Quyết định 08/2016/QĐ-UBND TPHCM Quy định mức trần thù lao công chứng
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 08/2016/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 08/2016/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Thanh Liêm |
Ngày ban hành: | 21/03/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Lao động-Tiền lương |
tải Quyết định 08/2016/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ------- Số: 08/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 03 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Văn phòng Chính phủ; Bộ Tư pháp; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL, Bộ Tư pháp; - Thường trực Thành ủy; Thường trực HĐND TP; - Đoàn ĐBQH TP; TTUB: CT, các PCT; - Ủy ban MTTQ Việt Nam TP; Ban Nội chính TU; - Các Sở, ban, ngành TP; Hội Công chứng viên TP; - VPUB: PVP/PCNC; P.PCNC; HCM CityWeb; - Trung tâm Tin học; Trung tâm Công báo; - Lưu: VT, (NC/TrH) | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Thanh Liêm |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 08/2016/QĐ-UBND ngày 21 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân Thành phố)
STT | Loại việc | Mức trần thù laoMức trần thù lao | |||||
1. | |||||||
Soạn thảo hợp đồng, giao dịch | Đơn giản (đồng/ trường hợp) | Phức tạp (đồng/ trường hợp) | |||||
a) | Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, tặng cho, đặt cọc chuyển nhượng tài sản | 70.000 | 300.000 | ||||
b) | Hợp đồng hủy bỏ, sửa đổi, bổ sung, chấm dứt, thanh lý hợp đồng, giao dịch | 50.000 | 200.000 | ||||
c) | Hợp đồng ủy quyền, thuê, mượn, đồng vay mượn tài sản, thế chấp tài sản giữa cá nhân, tổ chức với nhau (không có tổ chức tín dụng tham gia) | 70.000 | 300.000 | ||||
d) | Văn bản liên quan đến hôn nhân và gia đình (phân chia tài sản chung, nhập tài sản riêng vào khối tài sản chung, văn bản về chế độ tài sản theo thỏa thuận,...) | 70.000 | 250.000 | ||||
đ) | Di chúc | 70.000 | 300.000 | ||||
e) | Văn bản khai nhận di sản, phân chia di sản thừa kế | 140.000 | 450.000 | ||||
g) | Giấy ủy quyền, văn bản từ chối nhận di sản | 50.000 | 200.000 | ||||
h) | Hợp đồng kinh tế, thương mại, đầu tư kinh doanh, góp vốn, hợp tác kinh doanh | 100.000 đồng/trang | |||||
i) | Soạn thảo các hợp đồng, giao dịch khác | 80.000 | 350.000 | ||||
2. | Đánh máy, in ấn hợp đồng, giao dịch | 15.000 đồng/trang15.000 đồng/trang | |||||
3. | |||||||
Công việc dịch thuật văn bản | |||||||
a) | |||||||
Dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | (đồng/trang)(đồng/trang) | ||||||
Tiếng Anh, Hoa | 120.000120.000 | ||||||
Tiếng Nga, Pháp | |||||||
130.000130.000 | |||||||
Tiếng Hàn, Nhật, Đức | |||||||
140.000140.000 | |||||||
Tiếng các nước khác | |||||||
150.000150.000 | |||||||
b) | |||||||
Dịch từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | (đồng/trang)(đồng/trang) | ||||||
Tiếng Anh, Hoa | 150.000150.000 | ||||||
Tiếng Nga, Pháp | |||||||
160.000160.000 | |||||||
Tiếng Hàn, Nhật, Đức | |||||||
170.000170.000 | |||||||
Tiếng các nước khác | |||||||
180.000180.000 | |||||||
c) | |||||||
Trường hợp yêu cầu làm thêm bản dịch thứ hai | 5.000 đồng/trang nhưng không quá 50.000 đồng/ bản dịch5.000 đồng/trang nhưng không quá 50.000 đồng/ bản dịch | ||||||
4. | |||||||
Phiên dịch trực tiếp cho người không biết tiếng Việt khi tham gia hợp đồng, giao dịchPhiên dịch trực tiếp cho người không biết tiếng Việt khi tham gia hợp đồng, giao dịchPhiên dịch trực tiếp cho người không biết tiếng Việt khi tham gia hợp đồng, giao dịch | |||||||
a) | |||||||
Thứ tiếng thông dụng | 200.000 đồng/30 phút/ vụ việc, nhưng không quá 2.500.000 đồng/vụ việc200.000 đồng/30 phút/ vụ việc, nhưng không quá 2.500.000 đồng/vụ việc | ||||||
b) | |||||||
Thứ tiếng không thông dụng | 250.000 đồng/30 phút/ vụ việc, nhưng không quá 3.000.000 đồng/vụ việc250.000 đồng/30 phút/ vụ việc, nhưng không quá 3.000.000 đồng/vụ việc | ||||||
5. | |||||||
Sao chụp giấy tờ, tài liệu | 1.000 đồng/tờ A41.000 đồng/tờ A4 | ||||||
6. | |||||||
Cung cấp biểu mẫu hợp đồng giao dịch | 2.000 đồng/mẫu2.000 đồng/mẫu | ||||||
7. | |||||||
Sao lục hồ sơ lưu trữ | 50.000 đồng/văn bản công chứng50.000 đồng/văn bản công chứng | ||||||
8. | |||||||
Niêm yết hồ sơ khai nhận, thỏa thuận phân chia di sảnNiêm yết hồ sơ khai nhận, thỏa thuận phân chia di sảnNiêm yết hồ sơ khai nhận, thỏa thuận phân chia di sản | |||||||
a) | |||||||
Dưới 5 km (cách trụ sở tổ chức hành nghề) | 250.000 đồng/1 lần250.000 đồng/1 lần | ||||||
b) | |||||||
Từ 5 km trở lên (cách trụ sở tổ chức hành nghề) | 250.000 đồng + 15.000 đồng/1 km vượt quá km thứ 5, nhưng không quá 600.000 đồng/1 lần250.000 đồng + 15.000 đồng/1 km vượt quá km thứ 5, nhưng không quá 600.000 đồng/1 lần | ||||||
9. | |||||||
Công việc ký ngoài trụ sở (bao gồm cả việc tham gia đấu giá bất động sản)Công việc ký ngoài trụ sở (bao gồm cả việc tham gia đấu giá bất động sản)Công việc ký ngoài trụ sở (bao gồm cả việc tham gia đấu giá bất động sản) | |||||||
a) | |||||||
Trong phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh:Trong phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh:Trong phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh: | |||||||
Dưới 5 km (cách trụ sở tổ chức hành nghề) | 500.000 đồng/1 lần500.000 đồng/1 lần | ||||||
Từ 5 km trở lên (cách trụ sở tổ chức hành nghề) | 500.000 đồng+ 30.000 đồng/1 km vượt quá km thứ 5, nhưng không quá 1.200.000 đồng/1 lần500.000 đồng+ 30.000 đồng/1 km vượt quá km thứ 5, nhưng không quá 1.200.000 đồng/1 lần | ||||||
b) | |||||||
Ngoài phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh:Ngoài phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh:Ngoài phạm vi Thành phố Hồ Chí Minh: | |||||||
Đi và về trong buổi làm việc | 1.500.000 đồng/1 lần1.500.000 đồng/1 lần | ||||||
Đi và về trong ngày làm việc | 2.000.000 đồng/1 lần2.000.000 đồng/1 lần | ||||||
Đi và về không trong ngày làm việc | 2.500.000 đồng/1 lần2.500.000 đồng/1 lần | ||||||
10. | |||||||
Các công việc khácCác công việc khácCác công việc khác | |||||||
a) | |||||||
Công việc đơn giản | 400.000 đồng/công việc400.000 đồng/công việc | ||||||
b) | |||||||
Công việc phức tạp | 1.000.000 đồng/công việc1.000.000 đồng/công việc |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây