 

200

 

Cục Thuế tỉnh Phú Yên

 

CTT24BG/98B806

 

30/01/2002

 

BG/01N

 

1501 ... 2000

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc

 

CTT24BG/98B5807

 

30/01/2002

 

BH/01N

 

1 ... 500

 

500

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B5809

 

31/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TDCN/01

- Loại ấn chỉ: Tem động cơ nổ nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

83791 ... 84246

 

456

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7102

 

03/01/2002

 

AA/01

 

84247 ... 84474

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7148

 

23/01/2002

 

AA/01

 

84475 ... 84588

 

114

 

Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng

 

CTT24BG/98B7160

 

30/01/2002

 

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TĐL/01

- Loại ấn chỉ: Tem điện lạnh nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

54151 ... 54606

 

456

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7102

 

03/01/2002

 

AA/01

 

54607 ... 55062

 

456

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B7126

 

15/01/2002

 

AA/01

 

55063 ... 55290

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B7139

 

18/01/2002

 

AA/01

 

55291 ... 55860

 

570

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7156

 

24/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TĐT/01

- Loại ấn chỉ: Tem điện tử nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

210685 ... 213762

 

3078

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B07101

 

03/01/2002

 

AA/01

 

213763... 214218

 

456

 

Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà

 

CTT24BG/98B7122

 

11/01/2002

 

AA/01

 

214219 ... 214332

 

114

 

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

 

CTT24BG/98B7123

 

14/01/2002

 

AA/01

 

214333 ... 214902

 

570

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B7126

 

15/01/2002

 

AA/01

 

214903 ... 215130

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

 

CTT24BG/98B7133

 

17/01/2002

 

AA/01

 

215131 ... 215200

 

70

 

Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng

 

CTT24BG/98B7160

 

30/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TVLXD*/01

- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

88723 ... 88938

 

216

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7149

 

23/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TVLXD/01

- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (Gạch ốp lát)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

204823 ... 209844

 

5022

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7102

 

03/01/2002

 

AA/01

 

209845... 210114

 

270

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B7139

 

18/01/2002

 

AA/01

 

210115 ... 210330

 

216

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7149

 

23/01/2002

 

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TXD/01

- Loại ấn chỉ: Tem xe đạp nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

50389 ... 50616

 

228

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B07101

 

03/01/2002

 

AA/01

 

50617... 51072

 

456

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B7126

 

15/01/2002

 

AA/01

 

51073 ... 51300

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7148

 

23/01/2002

 

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TPN/01

- Loại ấn chỉ: Tem phích nước nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

86071 ... 86412

 

342

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7103

 

03/01/2002

 

AA/01

 

86413... 86640

 

228

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B7125

 

14/01/2002

 

AA/01

 

86641 ... 86868

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Long An

 

CTT24BG/98B7139

 

18/01/2002

 

AA/01

 

86869 ... 87096

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7150

 

23/01/2002

 

AA/01

 

87097 ... 88122

 

1026

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7156

 

24/01/2002

 

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TQ/01

- Loại ấn chỉ: Tem quạt nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

87325 ... 87666

 

342

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B07101

 

03/01/2002

 

AA/01

 

87667... 87780

 

114

 

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

 

CTT24BG/98B7133

 

17/01/2002

 

AA/01

 

87781 ... 88008

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7148

 

23/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TR/01

- Loại ấn chỉ: Tem rượu nhập khẩu (PH 01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AB/01

 

17837 ... 22828

 

4992

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B07101

 

03/01/2002

 

AB/01

 

22829... 24804

 

1976

 

Cục Thuế tỉnh Tây Ninh

 

CTT24BG/98B7126

 

15/01/2002

 

AB/01

 

24805 ... 25324

 

520

 

Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp

 

CTT24BG/98B7137

 

17/01/2002

 

AB/01

 

25325 ... 25532

 

208

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7148

 

23/01/2002

 

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TBG/01

- Loại ấn chỉ: Tem bếp ga nhập khẩu (PH 01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

83905 ... 84132

 

228

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7103

 

03/01/2002

 

AA/01

 

84133... 84360

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7150

 

23/01/2002

 

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TMBN/01

- Loại ấn chỉ: Tem máy bơm nước nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

71707 ... 71934

 

228

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7102

 

03/01/2002

 

AA/01

 

71935... 72162

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7149

 

23/01/2002

 

 

SỔ THEO DÕI XERI

Trang 1

- Đơn vị tính: Số

Ký hiệu chứng từ: TNCĐ/01

- Loại ấn chỉ: Tem nồi cơm điện nhập khẩu (01/09/01)

Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002

 

Xêri

 

Từ quyển... quyển

 

Số lượng

 

Đơn vị sử dụng

 

Số phiếu cấp

 

Ngày cấp

 

AA/01

 

214561 ... 215016

 

456

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7103

 

03/01/2002

 

AA/01

 

215017 ... 215472

 

456

 

Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà

 

CTT24BG/98B7122

 

11/01/2002

 

AA/01

 

215473 ... 215586

 

114

 

Cục Thuế tỉnh Kiên Giang

 

CTT24BG/98B7123

 

14/01/2002

 

AA/01

 

215587 ... 215814

 

228

 

Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu

 

CTT24BG/98B7125

 

14/01/2002

 

AA/01

 

215815 ... 216042

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Tiền Giang

 

CTT24BG/98B7133

 

17/01/2002

 

AA/01

 

216043 ... 217068

 

1026

 

Cục Thuế tỉnh An Giang

 

CTT24BG/98B7141

 

21/01/2002

 

AA/01

 

217069 ... 217296

 

228

 

Cục Thuế tỉnh Bình Dương

 

CTT24BG/98B7150

 

23/01/2002

 

AA/01

 

217297 ... 218029

 

733

 

Cục Thuế TP Hồ Chí Minh

 

CTT24BG/98B7156

 

24/01/2002

 

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi