1. Cơ cấu dân số là gì?
Theo Pháp lệnh dân số năm 2003, khái niệm cơ cấu dân số được quy định như sau:
“Cơ cấu dân số là tổng số dân được phân loại theo giới tính, độ tuổi, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và các đặc trưng khác”.
Như vậy, cơ cấu dân số là sự phân bố và tổng hợp các thành phần dân số theo độ tuổi, giới tính và khu vực địa lý. Nó cho biết tỷ lệ phần trăm của từng nhóm dân số trong tổng số dân số của một quốc gia hoặc khu vực. Cơ cấu dân số được xem là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình dân số của một quốc gia.
1.1 Phân loại cơ cấu dân số
Cơ cấu dân số phân chia theo hai loại:
Phân loại theo giới tính, độ tuổi, dân tộc, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và các đặc trưng khác.
Phân loại theo khu vực địa lý (nông thôn, thành thị) và theo các vùng kinh tế - xã hội.
1.2 Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính
Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính là sự phân bố của dân số theo các nhóm tuổi và giới tính khác nhau. Đây là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá tình hình dân số của một quốc gia. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, tổng dân số Việt Nam là khoảng 97,3 triệu người, trong đó có 48,6% là nam và 51,4% là nữ.
Độ tuổi được chia thành các nhóm tuổi khác nhau, từ đó có thể đánh giá được sự phân bố của dân số theo độ tuổi. Các nhóm tuổi thường được chia là: dưới 15 tuổi, từ 15-64 tuổi và trên 65 tuổi.
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi chiếm khoảng 23,3%, dân số từ 15-64 tuổi chiếm khoảng 69,2% và dân số trên 65 tuổi chiếm khoảng 7,5%.
Cơ cấu dân số theo giới tính cho biết tỷ lệ nam và nữ trong dân số. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá tình hình dân số và ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế và chính sách dân số.
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, tỷ lệ nam và nữ trong dân số là gần như cân bằng, với tỷ lệ nam là 48,6% và tỷ lệ nữ là 51,4%.
1.3 Cơ cấu dân số theo khu vực địa lý
Cơ cấu dân số theo khu vực địa lý là sự phân bố của dân số theo các khu vực địa lý khác nhau, từ đó có thể đánh giá được tình hình dân số và ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế và chính sách dân số. Các khu vực địa lý thường được chia là: thành thị và nông thôn.
Thành thị là các khu vực đô thị, có mật độ dân số cao và có sự phát triển về kinh tế, xã hội và hạ tầng. Nông thôn là các khu vực nông nghiệp, có mật độ dân số thấp và chưa có sự phát triển về kinh tế, xã hội và hạ tầng.
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tính đến cuối năm 2020, tỷ lệ dân số thành thị chiếm khoảng 38,3% và tỷ lệ dân số nông thôn chiếm khoảng 61,7%.
2. Cách tính cơ cấu dân số
Để tính toán và phân tích cơ cấu dân số, ta có thể sử dụng các chỉ số sau:
Tỷ lệ dân số thành thị: được tính bằng tổng số dân số thành thị chia cho tổng số dân số của quốc gia, nhân với 100%.
Tỷ lệ dân số nông thôn: được tính bằng tổng số dân số nông thôn chia cho tổng số dân số của quốc gia, nhân với 100%.
Tỷ lệ dân số trẻ: được tính bằng tổng số dân số trong độ tuổi từ 0 đến 14 chia cho tổng số dân số của quốc gia, nhân với 100%.
Tỷ lệ dân số lao động: được tính bằng tổng số dân số trong độ tuổi từ 15 đến 64 chia cho tổng số dân số của quốc gia, nhân với 100%.
Tỷ lệ dân số già: được tính bằng tổng số dân số trong độ tuổi trên 65 chia cho tổng số dân số của quốc gia, nhân với 100%.
Các chỉ số này có thể được sử dụng để phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính, cũng như theo khu vực địa lý.
3. Đặc điểm của cơ cấu dân số hiện nay
Hiện nay, cơ cấu dân số của Việt Nam có những đặc điểm sau:
Tỷ lệ dân số thành thị đang tăng lên, trong khi tỷ lệ dân số nông thôn đang giảm dần.
Tỷ lệ dân số trẻ và lao động chiếm tỷ lệ cao, trong khi tỷ lệ dân số già đang tăng lên.
Sự chênh lệch về cơ cấu dân số giữa các khu vực địa lý, với tỷ lệ dân số thành thị cao hơn ở các khu vực đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM.
Tỷ lệ dân số nữ cao hơn so với dân số nam.
4. Mối liên hệ giữa cơ cấu dân số và sự phát triển kinh tế
Cơ cấu dân số có mối liên hệ mật thiết với sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Sự thay đổi trong cơ cấu dân số có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sự phát triển kinh tế, từ nhu cầu tiêu dùng, lao động, đầu tư đến sức khỏe và giáo dục.
Nếu cơ cấu dân số có tỷ lệ cao của nhóm dân số trẻ và lao động, quốc gia đó có thể tận dụng được lực lượng lao động để phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ. Từ đó, sự sản xuất và tiêu dùng trong nước sẽ tăng lên, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của quốc gia.
Tuy nhiên, nếu cơ cấu dân số có tỷ lệ cao của nhóm dân số già, quốc gia đó sẽ phải đối mặt với những thách thức về việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống kinh tế và cung cấp các dịch vụ chăm sóc cho người già. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của quốc gia.