Phụ lục
BẢNG KÊ CHI TIẾT HỢP ĐỒNG CHO THUÊ TÀI SẢN
(Áp dụng cho cá nhân cho thuê tài sản hoặc tổ chức khai thay)
[01] Lần đầu: ☐ [02] Bổ sung lần thứ: ☐
[03]Người nộp thuế:…….........………....………...……………….......................
[04] Mã số thuế: | - |
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
STT | Bên thuê tài sản | Loại tài sản | Số hợp đồng | Ngày hợp đồng | Mục đích sử dụng tài sản thuê | Bên thuê có đầu tư xây dựng cơ bản | Địa chỉ tài sản | Diện tích sàn cho thuê | Thời hạn thuê (số tháng) | Tổng giá trị hợp đồng | Kỳ thanh toán | Doanh thu phát sinh trong năm | Doanh thu tính thuế trong kỳ | Số thuế GTGT phải nộp | Số thuế TNCN phải nộp | ||||
Từ ngày/ tháng/ năm | Đến ngày/ tháng/năm | Giá cho thuê 1 tháng đã bao gồm thuế [19] | |||||||||||||||||
Bất động sản | Động sản | ||||||||||||||||||
[05] | [06] | [07] | [08] | [09] | [10] | [11] | [12] | [13] | [14] | [15] | [16] | [17] | [18] | [20] | [21] | [22] | [23] | ||
1 | |||||||||||||||||||
2 |
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: …………………………….. Chứng chỉ hành nghề số:...................... |
|