Công văn 4497/LĐTBXH-TCCB của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc tổng hợp số lượng công chức, viên chức, hợp đồng chuyên môn, hợp đồng theo Nghị định 68/2000/NĐ-CP
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 4497/LĐTBXH-TCCB
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 4497/LĐTBXH-TCCB |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Trịnh Minh Chí |
Ngày ban hành: | 26/10/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Lao động-Tiền lương, Cán bộ-Công chức-Viên chức |
tải Công văn 4497/LĐTBXH-TCCB
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI ------- Số: 4497/LĐTBXH-TCCB V/v:Tổng hợp số lượng công chức, viên chức, hợp đồng chuyên môn, hợp đồng theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 10 năm 2017 |
Nơi nhận: - Như trên; - Lưu: VT, Vụ TCCB. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ TỔ CHỨC CÁN BỘ Trịnh Minh Chí |
STT | Tên đơn vị | Biên chế công chức Bộ, ngành giao năm 2017 | Công chức có mặt tại thời điểm 30/9/2017 | Hợp đồng chuyên môn, nghiệp vụ có mặt tại thời điểm 30/9/2017 | Hợp đồng theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP | |
Số giao | Số có mặt tại thời điểm 30/9/2017 | |||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | |
Tổng cộng | ||||||
1 | Lãnh đạo đơn vị | |||||
2 | Phòng 1 | |||||
3 | Phòng 2 | |||||
…… | ||||||
. . . | Phòng n |
Người lập biểu (Ký và ghi rõ họ tên) | Ngày tháng năm Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
STT | Tên đơn vị | Số lượng người làm việc Bộ, ngành giao năm 2017 | Kinh phí hoạt động | Viên chức có mặt tại thời điểm 30/9/2017 | Hợp đồng chuyên môn, nghiệp vụ có mặt tại thời điểm 30/9/2017 | Hợp đồng theo Nghị định số 68/2000/NĐ-CP | |
Số giao | Số có mặt tại thời điểm 30/9/2017 | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | |
Tổng cộng | |||||||
1 | Lãnh đạo đơn vị | ||||||
2 | Phòng (Khoa) 1 | ||||||
3 | Phòng (Khoa) 2 | ||||||
…..... | |||||||
Phòng (Khoa) n |
Người lập biểu (Ký và ghi rõ họ tên) | Ngày tháng năm Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây