Báo cáo 31/BC-TCTK của Tổng cục Thống kê về việc chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ

thuộc tính Báo cáo 31/BC-TCTK

Báo cáo 31/BC-TCTK của Tổng cục Thống kê về việc chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ
Cơ quan ban hành: Tổng cục Thống kê
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:31/BC-TCTK
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Báo cáo
Người ký:
Ngày ban hành:24/03/2011
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Lĩnh vực khác, Chính sách
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TỔNG CỤC THỐNG KÊ
--------------------
Số: 31/BC-TCTK
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------------
Hà Nội, ngày 24 tháng 03 năm 2011
 
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
Tháng 3 năm 2011
Biểu 1
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC
Tháng 3 năm 2011
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Chỉ số giá tháng 3 năm 2011 so với
Bình quân Quí I năm 2011 so với Quí I năm 2010
Kỳ gốc năm 2009
Tháng 3 năm 2010
Tháng 12 năm 2010
Tháng 02 năm 2011
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
123.51
113.89
106.12
102.17
112.79
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
130.63
118.33
108.31
101.98
117.38
1. Lương thực
011
134.08
117.49
106.09
102.18
115.66
2. Thực phẩm
012
129.93
119.25
109.08
101.57
118.78
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
129.00
116.23
108.39
103.06
114.77
II. Đồ uống và thuốc lá
02
119.79
110.79
104.76
100.88
110.31
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
116.70
109.90
104.25
101.00
109.29
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
132.32
116.91
105.92
103.67
115.53
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
111.21
107.37
102.65
101.22
106.89
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
106.17
104.51
101.38
100.71
104.29
VII. Giao thông
07
124.08
109.51
108.64
106.69
105.68
VIII. Bưu chính viễn thông
08
90.07
95.52
99.95
100.02
94.99
IX. Giáo dục
09
129.83
124.33
104.74
100.90
123.42
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
110.26
106.03
102.83
100.98
105.69
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
122.01
110.16
103.84
101.39
109.98
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
1V
193.87
141.27
104.58
105.00
137.07
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
2U
123.44
112.05
103.70
103.06
110.53
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng 
 
Biểu 2
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC KHU VỰC THÀNH THỊ
Tháng 3 năm 2011
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Chỉ số giá tháng 3 năm 2011 so với
Bình quân Quí I năm 2011 so với Quí I năm 2010
Kỳ gốc năm 2009
Tháng 3 năm 2010
Tháng 12 năm 2010
Tháng 02 năm 2011
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
123.15
113.63
105.88
102.18
112.64
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
131.30
118.43
108.09
102.09
117.63
1. Lương thực
011
133.39
116.93
105.87
102.20
115.33
2. Thực phẩm
012
130.78
119.75
108.81
101.50
119.56
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
130.54
116.46
108.28
103.30
114.99
II. Đồ uống và thuốc lá
02
120.13
110.67
104.84
100.68
110.31
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
116.00
110.19
104.13
100.88
109.72
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
134.49
117.88
105.51
103.21
117.02
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
109.99
107.28
102.48
101.14
106.77
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
105.52
104.30
101.22
100.66
104.15
VII. Giao thông
07
124.49
110.01
109.17
107.02
106.02
VIII. Bưu chính viễn thông
08
89.44
95.53
100.00
100.04
94.97
IX. Giáo dục
09
124.63
121.28
103.69
100.81
120.41
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
112.84
107.45
102.94
100.84
107.36
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
123.48
111.23
104.17
101.51
111.00
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
1V
193.87
141.27
104.58
105.00
137.07
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
2U
123.44
112.05
103.70
103.06
110.53
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng 
 
Biểu 3
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CẢ NƯỚC
KHU VỰC NÔNG THÔN
Tháng 3 năm 2011
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Chỉ số giá tháng 3 năm 2011 so với
Bình quân Quí I năm 2011 so với Quí I năm 2010
Kỳ gốc năm 2009
Tháng 3 năm 2010
Tháng 12 năm 2010
Tháng 02 năm 2011
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
123.73
113.97
106.25
102.15
112.82
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
130.16
118.22
108.42
101.89
117.21
1. Lương thực
011
134.15
117.74
106.25
102.17
115.72
2. Thực phẩm
012
129.50
118.91
109.18
101.62
118.34
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
126.95
115.96
108.48
102.68
114.57
II. Đồ uống và thuốc lá
02
119.24
111.01
104.62
100.95
110.33
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
117.12
109.62
104.33
101.10
108.91
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
130.56
115.93
106.16
103.99
114.18
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
112.03
107.40
102.78
101.28
106.91
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
106.72
104.66
101.50
100.74
104.40
VII. Giao thông
07
123.85
109.03
108.19
106.44
105.33
VIII. Bưu chính viễn thông
08
90.72
95.46
99.91
100.00
94.96
IX. Giáo dục
09
133.97
126.41
105.45
100.99
125.53
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
107.79
104.52
102.72
101.14
103.94
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
120.68
109.21
103.52
101.27
109.05
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng 
 
Biểu 4
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
THÁNG 3 NĂM 2011 (THÁNG TRƯỚC = 100)
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Vùng Đồng bằng sông Hồng
Vùng Đông bắc
Vùng Tây Bắc
Vùng Bắc Trung Bộ
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
102.51
102.48
102.12
102.32
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
102.94
102.56
101.78
102.48
1. Lương thực
011
104.41
103.03
104.54
102.43
2. Thực phẩm
012
102.63
102.05
100.74
102.40
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
102.80
104.30
101.81
102.89
II. Đồ uống và thuốc lá
02
101.05
100.75
101.15
100.58
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
101.28
100.80
101.34
100.15
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
103.35
104.35
104.26
103.20
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
101.08
101.49
100.59
100.66
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
100.87
101.02
101.22
100.13
VII. Giao thông
07
106.69
106.78
106.69
105.45
VIII. Bưu chính viễn thông
08
100.07
99.98
100.00
99.94
IX. Giáo dục
09
100.24
100.20
100.11
104.83
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
100.97
100.55
100.80
101.11
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
101.82
101.40
101.37
101.06
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
1V
105.08
105.23
105.48
104.96
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
2U
102.50
102.20
102.53
102.34
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng 
 
Biểu 5
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
THÁNG 3 NĂM 2011 (THÁNG TRƯỚC = 100)
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Vùng Duyên hải Miền Trung
Vùng Tây Nguyên
Vùng Đông Nam Bộ
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
101.60
101.77
102.26
101.77
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
100.72
101.03
102.12
101.03
1. Lương thực
011
102.91
101.68
101.76
100.43
2. Thực phẩm
012
99.63
100.59
101.43
101.08
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
102.07
101.68
104.02
101.86
II. Đồ uống và thuốc lá
02
100.67
100.85
100.72
101.17
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
101.06
100.56
101.02
101.35
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
104.13
104.86
103.25
104.02
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
101.27
101.10
101.32
101.42
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
100.49
100.42
100.82
100.67
VII. Giao thông
07
106.38
106.57
107.49
106.08
VIII. Bưu chính viễn thông
08
100.09
100.00
100.06
99.99
IX. Giáo dục
09
100.25
100.11
100.12
101.25
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
100.83
101.68
100.94
101.15
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
101.05
101.98
101.30
101.13
 
 
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
1V
105.45
104.42
104.18
105.18
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
2U
103.70
102.98
102.43
104.75
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng 
 
Biểu 6
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG THÁNG 3 NĂM 2011
Tháng trước = 100
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
Hải Phòng
Thừa Thiên Huế
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
102.41
102.20
102.39
102.43
102.12
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
102.79
102.38
102.52
102.26
102.13
1. Lương thực
011
102.67
101.22
106.18
106.30
102.53
2. Thực phẩm
012
102.76
101.65
100.93
101.25
102.18
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
102.99
104.09
104.95
101.40
101.34
II. Đồ uống và thuốc lá
02
101.62
100.42
100.92
100.27
100.74
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
100.67
100.83
100.82
101.65
101.03
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
103.19
102.62
103.21
103.21
102.98
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
100.86
101.09
100.35
102.26
101.38
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
100.44
100.62
100.33
101.30
100.78
VII. Giao thông
07
107.41
107.73
107.95
106.82
107.11
VIII. Bưu chính viễn thông
08
100.07
100.06
100.00
100.07
100.00
IX. Giáo dục
09
100.02
100.10
100.48
101.69
100.28
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
100.66
100.34
100.54
102.11
101.08
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
101.94
101.40
101.60
102.77
100.84
 
 
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
1V
105.27
105.22
104.96
105.47
105.26
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
2U
103.11
103.07
103.09
103.19
102.20
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng 
 
Biểu 7
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG THÁNG 3 NĂM 2011
Tháng trước = 100
Đơn vị tính: %

 
Mã số
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Gia Lai
Vĩnh Long
Cần Thơ
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
C
102.39
101.67
101.62
102.08
101.95
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
01
101.84
101.73
100.31
101.74
101.59
1. Lương thực
011
102.41
108.29
101.94
101.92
100.83
2. Thực phẩm
012
101.39
99.57
99.17
101.77
101.75
3. Ăn uống ngoài gia đình
013
102.38
102.00
102.33
101.40
101.91
II. Đồ uống và thuốc lá
02
101.74
100.21
100.47
99.85
100.90
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
03
102.21
100.88
100.02
103.02
101.93
IV. Nhà ở và vật liệu xây dựng (*)
04
104.37
102.96
106.31
103.80
101.98
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
05
101.94
100.82
100.59
103.13
100.82
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
06
100.80
100.44
100.07
100.28
100.45
VII. Giao thông
07
107.10
105.36
106.27
105.47
107.24
VIII. Bưu chính viễn thông
08
100.61
100.00
100.00
100.00
100.44
IX. Giáo dục
09
100.99
100.00
100.04
100.16
100.57
X. Văn hóa, giải trí và du lịch
10
101.60
100.50
102.35
101.77
101.72
XI. Hàng hóa và dịch vụ khác
11
101.89
100.71
102.95
101.05
102.64
 
 
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
1V
105.07
105.33
105.39
105.45
104.28
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
2U
102.73
103.05
100.67
105.82
101.39
(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng.
 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất