Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 1445/TCT/AC của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê ấn chỉ thuế đã cấp phát
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 1445/TCT/AC
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thuế | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1445/TCT/AC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Đức Quế |
Ngày ban hành: | 14/03/2002 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Đang cập nhật | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: |
tải Công văn 1445/TCT/AC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
CÔNG VĂN
CỦA TỔNG CỤC THUẾ SỐ 1145 TCT/AC NGÀY 14 THÁNG 3 NĂM 2002
VỀ VIỆC CUNG CẤP BẢNG KÊ ẤN CHỈ THUẾ ĐÃ CẤP PHÁT
Kính gửi: Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương,
Theo Công văn số 3849 TCT/AC ngày 28/9/2001 của Tổng cục Thuế về việc cung cấp bảng kê các loại hoá đơn do Bộ Tài chính phát hành, phục vụ cho công tác xác minh khi tính thuế, hoàn thuế; Tổng cục Thuế tiếp tục gửi các địa phương bảng kê Hoá đơn bán hàng (2LN và 3LL), Hoá đơn GTGT (2LN và 3LL), các loại Tem hàng nhập khẩu (Động cơ nổ, điện lạnh, điện tử, vật liệu xây dựng, xe đạp, phích nước, quạt điện, rượu, bếp ga, máy bơm nước, nồi cơm điện) đã được Tổng cục Thuế cấp cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương từ Thừa Thiên - Huế trở ra trong khoảng thời gian từ 01/01/2002 đến 31/01/2002. Bảng kê các loại hoá đơn, tem hàng nhập khẩu do Bộ Tài chính phát hành cấp cho các tỉnh từ Đà Nẵng trở vào sẽ do Đại diện Tổng cục Thuế tại thành phố Hồ Chí Minh cung cấp.
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-3LL
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 3 liên 1
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
QP/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5761
| 07/01/2002
|
QU/01N
| 1 ... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh Kon Tum
| CTT24BG/98B5757
| 03/01/2002
|
QU/01N
| 601 ... 1400
| 800
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B5758
| 03/01/2002
|
QU/01N
| 1401 ... 2000
| 600
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5759
| 03/01/2002
|
QV/01N
| 1 ... 100
| 100
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5761
| 07/01/2002
|
QV/01N
| 101 ... 1000
| 900
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5762
| 08/01/2002
|
QV/01N
| 1001 ... 2000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5763
| 08/01/2002
|
QX/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5760
| 03/01/2002
|
QY/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5760
| 03/01/2002
|
RA/01N
| 1 ... 800
| 800
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5764
| 08/01/2002
|
RA/01N
| 801. .. 1100
| 300
| Cục Thuế tỉnh Cà Mau
| CTT24BG/98B5765
| 08/01/2002
|
RA/01N
| 1101 ... 1600
| 500
| Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
| CTT24BG/98B5767
| 09/01/2002
|
RA/01N
| 1601 ... 2000
| 400
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5768
| 10/01/2002
|
RB/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5766
| 08/01/2002
|
RC/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5766
| 08/01/2002
|
RD/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5766
| 08/01/2002
|
RE/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B5769
| 10/01/2002
|
RE/01N
| 501 ... 1000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5770
| 10/01/2002
|
RE/01N
| 1001 ... 2000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5771
| 11/01/2002
|
RG/01N
| 1 ... 300
| 300
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5772
| 11/01/2002
|
RG/01N
| 301 ... 800
| 500
| Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
| CTT24BG/98B5773
| 11/01/2002
|
RG/01N
| 801 ... 2000
| 1200
| Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
| CTT24BG/98B5774
| 14/01/2002
|
RH/01N
| 1 ... 300
| 300
| Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
| CTT24BG/98B5774
| 14/01/2002
|
RH/01N
| 301 ... 1300
| 1000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5776
| 14/01/2002
|
RH/01N
| 1301 ... 2000
| 700
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B5777
| 15/01/2002
|
RK/01N
| 1... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5776
| 14/01/2002
|
RL/01N
| 1... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
| CTT24BG/98B5778
| 16/01/2002
|
RL/01N
| 601 ... 1400
| 800
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B5779
| 16/01/2002
|
RL/01N
| 1401 ... 1800
| 400
| Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi
| CTT24BG/98B5780
| 16/01/2002
|
RL/01N
| 1801 ... 2000
| 200
| Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
| CTT24BG/98B5782
| 17/01/2002
|
RM/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5781
| 17/01/2002
|
RN/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5781
| 17/01/2002
|
RP/01N
| 1 ... 400
| 400
| Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
| CTT24BG/98B5782
| 17/01/2002
|
RP/01N
| 401... 800
| 400
| Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
| CTT24BG/98B5783
| 17/01/2002
|
RP/01N
| 801... 1200
| 400
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5784
| 17/01/2002
|
RP/01N
| 1201... 2000
| 800
| Cục Thuế tỉnh Bình Định
| CTT24BG/98B5785
| 17/01/2002
|
RQ/01N
| 1... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp
| CTT24BG/98B5786
| 17/01/2002
|
RQ/01N
| 1001 ... 2000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B5787
| 18/01/2002
|
RR/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5788
| 18/01/2002
|
RR/01N
| 1001 ... 2000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B5789
| 21/01/2002
|
RS/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B5789
| 21/01/2002
|
RS/01N
| 1001 ... 1500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5792
| 23/01/2002
|
RS/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bình Phước
| CTT24BG/98B5793
| 23/01/2002
|
RT/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5790
| 21/01/2002
|
RU/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Cà Mau
| CTT24BG/98B5794
| 23/01/2002
|
RU/01N
| 501 ... 800
| 300
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B5795
| 23/01/2002
|
RU/01N
| 801 ... 1100
| 300
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RU/01N
| 1101 ... 1200
| 100
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5798
| 24/01/2002
|
RU/01N
| 1201 ... 1300
| 100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RU/01N
| 1301 ... 2000
| 700
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5797
| 24/01/2002
|
RV/01N
| 1 ... 1100
| 1100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RV/01N
| 1101 ... 1200
| 100
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5798
| 24/01/2002
|
RV/01N
| 1201 ... 1300
| 100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RV/01N
| 1301 ... 1700
| 400
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5798
| 24/01/2002
|
RV/01N
| 1701 ... 2000
| 300
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5799
| 24/01/2002
|
RX/01N
| 1 ... 1100
| 1100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RX/01N
| 1101 ... 1200
| 100
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5799
| 24/01/2002
|
RX/01N
| 1201 ... 1300
| 100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RX/01N
| 1301 ... 2000
| 700
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5800
| 24/01/2002
|
RY/01N
| 1 ... 1100
| 1100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RY/01N
| 1101 ... 1200
| 100
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5799
| 24/01/2002
|
RY/01N
| 1201 ... 1300
| 100
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
RY/01N
| 1301 ... 2000
| 700
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5800
| 24/01/2002
|
SA/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5801
| 28/01/2002
|
SA/01N
| 1001 ... 2000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
| CTT24BG/98B5802
| 28/01/2002
|
SB/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5803
| 28/01/2002
|
SC/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5803
| 28/01/2002
|
SD/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
| CTT24BG/98B5805
| 30/01/2002
|
SD/01N
| 501 ... 1200
| 700
| Cục Thuế tỉnh Phú Yên
| CTT24BG/98B5806
| 30/01/2002
|
SD/01N
| 1201 ... 1800
| 600
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5807
| 30/01/2002
|
SD/01N
| 1801 ... 2000
| 200
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B5808
| 31/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 01 GTKT-2LN
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn giá trị gia tăng 2 liên 1
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
CK/01N
| 801 ... 1000
| 200
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B5758
| 03/01/2002
|
CK/01N
| 1001 ... 1500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5759
| 03/01/2002
|
CK/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5760
| 03/01/2002
|
CL/01N
| 1 ... 1500
| 1500
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5760
| 03/01/2002
|
CL/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5761
| 07/01/2002
|
CM/01N
| 1 ... 200
| 200
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5763
| 08/01/2002
|
CM/01N
| 201 ... 900
| 700
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5764
| 08/01/2002
|
CM/01N
| 901 ... 1100
| 200
| Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
| CTT24BG/98B5767
| 09/01/2002
|
CM/01N
| 1101 ... 1400
| 300
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5768
| 10/01/2002
|
CM/01N
| 1401 ... 1900
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5771
| 11/01/2002
|
CM/01N
| 1901 ... 2000
| 100
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5772
| 11/01/2002
|
CN/01N
| 1 ... 400
| 400
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5772
| 11/01/2002
|
CN/01N
| 401 ... 900
| 500
| Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
| CTT24BG/98B5774
| 14/01/2002
|
CN/01N
| 901 ... 1500
| 600
| Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
| CTT24BG/98B5778
| 16/01/2002
|
CN/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
| CTT24BG/98B5782
| 17/01/2002
|
CP/01N
| 1 ... 100
| 100
| Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
| CTT24BG/98B5782
| 17/01/2002
|
CP/01N
| 101 ... 500
| 400
| Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
| CTT24BG/98B5783
| 17/01/2002
|
CP/01N
| 501 ... 1000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5784
| 17/01/2002
|
CP/01N
| 1001 ... 1200
| 200
| Cục Thuế tỉnh Bình Định
| CTT24BG/98B5785
| 17/01/2002
|
CP/01N
| 1201 ... 2000
| 800
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B5787
| 18/01/2002
|
CQ/01N
| 1 ... 200
| 200
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B5787
| 18/01/2002
|
CQ/01N
| 201 ... 700
| 500
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5788
| 18/01/2002
|
CQ/01N
| 701 ... 1700
| 1000
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B5789
| 21/01/2002
|
CQ/01N
| 1701 ... 2000
| 300
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5792
| 23/01/2002
|
CR/01N
| 1 ... 200
| 200
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5792
| 23/01/2002
|
CR/01N
| 201 ... 400
| 200
| Cục Thuế tỉnh Bình Phước
| CTT24BG/98B5793
| 23/01/2002
|
CR/01N
| 401 ... 800
| 400
| Cục Thuế tỉnh Cà Mau
| CTT24BG/98B5794
| 23/01/2002
|
CR/01N
| 801 ... 1300
| 500
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5797
| 24/01/2002
|
CR/01N
| 1301 ... 2000
| 700
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5798
| 24/01/2002
|
CS/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5801
| 28/01/2002
|
CS/01N
| 501 ... 700
| 200
| Cục Thuế tỉnh Phú Yên
| CTT24BG/98B5806
| 30/01/2002
|
CS/01N
| 701 ... 1300
| 600
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5807
| 30/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-3LL
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 3 liên lớn
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
KA/01N
| 1901 ... 2000
| 100
| Cục Thuế tỉnh Kon Tum
| CTT24BG/98B5757
| 03/01/2002
|
KD/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Kon Tum
| CTT24BG/98B5757
| 03/01/2002
|
KD/01N
| 501 ... 1200
| 700
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B5758
| 03/01/2002
|
KD/01N
| 1201 ... 2000
| 800
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5759
| 03/01/2002
|
KE/01N
| 1 ... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5761
| 07/01/2002
|
KE/01N
| 601 ... 1600
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5762
| 08/01/2002
|
KE/01N
| 1601 ... 2000
| 400
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5763
| 08/01/2002
|
KG/01N
| 1 ... 100
| 100
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5763
| 08/01/2002
|
KG/01N
| 101 ... 500
| 400
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5764
| 08/01/2002
|
KG/01N
| 501 ... 1000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Cà Mau
| CTT24BG/98B5765
| 08/01/2002
|
KG/01N
| 1001 ... 2000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
| CTT24BG/98B5767
| 09/01/2002
|
KH/01N
| 1 ... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5768
| 10/01/2002
|
KH/01N
| 601 ... 1100
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B5769
| 10/01/2002
|
KH/01N
| 1101 ... 1600
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5771
| 11/01/2002
|
KH/01N
| 1601 ... 2000
| 400
| Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
| CTT24BG/98B5773
| 11/01/2002
|
KK/01N
| 1 ... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
| CTT24BG/98B5773
| 11/01/2002
|
KK/01N
| 601 ... 1600
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
| CTT24BG/98B5774
| 14/01/2002
|
KK/01N
| 1601 ... 2000
| 400
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B5775
| 14/01/2002
|
KL/01N
| 1 ... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B5775
| 14/01/2002
|
KL/01N
| 601 ... 1400
| 800
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B5777
| 15/01/2002
|
KL/01N
| 1401 ... 2000
| 600
| Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
| CTT24BG/98B5778
| 16/01/2002
|
KM/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5776
| 14/01/2002
|
KN/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5776
| 14/01/2002
|
KP/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5776
| 14/01/2002
|
KQ/01N
| 1 ... 600
| 600
| Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi
| CTT24BG/98B5780
| 16/01/2002
|
KQ/01N
| 601 ... 1600
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Bạc Liêu
| CTT24BG/98B5782
| 17/01/2002
|
KQ/01N
| 1601 ... 1900
| 300
| Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
| CTT24BG/98B5783
| 17/01/2002
|
KQ/01N
| 1901 ... 2000
| 100
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5784
| 17/01/2002
|
KR/01N
| 1 ... 900
| 900
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5784
| 17/01/2002
|
KR/01N
| 901 ... 1900
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Bình Định
| CTT24BG/98B5785
| 17/01/2002
|
KR/01N
| 1901 ... 2000
| 100
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B5787
| 18/01/2002
|
KS/01N
| 1 ... 900
| 900
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B5787
| 18/01/2002
|
KS/01N
| 901 ... 1400
| 500
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5788
| 18/01/2002
|
KS/01N
| 1401 ... 2000
| 600
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B5789
| 21/01/2002
|
KT/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5790
| 21/01/2002
|
KU/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5790
| 21/01/2002
|
KV/01N
| 1 ... 2000
| 2000
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5791
| 22/01/2002
|
KX/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5791
| 22/01/2002
|
KX/01N
| 1001 ... 1500
| 00
| Cục Thuế tỉnh Bến Tre
| CTT24BG/98B5792
| 23/01/2002
|
KX/01N
| 1501 ... 2000
| 00
| Cục Thuế tỉnh Bình Phước
| CTT24BG/98B5793
| 23/01/2002
|
KY/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Cà Mau
| CTT24BG/98B5794
| 23/01/2002
|
KY/01N
| 1001 ... 1500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B5795
| 23/01/2002
|
KY/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế TP Đà Nẵng
| CTT24BG/98B5796
| 23/01/2002
|
LA/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
| CTT24BG/98B5804
| 28/01/2002
|
LA/01N
| 1001 ... 1500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
| CTT24BG/98B5805
| 30/01/2002
|
LA/01N
| 1501 ... 1900
| 400
| Cục Thuế tỉnh Phú Yên
| CTT24BG/98B5806
| 30/01/2002
|
LA/01N
| 1901 ... 2000
| 100
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5807
| 30/01/2002
|
LB/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5807
| 30/01/2002
|
LB/01N
| 501 ... 1500
| 1000
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B5808
| 31/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
- Đơn vị tính: Quyển
Ký hiệu chứng từ: 02 GTTT-2LN
- Loại ấn chỉ: Hoá đơn bán hàng 2 liên nhỏ
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
BC/01N
| 201 ... 400
| 200
| Cục Thuế tỉnh Kon Tum
| CTT24BG/98B5757
| 03/01/2002
|
BC/01N
| 401 ... 1000
| 600
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B5758
| 03/01/2002
|
BC/01N
| 1001 ... 1500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
| CTT24BG/98B5759
| 03/01/2002
|
BC/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5760
| 03/01/2002
|
BD/01N
| 1 ... 1500
| 1500
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B5760
| 03/01/2002
|
BD/01N
| 1501 ... 1900
| 400
| Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
| CTT24BG/98B5761
| 07/01/2002
|
BD/01N
| 1901 ... 2000
| 100
| Cục Thuế tỉnh Cần Thơ
| CTT24BG/98B5763
| 08/01/2002
|
BE/01N
| 1 ... 100
| 100
| Cục Thuế tỉnh Cần Tho
| CTT24BG/98B5763
| 08/01/2002
|
BE/01N
| 101 ... 700
| 600
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5764
| 08/01/2002
|
BE/01N
| 701 ... 1000
| 300
| Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
| CTT24BG/98B5768
| 10/01/2002
|
BE/01N
| 1001 ... 1500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
| CTT24BG/98B5773
| 11/01/2002
|
BE/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
| CTT24BG/98B5778
| 16/01/2002
|
BG/01N
| 1 ... 1000
| 1000
| Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
| CTT24BG/98B5802
| 28/01/2002
|
BG/01N
| 1001 ... 1300
| 300
| Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
| CTT24BG/98B5805
| 30/01/2002
|
BG/01N
| 1301 ... 1500
| 200
| Cục Thuế tỉnh Phú Yên
| CTT24BG/98B806
| 30/01/2002
|
BG/01N
| 1501 ... 2000
| 500
| Cục Thuế tỉnh Đắc Lắc
| CTT24BG/98B5807
| 30/01/2002
|
BH/01N
| 1 ... 500
| 500
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B5809
| 31/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TDCN/01
- Loại ấn chỉ: Tem động cơ nổ nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 83791 ... 84246
| 456
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7102
| 03/01/2002
|
AA/01
| 84247 ... 84474
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7148
| 23/01/2002
|
AA/01
| 84475 ... 84588
| 114
| Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
| CTT24BG/98B7160
| 30/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TĐL/01
- Loại ấn chỉ: Tem điện lạnh nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 54151 ... 54606
| 456
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7102
| 03/01/2002
|
AA/01
| 54607 ... 55062
| 456
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B7126
| 15/01/2002
|
AA/01
| 55063 ... 55290
| 228
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B7139
| 18/01/2002
|
AA/01
| 55291 ... 55860
| 570
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7156
| 24/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TĐT/01
- Loại ấn chỉ: Tem điện tử nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 210685 ... 213762
| 3078
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B07101
| 03/01/2002
|
AA/01
| 213763... 214218
| 456
| Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà
| CTT24BG/98B7122
| 11/01/2002
|
AA/01
| 214219 ... 214332
| 114
| Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
| CTT24BG/98B7123
| 14/01/2002
|
AA/01
| 214333 ... 214902
| 570
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B7126
| 15/01/2002
|
AA/01
| 214903 ... 215130
| 228
| Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
| CTT24BG/98B7133
| 17/01/2002
|
AA/01
| 215131 ... 215200
| 70
| Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
| CTT24BG/98B7160
| 30/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXD*/01
- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 88723 ... 88938
| 216
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7149
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TVLXD/01
- Loại ấn chỉ: Tem vật liệu xây dựng (Gạch ốp lát)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 204823 ... 209844
| 5022
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7102
| 03/01/2002
|
AA/01
| 209845... 210114
| 270
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B7139
| 18/01/2002
|
AA/01
| 210115 ... 210330
| 216
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7149
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TXD/01
- Loại ấn chỉ: Tem xe đạp nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 50389 ... 50616
| 228
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B07101
| 03/01/2002
|
AA/01
| 50617... 51072
| 456
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B7126
| 15/01/2002
|
AA/01
| 51073 ... 51300
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7148
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TPN/01
- Loại ấn chỉ: Tem phích nước nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 86071 ... 86412
| 342
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7103
| 03/01/2002
|
AA/01
| 86413... 86640
| 228
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B7125
| 14/01/2002
|
AA/01
| 86641 ... 86868
| 228
| Cục Thuế tỉnh Long An
| CTT24BG/98B7139
| 18/01/2002
|
AA/01
| 86869 ... 87096
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7150
| 23/01/2002
|
AA/01
| 87097 ... 88122
| 1026
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7156
| 24/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TQ/01
- Loại ấn chỉ: Tem quạt nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 87325 ... 87666
| 342
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B07101
| 03/01/2002
|
AA/01
| 87667... 87780
| 114
| Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
| CTT24BG/98B7133
| 17/01/2002
|
AA/01
| 87781 ... 88008
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7148
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TR/01
- Loại ấn chỉ: Tem rượu nhập khẩu (PH 01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AB/01
| 17837 ... 22828
| 4992
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B07101
| 03/01/2002
|
AB/01
| 22829... 24804
| 1976
| Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
| CTT24BG/98B7126
| 15/01/2002
|
AB/01
| 24805 ... 25324
| 520
| Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp
| CTT24BG/98B7137
| 17/01/2002
|
AB/01
| 25325 ... 25532
| 208
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7148
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TBG/01
- Loại ấn chỉ: Tem bếp ga nhập khẩu (PH 01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 83905 ... 84132
| 228
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7103
| 03/01/2002
|
AA/01
| 84133... 84360
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7150
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TMBN/01
- Loại ấn chỉ: Tem máy bơm nước nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 71707 ... 71934
| 228
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7102
| 03/01/2002
|
AA/01
| 71935... 72162
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7149
| 23/01/2002
|
SỔ THEO DÕI XERI
Trang 1
- Đơn vị tính: Số
Ký hiệu chứng từ: TNCĐ/01
- Loại ấn chỉ: Tem nồi cơm điện nhập khẩu (01/09/01)
Từ ngày 01/01/2002 đến ngày 31/01/2002
Xêri
| Từ quyển... quyển
| Số lượng
| Đơn vị sử dụng
| Số phiếu cấp
| Ngày cấp
|
AA/01
| 214561 ... 215016
| 456
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7103
| 03/01/2002
|
AA/01
| 215017 ... 215472
| 456
| Cục Thuế tỉnh Khánh Hoà
| CTT24BG/98B7122
| 11/01/2002
|
AA/01
| 215473 ... 215586
| 114
| Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
| CTT24BG/98B7123
| 14/01/2002
|
AA/01
| 215587 ... 215814
| 228
| Cục Thuế tỉnh BR Vũng Tàu
| CTT24BG/98B7125
| 14/01/2002
|
AA/01
| 215815 ... 216042
| 228
| Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
| CTT24BG/98B7133
| 17/01/2002
|
AA/01
| 216043 ... 217068
| 1026
| Cục Thuế tỉnh An Giang
| CTT24BG/98B7141
| 21/01/2002
|
AA/01
| 217069 ... 217296
| 228
| Cục Thuế tỉnh Bình Dương
| CTT24BG/98B7150
| 23/01/2002
|
AA/01
| 217297 ... 218029
| 733
| Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
| CTT24BG/98B7156
| 24/01/2002
|