Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 1350/QĐ-UBND Bắc Giang 2021 mã định danh điện tử cho các cơ quan Nhà nước
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 1350/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1350/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Mai Sơn |
Ngày ban hành: | 02/12/2021 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hành chính |
tải Quyết định 1350/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG _______ Số: 1350/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________________ Bắc Giang, ngày 02 tháng 12 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành mã định danh điện tử cho các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Giang
______________
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 57/TTr-STTTT ngày 24/11/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã định danh điện tử cho các cơ quan, đơn vị nhà nước tỉnh Bắc Giang, cụ thể như sau:
1. Mã định danh điện tử của UBND tỉnh Bắc Giang: H02;
2. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị cấp 2, gồm: Các sở, cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh và UBND huyện, thành phố: Tại Phụ lục I kèm theo;
3. Mã định danh điện tử của các đơn vị cấp 3, gồm: Các đơn vị thuộc, trực thuộc các đơn vị có mã định danh cấp 2: Tại Phụ lục II kèm theo;
4. Mã định danh điện tử của các đơn vị cấp 4, gồm: Các đơn vị thuộc, trực thuộc các đơn vị có mã định danh cấp 3: Tại Phụ lục III kèm theo.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Ủy quyền cho Sở Thông tin và Truyền thông thực hiện việc cấp mới, điều chỉnh, bổ sung mã định danh điện tử cho các cơ quan, đơn vị khi có thay đổi về cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể các cơ quan đơn vị) theo quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg.
2. Sở Thông tin và Truyền thông
a) Chủ trì việc cập nhật, kết nối, chia sẻ dữ liệu về mã định danh điện tử với Bộ Thông tin và Truyền thông và các bộ, ngành, địa phương.
b) Hướng dẫn các cơ quan, đơn vị xây dựng, triển khai ứng dụng phần mềm dùng chung của tỉnh tuân thủ theo quy định về mã định danh này và các quy định khác của Chính phủ;
c) Thực hiện lưu trữ, quản lý hệ thống mã định danh điện tử của tỉnh theo quy định của pháp luật.
3. Sở Nội vụ: Có trách nhiệm phối hợp, cung cấp thông tin kịp thời cho Sở Thông tin và Truyền thông khi có các thay đổi về cơ cấu tổ chức (đổi tên, tách, nhập, giải thể các cơ quan, đơn vị), để Sở Thông tin và Truyền thông thực hiện việc cấp mới, điều chỉnh, bổ sung mã định danh điện tử kịp thời cho các cơ quan, đơn vị.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 567/QĐ-UBND ngày 02/7/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành mã định danh cho các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Giang.
Điều 4. Giám đốc các sở, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Văn phòng Chính phủ (b/c); - Bộ TTTT (b/c); - TTTU, TT HĐND tỉnh; - Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh; - VP UBND tỉnh: LĐVP; các phòng, đơn vị; - Lưu: VT, KGVX.Cường. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
Mai Sơn
|
Phụ lục I
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số 1350/QĐ-UBND ngày 02/12/2021 của UBND tỉnh)
________________
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN102:2016/ BTTTT | |
1 | H02.01 | Văn phòng UBND tỉnh | Số 82, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang | 0204.3855.012 | https://bacgiang.gov.vn/ | 000.00.01.H02 | |
2 | H02.02 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Đường Nguyễn Gia Thiều, TP. Bắc Giang | 0204.3854.317 | https://skhdt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.02.H02 | |
3 | H02.03 | Sở Tư pháp | Tầng 4,5, khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3854.511 | https://stp.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.03.H02 | |
4 | H02.04 | Thanh tra tỉnh | Đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3852.529 | https://thanhtra.bacgiang.gov.vn | 000.00.04.H02 | |
5 | H02.05 | Sở Công Thương | Số 18 đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3854.301 | https://sct.bacgiang.gov.vn | 000.00.05.H02 | |
6 | H02.06 | Sở Tài chính | Số 01 Nguyễn Cao, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.238 | https://stc.bacgiang.gov.vn | 000.00.06.H02 | |
7 | H02.07 | Sở Nội vụ | Tầng 2 - 3 Khu liên cơ quan, Quảng trường 3/2, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.350 | https://snv.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.07.H02 | |
8 | H02.08 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tầng 7, Khu liên cơ quan, Quảng trường 3/2, TP.Bắc Giang | 0204.3854.693 | https://snnptnt.bacgiang.gov.vn | 000.00.08.H02 | |
9 | H02.09 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 50 đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | so_tnmt_vt@ba cgiang.gov.vn | 0204.3856.047 | https://stnmt.bac giang.gov.vn | 000.00.09.H02 |
10 | H02.10 | Sở Xây dựng | Đường Hùng Vương, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.403 | https://sxd.bacgiang.gov.vn | 000.00.10.H02 | |
11 | H02.11 | Sở Giao thông vận tải | Tầng 5 - 6, Tòa nhà A - Trụ sở liên cơ quan tỉnh | 0204.3854.229 | https://sgtvt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.11.H02 | |
12 | H02.12 | Sở Thông tin và Truyền thông | Đường Hoàng Văn Thụ, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang | 0204.3555.996 | https://stttt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.12.H02 | |
13 | H02.13 | Sở Khoa học và Công nghệ | Đường Lý Tự Trọng, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3854.275 | https://skhcn.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.13.H02 | |
14 | H02.14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Lô Q10 Đường Lý Tự Trọng, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang. | 0204.3854.267 | https://sgd.bacgiang.gov.vn | 000.00.14.H02 | |
15 | H02.15 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Số: 47, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3856.310 | https://svhttdl.bacgiang.gov.vn | 000.00.15.H02 | |
16 | H02.16 | Sở Y tế | Đường Hùng Vương, TP. Bắc Giang | 0204.3854.227 | https://syt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.16.H02 | |
17 | H02.17 | Sở Lao động-Thương binh và Xã hội | Số 52 - Ngô Gia Tự - TP.Bắc Giang | 0204.3854.240 | https://sldtbxh.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.17.H02 | |
18 | H02.18 | Sở Ngoại vụ | Tầng 10, tòa nhà A, Trụ sở liên cơ quan tỉnh Bắc Giang | 0204.3992.238 | https://songoaivu.bacgiang.gov.vn | 000.00.18.H02 | |
19 | H02.19 | Ban An toàn giao thông | Tầng 6 - Tòa nhà liên cơ quan - Quảng trường 3/2 - phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | banatgt_sgtvt@bacg iang.gov.vn |
|
| 000.00.19.H02 |
20 | H02.20 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp | Trung tâm điều hành KCN Đình Trám, Việt Yên, Bắc Giang | 0204.3566.971 | https://bqlkcn.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.20.H02 | |
21 | H02.21 | Ban Dân tộc | Tầng 5, Tòa nhà B, Trụ sở Liên cơ quan, Quảng trường 3/2, TP Bắc Giang | 0204.3857.329 | https://bdt.bacgiang.gov.vn | 000.00.21.H02 | |
22 | H02.22 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh | Tầng 4-5-6-7 Trung tâm thương mại, Trụ sở liên cơ quan, số 01 đường Hùng Vương, TP Bắc Giang | 0204.6260.046 |
| 000.00.22.H02 | |
25 | H02.25 | Đài Phát thanh và Truyền hình | Đường Võ Nguyên Giáp, Tân Mỹ, TP Bắc Giang | 0204.3854.404 | http: //bacgiangtv.vn/ | 000.00.25.H02 | |
26 | H02.26 | Quỹ đầu tư phát triển tỉnh | Số 01, trần Quốc toản phường Ngô Quyền, TP bắc Giang | quydautuphattrien@b acgiang.gov.vn | 0204.3554.507 |
| 000.00.26.H02 |
27 | H02.27 | Trường Cao đẳng Nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang | caodangviethan@bac giang.gov.vn | 0204.3686.998 | http://vktech.edu.vn | 000.00.27.H02 |
28 | H02.28 | UBND thành phố Bắc Giang | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP.Bắc Giang | 0204.3825.298 | https://tpbacgiang.bacgiang.gov.vn | 000.00.28.H02 | |
29 | H02.29 | UBND huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3881.202 | https://langgiang.bacgia ng.gov.vn/ | 000.00.29.H02 | |
30 | H02.30 | UBND huyện Yên Dũng | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.209 | https://yendung .bacgiang.gov.vn | 000.00.30.H02 | |
31 | H02.31 | UBND huyện Tân Yên | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.267 | https://tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.00.31.H02 | |
32 | H02.32 | UBND huyện Việt Yên | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 0204.3874.268 | https://vietyen.bacgiang.gov.vn | 000.00.32.H02 | |
33 | H02.33 | UBND huyện Hiệp Hoà | Đường Quang Trung, tổ dân phố số 1, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa | 0204.3872.575 | https://hiephoa.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.33.H02 | |
34 | H02.34 | UBND huyện Yên Thế | Tổ dân phố Đề Nắm, thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế | 0204.3876.261 | https://yenthe.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.34.H02 | |
35 | H02.35 | UBND huyện Lục Nam | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | 0204.3884.201 | https://lucnam.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.35.H02 | |
36 | H02.36 | UBND huyện Lục Ngạn | TDP Trần Phú, Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.301 | http://lucngan.bacgiang.gov.vn | 000.00.36.H02 | |
37 | H02.37 | UBND huyện Sơn Động | Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động | 0204.3886.136 | https://sondong.bacgiang.gov.vn | 000.00.37.H02 | |
38 | H02.38 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, nông nghiệp tỉnh | Tầng 8-9, Trụ sở LCQ các ĐVSN, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3540.899 |
|
| |
39 | H02.39 | Trường Cao đẳng Ngô Gia tự Bắc Giang | Khu 284, xã Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | 0204.3520.827 | https://cdngogiatubacgiang.edu.vn |
|
Phụ lục II
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 1350/QĐ-UBND ngày 02/12/2021 của UBND tỉnh)
_______________
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN102:2016/BTTTT | |
1 | H02.01 | Văn phòng UBND tỉnh | Số 82, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3855.012 | www.bacgiang.gov.vn | 000.00.01.H02 | |
1.1 | H02.01.01 | Ban Tiếp công dân | Số 82, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3851.261 |
| 000.01.01.H02 | |
1.2 | H02.01.02 | Trung tâm Thông tin | Tầng 4, Trụ sở HĐND và UBND tỉnh - Số 82, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3828.933 | www.bacgiang.gov.vn | 000.02.01.H02 | |
1.3 | H02.01.03 | Nhà Khách tỉnh | Số 48, đường Ngô Văn Cảnh, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.618 0204.3554.672 |
| 000.03.01.H02 | |
1.4 | H02.01.04 | Trung tâm Phục vụ Hành chính công | Tầng 1, Tòa A, Khu liên cơ quan, Quảng trường 3/2, phường Ngô Quyền, TP.Bắc Giang | 0204.3531.111 | dichvucong.bacgiang.gov.vn | 000.04.01.H02 | |
2 | H02.02 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Đường Nguyễn Gia Thiều, TP. Bắc Giang | 02043854317 | https://skhdt.bacgiang. gov.vn/ | 000.00.02.H02 | |
2.1 | H02.02.01 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư & Phát triển doanh nghiệp | Số 164 Đường Xương Giang - Phường Ngô Quyên - TP.Bắc Giang - Bắc Giang | 0204.3854.980 | http://ipcbacgiang.com / | 000.01.02.H02 | |
3 | H02.03 | Sở Tư pháp | Tầng 4, Tòa nhà A, Trụ sở liên cơ quan, quảng trường 3/2, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.511 | http://stp.bacgiang.gov.vn | 000.00.03.H02 | |
3.1 | H02.03.01 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước | Số 663, đường Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang | 0204.3852.668 |
| 000.01.03.H02 | |
3.2 | H02.03.02 | Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản | Số 663, đường Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang | 0204.3554.797 |
| 000.02.03.H02 | |
5 | H02.05 | Sở Công Thương | Số 18, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3854 301 | https://sct.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.05.H02 | |
5.1 | H02.05.01 | Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại | Tầng 5, Tòa nhà liên đơn vị sự nghiệp, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3824.098 | http://ttkhuyencong.bacgiang.gov.vn/ | 000.01.05.H02 | |
7 | H02.07 | Sở Nội vụ | Tầng 2,3 Khu liên cơ quan tỉnh Bắc Giang, Quảng trường 3/2, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3 854 .350 | https://snv.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.07.H02 | |
7.1 | H02.07.01 | Trung tâm Lưu trữ lịch sử | Địa chỉ số 279, đường Hoàng Văn Thụ, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3854.269 | https://snv.bacgiang.gov.vn/ |
| |
8 | H02.08 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tầng 7, khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3854.693 | https://snnptnt.bacgiang.gov.vn | 000.00.08.H02 | |
8.1 | H02.08.01 | Chi Cục Phát triển nông thôn | Khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3558.430 |
| 000.01.08.H02 | |
8.2 | H02.08.02 | Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản | Khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3825.206 |
| 000.02.08.H02 | |
8.3 | H02.08.03 | Chi cục Thủy sản | Khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3824.696 |
| 000.03.08.H02 | |
8.4 | H02.08.04 | Trung tâm Giống Thủy sản cấp 1 | Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3881.034 |
| 000.04.08.H02 | |
8.6 | H02.08.06 | Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn | Khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3855.641 |
| 000.06.08.H02 | |
8.7 | H02.08.07 | Trung tâm Giống cây trồng | Lạng Giang, Bắc Giang | ttgiongcaytrong@bacg iang.gov.vn | 0204.3636.862 |
| 000.07.08.H02 |
8.8 | H02.08.08 | Trung tâm Điều tra quy hoạch Nông lâm nghiệp | Song Mai, TP. Bắc Giang | 0204.3854.600 |
| 000.08.08.H02 | |
8.9 | H02.08.09 | Trung tâm Khuyến nông | Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3823.322 |
| 000.09.08.H02 | |
8.1 | H02.08.10 | Văn phòng điều phối Nông thôn mới | Khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3856.556 |
| 000.10.08.H02 | |
8.11 | H02.08.11 | Ban Quản lý Bảo tồn Tây Yên tử | Sơn Động, Bắc Giang | 0204.3588.327 |
| 000.11.08.H02 | |
8.12 | H02.08.12 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Sơn động | Sơn Động, Bắc Giang | 0204.3886.118 |
| 000.12.08.H02 | |
8.13 | H02.08.13 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Cấm Sơn | Lục Ngạn, Bắc Giang | 0204.2215.100 |
| 000.13.08.H02 | |
8.14 | H02.08.14 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y | Đ. Giáp Hải, TP. Bắc Giang | chicuccnvathuy@bacg iang.gov.vn | 0204.3854.283 |
| 000.14.08.H02 |
8.15 | H02.08.15 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | Khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TP. Bắc Giang | 0204.3559.598 |
| 000.15.08.H02 | |
8.16 | H02.08.16 | Chi cục Thủy Lợi | Đ. Lê Lợi, TP. Bắc Giang, BG | 0204.3855.052 |
| 000.16.08.H02 | |
8.17 | H02.08.17 | Chi cục Kiểm lâm | Đ. Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3854.396 |
| 000.17.08.H02 | |
9 | H02.09 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 50 Đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3856.047 | https://stnmt.bacgiang.gov.vn | 000.00.09.H02 | |
9.1 | H02.09.01 | Chi cục Bảo vệ Môi trường | Số 50 Đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang. |
|
| 000.01.09.H02 | |
9.5 | H02.09.05 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và môi trường | Tầng 1, Trụ sở LCQ DVSN, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3824.760 |
| 000.05.09.H02 | |
9.6 | H02.09.06 | Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và môi trường | Tầng 4, Trụ sở LCQ DVSN, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3522.307 |
| 000.06.09.H02 | |
9.7 | H02.09.07 | Văn phòng Đăng ký đất đai | Tầng 3, Trụ sở LCQ các ĐVSN, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | vpdkqsdd_stnmt@bacgiang. gov.vn | 0204.3555.322 |
| 000.07.09.H02 |
9.8 | H02.09.08 | Quỹ bảo vệ môi trường | Số 50, Ngô Gia Tự, TP. Bắc Giang | 0204.3556.113 |
| 000.08.09.H02 | |
9.9 | H02.09.09 | Trung tâm Lưu trữ và Phát triển quỹ đất | Tầng 2, Trụ sở LCQ của các ĐVSN, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3845.455 |
|
| |
10 | H02.10 | Sở Xây dựng | Đường Hùng Vương, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.403 | https://sxd.bacgiang.gov.vn | 000.00.10.H02 | |
10.1 | H02.10.01 | Trung tâm Quy hoạch xây dựng Bắc Giang | Số 01, đường Hùng Vương, TP. Bắc Giang | 0204.3555.519 |
| 000.01.10.H02 | |
10.2 | H02.10.02 | Ban Quản lý Trụ sở liên cơ quan và nhà ở sinh viên | Khu nhà ở sinh viên, đường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3992.838 |
| 000.02.10.H02 | |
10.3 | H02.10.03 | Trung tâm Kiểm định chất lượng công trình xây dựng tỉnh Bắc Giang | Trụ sở làm việc các đơn vị sự nghiệp của các Sở, ngành, đường Quách Nhẫn, phường Ngô quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3555.557 |
| 000.03.10.H02 | |
11 | H02.11 | Sở Giao thông vận tải | Tầng 5 và tầng 6, Tòa nhà A - Khối cơ quan chuyên môn | 0204.3854.229 | https://sgtvt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.11.H02 | |
11.1 | H02.11.01 | Văn phòng Ban an toàn giao thông tỉnh | Tầng 6 - Tòa nhà liên cơ quan - Quảng trường 3/2 - Phường Ngô Quyền - TP. Bắc Giang | 0204.3853.788 |
| 000.01.11.H02 | |
11.2 | H02.11.02 | Thanh tra Giao thông vận tải | Phố Bãi Bò, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên | 0204.3555.596 |
| 000.02.11.H02 | |
11.3 | H02.11.03 | Bến xe khách Bắc Giang | Số 482 - Đường Xương Giang - Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3826.141 |
| 000.03.11.H02 | |
11.4 | H02.11.04 | Trung tâm Kiểm định kỹ thuật phương tiện, thiết bị giao thông cơ giới Bắc Giang | Đồi Chỉ Chòe - Phường Xương Giang - TP. Bắc Giang | ttkiemdinh_sgtvt@bac giang.gov.vn | 0204.3558.003 |
| 000.04.11.H02 |
11.5 | H02.11.05 | Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Bắc Giang | Thôn Phúc Hạ - Xã Song Mai - TP. Bắc Giang | 0204.3520.506 |
| 000.05.11.H02 | |
12 | H02.12 | Sở Thông tin và Truyền thông | Đường Hoàng Văn Thụ, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang | 0204.3555.996 | https://stttt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.12.H02 | |
12.1 | H02.12.01 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | Đường Hoàng Văn Thụ, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang | 0204.3555.992 |
| 000.01.12.H02 | |
13 | H02.13 | Sở Khoa học và Công nghệ | Đường Lý Tự Trọng, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3 854.275 | https://skhcn.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.13.H02 | |
13.1 | H02.13.01 | Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ | Xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 0204.3828.368 | http://thongtinkhcn.com.vn/ | 000.01.13.H02 | |
13.2 | H02.13.02 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Đường Lý Tự Trọng, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3854.331 | http://bacgiang.tcvn.gov.vn/ |
| |
14 | H02.14 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Lô Q10 Đường Lý Tự Trọng, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang. | 0204.3854.267 | https://sgd.bacgiang.gov.vn | 000.00.14.H02 | |
14.1 | H02.14.01 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hướng nghiệp tỉnh Bắc Giang | Số 832, Đường Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang | 0204.3854.366 | http://ttgdtxhnbacgiang.edu.vn | 000.01.14.H02 | |
14.2 | H02.14.02 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Hiệp Hòa | Khu IV, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hòa | 0204.3872.310 | http://ttgdtxhiephoa.bacgiang.edu.vn | 000.02.14.H02 | |
14.3 | H02.14.03 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Lạng Giang | Thôn Ổ Chương, Thị trấn Vôi, Huyện Lạng Giang | 0204.3638.372 | http://ttgdtxlanggiang.bacgiang.edu.vn | 000.03.14.H02 | |
14.4 | H02.14.04 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Lục Nam | Phố Bình Minh, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam | 0204.3884.487 | http://ttgdtxlucnam.bacgiang.edu.vn | 000.04.14.H02 | |
14.5 | H02.14.05 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Lục Ngạn | Tổ dân phố Trần Hưng Đạo, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn | 0204.3882.260 | http://ttgdtxlucngan.edu.vn | 000.05.14.H02 | |
14.6 | H02.14.06 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Sơn Động | Số 02, Đường Nguyên Hồng, Tổ dân phố số 1, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động | 0204.3886.376 | http://ttgdnntxsondong.bacgiang.edu.vn | 000.06.14.H02 | |
14.7 | H02.14.07 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Tân Yên | Thôn Nguộn B, Xã Cao Xá, Huyện Tân Yên | 0204.3878.248 | http://ttgdnn-gdtxtanyen.bacgiang.edu.vn | 000.07.14.H02 | |
14.8 | H02.14.08 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Việt Yên | Khu 1, Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên | 0204.3874.140 | http://ttgdtxvietyen.bacgiang.edu.vn | 000.08.14.H02 | |
14.9 | H02.14.09 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Yên Dũng | Tổ dân phố Minh Phượng, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng | 0204.3870.848 | http://gdtxyendung.edu.vn | 000.09.14.H02 | |
14.1 | H02.14.10 | Trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh | Đường Thân Cảnh Vân, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3857.277 | http://dtntbacgiang.edu.vn | 000.10.14.H02 | |
14.11 | H02.14.11 | Trường phổ thông dân tộc nội trú Lục Ngạn | Xã Kiên Thành, Huyện Lục Ngạn | 0204.3882.278 | http://dtntlucngan.edu.vn | 000.11.14.H02 | |
14.12 | H02.14.12 | Trường phổ thông dân tộc nội trú Sơn Động | Số 65/46, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố số 4, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động | 0204.3900.655 | http://dtntsondong.bacgiang.edu.vn | 000.12.14.H02 | |
14.13 | H02.14.13 | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Quyền, TP.Bắc Giang | 0204.3854.011 | http://thptchuyen.bacgiang.edu.vn | 000.13.14.H02 | |
14.14 | H02.14.14 | Trường THPT Giáp Hải | Đường Lư Giang, Xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang | 0204.3551.299 | http: //thptgiaphai.bacgiang.edu.vn | 000.14.14.H02 | |
14.15 | H02.14.15 | Trường THPT Ngô Sĩ Liên | Số 134, Đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3554.647 | http://thptngosilienbg.edu.vn | 000.15.14.H02 | |
14.16 | H02.14.16 | Trường THPT Thái Thuận | Đường Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, TP.Bắc Giang | 0204.3854.441 | http://thptthaithuan.edu.vn | 000.16.14.H02 | |
14.17 | H02.14.17 | Trường THPT Nguyên Hồng | Đường Lê An, phường Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang | 0204.3850.813 | http://thptnguyenhong.bacgiang.edu.vn | 000.17.14.H02 | |
14.18 | H02.14.18 | Trường THPT Hiệp Hòa số 1 | Khu 3, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hòa | 0204.3872.245 | http://thpthiephoa1.edu.vn | 000.18.14.H02 | |
14.19 | H02.14.19 | Trường THPT Hiệp Hòa số 2 | Thôn Sau Triền, Xã Bắc Lý, Huyện Hiệp Hòa | 0204.3892.064 | http://thpthiephoa2.bacgiang.edu.vn | 000.19.14.H02 | |
14.2 | H02.14.20 | Trường THPT Hiệp Hòa số 3 | Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Huyện Hiệp Hòa | 0204.3563.239 | https://www.thpthiephoa3.edu.vn | 000.20.14.H02 | |
14.21 | H02.14.21 | Trường THPT Hiệp Hòa số 4 | Thôn An Cập, Xã Hoàng An, Huyện Hiệp Hòa | 0204.3560.386 | http://thpthiephoa4.bacgiang.edu.vn | 000.21.14.H02 | |
14.22 | H02.14.22 | Trường THPT Hiệp Hòa số 5 | Khu 1, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hòa | 0204.3873.014 | http://thpthiephoa5.bacgiang.edu.vn | 000.22.14.H02 | |
14.23 | H02.14.23 | Trường THPT Hiệp Hòa số 6 | Thôn Hương Câu, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hòa | 0204.6892.043 | http://thpthiephoa6.bacgiang.edu.vn | 000.23.14.H02 | |
14.24 | H02.14.24 | Trường THPT Lạng Giang số 1 | Thôn Ao Luông, Xã Yên Mỹ, Huyện Lạng Giang | 0204.3881.316 | http://thptlanggiangso1.edu.vn | 000.24.14.H02 | |
14.25 | H02.14.25 | Trường THPT Lạng Giang số 2 | Tổ dân phố Thanh Bình, Thị trấn Kép, Huyện Lạng Giang | 0204.3880.649 | http://thptlanggiangso2.bacgiang.edu.vn | 000.25.14.H02 | |
14.26 | H02.14.26 | Trường THPT Lạng Giang số 3 | Thôn Trám, Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang | 0204.3890.551 | http://thptlanggiang3.bacgiang.edu.vn | 000.26.14.H02 | |
14.27 | H02.14.27 | Trường THPT Cẩm Lý | Thôn Lịch Sơn, Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam | 0204.6598.999 | http://thptcamly.edu.vn | 000.27.14.H02 | |
14.28 | H02.14.28 | Trường THPT Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam | 0204.3684.295 | http: //thptlucnam.bacgiang.edu.vn | 000.28.14.H02 | |
14.29 | H02.14.29 | Trường THPT Phương Sơn | Thôn Phương Lạn 1, Xã Phương Sơn, Huyện Lục Nam | 0204.3885.270 | http://thptphuongson.edu.vn | 000.29.14.H02 | |
14.3 | H02.14.30 | Trường THPT Tứ Sơn | Thôn Trại Ổi, Xã Trường Sơn, Huyện Lục Nam | 0204.3694.443 | http://thpttuson.edu.vn | 000.30.14.H02 | |
14.31 | H02.14.31 | Trường THPT Đồi Ngô | Tổ dân phố Nhiêu Hà, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam | 0204.3684.030 | http://thptdoingo.bacgiang.edu.vn | 000.31.14.H02 | |
14.32 | H02.14.32 | Trường THPT Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam | 0204.3584.784 | http://thptthanhlam.bacgiang.edu.vn | 000.32.14.H02 | |
14.33 | H02.14.33 | Trường THPT Lục Ngạn số 1 | Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn | 0204.3882.245 | http://thptlucngan1.bacgiang.edu.vn | 000.33.14.H02 | |
14.34 | H02.14.34 | Trường THPT Lục Ngạn số 2 | Thôn Thanh Văn 1, Xã Tân Hoa, Huyện Lục Ngạn | 0204.3891.601 | https://thptlucngan2.edu.vn | 000.34.14.H02 | |
14.35 | H02.14.35 | Trường THPT Lục Ngạn số 3 | Thôn Phượng Khanh, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn | 0204.3891.217 | http://thptlucngan3.edu.vn | 000.35.14.H02 | |
14.36 | H02.14.36 | Trường THPT Lục Ngạn số 4 | Xã Tân Sơn, Huyện Lục Ngạn | 0204.3792.323 | http://thptlucngan4.bacgiang.edu.vn | 000.36.14.H02 | |
14.37 | H02.14.37 | Trường THPT Lục Ngạn số 5 | Khu Lê Hồng Phong, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn | 0204.3683.718 | http://thptlucngan5.bacgiang.edu.vn | 000.37.14.H02 | |
14.38 | H02.14.38 | Trường THPT Sơn Động số 1 | Thôn Mo Reo, Xã Vĩnh An, Huyện Sơn Động | 0204.3886.451 | http://thptsondong1.bacgiang.edu.vn | 000.38.14.H02 | |
14.39 | H02.14.39 | Trường THPT Sơn Động số 2 | Thôn Gốc Gạo, Xã Cẩm Đàn, Huyện Sơn Động | 0204.3596.356 | http://thptsondongso2.bacgiang.edu.vn | 000.39.14.H02 | |
14.4 | H02.14.40 | Trường THPT Sơn Động số 3 | Tổ dân phố Đoàn Kết, Thị trấn Tây Yên Tử, Huyện Sơn Động | 0204.3588.018 | http://thptsondong3.bacgiang.edu.vn | 000.40.14.H02 | |
14.41 | H02.14.41 | Trường THPT Nhã Nam | Tổ dân phố Tân Quang, Thị trấn Nhã Nam, Huyện Tân Yên | 0204.3879.345 | http://thptnhanam.bacgiang.edu.vn | 000.41.14.H02 | |
14.42 | H02.14.42 | Trường THPT Tân Yên số 1 | Phố Ngô Xá, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên | 0204.3878.252 | http://thpttanyen1.bacgiang.edu.vn | 000.42.14.H02 | |
14.43 | H02.14.43 | Trường THPT Tân Yên số 2 | Thôn Kép Vàng, Xã Lam Cốt, Huyện Tân Yên | 0204.6262.686 | http://thpttanyenso2.edu.vn | 000.43.14.H02 | |
14.44 | H02.14.44 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | Thôn Hạ Lát, Xã Tiên Sơn, Huyện Việt Yên | 0204.3875.122 | http://thptlythuongkiet.edu.vn | 000.44.14.H02 | |
14.45 | H02.14.45 | Trường THPT Việt Yên số 1 | Tổ dân phố số 2, Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên | 0204.3874.225 | http://thptvietyen1.bacgiang.edu.vn | 000.45.14.H02 | |
14.46 | H02.14.46 | Trường THPT Việt Yên số 2 | Thôn Đầu, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên | 0204.3874.002 | http://thptvietyen2.bacgiang.edu.vn | 000.46.14.H02 | |
14.47 | H02.14.47 | Trường THPT Yên Dũng số 1 | Tổ dân phố số 2, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng | 0204.3870.850 | http://thptyendung1.bacgiang.edu.vn | 000.47.14.H02 | |
14.48 | H02.14.48 | Trường THPT Yên Dũng số 2 | Tổ dân phố Tân An, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng | 0204.3871.506 | http://thptyendung2.bacgiang.edu.vn | 000.48.14.H02 | |
14.49 | H02.14.49 | Trường THPT Yên Dũng số 3 | Thôn Đông, Xã Cảnh Thụy, Huyện Yên Dũng | 0204.3504.183 | http://thptyendung3.bacgiang.edu.vn | 000.49.14.H02 | |
14.5 | H02.14.50 | Trường THPT Quang Trung | Thôn Nhất, Xã Cảnh Thụy, Huyện Yên Dũng | 0204.3764.119 | http://thptquangtrung.bacgiang.edu.vn | 000.50.14.H02 | |
14.51 | H02.14.51 | Trường THPT Bố Hạ | Thôn Đồng Quán, Thị trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế | 0204.3877.313 | https://edu.viettel.vn/bgg-thptboha | 000.51.14.H02 | |
14.52 | H02.14.52 | Trường THPT Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế | 0204.3830.086 | http://thptmotrang.bacgiang.edu.vn | 000.52.14.H02 | |
14.53 | H02.14.53 | Trường THPT Yên Thế | Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế | 0204.3876.226 | http://thptyenthe.bacgiang.edu.vn | 000.53.14.H02 | |
14.54 | H02.14.54 | Trường THPT Hoàng Hoa Thám | Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên | 0204.3878.380 | http://thpthoanghoatham.bacgiang.edu.vn | 000.54.14.H02 | |
14.55 | H02.14.55 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 22, Đường Sen Hồ, Thị trấn Nếnh, Huyện Việt Yên | 0204.3668.007 | http://thptnguyenbinhkhiem.bacgiang.edu.vn | 000.55.14.H02 | |
14.59 | H02.14.59 | Trường THPT Thân Nhân Trung | Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên | 0204.3674.536 | http://thpttnt.edu.vn | 000.59.14.H02 | |
14.6 | H02.14.60 | Trường TH, THCS và THPT Maple Leaf Academy | Phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3886.799 |
|
| |
15 | H02.15 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | Số: 47, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3856.310 | https://svhttdl.bacgiang.gov.vn | 000.00.15.H02 | |
15.1 | H02.15.01 | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao | Số 01, đường Đàm Thận Huy, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang | 0204.3554.864 |
| 000.01.15.H02 | |
15.2 | H02.15.02 | Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh tỉnh | Đường Đàm Thận Huy, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang | 0204.3854.421 |
| 000.02.15.H02 | |
15.3 | H02.15.03 | Thư Viện tỉnh | Số 45 Ngô Gia Tự, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang | 0204.3522. 816 | http://thuvienbacgiang.vn | 000.03.15.H02 | |
15.4 | H02.15.04 | Bảo tàng tỉnh | Số 06 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang | 0204.3854.964 |
| 000.04.15.H02 | |
15.5 | H02.15.05 | Trường trung cấp Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Ngã Ba Quán Thành, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3854.620 | http://vhntbacgiang.edu.vn | 000.05.15.H02 | |
15.6 | H02.15.06 | Nhà hát Chèo Bắc Giang | Tổ dân phố Đông Giang, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3854.948 |
| 000.06.15.H02 | |
15.7 | H02.15.07 | Trung tâm Thông tin và Xúc tiến du lịch tỉnh | Trụ sở các đơn vị sự nghiệp Bắc Giang. Lô T2 đường Quách nhẫn -P.Ngô Quyền.TP. Bắc Giang | 0204.3542.000 | http://dulichbacgiang.gov.vn | 000.07.15.H02 | |
16 | H02.16 | Sở Y tế | Đường Hùng Vương, TP. Bắc Giang | 0204.3854 .227 | https://syt.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.16.H02 | |
16.1 | H02.16.01 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang | đường Lê Lợi- phường Hoàng Văn Thụ- TP. Bắc Giang | 0204.3854.249 | http://bvdktinhbacgiang.vn/ | 000.01.16.H02 | |
16.2 | H02.16.02 | Bệnh viện Sản Nhi | đường Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, tp BG | 0204.3556.767 |
| 000.02.16.H02 | |
16.3 | H02.16.03 | Trung tâm Y tế huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, T. Bắc Giang | 0204.2200.555 | http://trungtamytelucngan.com/ | 000.03.16.H02 | |
16.4 | H02.16.04 | Bệnh viện Y học Cổ truyền | Số 02 Nguyễn Danh Vọng, P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang | 0204.3854.460 | http://yhctbg.v | 000.04.16.H02 | |
16.5 | H02.16.05 | Bệnh viện Phục hồi chức năng | Km số 5, Quốc lộ 17, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 0204.3529.140 | http://bvphcnbg.com | 000.05.16.H02 | |
16.6 | H02.16.06 | Bệnh viện Phổi | Song Mai- TP. Bắc Giang | 0204.3854.663 |
| 000.06.16.H02 | |
16.7 | H02.16.07 | Bệnh viện Tâm Thần | 166 Đường Thân Khuê - Song Mai Tp bắc giang | 0204.3854.608 | https://benhvientamthanbacgiang.com/ | 000.07.16.H02 | |
16.8 | H02.16.08 | Bệnh viện Ung Bướu | Xã Tân Mỹ - TP. Bắc Giang - tỉnh Bắc Giang | 0204.3666.222 | http://bvungbuoubg.com | 000.08.16.H02 | |
16.9 | H02.16.09 | Bệnh viện Nội Tiết | xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, t. Bắc Giang | 0204.3555.384 |
| 000.09.16.H02 | |
16.1 | H02.16.10 | Trung tâm Y tế huyện Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô- Huyện Lục Nam - Tỉnh Bắc Giang | 0204.3884 .253 |
| 000.10.16.H02 | |
16.11 | H02.16.11 | Trung tâm Y tế huyện Yên Dũng | Tổ dân phố 5, TT Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.278 |
| 000.11.16.H02 | |
16.12 | H02.16.12 | Trung tâm Y tế huyện Lạng Giang | thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.12.16.H02 | |
16.13 | H02.16.13 | Trung tâm Y tế huyện Tân Yên | Thị trấn Cao Thượng - huyện Tân Yên - tỉnh Bắc Giang | 0204.3 878.022 | http://bvdkhuyentanyen.vn/ | 000.13.16.H02 | |
16.14 | H02.16.14 | Trung tâm Y tế huyện Yên Thế | Phố Cả Trọng, Thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, Bắc Giang | 0204.3876.267 | http://trungtamytehuyenyenthe.vn/ | 000.14.16.H02 | |
16.15 | H02.16.15 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Hòa | Tổ dân phố số 3, Thị Trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0204.3872.225 |
| 000.15.16.H02 | |
16.16 | H02.16.16 | Trung tâm Y tế huyện Việt Yên | Tổ dân phố I Thị trấn Bích Động huyện Việt Yên | 0204.3874.396 |
| 000.16.16.H02 | |
16.17 | H02.16.17 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Động | Số 94 đường Trần Nhìn Tông, thị trấn An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | 0204.3886.128 |
| 000.17.16.H02 | |
16.18 | H02.16.18 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) | Số 45, đường Nghĩa Long, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang | 0204.3 854. 246 |
| 000.18.16.H02 | |
16.19 | H02.16.19 | Trung tâm Kiểm nghiệm | Tầng 7, trụ sở làm việc các đơn vị sự nghiệp các sở, ngành tỉnh Bắc Giang, đường Quách Nhẫn, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3555.365 | http://Trungtamkiemnghiembacgiang.com | 000.19.16.H02 | |
16.2 | H02.16.20 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | Số 54 Đường Ngô Gia Tự - TP. Bắc Giang | 0204.3854.211 |
| 000.20.16.H02 | |
16.21 | H02.16.21 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm | Tầng 4, Trụ sở làm việc các đơn vị sự nghiệp của các Sở, ngành - Đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3825.656 |
| 000.21.16.H02 | |
16.24 | H02.16.24 | Trung tâm Y tế TP. Bắc Giang | 190 - Nguyễn Văn Mẫn, Lê Lợi, TP. Bắc Giang | 0204.3824.837 |
| 000.24.16.H02 | |
17 | H02.17 | Sở Lao động-Thương binh và Xã hội | 52, Ngô Gia Tự , TP. Bắc Giang | 02043.584.240 | https://sldtbxh.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.17.H02 | |
17.3 | H02.17.03 | Trường Trung cấp Nghề Miền núi Yên Thế | Số 114, Phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Phồn Xương, Yên Thế | tdnmnyt_sldtbxh@bac giang.gov.vn | 02043.534.089 | http://truongtrungcapmnyt.edu.vn | 000.03.17.H02 |
17.4 | H02.17.04 | Cơ sở bảo trợ xã hội tổng hợp | Ngõ 185, đường Giáp Hải , phường Dĩnh Kế | 02043.559.486 |
| 000.04.17.H02 | |
17.5 | H02.17.05 | Trung tâm Điều dưỡng Người có công | Tổ dân phố Đông Giang, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang |
|
| 000.05.17.H02 | |
17.6 | H02.17.06 | Trung tâm Dịch vụ việc làm | Lô số 5 đường Trần Quang Khải, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang | 0204.3854.344 |
| 000.06.17.H02 | |
17.7 | H02.17.07 | Cơ sở cai nghiện ma túy | Số 95, đường Thân Khuê, Xã Song Mai, TP. Bắc Giang | 0204.3528.358 |
| 000.07.17.H02 | |
17.8 | H02.17.08 | Cơ sở chăm sóc Người tâm thần | đường Thân Khuê, xã Song Mai, TP. Bắc Giang | 0204.3826.555 |
|
| |
20 | H02.20 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp | Trung tâm điều hành KCN Đình Trám, Việt Yên, Bắc Giang | 0204.3566.971 | https://bqlkcn.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.20.H02 | |
20.1 | H02.20.01 | Trung tâm hỗ trợ đầu tư khu công nghiệp | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | trungtamhtdtkcn@bac giang.gov.vn | 0204.3853.888 |
|
|
28 | H02.28 | UBND TP. Bắc Giang | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. Bắc Giang | 0204.3825.298 | https://tpbacgiang.bacgiang.gov.vn | 000.00.28.H02 | |
28.1 | H02.28.01 | Văn phòng HĐND và UBND thành phố | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. Bắc Giang | 0204.3825.298 |
| 000.01.28.H02 | |
28.2 | H02.28.02 | Phòng Nội vụ | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. Bắc Giang | 0204.3854.850 |
| 000.02.28.H02 | |
28.3 | H02.28.03 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. Bắc Giang | 0204.3854.939 |
| 000.03.28.H02 | |
28.4 | H02.28.04 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3824.512 |
| 000.04.28.H02 | |
28.5 | H02.28.05 | Thanh tra | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. Bắc Giang | 0204.3522.288 |
| 000.05.28.H02 | |
28.6 | H02.28.06 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3854.402 |
| 000.06.28.H02 | |
28.7 | H02.28.07 | Phòng Tư pháp | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3856.545 |
| 000.07.28.H02 | |
28.8 | H02.28.08 | Phòng Kinh tế | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3854.157 |
| 000.08.28.H02 | |
28.9 | H02.28.09 | Phòng Quản lý đô thị | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3854.614 |
| 000.09.28.H02 | |
28.1 | H02.28.10 | Phòng Y tế | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3523.325 |
| 000.10.28.H02 | |
28.11 | H02.28.11 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3859.516 | http://tpbacgiang.edu.vn | 000.11.28.H02 | |
28.12 | H02.28.12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3852.052 |
| 000.12.28.H02 | |
28.13 | H02.28.13 | Trung tâm dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp | Tầng 2, Tòa liên cơ 2, UBND thành phố, đường Huỳnh Thúc Kháng, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3522.255 |
| 000.13.28.H02 | |
28.16 | H02.28.16 | Đội Quản lý trật tự Giao thông, Xây dựng và Môi trường | Tầng 2, Tòa liên cơ 2, UBND thành phố, đường Huỳnh Thúc Kháng, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3524.739 |
| 000.16.28.H02 | |
28.17 | H02.28.17 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Tầng 3, Tòa nhà liên cơ 2, UBND thành phố, đường Huỳnh Thúc Kháng, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3824.835 |
| 000.17.28.H02 | |
28.18 | H02.28.18 | Trung tâm Bơm tiêu thoát nước đô thị | Xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3854.790 |
| 000.18.28.H02 | |
28.19 | H02.28.19 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Tầng 2, Tòa nhà liên cơ 1, UBND thành phố, đường Lê Duẩn, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3701.234 |
| 000.19.28.H02 | |
28.2 | H02.28.20 | UBND phường Trần Phú | Đường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3824.273 |
| 000.20.28.H02 | |
28.21 | H02.28.21 | UBND phường Hoàng Văn Thụ | Số 87, đường Lê Lai, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.6284.789 |
| 000.21.28.H02 | |
28.22 | H02.28.22 | UBND phường Lê Lợi | TP. Bắc Giang | 0204.3821.599 |
| 000.22.28.H02 | |
28.23 | H02.28.23 | UBND phường Ngô Quyền | Dãy 2,3,4 đường Nguyễn Thị Lưu, Tổ 2, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3854.701 |
| 000.23.28.H02 | |
28.24 | H02.28.24 | UBND phường Trần Nguyên Hãn | Đường Nguyễn Khắc Nhu, phường Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang | 0204.3854.174 |
| 000.24.28.H02 | |
28.25 | H02.28.25 | UBND phường Thọ Xương | Đường Trần Quang Khải, TP. Bắc Giang | 0204.3523.988 |
| 000.25.28.H02 | |
28.26 | H02.28.26 | UBND phường Xương Giang | Số 02 đường Giáp Hải, TP. Bắc Giang | 0204.3522.062 |
| 000.26.28.H02 | |
28.27 | H02.28.27 | UBND phường Dĩnh Kế | Đường Lê Lợi, TP. Bắc Giang | 0204.3854.302 |
| 000.27.28.H02 | |
28.28 | H02.28.28 | UBND phường Đa Mai | Số 57, đường Phan Chu Trinh, TP. Bắc Giang | 0204.3854.303 |
| 000.28.28.H02 | |
28.29 | H02.28.29 | UBND phường Mỹ Độ | Tổ dân phố số 4, phường Mỹ Độ, TP. Bắc Giang | 0204.3851.211 |
| 000.29.28.H02 | |
28.3 | H02.28.30 | UBND xã Song Mai | Xã Song Mai, TP. Bắc Giang | 0204.3855.370 |
| 000.30.28.H02 | |
28.31 | H02.28.31 | UBND xã Song Khê | Xã Song Khê, TP. Bắc Giang | 0982.258.318 |
| 000.31.28.H02 | |
28.32 | H02.28.32 | UBND xã Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang | tanmy_tpbg@bacgiang.gov.vn | 0204.3556.992 |
| 000.32.28.H02 |
28.33 | H02.28.33 | UBND xã Đồng Sơn | Xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang | 0204.3853.538 |
| 000.33.28.H02 | |
28.34 | H02.28.34 | UBND xã Dĩnh Trì | Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang | dinhtri_tpbg@bacgiang.gov.vn | 0204.3836.134 |
| 000.34.28.H02 |
28.35 | H02.28.35 | UBND xã Tân Tiến | Thôn Văn Sơn, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3529.222 |
| 000.35.28.H02 | |
28.36 | H02.28.36 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tầng 3, Tòa nhà liên cơ 1, UBND thành phố; số 85 đường Lê Duẩn, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3855.888 |
|
| |
29 | H02.29 | UBND huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3881.202 | https://langgiang.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.29.H02 | |
29.1 | H02.29.01 | Văn phòng HĐND và UBND huyện | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3881.202 |
| 000.01.29.H02 | |
29.2 | H02.29.02 | Phòng Nội vụ | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.02.29.H02 | |
29.3 | H02.29.03 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.03.29.H02 | |
29.4 | H02.29.04 | Phòng Y tế | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.04.29.H02 | |
29.5 | H02.29.05 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.05.29.H02 | |
29.6 | H02.29.06 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.06.29.H02 | |
29.7 | H02.29.07 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.07.29.H02 | |
29.8 | H02.29.08 | Thanh tra huyện | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.08.29.H02 | |
29.9 | H02.29.09 | Phòng Tư pháp huyện | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.09.29.H02 | |
29.1 | H02.29.10 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.10.29.H02 | |
29.11 | H02.29.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.11.29.H02 | |
29.12 | H02.29.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.12.29.H02 | |
29.13 | H02.29.13 | Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.13.29.H02 | |
29.14 | H02.29.14 | Ban Quản lý dự án Xây dựng | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.14.29.H02 | |
29.16 | H02.29.16 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.16.29.H02 | |
29.17 | H02.29.17 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Quản lý trật tự giao thông, xây dựng, môi trường | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.17.29.H02 | |
29.18 | H02.29.18 | UBND thị trấn Vôi | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.18.29.H02 | |
29.19 | H02.29.19 | UBND xã Yên Mỹ | Xã Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3637.640 |
| 000.19.29.H02 | |
29.20 | H02.29.20 | UBND xã Tân Hưng | Xã Taân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.20.29.H02 | |
29.21 | H02.29.21 | UBND xã Xương Lâm | Xã Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.6295.666 |
| 000.21.29.H02 | |
29.22 | H02.29.22 | UBND xã Hương Lạc | Xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.22.29.H02 | |
29.23 | H02.29.23 | UBND xã Tân Thanh | Xã Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.23.29.H02 | |
29.24 | H02.29.24 | UBND xã Tân Dĩnh | Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.24.29.H02 | |
29.25 | H02.29.25 | UBND xã Thái Đào | Xã Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.25.29.H02 | |
29.26 | H02.29.26 | UBND xã Đại Lâm | Xã Đại Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.26.29.H02 | |
29.27 | H02.29.27 | UBND xã Xuân Hương | Xã Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.27.29.H02 | |
29.28 | H02.29.28 | UBND xã Mỹ Thái | Xã Mỹ Thái, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.28.29.H02 | |
29.29 | H02.29.29 | UBND xã Dương Đức | Xã Dương Đức, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.29.29.H02 | |
29.30 | H02.29.30 | UBND xã Mỹ Hà | Xã Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.30.29.H02 | |
29.31 | H02.29.31 | UBND xã Tiên Lục | Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.31.29.H02 | |
29.32 | H02.29.32 | UBND xã Đào Mỹ | Xã Đào Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.32.29.H02 | |
29.33 | H02.29.33 | UBND xã Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3880.595 |
| 000.33.29.H02 | |
29.34 | H02.29.34 | UBND xã Nghĩa Hòa | Xã Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.34.29.H02 | |
29.35 | H02.29.35 | UBND xã An Hà | Xã An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3880.556 |
| 000.35.29.H02 | |
29.36 | H02.29.36 | UBND thị trấn Kép | Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.36.29.H02 | |
29.37 | H02.29.37 | UBND xã Hương Sơn | Xã Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.6549.473 |
| 000.37.29.H02 | |
29.38 | H02.29.38 | UBND xã Quang Thịnh | Xã Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.38.29.H02 | |
30 | H02.30 | UBND huyện Yên Dũng | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870 .209 | https://yendung.bacgiang.gov.vn | 000.00.30.H02 | |
30.1 | H02.30.01 | Văn Phòng HĐND và UBND | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.332 |
| 000.01.30.H02 | |
30.2 | H02.30.02 | Phòng kinh tế hạ tầng | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.215 |
| 000.02.30.H02 | |
30.3 | H02.30.03 | Phòng Tài chính và kế hoạch | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | phongtc-kh_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204. 3870.214 |
| 000.03.30.H02 |
30.4 | H02.30.04 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | phongvhtt _yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3870.258 |
| 000.04.30.H02 |
30.5 | H02.30.05 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | phongtnmt_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3870.286 |
| 000.05.30.H02 |
30.6 | H02.30.06 | Phòng Y tế | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | phongyte_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3862.277 |
| 000.06.30.H02 |
30.7 | H02.30.07 | Phòng Tư pháp | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | phongtuphap_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3870.330 |
| 000.07.30.H02 |
30.8 | H02.30.08 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | Phongldtbxh_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3870.021 |
| 000.08.30.H02 |
30.9 | H02.30.09 | Phòng Nội vụ | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3504.325 |
| 000.09.30.H02 | |
30.10 | H02.30.10 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3763.094 |
| 000.10.30.H02 | |
30.11 | H02.30.11 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.217 |
| 000.11.30.H02 | |
30.12 | H02.30.12 | Thanh tra huyện | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.228 |
| 000.12.30.H02 | |
30.13 | H02.30.13 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3763.107 |
| 000.13.30.H02 | |
30.14 | H02.30.14 | Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.416 |
| 000.14.30.H02 | |
30.15 | H02.30.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | trungtamquydat_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3604.467 |
| 000.15.30.H02 |
30.16 | H02.30.16 | Ban quản lý dự án đầu tư Xây dựng huyện | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3757.659 |
| 000.16.30.H02 | |
30.17 | H02.30.17 | Đội Quản lý trật tự Giao thông, Xây dựng và Môi trường | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | doiquanlyttgtxdmt_yendung@bacgiang. gov.vn | 0204.3757.684 |
| 000.17.30.H02 |
30.18 | H02.30.18 | UBND xã Cảnh Thụy | Xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3760.312 |
| 000.18.30.H02 | |
30.19 | H02.30.19 | UBND xã Đồng Phúc | Xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.146 |
| 000.19.30.H02 | |
30.20 | H02.30.20 | UBND xã Đồng Việt | Xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3504.000 |
| 000.20.30.H02 | |
30.21 | H02.30.21 | UBND xã Đức Giang | Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.366 |
| 000.21.30.H02 | |
30.22 | H02.30.22 | UBND xã Hương Gián | Xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | huonggian_yendung@ bacgiang.gov.vn | 0204.3871.572 |
| 000.22.30.H02 |
30.23 | H02.30.23 | UBND xã Lãng Sơn | Xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | [email protected]@bacg iang.gov.vn | 0204.3871.555 |
| 000.23.30.H02 |
30.24 | H02.30.24 | UBND xã Lão Hộ | Xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | laoho_yendung@bacg iang.gov.vn | 0204.3871.835 |
| 000.24.30.H02 |
30.25 | H02.30.25 | UBND thị trấn Nham Biền | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.323 |
| 000.25.30.H02 | |
30.26 | H02.30.26 | UBND xã Nội Hoàng | Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.592 |
| 000.26.30.H02 | |
30.27 | H02.30.27 | UBND xã Quỳnh Sơn | Xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3871.529 |
| 000.27.30.H02 | |
30.28 | H02.30.28 | UBND thị trấn Tân An | Thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3871.512 |
| 000.28.30.H02 | |
30.29 | H02.30.29 | UBND xã Tân Liễu | Xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.2245.438 |
| 000.29.30.H02 | |
30.30 | H02.30.30 | UBND xã Tiến Dũng | Xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.321 |
| 000.30.30.H02 | |
30.31 | H02.30.31 | UBND xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3860.886 |
| 000.31.30.H02 | |
30.32 | H02.30.32 | UBND xã Trí Yên | Xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3871.635 |
| 000.32.30.H02 | |
30.33 | H02.30.33 | UBND xã Tư Mại | Xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.309 |
| 000.33.30.H02 | |
30.34 | H02.30.34 | UBND xã Xuân Phú | Xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3871.556 |
| 000.34.30.H02 | |
30.35 | H02.30.35 | UBND xã Yên Lư | Xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3862.649 |
| 000.35.30.H02 | |
31 | H02.31 | UBND huyện Tân Yên | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.267 | tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.00.31.H02 | |
31.1 | H02.31.01 | Văn phòng HĐND - UBND | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.267 |
| 000.01.31.H02 | |
31.2 | H02.31.02 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3533.733 |
| 000.02.31.H02 | |
31.3 | H02.31.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.215 |
| 000.03.31.H02 | |
31.4 | H02.31.04 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3578.647 |
| 000.04.31.H02 | |
31.5 | H02.31.05 | Phòng Tư pháp | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.425 |
| 000.05.31.H02 | |
31.6 | H02.31.06 | Thanh tra | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.347 |
| 000.06.31.H02 | |
31.7 | H02.31.07 | Phòng Nội vụ | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3578.217 |
| 000.07.31.H02 | |
31.8 | H02.31.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.225 |
| 000.08.31.H02 | |
31.9 | H02.31.09 | Phòng Y tế | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3678.824 |
| 000.09.31.H02 | |
31.10 | H02.31.10 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.274 |
| 000.10.31.H02 | |
31.11 | H02.31.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.355 |
| 000.11.31.H02 | |
31.12 | H02.31.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.217 | http://pgdtanyen.edu.vn/ | 000.12.31.H02 | |
31.13 | H02.31.13 | Ban Quản lý dự án đầu tư Xây dựng | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.255 |
| 000.13.31.H02 | |
31.15 | H02.31.15 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.332 |
| 000.15.31.H02 | |
31.16 | H02.31.16 | Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.954 |
| 000.16.31.H02 | |
31.17 | H02.31.17 | Trung tâm phát triển quỹ đất và quản lý trật tự GT, XD, MT | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | trungtamptqdqlttgtxdmt_tanyen@bacgiang. gov.vn | 0204.3505.886 |
| 000.17.31.H02 |
31.18 | H02.31.18 | UBND thị trấn Nhã Nam | TDP Bãi Ban, TT Nhã Nam | 0204.3879.866 | Ttnhanam-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.18.31.H02 | |
31.19 | H02.31.19 | UBND xã Tân Trung | Thôn Đanh, xã Tân Trung | 0204.3879.452 | Tantrung-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.19.31.H02 | |
31.20 | H02.31.20 | UBND thị trấn Cao Thượng | TDP Bùi, TT Cao Thượng | 0204.3631.997 | Ttcaothuong-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.20.31.H02 | |
31.21 | H02.31.21 | UBND xã Phúc Hòa | Thôn Quất Du 1, xã Phúc Hòa | 0204.3878.297 | Phuchoa-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.21.31.H02 | |
31.22 | H02.31.22 | UBND xã Liên Chung | Thôn Bế, Liên Chung | 0204.3878.614 | Lienchung-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.22.31.H02 | |
31.23 | H02.31.23 | UBND xã Hợp Đức | Thôn lục liễu trên, xã Hợp Đức | 0204.3878.565 | Hopduc-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.23.31.H02 | |
31.24 | H02.31.24 | UBND xã Việt Lập | Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập | 0204.3878.419 | Vietlap-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.24.31.H02 | |
31.25 | H02.31.25 | UBND xã Ngọc Lý | Làng Đồng, Ngọc Lý | 0204.3878.409 | Ngocly-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.25.31.H02 | |
31.26 | H02.31.26 | UBND xã Việt Ngọc | Thôn Chung Chính, xã Việt Ngọc | 0204.6287.023 | Vietngoc-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.26.31.H02 | |
31.27 | H02.31.27 | UBND xã Ngọc Thiện | Thôn Đồi Giềng, xã Ngọc Thiện | 0204.3834.010 | Ngocthien-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.27.31.H02 | |
31.28 | H02.31.28 | UBND xã Ngọc Vân | Thôn Đồng Trống, Ngọc Vân | 0204.3833.079 | Ngocvan-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.28.31.H02 | |
31.29 | H02.31.29 | UBND xã Song Vân | Thôn Bùi, xã Song Vân | 0204.3833.104 | Songvan-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.29.31.H02 | |
31.30 | H02.31.30 | UBND xã Cao Xá | Thôn Hậu, Cao Xá | 0204.3878.417 | Caoxa-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.30.31.H02 | |
31.31 | H02.31.31 | UBND xã Đại Hóa | Thôn Quang Lâm, Đại Hóa | 0204.3634.878 | Daihoa-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.31.31.H02 | |
31.32 | H02.31.32 | UBND xã Phúc Sơn | Thôn Lữ Vân, Xã Phúc Sơn | 0204.3634.939 | Phucson-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.32.31.H02 | |
31.33 | H02.31.33 | UBND xã Lam Cốt | Thôn Chản, xã Lam Cốt | 0204.3833.009 | Lamcot-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.33.31.H02 | |
31.34 | H02.31.34 | UBND xã Lan Giới | Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới | 0204.3879.111 | Langioi-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.34.31.H02 | |
31.35 | H02.31.35 | UBND xã An Dương | Thôn Bùng, xã An Dương | 0204.3579.639 | Anduong-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.35.31.H02 | |
31.36 | H02.31.36 | UBND xã Quế Nham | Xã Quế Nham | 0204.3835.016 | Quenham-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.36.31.H02 | |
31.37 | H02.31.37 | UBND xã Quang Tiến | Thôn Cầu Đen, xã Quang Tiến | 0204.3879.005 | Quangtien-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.37.31.H02 | |
31.38 | H02.31.38 | UBND xã Ngọc Châu | Thôn Cầu Si, Ngọc Châu | 0204.3878.402 | Ngocchau-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.38.31.H02 | |
31.39 | H02.31.39 | UBND xã Liên Sơn | Thôn Đình Chùa, Liên Sơn | 0204.3878.498 | Lienson-tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.39.31.H02 | |
32 | H02.32 | UBND huyện Việt Yên | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động |
| vietyen.bacgiang.gov.vn | 000.00.32.H02 | |
32.1 | H02.32.01 | Văn Phòng HĐND và UBND huyện | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.201 |
| 000.01.32.H02 | |
32.2 | H02.32.02 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.148 |
| 000.02.32.H02 | |
32.3 | H02.32.03 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.390 |
| 000.03.32.H02 | |
32.4 | H02.32.04 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.214 |
| 000.04.32.H02 | |
32.5 | H02.32.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3574.778 |
| 000.05.32.H02 | |
32.6 | H02.32.06 | Phòng Y tế | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3572.272 |
| 000.06.32.H02 | |
32.7 | H02.32.07 | Phòng Nội vụ | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.040 |
| 000.07.32.H02 | |
32.8 | H02.32.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.060 |
| 000.08.32.H02 | |
32.9 | H02.32.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.558 |
| 000.09.32.H02 | |
32.10 | H02.32.10 | Phòng Tư pháp | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | phongtp_vietyen@bac giang.gov.vn | 0204.3874.544 |
| 000.10.32.H02 |
32.11 | H02.32.11 | Thanh tra | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.202 |
| 000.11.32.H02 | |
32.12 | H02.32.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3874.217 |
| 000.12.32.H02 | |
32.13 | H02.32.13 | Ban Quản lý dự án đầu tư Xây dựng | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động |
|
| 000.13.32.H02 | |
32.14 | H02.32.14 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0945384393 |
| 000.14.32.H02 | |
32.15 | H02.32.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0968970187 |
| 000.15.32.H02 | |
32.16 | H02.32.16 | Đội Quản lý trật tự GT, XD và Môi trường | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0915018641 |
| 000.16.32.H02 | |
32.17 | H02.32.17 | Trung tâm Dịch vụ - Kỹ thuật nông nghiệp | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 0204.3837.3111 |
| 000.17.32.H02 | |
32.18 | H02.32.18 | UBND thị trấn Bích Động | Tổ dân phố Kiểu, TT Bích Động | 0204.3874.679 |
| 000.18.32.H02 | |
32.19 | H02.32.19 | UBND xã Ninh Sơn | Thôn Mai Vũ, xã Ninh Sơn | 0204.3874.011 |
| 000.19.32.H02 | |
32.20 | H02.32.20 | UBND xã Hương Mai | Thôn Xuân Lạn, xã Hương Mai | 0204.3874.458 |
| 000.20.32.H02 | |
32.21 | H02.32.21 | UBND xã Minh Đức | Thôn Cầu Treo, xã Minh Đức | 0204.3874.032 |
| 000.21.32.H02 | |
32.22 | H02.32.22 | UBND thị trấn Nếnh | Tổ dân phố Hoàng Mai 1, TT Nếnh | 0912332259 |
| 000.22.32.H02 | |
32.23 | H02.32.23 | UBND xã Quảng Minh | Thôn Đông Long, xã Quảng Minh | 0204.3874.395 |
| 000.23.32.H02 | |
32.24 | H02.32.24 | UBND xã Tiên Sơn | Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn | 0204.3849.187 |
| 000.24.32.H02 | |
32.25 | H02.32.25 | UBND xã Tăng Tiến | Thôn Chùa, xã Tăng Tiến | 0913713266 |
| 000.25.32.H02 | |
32.26 | H02.32.26 | UBND xã Tự Lạn | Thôn Cầu, xã Tự Lạn | 02043874130 |
| 000.26.32.H02 | |
32.27 | H02.32.27 | UBND xã Trung Sơn | Thôn Nhẫm Chợ, xã Trung Sơn | 0204.3566.556 |
| 000.27.32.H02 | |
32.28 | H02.32.28 | UBND xã Vân Trung | Thôn Trung Đồng, xã Vân Trung | 0204.3866.073 |
| 000.28.32.H02 | |
32.29 | H02.32.29 | UBND xã Hồng Thái | Thôn Như Thiết, xã Hồng Thái | 0204.3874.392 |
| 000.29.32.H02 | |
32.30 | H02.32.30 | UBND xã Nghĩa Trung | Thôn Tĩnh Lộc, xã Nghĩa Trung | 0204.3575.026 |
| 000.30.32.H02 | |
32.31 | H02.32.31 | UBND xã Việt Tiến | Thôn Chàng, xã Việt Tiến | 0204.3867.370 |
| 000.31.32.H02 | |
32.32 | H02.32.32 | UBND xã Thượng Lan | Thôn Chằm, xã Thượng Lan | 0204.3874.057 |
| 000.32.32.H02 | |
32.33 | H02.32.33 | UBND xã Vân Hà | Thôn Yên Viên, xã Vân Hà | 0204.3843.086 |
| 000.33.32.H02 | |
32.34 | H02.32.34 | UBND xã Quang Châu | Thôn Nam Ngạn, xã Quang Châu | 0204.3868.098 |
| 000.34.32.H02 | |
33 | H02.33 | UBND huyện Hiệp Hoà | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
| http://hiephoa.bacgiang.gov.vn | 000.00.33.H02 | |
33.1 | H02.33.01 | Văn phòng HĐND- UBND | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.01.33.H02 | |
33.2 | H02.33.02 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.02.33.H02 | |
33.3 | H02.33.03 | Phòng Tư pháp | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.03.33.H02 | |
33.4 | H02.33.04 | Phòng Y tế | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.04.33.H02 | |
33.5 | H02.33.05 | Phòng Tài chính-Kế hoạch | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.05.33.H02 | |
33.6 | H02.33.06 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.06.33.H02 | |
33.7 | H02.33.07 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.07.33.H02 | |
33.8 | H02.33.08 | Phòng Nội vụ | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.08.33.H02 | |
33.9 | H02.33.09 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.09.33.H02 | |
33.10 | H02.33.10 | Thanh tra | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.10.33.H02 | |
33.11 | H02.33.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.11.33.H02 | |
33.12 | H02.33.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng | pgd_hiephoa@bacgia ng.gov.vn |
|
| 000.12.33.H02 |
33.14 | H02.33.14 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thế thao | Tổ dân phố Đông Ngàn, thị trấn Thắng |
|
| 000.14.33.H02 | |
33.15 | H02.33.15 | Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp | Thôn Chớp, xã Lương Phong |
|
| 000.15.33.H02 | |
33.16 | H02.33.16 | Ban quản lý dự án đầu tư Xây dựng | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.16.33.H02 | |
33.17 | H02.33.17 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.17.33.H02 | |
33.18 | H02.33.18 | Trung tâm Quản lý trật tự Giao thông xây dựng và Môi trường | Tổ dân phố Dinh Hương, thị trấn Thắng |
|
| 000.18.33.H02 | |
33.19 | H02.33.19 | UBND thị trấn Thắng | TDP Trung Đồng, thị trấn Thắng |
|
| 000.19.33.H02 | |
33.20 | H02.33.20 | UBND xã Thường Thắng | Thôn Trong Làng, xã Thường Thắng |
|
| 000.20.33.H02 | |
33.21 | H02.33.21 | UBND xã Đoan Bái | Thôn Bái Thượng, xã Đoan Bái |
|
| 000.21.33.H02 | |
33.22 | H02.33.22 | UBND xã Đông Lỗ | Thôn Khoát, xã Đông Lỗ |
|
| 000.22.33.H02 | |
33.23 | H02.33.23 | UBND xã Lương Phong | Thôn Đông, xã Lương Phong |
|
| 000.23.33.H02 | |
33.24 | H02.33.24 | UBND xã Thanh Vân | Thôn Đồng Điểm, xã Thanh Vân |
|
| 000.24.33.H02 | |
33.25 | H02.33.25 | UBND xã Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên 1, xã Hoàng Vân |
|
| 000.25.33.H02 | |
33.26 | H02.33.26 | UBND xã Hoàng An | Thôn Bảo An, xã Hoàng An |
|
| 000.26.33.H02 | |
33.27 | H02.33.27 | UBND xã Hoàng Lương | Thôn Hoàng Giang, xã Hoàng Lương |
|
| 000.27.33.H02 | |
33.28 | H02.33.28 | UBND xã Hoàng Thanh | Thôn Trung Tâm, xã Hoàng Thanh |
|
| 000.28.33.H02 | |
33.29 | H02.33.29 | UBND xã Ngọc Sơn | Thôn Ngọc Thành 2, xã Ngọc Sơn |
|
| 000.29.33.H02 | |
33.30 | H02.33.30 | UBND xã Danh Thắng | Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng |
|
| 000.30.33.H02 | |
33.31 | H02.33.31 | UBND xã Quang Minh | Thôn Hữu Định, xã Quang Minh, Hiệp Hòa |
|
| 000.31.33.H02 | |
33.32 | H02.33.32 | UBND xã Đại Thành | Thôn Bảo Tân, xã Đại Thành |
|
| 000.32.33.H02 | |
33.33 | H02.33.33 | UBND xã Hợp Thịnh | Thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh |
|
| 000.33.33.H02 | |
33.34 | H02.33.34 | UBND xã Mai Trung | Thôn Mai Phong, xã Mai Trung |
|
| 000.34.33.H02 | |
33.35 | H02.33.35 | UBND xã Mai Đình | Thôn Đông Trước, xã Mai Đình |
|
| 000.35.33.H02 | |
33.36 | H02.33.36 | UBND xã Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh |
|
| 000.36.33.H02 | |
33.37 | H02.33.37 | UBND xã Hùng Sơn | Thôn Hòa Tiến, xã Hùng Sơn |
|
| 000.37.33.H02 | |
33.38 | H02.33.38 | UBND xã Hòa Sơn | Thôn Hương Sơn, xã Hòa Sơn |
|
| 000.38.33.H02 | |
33.39 | H02.33.39 | UBND xã Thái Sơn | Thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn |
|
| 000.39.33.H02 | |
33.40 | H02.33.40 | UBND xã Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm |
|
| 000.40.33.H02 | |
33.41 | H02.33.41 | UBND xã Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, xã Xuân Cẩm |
|
| 000.41.33.H02 | |
33.42 | H02.33.42 | UBND xã Bắc Lý | Thôn Đông Trong Đầm, xã Bắc Lý |
|
| 000.42.33.H02 | |
33.43 | H02.33.43 | UBND xã Đồng Tân | Thôn Giang Đông, xã Đồng Tân |
|
| 000.43.33.H02 | |
34 | H02.34 | UBND huyện Yên Thế | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.261 | http://yenthe.bacgiang.gov.vn | 000.00.34.H02 | |
34.1 | H02.34.01 | Văn phòng HĐND- UBND | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.261 |
| 000.01.34.H02 | |
34.2 | H02.34.02 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.266 |
| 000.02.34.H02 | |
34.3 | H02.34.03 | Phòng Tư pháp | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3 876. 112 |
| 000.03.34.H02 | |
34.4 | H02.34.04 | Phòng Y tế | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.350. 459 |
| 000.04.34.H02 | |
34.5 | H02.34.05 | Phòng Tài chính-Kế hoạch | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.214 |
| 000.05.34.H02 | |
34.6 | H02.34.06 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.337 |
| 000.06.34.H02 | |
34.7 | H02.34.07 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.07.34.H02 | |
34.8 | H02.34.08 | Phòng Nội vụ | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3535.868 |
| 000.08.34.H02 | |
34.9 | H02.34.09 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.235 |
| 000.09.34.H02 | |
34.10 | H02.34.10 | Thanh tra | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.10.34.H02 | |
34.11 | H02.34.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3876.222 |
| 000.11.34.H02 | |
34.12 | H02.34.12 | Phòng Dân tộc | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.12.34.H02 | |
34.13 | H02.34.13 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.13.34.H02 | |
34.14 | H02.34.14 | Trung tâm Dịch vụ - Kỹ thuật Nông nghiệp | Tổ dân phố Hoàng Hoa Thám, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.14.34.H02 | |
34.15 | H02.34.15 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Tổ dân phố Hoàng Hoa Thám, Thị trấn Phồn Xương | 0204.3509.326 |
| 000.15.34.H02 | |
34.16 | H02.34.16 | Trung tâm phát triển Quỹ đất và quản lý trật tự GT, XD, môi trường huyện Yên Thế | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.16.34.H02 | |
34.18 | H02.34.18 | Ban Quản lý Dự án đầu tư Xây dựng huyện Yên thế | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.18.34.H02 | |
34.20 | H02.34.20 | Hội Chữ thập đỏ Yên Thế | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
|
| 000.20.34.H02 | |
34.21 | H02.34.21 | UBND xã Xuân Lương | Bản Làng Dưới xã Xuân Lương | 0204.3535.322 |
| 000.21.34.H02 | |
34.22 | H02.34.22 | UBND xã Canh Nậu | Bản Nà Táng xã Canh Nậu | 0204.3330.114 |
| 000.22.34.H02 | |
34.23 | H02.34.23 | UBND xã Đồng Tiến | Bản Trại Nấm xã Đồng Tiến | 0204.3509.456 |
| 000.23.34.H02 | |
34.24 | H02.34.24 | UBND xã Đồng Vương | Bản La Xa xã Đồng Vương | 0204.3830.098 |
| 000.24.34.H02 | |
34.25 | H02.34.25 | UBND xã Tam Tiến | Bản Núi Lim xã Tam Tiến | 0204.3830.090 |
| 000.25.34.H02 | |
34.26 | H02.34.26 | UBND xã Tiến Thắng | Thôn La Thành xã Tiến Thắng | 0204.3876.064 |
| 000.26.34.H02 | |
34.27 | H02.34.27 | UBND xã Tam Hiệp | Thôn Yên Thế xã Tam Hiệp | 0204.3535.316 |
| 000.27.34.H02 | |
34.28 | H02.34.28 | UBND xã Tân Hiệp | Thôn Đồng Tâm xã Tân Hiệp | 0204.3876.391 |
| 000.28.34.H02 | |
34.29 | H02.34.29 | UBND xã An Thượng | Thôn Tân Vân xã An Thượng | 0204.3535.309 |
| 000.29.34.H02 | |
34.30 | H02.34.30 | UBND thị trấn Phồn Xương | Tổ dân phố Phan Thị trấn Phồn Xương | 0204.3386.354 |
| 000.30.34.H02 | |
34.31 | H02.34.31 | UBND xã Đồng Tâm | Thôn Liên Cơ xã Đồng Tâm | 0204.3535.315 |
| 000.31.34.H02 | |
34.32 | H02.34.32 | UBND xã Hồng Kỳ | Thôn Đền Giếng xã Hồng Kỳ | 0204.3535.317 |
| 000.32.34.H02 | |
34.33 | H02.34.33 | UBND xã Đồng Lạc | Thôn Thiều xã Đồng Lạc | 0204.3876.308 |
| 000.33.34.H02 | |
34.34 | H02.34.34 | UBND xã Tân Sỏi | Thôn Sỏi xã Tân Sỏi | 0204.3877.702 |
| 000.34.34.H02 | |
34.35 | H02.34.35 | UBND thị trấn Bố Hạ | Tổ dân phố Đồng Quán Thị trấn Bố hạ | 0204.3877.383 |
| 000.35.34.H02 | |
34.36 | H02.34.36 | UBND xã Hương Vỹ | Thôn Bo Non xã Hương Vỹ | 0204.3877.422 |
| 000.36.34.H02 | |
34.37 | H02.34.37 | UBND xã Đồng Kỳ | Thôn Đồng Tâm xã Đồng Kỳ | 0204.3535.329 |
| 000.37.34.H02 | |
34.38 | H02.34.38 | UBND xã Đồng Hưu | Thôn Trại Tre xã Đồng Hưu |
|
| 000.38.34.H02 | |
34.39 | H02.34.39 | UBND xã Đông Sơn | Thôn Đông Kênh xã Đông Sơn | 0204.3877.439 |
| 000.39.34.H02 | |
35 | H02.35 | UBND huyện Lục Nam | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô |
| https://lucnam.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.35.H02 | |
35.1 | H02.35.01 | Văn phòng HĐND - UBND | Trụ sở UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884. 201 |
| 000.01.35.H02 | |
35.2 | H02.35.02 | Phòng Nội vụ | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3358.398 |
| 000.02.35.H02 | |
35.3 | H02.35.03 | Phòng Dân tộc | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3784.683 |
| 000.03.35.H02 | |
35.4 | H02.35.04 | Phòng Tư pháp | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.825 |
| 000.04.35.H02 | |
35.5 | H02.35.05 | Phòng Y tế | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3584.069 |
| 000.05.35.H02 | |
35.6 | H02.35.06 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.391 |
| 000.06.35.H02 | |
35.7 | H02.35.07 | Thanh tra | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.483 |
| 000.07.35.H02 | |
35.8 | H02.35.08 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.878 |
| 000.08.35.H02 | |
35.9 | H02.35.09 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.388.219 |
| 000.09.35.H02 | |
35.10 | H02.35.10 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.215 |
| 000.10.35.H02 | |
35.11 | H02.35.11 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.217 |
| 000.11.35.H02 | |
35.12 | H02.35.12 | Phòng Tài chính- Kế hoạch | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.388.214 |
| 000.12.35.H02 | |
35.13 | H02.35.13 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.240 |
| 000.13.35.H02 | |
35.14 | H02.35.14 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3517.324 |
| 000.14.35.H02 | |
35.15 | H02.35.15 | Ban quản lý khu du lịch sinh thái Suối Mỡ | Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam, Bắc Giang | 0204.3893.706 |
| 000.15.35.H02 | |
35.16 | H02.35.16 | Đội Quản lý Trật tự, Giao thông, Xây dựng và Môi trường | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0912856631 |
| 000.16.35.H02 | |
35.17 | H02.35.17 | Ban quản lý dự án xây dựng | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.218 |
| 000.17.35.H02 | |
35.18 | H02.35.18 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3507.667 |
| 000.18.35.H02 | |
35.19 | H02.35.19 | Trung tâm Dịch vụ - Kỹ thuật nông nghiệp | Tòa nhà các cơ quan UBND huyện, Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 0204.3884.732 |
| 000.19.35.H02 | |
35.2 | H02.35.20 | UBND xã Bắc Lũng | Thôn Dẫm Chùa, xã Bắc Lũng | 0204.3684.466 |
| 000.20.35.H02 | |
35.21 | H02.35.21 | UBND xã Bảo Đài | Thôn Quê, xã Bảo Đài | 0204.6555.168 |
| 000.21.35.H02 | |
35.22 | H02.35.22 | UBND xã Bảo Sơn | Thị Tứ Bảo Sơn, Lục Nam | 0979550366 |
| 000.22.35.H02 | |
35.23 | H02.35.23 | UBND xã Bình Sơn | Thôn Xóm Làng, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam | 0204.3694.555 |
| 000.23.35.H02 | |
35.24 | H02.35.24 | UBND xã Cẩm Lý | Thôn Lịch Sơn, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam | 0822555205 |
| 000.24.35.H02 | |
35.25 | H02.35.25 | UBND xã Chu Điện | Thôn Mẫu Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | 0204.3885.329 |
| 000.25.35.H02 | |
35.26 | H02.35.26 | UBND xã Cương Sơn | Thôn An Nguyễn, xã Cương Sơn, Lục Nam | 0204.3783.555 |
| 000.26.35.H02 | |
35.27 | H02.35.27 | UBND xã Đan Hội | Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam | 0204.3695.995 |
| 000.27.35.H02 | |
35.28 | H02.35.28 | UBND xã Đông Hưng | Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam | 0204.3688.698 |
| 000.28.35.H02 | |
35.29 | H02.35.29 | UBND xã Đông Phú | Thôn Tân Tiến, xã Đông Phú, huyện Lục Nam | 0204.3575.678 |
| 000.29.35.H02 | |
35.30 | H02.35.30 | UBND xã Huyền Sơn | Thôn Chùa xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam | 0988.625.480 |
| 000.30.35.H02 | |
35.31 | H02.35.31 | UBND xã Khám Lạng | Thôn Lưu, xã Khám Lạng, huyện Lục Nam | 0204.3517.333 |
| 000.31.35.H02 | |
35.32 | H02.35.32 | UBND xã Lan Mẫu | Thôn Muối, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam | 0966023728 |
| 000.32.35.H02 | |
35.33 | H02.35.33 | UBND xã Lục Sơn | Thôn Hổ Lao, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0916.987.319 |
| 000.33.35.H02 | |
35.34 | H02.35.34 | UBND xã Nghĩa Phương | Thôn Đồng Man xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
|
| 000.34.35.H02 | |
35.35 | H02.35.35 | UBND xã Phương Sơn | Thôn Phương Lạn 5, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0204.6555.115 |
| 000.35.35.H02 | |
35.36 | H02.35.36 | UBND xã Tam Dị | Thôn Thanh Giã 2, xã Tam Dị, huyện Lục Nam | 0915.092.695 |
| 000.36.35.H02 | |
35.37 | H02.35.37 | UBND xã Thanh Lâm | Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam | 0982.901.875 |
| 000.37.35.H02 | |
35.38 | H02.35.38 | UBND thị trấn Đồi Ngô | TDP Đồi Ngô, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0986.844.838 |
| 000.38.35.H02 | |
35.39 | H02.35.39 | UBND xã Tiên Nha | Thôn Nghè 2, xã Tiên Nha, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0204.3585.858 |
| 000.39.35.H02 | |
35.40 | H02.35.40 | UBND xã Trường Giang | Thôn Tòng Lệnh 2, xã Trường Giang, huyện Lục Nam | 0204.3893.919 |
| 000.40.35.H02 | |
35.41 | H02.35.41 | UBND xã Trường Sơn | Thôn Điếm Rén, xã Trường Sơn, huyện Lục Nam | 0204.3694.695 |
| 000.41.35.H02 | |
35.42 | H02.35.42 | UBND xã Vô Tranh | Thôn Bãi Gạo, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0204.3893.894 |
| 000.42.35.H02 | |
35.43 | H02.35.43 | UBND xã Vũ Xá | Thôn Dăm, xã Vũ Xá,, huyện Lục Nam | 0204.3885.010 |
| 000.43.35.H02 | |
35.44 | H02.35.44 | UBND xã Yên Sơn | Thôn Đống Vừng, Yên Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | 0204.3669.599 |
| 000.44.35.H02 | |
36 | H02.36 | UBND huyện Lục Ngạn | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.301 | http://lucngan.bacgiang.gov.vn | 000.00.36.H02 | |
36.1 | H02.36.01 | Văn phòng HĐND và UBND huyện | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.01.36.H02 | |
36.2 | H02.36.02 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.02.36.H02 | |
36.3 | H02.36.03 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.357 |
| 000.03.36.H02 | |
36.4 | H02.36.04 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3683.764 |
| 000.04.36.H02 | |
36.5 | H02.36.05 | Phòng Nội vụ | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3883.035 |
| 000.05.36.H02 | |
36.6 | H02.36.06 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.903 |
| 000.06.36.H02 | |
36.7 | H02.36.07 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | tainguyenmt_lucnganbacgiang.gov.vn | 0204.3882.219 |
| 000.07.36.H02 |
36.8 | H02.36.08 | Phòng Tư pháp | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.582 |
| 000.08.36.H02 | |
36.9 | H02.36.09 | Phòng Văn hóa và Thông tin | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3582.689 |
| 000.09.36.H02 | |
36.10 | H02.36.10 | Phòng Y tế | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.10.36.H02 | |
36.11 | H02.36.11 | Thanh tra | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.11.36.H02 | |
36.12 | H02.36.12 | Phòng Dân tộc | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3582.689 |
| 000.12.36.H02 | |
36.13 | H02.36.13 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3791.688 | http://lucngan.edu.vn/ | 000.13.36.H02 | |
36.14 | H02.36.14 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | TDP Lê Duẩn, TT Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.14.36.H02 | |
36.15 | H02.36.15 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | TDP Trần Hưng Đạo, TT Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.15.36.H02 | |
36.16 | H02.36.16 | Đội Quản lý trật tự GT, XD và Môi trường | TDP Lê Duẩn, TT Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.16.36.H02 | |
36.17 | H02.36.17 | Trung tâm Dịch vụ - Kỹ thuật nông nghiệp | TDP Trung Nghĩa, TT Chũ, huyện Lục Ngạn | trungtamdvktnn_lucngan | 0204.3883.442 |
| 000.17.36.H02 |
36.19 | H02.36.18 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | TDP Lê Duẩn, TT Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.18.36.H02 | |
36.20 | H02.36.19 | UBND xã Biển Động | Phố Biển, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn | 0204.3891.602 |
| 000.19.36.H02 | |
36.21 | H02.36.20 | UBND xã Biên Sơn | Phố Luồng, Biên Sơn, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.616 |
| 000.20.36.H02 | |
36.22 | H02.36.21 | UBND xã Cấm Sơn | Bến, Cấm Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.21.36.H02 | |
36.23 | H02.36.22 | UBND xã Đèo Gia | Xạ To, Đèo Gia, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.22.36.H02 | |
36.24 | H02.36.23 | UBND xã Đồng Cốc | Đồng Phong, Đồng Cốc, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.23.36.H02 | |
36.25 | H02.36.24 | UBND xã Giáp Sơn | Hạ Long, Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.24.36.H02 | |
36.26 | H02.36.25 | UBND xã Hộ Đáp | Khuôn Trang, Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.25.36.H02 | |
36.27 | H02.36.26 | UBND xã Hồng Giang | Kép 2A, Hồng Giang, huyện Lục Ngạn | 0204.3695.566 |
| 000.26.36.H02 | |
36.28 | H02.36.27 | UBND xã Kiên Lao | Cống, Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.27.36.H02 | |
36.29 | H02.36.28 | UBND xã Kiên Thành | Tân Thành, Kiên Thành, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.28.36.H02 | |
36.30 | H02.36.29 | UBND xã Kim Sơn | Lập Thành, Kim Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.29.36.H02 | |
36.31 | H02.36.30 | UBND xã Mỹ An | Ngọc Nương, Mỹ An, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.30.36.H02 | |
36.32 | H02.36.31 | UBND xã Nam Dương | Bến Huyện, Nam Dương, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.641 |
| 000.31.36.H02 | |
36.33 | H02.36.32 | UBND thị trấn Chũ | TDP Quang Trung, TT Chũ, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.201 |
| 000.32.36.H02 | |
36.34 | H02.36.33 | UBND xã Phì Điền | Mai Tô, PHì Điền, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.33.36.H02 | |
36.35 | H02.36.34 | UBND xã Phong Minh | Cả, Phong Minh, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.34.36.H02 | |
36.36 | H02.36.35 | UBND xã Phong Vân | Cầu Nhạc, Phong Vân, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.35.36.H02 | |
36.37 | H02.36.36 | UBND xã Phú Nhuận | Thuận A, Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.36.36.H02 | |
36.38 | H02.36.37 | UBND xã Phượng Sơn | Kim 1, Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn | 0204.3690.207 |
| 000.37.36.H02 | |
36.39 | H02.36.38 | UBND xã Quý Sơn | Hai Mới, Quý Sơn, huyện Lục Ngạn | 0204.3882.661 |
| 000.38.36.H02 | |
36.40 | H02.36.39 | UBND xã Sa Lý | Xé Mòng, Sa Lý, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.39.36.H02 | |
36.41 | H02.36.40 | UBND xã Sơn Hải | Tam Chẽ, Sơn Hải, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.40.36.H02 | |
36.42 | H02.36.41 | UBND xã Tân Hoa | Xóm Cũ, Tân Hoa, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.41.36.H02 | |
36.43 | H02.36.42 | UBND xã Tân Lập | Đồng Con 1, Tân Lập, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.42.36.H02 | |
36.44 | H02.36.43 | UBND xã Tân Mộc | Tân Thành, Tân Mộc, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.43.36.H02 | |
36.45 | H02.36.44 | UBND xã Tân Quang | Sàng Nội, Tân Quang, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.44.36.H02 | |
36.47 | H02.36.45 | UBND xã Tân Sơn | Phố Chợ, Tân Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.45.36.H02 | |
36.48 | H02.36.46 | UBND xã Thanh Hải | Hà Thanh, Thanh Hải, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.46.36.H02 | |
36.49 | H02.36.47 | UBND xã Trù Hựu | Hải Yên, Trù Hựu, huyện Lục Ngạn |
|
| 000.47.36.H02 | |
37 | H02.37 | UBND huyện Sơn Động | Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu | 0204.3886.136 | http://Sondong.bacgiang.gov.vn | 000.00.37.H02 | |
37.1 | H02.37.01 | Văn Phòng HĐND - UBND | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.01.37.H02 | |
37.2 | H02.37.02 | Phòng Nội vụ | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.02.37.H02 | |
37.3 | H02.37.03 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.03.37.H02 | |
37.4 | H02.37.04 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Tổ dân phố Thượng 2 thị trấn An Châu |
|
| 000.04.37.H02 | |
37.5 | H02.37.05 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.05.37.H02 | |
37.6 | H02.37.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.06.37.H02 | |
37.7 | H02.37.07 | Phòng Dân tộc | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.07.37.H02 | |
37.8 | H02.37.08 | Phòng Tư pháp | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.08.37.H02 | |
37.9 | H02.37.09 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.09.37.H02 | |
37.10 | H02.37.10 | Phòng Y tế | Tổ dân phố Lốt, thị trấn An Châu |
|
| 000.10.37.H02 | |
37.11 | H02.37.11 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.11.37.H02 | |
37.12 | H02.37.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố Phe, thị trấn An Châu |
|
| 000.12.37.H02 | |
37.13 | H02.37.13 | Thanh tra huyện | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.13.37.H02 | |
37.14 | H02.37.14 | Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao | Tổ dân phố Hạ 2, thị trấn An Châu |
|
| 000.14.37.H02 | |
37.15 | H02.37.15 | Ban Quản lý dự án xây dựng | Tổ dân phố Phe, thị trấn An Châu |
|
| 000.15.37.H02 | |
37.16 | H02.37.16 | Trung tâm Dịch vụ - Kỹ thuật Nông nghiệp | Tổ dân phố Cại, thị trấn An Châu |
|
| 000.16.37.H02 | |
37.18 | H02.37.18 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Tổ dân phố số 3, thị trấn An Châu |
|
| 000.18.37.H02 | |
37.19 | H02.37.19 | UBND thị trấn An Châu | Tổ dân phố Số 4, thị trấn An Châu |
|
| 000.19.37.H02 | |
37.20 | H02.37.20 | UBND thị trấn Tây Yên Tử | Tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tây Yên Tử |
|
| 000.20.37.H02 | |
37.21 | H02.37.21 | UBND xã Vĩnh An | Thôn Mặn, xã Vĩnh An |
|
| 000.21.37.H02 | |
37.22 | H02.37.22 | UBND xã Lệ Viễn | Thôn Chung Sơn, xã Lệ Viễn |
|
| 000.22.37.H02 | |
37.23 | H02.37.23 | UBND xã Vân Sơn | Thôn Phe, xã Vân Sơn | 0204.6296.769 |
| 000.23.37.H02 | |
37.24 | H02.37.24 | UBND xã An Lạc | Thôn Biểng, xã An Lạc |
|
| 000.24.37.H02 | |
37.25 | H02.37.25 | UBND xã Hữu Sản | Thôn Sản, xã Hữu Sản |
|
| 000.25.37.H02 | |
37.26 | H02.37.26 | UBND xã Long Sơn | Thôn Thanh hương, xã Long Sơn | 0204.3586.677 |
| 000.26.37.H02 | |
37.27 | H02.37.27 | UBND xã Dương Hưu | Thôn Thoi, xã Dương Hưu | 0204.6258.999 |
| 000.27.37.H02 | |
37.28 | H02.37.28 | UBND xã An Bá | Thôn Vá, xã An Bá |
|
| 000.28.37.H02 | |
37.29 | H02.37.29 | UBND xã Yên Định | Thôn Đồng Chu, xã Yên Định |
|
| 000.29.37.H02 | |
37.30 | H02.37.30 | UBND xã Tuấn Đạo | Thôn Linh Phú, xã Tuấn Đạo |
|
| 000.30.37.H02 | |
37.31 | H02.37.31 | UBND xã Thanh Luận | Thôn Thanh Hà, xã Thanh Luận |
|
| 000.31.37.H02 | |
37.32 | H02.37.32 | UBND xã Cẩm Đàn | Thôn Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn | 0204.3596.207 |
| 000.32.37.H02 | |
37.33 | H02.37.33 | UBND xã Đại Sơn | Thôn Khuân Cầu, xã Đại Sơn |
|
| 000.33.37.H02 | |
37.34 | H02.37.34 | UBND xã Giáo Liêm | Thôn Đá Cối, xã Giáo Liêm | 0204.3596.121 |
| 000.34.37.H02 | |
37.35 | H02.37.35 | UBND xã Phúc Sơn | Thôn Mới, xã Phúc Sơn |
|
| 000.35.37.H02 | |
39 | H02.39 | Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | Khu 284, xã Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | 0204.3520.827 | https://cdngogiatubacgiang.edu.vn | 000.00.39.H02 | |
39.01 | H02.39.01 | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh-Sinh Viên | Khu 284, xã Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang | 0917325777 |
| 000.01.39.H02 |
Phụ lục III
MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số 1350/QĐ-UBND ngày 02/12/2021 của UBND tỉnh)
____________
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ cơ quan, đơn vị | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT | |
8 | H02.08 | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Tầng 7, khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TPBG | 0204.3854.693 | https://snnptnt.bacgiang.gov.vn | 000.00.08.H02 | |
8.14 | H02.08.14 | Chi cục chăn nuôi và thú y | Số 167, đường Giáp Hải,TP. Bắc Giang |
|
| 000.14.08.H02 | |
8.14.1 | H02.08.14.11 | Trạm Kiểm dịch đầu mối giao thông huyện Lục Nam | Số 167, đường Giáp Hải,TP. Bắc Giang |
|
|
| 011.14.08.H02 |
8.14.2 | H02.08.14.12 | Trạm Kiểm dịch đầu mối giao thông huyện Yên Dũng | Số 167, đường Giáp Hải,TP. Bắc Giang |
|
|
| 012.14.08.H02 |
8.14.3 | H02.08.14.13 | Trạm Chẩn đoán, xét nghiệm và Điều trị bệnh động vật | Số 167, đường Giáp Hải,TP. Bắc Giang |
|
|
| 013.14.08.H02 |
8.15 | H02.08.15 | Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật | tầng 8, khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TPBG |
|
| 000.15.08.H02 | |
8.15.1 | H02.08.15.01 | Trạm Kiểm dịch thực vật nội địa | tầng 8, khu liên cơ quan, quảng trường 3/2, TPBG |
| 0204.3559.396 |
| 001.15.08.H02 |
8.16 | H02.08.16 | Chi cục thủy Lợi | Đ. Lê Lợi, TP. Bắc Giang | 0204.3855.052 |
| 000.16.08.H02 | |
8.16.1 | H02.08.16.01 | Hạt quản lý đê TP. Bắc Giang | Song Mai- TP. Bắc Giang | 0204.3853.432 |
| 001.16.08.H02 | |
8.16.2 | H02.08.16.02 | Hạt quản lý đê Lạng Giang | Xã Dương Đức - h. Lạng Giang | 0204.3581.447 |
| 002.16.08.H02 | |
8.16.3 | H02.08.16.03 | Hạt quản lý đê Yên Dũng | Xã Xuân Phú- h. Yên Dũng | 0204.3761.989 |
| 003.16.08.H02 | |
8.16.4 | H02.08.16.04 | Hạt quản lý đê Tân yên | Xã Việt Lập-h. Tân Yên | 0204.3835.401 |
| 004.16.08.H02 | |
8.16.5 | H02.08.16.05 | Hạt quản lý đê Việt Yên | Xã Ninh Sơn- h. Việt Yên | 0204.3874.427 |
| 005.16.08.H02 | |
8.16.6 | H02.08.16.06 | Hạt quản lý đê Hiệp hòa | Xã Mai Đình - h.Hiệp Hòa | 0204.3972.398 |
| 006.16.08.H02 | |
8.17 | H02.08.17 | Chi cục kiểm lâm | Đ. Xương Giang, TP. Bắc Giang, BG | 0204.3854.396 |
| 000.17.08.H02 | |
8.17.2 | H02.08.17.02 | Hạt Kiểm lâm Tân Việt Hòa | Thị trấn Cao Thượng | vt_cckl_tanviethoa@bacgiang.gov | 0204.3878090 |
| 002.17.08.H02 |
8.17.3 | H02.08.17.03 | Hạt Kiểm lâm huyện Yên Thế | Thị Trấn Cầu gồ | 0204.3876.231 |
| 003.17.08.H02 | |
8.17.4 | H02.08.17.04 | Hạt Kiểm lâm huyện Lục Nam | Thị Trấn Đồi Ngô | 0204.3884.246 |
| 004.17.08.H02 | |
8.17.5 | H02.08.17.05 | Hạt Kiểm lâm huyện Lục Ngạn | Thị Trấn Chũ | 0204.3882.349 |
| 005.17.08.H02 | |
8.17.6 | H02.08.17.06 | Hạt Kiểm lâm huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu | 0204.3886.238 |
| 006.17.08.H02 | |
8.17.7 | H02.08.17.07 | Hạt Kiểm lâm huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | 0204.3870.218 |
| 007.17.08.H02 | |
8.17.8 | H02.08.17.09 | Hạt Kiểm lâm Lạng Giang - TP. Bắc Giang | Thị trấn Vôi | 0204.3881.241 |
|
| |
9 | H02.09 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Số 50 Đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang. | 0204.3856.047 | https://stnmt.bacgiang.gov.vn | 000.00.09.H02 | |
9.7 | H02.09.07 | Văn phòng Đăng ký đất đai | Tầng 3, Trụ sở LCQ các ĐVSN, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3555.322 |
| 000.07.09.H02 | |
9.7.1 | H02.09.07.01 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai TP. Bắc Giang | Số 85 đường Lê Duẩn, thôn Xuân, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | dksdd_TP.Bắ[email protected] | 0204.3639.789 |
| 001.07.09.H02 |
9.7.2 | H02.09.07.02 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lạng Giang | TDP Toàn Mỹ, TT Vôi, huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 0983.615.379 |
| 002.07.09.H02 | |
9.7.3 | H02.09.07.03 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Dũng | TDP 4, TT Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | 0984.078.184 |
| 003.07.09.H02 | |
9.7.4 | H02.09.07.04 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Tân yên | Số 59A, đường Cầu Vồng, Ngô Xá, TT Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 0204.3605.568 |
| 004.07.09.H02 | |
9.7.5 | H02.09.07.05 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Việt Yên | Số nhà 79, đường Nguyên Hồng, khu 2, TT Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 0979.011.819 |
| 005.07.09.H02 | |
9.7.6 | H02.09.07.06 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hiệp hòa | TDP số 1, TT Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 0204.3606.226 |
| 006.07.09.H02 | |
9.7.7 | H02.09.07.07 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Thế | Trụ sở liên cơ quan ĐVSN huyện Yên Thế, TT Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 0204.3609.656 |
| 007.07.09.H02 | |
9.7.8 | H02.09.07.08 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lục Nam | Phố Bình Minh, TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0968.642.225 |
| 008.07.09.H02 | |
9.7.9 | H02.09.07.09 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lục Ngạn | TDP Trần Phú, TT Chũ, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 0204.3508.687 |
| 009.07.09.H02 | |
9.7.10 | H02.09.07.10 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sơn Động | TDP Thượng 2, TT An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | 0204.3887.943 |
| 010.07.09.H02 | |
28 | H02.28 | UBND TP. Bắc Giang | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. BẮC GIANG | 0204.3825.298 | https://tpbacgiang.bacgiang.gov.vn | 000.00.28.H02 | |
28.11 | H02.28.11 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Số 01 đường Lê thánh Tông, xã Tân Tiến TP. Bắc Giang | 0204.3859.516 | http://tpbacgiang.edu.vn | 000.11.28.H02 | |
28.11.1 | H02.28.11.01 | Trường Mầm non Ngô Quyền | Số 58, đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3853574 | http://mnngoquyen.tpbacgiang.edu.vn | 001.11.28.H02 | |
28.11.2 | H02.28.11.02 | Trường Mầm non Sao Mai | Ngõ 4, Đàm Thuận Huy, TP. Bắc Giang | 0204.3858.101 | http://mnsaomai.tpbacgiang.edu.vn | 002.11.28.H02 | |
28.11.3 | H02.28.11.03 | Trường Mầm non Hoa Sen | Số 237, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang | 0204.3858 468 | http://mnhoasen.tpbacgiang.edu.vn | 003.11.28.H02 | |
28.11.4 | H02.28.11.04 | Trường Mầm non Lê Lợi | Khu Đồng cửa 2, phường Lê Lợi, TP. Bắc Giang | 0204.3859.487 | http://mnleloi.tpbacgiang.edu.vn | 004.11.28.H02 | |
28.11.5 | H02.28.11.05 | Trường Mầm non Mỹ Độ | Tổ 4, phường Mỹ Độ, TP. Bắc Giang | 0204.3556.116 | http://mnmydo.tpbacgiang.edu.vn | 005.11.28.H02 | |
28.11.6 | H02.28.11.06 | Trường Mầm non Hoa Hồng | Tổ 6, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang | 0204.6257.007 | http://mnhoahong.tpbacgiang.edu.vn | 006.11.28.H02 | |
28.11.7 | H02.28.11.07 | Trường Mầm non Trần Nguyên Hãn | Số 19, đường Nguyễn Doãn Địch, phường Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang | 0966662622 | http://mntrannguyenhan.tpbacgiang.edu.vn | 007.11.28.H02 | |
28.11.8 | H02.28.11.08 | Trường Mầm non Bình Minh | Số 173, đường Lều Văn Minh, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3559.576 | http://mnbinhminh.tpbacgiang.edu.vn | 008.11.28.H02 | |
28.11.9 | H02.28.11.09 | Trường Mầm non Dĩnh Kế | Tổ dân Phố Giáp Hải, phường Dĩnh Kế TP. Bắc Giang | 0204.3557.045 | http://mndinhke.tpbacgiang.edu.vn/ | 009.11.28.H02 | |
28.11.10 | H02.28.11.10 | Trường Mầm non Đa Mai | Tổ dân phố Mai Đình, phường Đa Mai, TP. Bắc Giang | 0204.3859.482 | http://mndamai.tpbacgiang.edu.vn | 010.11.28.H02 | |
28.11.11 | H02.28.11.11 | Trường Mầm non Song Mai | Thôn Phúc Bé, xã Song Mai, TP. Bắc Giang | 0985.936899 | http://mnsongmai.tpbacgiang.edu.vn | 011.11.28.H02 | |
28.11.12 | H02.28.11.12 | Trường Mầm non Tân Mỹ | Thôn Tân Phượng xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang | 0961.389.129 | http://mntanmy.tpbacgiang.edu.vn | 012.11.28.H02 | |
28.11.13 | H02.28.11.13 | Trường Mầm non Tân Tiến | Thôn Văn Sơn, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0204.3845.926 | http://mntantien.tpbacgiang.edu.vn | 013.11.28.H02 | |
28.11.14 | H02.28.11.14 | Trường Mầm non Song Khê | Thôn Song Khê 1, xã Song Khê, TP. Bắc Giang | 0204.3559.858 | http://mnsongkhe.tpbacgiang.edu.vn | 014.11.28.H02 | |
28.11.16 | H02.28.11.16 | Trường Mầm non Đồng Sơn | Thôn Chùa, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang | 0204.3.845.920 | http://mndongson.tpbacgiang.edu.vn | 016.11.28.H02 | |
28.11.17 | H02.28.11.17 | Trường Mầm non Dĩnh Trì | Thôn Núi, xã Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang | 02043.858 .852 | http://mndinhtri.tpbacgiang.edu.vn/ | 017.11.28.H02 | |
28.11.18 | H02.28.11.18 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên | 3 Nguyễn Cao, Hoàng Văn Thụ, Tp. Bắc Giang | 01697896868 | http://thngosilien.tpbacgiang.edu.vn | 018.11.28.H02 | |
28.11.19 | H02.28.11.19 | Trường Tiểu học Trần Phú | Ngõ 50 Đường Á Lữ, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang | thTP.Bắ[email protected] | 0204.3362.502 | http://thtranphu.tptdm.edu.vn | 019.11.28.H02 |
28.11.20 | H02.28.11.20 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 78A, đường Lê Lai, Hoàng Văn Thụ, Tp. Bắc Giang | 0204.3856.283 | http://thvothisau.tpbacgiang.edu.vn | 020.11.28.H02 | |
28.11.21 | H02.28.11.21 | Trường Tiểu học Lê Lợi | Đường Đồng Cửa, P. Lê Lợi, TP. Bắc Giang | 0989738828 | http://thleloi.tpbacgiang.edu.vn | 021.11.28.H02 | |
28.11.22 | H02.28.11.22 | Trường Tiểu học Minh Khai | Đường Thân Nhân Trung, P. Mỹ Độ, TP. Bắc Giang | 0983554498 | http://thminhkhai tpbacgiang.edu.vn | 022.11.28.H02 | |
28.11.23 | H02.28.11.23 | Trường Tiểu học Nam Hồng | Khu phố Mới, P. Thọ Xương, TP.Bắc Giang | 0983826042 | http://thnamhong.tpbacgiang.edu.vn | 023.11.28.H02 | |
28.11.24 | H02.28.11.24 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | 40 Nguyễn Khắc Nhu, Tp. Bắc Giang | 0983257469 | http://thlehongphong.tpbacgiang.edu.vn | 024.11.28.H02 | |
28.11.25 | H02.28.11.25 | Trường Tiểu học Đông Thành | Đường Lều Văn Minh, P. Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0976705186 | http://thdongthanh.tpbacgiang.edu.vn | 025.11.28.H02 | |
28.11.26 | H02.28.11.26 | Trường Tiểu học Dĩnh Kế | 880 Lê Lợi, Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang | 0912121060 | http://thdinhke.tpbacgiang.edu.vn | 026.11.28.H02 | |
28.11.27 | H02.28.11.27 | Trường Tiểu học Đa Mai | Đường Bảo Ngọc, phường Đa Mai, TP. Bắc Giang | 0969 181 434 | http://thdamai.tpbacgiang.edu.vn | 027.11.28.H02 | |
28.11.28 | H02.28.11.28 | Trường Tiểu học Song Mai | Thôn Phúc Bé, xã Song Mai,, Tp. Bắc Giang | 0974423343 | http://thsongmai.tpbacgiang.edu.vn | 028.11.28.H02 | |
28.11.29 | H02.28.11.29 | Trường Tiểu học Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang | 0971143666 | http://thtanmy.tpbacgiang.edu.vn | 029.11.28.H02 | |
28.11.30 | H02.28.11.30 | Trường Tiểu học Tân Tiến | Xóm Ngò, xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0913863288 | http://thtantien.tpbacgiang.edu.vn | 030.11.28.H02 | |
28.11.31 | H02.28.11.31 | Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu | Thôn Song Khê, xã Song Khê, TP. Bắc Giang | 0987884906 | http://thnguyenkhacnhu.tpbacgiang.edu.vn | 031.11.28.H02 | |
28.11.32 | H02.28.11.32 | Trường Tiểu học Đồng Sơn | Thôn Chùa, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang | 0915250860 | http://thdongson.tpbacgiang.edu.vn | 032.11.28.H02 | |
28.11.33 | H02.28.11.33 | Trường Tiểu học Dĩnh Trì | Thôn Cốc, xã Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang | 0987605178 | http: //thdinhtri.tp bacgiang.edu.vn | 033.11.28.H02 | |
28.11.34 | H02.28.11.34 | Trường Trung học cơ sở Ngô Sĩ Liên | Số 70, đường Nguyễn Thị Lưu, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | 0204.3554.470 | http://thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn | 034.11.28.H02 | |
28.11.35 | H02.28.11.35 | Trường Trung học cơ sở Trần Phú | Số 56, đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, TP. Bắc Giang | thcsTP.Bắ[email protected] | 0204.3856.247 | http://thcstranphu.tpbacgiang.edu.vn | 035.11.28.H02 |
28.11.36 | H02.28.11.36 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Hoa Thám | Số 37, đường Võ Thị Sáu, phường Hoàng Văn Thụ | 0912.359.298 | http://thcshoanghoatham.tpbacgiang.edu.vn | 036.11.28.H02 | |
28.11.37 | H02.28.11.37 | Trường Trung học cơ sở Lê Lợi | Đường Đồng Cửa, phường Lê Lợi, TP. Bắc Giang | 0973.798.758 | http://thcsleloi.tpbacgiang.edu.vn | 037.11.28.H02 | |
28.11.38 | H02.28.11.38 | Trường Trung học cơ sở Mỹ Độ | Tổ 4, phường Mỹ Độ, TP. Bắc Giang | 0204.6250.289 | http://thcsmydo.tpbacgiang.edu.vn | 038.11.28.H02 | |
28.11.39 | H02.28.11.39 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang | 0976581936 | http://thcshoangvanthu.tpbacgiang.edu.vn | 039.11.28.H02 | |
28.11.40 | H02.28.11.40 | Trường Trung học cơ sở Trần Nguyên Hãn | Số 246, đường Nguyễn Công Hãng, phường Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang | 0204.3527.048 | http://thcstrannguyenhan.tpbacgiang.edu.vn | 040.11.28.H02 | |
28.11.41 | H02.28.11.41 | Trường Trung học cơ sở Xương Giang | Số 12 đường Lều Văn Minh, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0984217729 | http://thcsxuonggiang.tpbacgiang.edu.vn | 041.11.28.H02 | |
28.11.42 | H02.28.11.42 | Trường Trung học cơ sở Dĩnh Kế | Số 878 đường Lê Lợi, P.Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang | 0385377361 | http://thcsdinhke.tpbacgiang.edu.vn | 042.11.28.H02 | |
28.11.43 | H02.28.11.43 | Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng | Đường Bảo Ngọc, tổ dân phố Mai Đọ, phường Đa Mai, TP. Bắc Giang | 0966345847 | http://thcslytutrong.tpbacgiang.edu.vn | 043.11.28.H02 | |
28.11.44 | H02.28.11.44 | Trường Trung học cơ sở Song Mai | Số 176, đường Thân Khuê, TP. Bắc Giang | 0204.3520.452 | http://thcssongmai.tpbacgiang.edu.vn | 044.11.28.H02 | |
28.11.45 | H02.28.11.45 | Trường Trung học cơ sở Tân Mỹ | Thôn Tự, Xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang | 0915315667 | http: //thcstanmy.tpbacgiang.edu.vn | 045.11.28.H02 | |
28.11.46 | H02.28.11.46 | Trường Trung học cơ sở Tân Tiến | Xóm Ngò, Xã Tân Tiến, TP. Bắc Giang | 0240.3859.932 | http: //thcstantien.tpbacgiang.edu.vn | 046.11.28.H02 | |
28.11.47 | H02.28.11.47 | Trường Trung học cơ sở Nguyễn Khắc Nhu | Thôn Song Khê 1, xã Song Khê, TP. Bắc Giang | 0945038656 | http://thcsnguyenkhacnhu.tpbacgiang.edu.vn | 047.11.28.H02 | |
28.11.48 | H02.28.11.48 | Trường Trung học cơ sở Đồng Sơn | Xóm Chùa, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang | 0944 636 664 | http://thcsdongson.tpbacgiang.edu.vn | 048.11.28.H02 | |
28.11.49 | H02.28.11.49 | Trường Trung học cơ sở Dĩnh Trì | Phố Cốc, Xã Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang | 0204.3836.008 | http://thcsdinhtri.tpbacgiang.edu.vn | 049.11.28.H02 | |
28.11.50 | H02.28.11.50 | Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn | Khu dân cư số 2, phường Xương Giang, TP. Bắc Giang | 0204.3662.789 | http://thcslequydon.tpbacgiang.edu.vn | 050.11.28.H02 | |
29 | H02.29 | UBND huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang | 0204.3881.202 | https://langgiang.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.29.H02 | |
29.12 | H02.29.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
| 000.12.29.H02 | |
29.12.1 | H02.29.12.01 | Trường Trung học cơ sở TT Vôi số 1 | Thị trấn Vôi |
| thcsttvoiso1.pgdlanggiang.edu.vn | 001.12.29.H02 | |
29.12.2 | H02.29.12.02 | Trường Trung học cơ sở Yên Mỹ | xã Yên Mỹ |
| thcsyenmy.pgdlanggiang.edu.vn | 002.12.29.H02 | |
29.12.3 | H02.29.12.03 | Trường Trung học cơ sở Tân Hưng | xã Tân Hưng |
| thcstanhung.pgdlanggiang.edu.vn | 003.12.29.H02 | |
29.12.4 | H02.29.12.04 | Trường Trung học cơ sở Xương Lâm | xã Xương Lâm |
| thcsxuonglam.pgdlanggiang.edu.vn | 004.12.29.H02 | |
29.12.5 | H02.29.12.05 | Trường Trung học cơ sở TT Vôi số 2 | Thị trấn Vôi |
| thcsttvoiso2.pgdlanggiang.edu.vn | 005.12.29.H02 | |
29.12.6 | H02.29.12.06 | Trường Trung học cơ sở Hương Lạc | xã Hương Lạc | c2huonglaclg [email protected]; |
| thcshuonglac.pgdlanggiang.edu.vn | 006.12.29.H02 |
29.12.7 | H02.29.12.07 | Trường Trung học cơ sở Tân Thanh | xã Tân Thanh | c2tanthanhlg [email protected]; |
| thcstanthanh.pgdlanggiang.edu.vn | 007.12.29.H02 |
29.12.8 | H02.29.12.08 | Trường Trung học cơ sở Tân Dĩnh | xã Tân Dĩnh |
| thcstandinh.pgdlanggiang.edu.vn | 008.12.29.H02 | |
29.12.9 | H02.29.12.09 | Trường Trung học cơ sở Thái Đào | xã Thái Đào | c2thaidaolg [email protected]; |
| thcsthaidao.pgdlanggiang.edu.vn | 009.12.29.H02 |
29.12.10 | H02.29.12.10 | Trường Trung học cơ sở Đại Lâm | xã Đại Lâm |
| thcsdailam.pgdlanggiang.edu.vn | 010.12.29.H02 | |
29.12.11 | H02.29.12.11 | Trường Trung học cơ sở Xuân Hương | xã Xuân Hương |
| thcsxuanhuong.pgdlanggiang.edu. vn | 011.12.29.H02 | |
29.12.12 | H02.29.12.12 | Trường Trung học cơ sở Mỹ Thái | xã Mỹ Thái |
| thcsmythai.pgdlanggiang.edu.vn | 012.12.29.H02 | |
29.12.13 | H02.29.12.13 | Trường Trung học cơ sở Dương Đức | xã Dương Đức |
| thcsduongduc.pgdlanggiang.edu.v n | 013.12.29.H02 | |
29.12.14 | H02.29.12.14 | Trường Trung học cơ sở Tiên Lục | xã Tiên Lục |
| thcstienluc.pgdlanggiang.edu.vn | 014.12.29.H02 | |
29.12.15 | H02.29.12.15 | Trường Trung học cơ sở Đào Mỹ | xã Đào Mỹ | c2daomylg [email protected]; |
| thcsdaomy.pgdlanggiang.edu.vn | 015.12.29.H02 |
29.12.16 | H02.29.12.16 | Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hưng | xã Nghĩa Hưng |
| thcsnghiahung.pgdlanggiang.edu.v n | 016.12.29.H02 | |
29.12.17 | H02.29.12.17 | Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hòa | xã Nghĩa Hòa | c2nghiahoalg [email protected]; |
| thcsnghiahoa.pgdlanggiang.edu.vn | 017.12.29.H02 |
29.12.18 | H02.29.12.18 | Trường Trung học cơ sở An Hà | xã An Hà |
| thcsanha.pgdlanggiang.edu.vn | 018.12.29.H02 | |
29.12.19 | H02.29.12.19 | Trường Trung học cơ sở Quang Thịnh | xã Quang Thịnh |
| thcsquangthinh.pgdlanggiang.edu. vn | 019.12.29.H02 | |
29.12.21 | H02.29.12.21 | Trường Trung học cơ sở Hương Sơn | xã Hương Sơn |
| thcshuongson.pgdlanggiang.edu.v n | 021.12.29.H02 | |
29.12.22 | H02.29.12.22 | Trường Trung học cơ sở Mỹ Hà | xã Mỹ Hà |
| thcsmyha.pgdlanggiang.edu.vn | 022.12.29.H02 | |
29.12.23 | H02.29.12.23 | Trường TH&THCS Việt Hương | xã Hương Sơn |
| ptcsviethuong.pgdlanggiang.edu.v n | 023.12.29.H02 | |
29.12.25 | H02.29.12.25 | Trường Tiểu học TT vôi số 1 | Thị trấn Vôi |
| thttvoiso1.pgdlanggiang.edu.vn | 025.12.29.H02 | |
29.12.26 | H02.29.12.26 | Trường Tiểu học Yên Mỹ | xã Yên Mỹ |
| thyenmy.pgdlanggiang.edu.vn | 026.12.29.H02 | |
29.12.27 | H02.29.12.27 | Trường Tiểu học Tân Hưng | xã Tân Hưng |
| thtanhung.pgdlanggiang.edu.vn | 027.12.29.H02 | |
29.12.28 | H02.29.12.28 | Trường Tiểu học Xương Lâm | xã Xương Lâm |
| thxuonglam.pgdlanggiang.edu.vn | 028.12.29.H02 | |
29.12.29 | H02.29.12.29 | Trường Tiểu học TT vôi số 2 | Thị trấn Vôi |
| thttvoiso2.pgdlanggiang.edu.vn | 029.12.29.H02 | |
29.12.30 | H02.29.12.30 | Trường Tiểu học Hương Lạc | xã Hương Lạc |
| thhuonglac.pgdlanggiang.edu.vn | 030.12.29.H02 | |
29.12.31 | H02.29.12.31 | Trường Tiểu học Tân Thanh | xã Tân Thanh |
| thtanthanh.pgdlanggiang.edu.vn | 031.12.29.H02 | |
29.12.32 | H02.29.12.32 | Trường Tiểu học Tân Dĩnh | xã Tân Dĩnh |
| thtandinh.pgdlanggiang.edu.vn | 032.12.29.H02 | |
29.12.33 | H02.29.12.33 | Trường Tiểu học Thái Đào | xã Thái Đào |
| ththaidao.pgdlanggiang.edu.vn | 033.12.29.H02 | |
29.12.34 | H02.29.12.34 | Trường Tiểu học Đại Lâm | xã Đại Lâm |
| thdailam.pgdlanggiang.edu.vn | 034.12.29.H02 | |
29.12.35 | H02.29.12.35 | Trường Tiểu học Xuân Hương | xã Xuân Hương |
| thxuanhuong.pgdlanggiang.edu.vn | 035.12.29.H02 | |
29.12.36 | H02.29.12.36 | Trường Tiểu học Mỹ Thái | xã Mỹ Thái |
| thmythai.pgdlanggiang.edu.vn | 036.12.29.H02 | |
29.12.37 | H02.29.12.37 | Trường Tiểu học Dương Đức | xã Dương Đức |
| thduongduc.pgdlanggiang.edu.vn | 037.12.29.H02 | |
29.12.38 | H02.29.12.38 | Trường Tiểu học Mỹ Hà | xã Mỹ Hà |
| thmyha.pgdlanggiang.edu.vn | 038.12.29.H02 | |
29.12.39 | H02.29.12.39 | Trường Tiểu học Tiên Lục | xã Tiên Lục |
| thtienluc.pgdlanggiang.edu.vn | 039.12.29.H02 | |
29.12.40 | H02.29.12.40 | Trường Tiểu học Đào Mỹ | xã Đào Mỹ | c1daomylg [email protected]; |
| thdaomy.pgdlanggiang.edu.vn | 040.12.29.H02 |
29.12.41 | H02.29.12.41 | Trường Tiểu học Nghĩa Hưng | xã Nghĩa Hưng |
| thnghiahung.pgdlanggiang.edu.vn | 041.12.29.H02 | |
29.12.42 | H02.29.12.42 | Trường Tiểu học Nghĩa Hoà | xã Nghĩa Hoà | c1nghiahoalg [email protected]; |
| thnghiahoa.pgdlanggiang.edu.vn | 042.12.29.H02 |
29.12.43 | H02.29.12.43 | Trường Tiểu học An Hà | xã An Hà |
| thanha.pgdlanggiang.edu.vn | 043.12.29.H02 | |
29.12.44 | H02.29.12.44 | Trường Tiểu học Quang Thịnh | xã Quang Thịnh |
| thquangthinh.pgdlanggiang.edu.vn | 044.12.29.H02 | |
29.12.46 | H02.29.12.46 | Trường Tiểu học Hương Sơn | xã Hương Sơn |
| thhuongson.pgdlanggiang.edu.vn | 046.12.29.H02 | |
29.12.47 | H02.29.12.47 | Trường Mầm non TT Vôi số 1 | Thị trấn Vôi |
| mnttvoiso1.pgdlanggiang.edu.vn | 047.12.29.H02 | |
29.12.48 | H02.29.12.48 | Trường Mầm non Yên Mỹ | xã Yên Mỹ |
| mnyenmy.pgdlanggiang.edu.vn | 048.12.29.H02 | |
29.12.49 | H02.29.12.49 | Trường Mầm non Tân Hưng | xã Tân Hưng |
| mntanhung.pgdlanggiang.edu.vn | 049.12.29.H02 | |
29.12.50 | H02.29.12.50 | Trường Mầm non Xương Lâm | xã Xương Lâm |
| mnxuonglam.pgdlanggiang.edu.vn | 050.12.29.H02 | |
29.12.51 | H02.29.12.51 | Trường Mầm non TT Vôi số 2 | Thị trấn Vôi |
| mnttvoiso2.pgdlanggiang.edu.vn | 051.12.29.H02 | |
29.12.52 | H02.29.12.52 | Trường Mầm non Hương Lạc | xã Hương Lạc |
| mnhuonglac .pgdlanggiang.edu.vn | 052.12.29.H02 | |
29.12.53 | H02.29.12.53 | Trường Mầm non Tân Thanh | xã Tân Thanh |
| mntanthanh.pgdlanggiang.edu.vn | 053.12.29.H02 | |
29.12.54 | H02.29.12.54 | Trường Mầm non Tân Dĩnh | xã Tân Dĩnh |
| mntandinh.pgdlanggiang.edu.vn | 054.12.29.H02 | |
29.12.55 | H02.29.12.55 | Trường Mầm non Thái Đào | xã Thái Đào | c0thaidaolg [email protected] |
| mnthaidao.pgdlanggiang.edu.vn | 055.12.29.H02 |
29.12.56 | H02.29.12.56 | Trường Mầm non Đại Lâm | xã Đại Lâm |
| mndailam.pgdlanggiang.edu.vn | 056.12.29.H02 | |
29.12.57 | H02.29.12.57 | Trường Mầm non Xuân Hương | xã Xuân Hương |
| mnxuanhuong.pgdlanggiang.edu.vn | 057.12.29.H02 | |
29.12.58 | H02.29.12.58 | Trường Mầm non Mỹ Thái | xã Mỹ Thái |
| mnmythai.pgdlanggiang.edu.vn | 058.12.29.H02 | |
29.12.59 | H02.29.12.59 | Trường Mầm non Dương Đức | xã Dương Đức | cOduongduclg [email protected] |
| mnduongduc.pgdlanggiang.edu.vn | 059.12.29.H02 |
29.12.60 | H02.29.12.60 | Trường Mầm non Mỹ Hà | xã Mỹ Hà |
| mnmyha.pgdlanggiang.edu.vn | 060.12.29.H02 | |
29.12.61 | H02.29.12.61 | Trường Mầm non Tiên Lục | xã Tiên Lục |
| mntienluc.pgdlanggiang.edu.vn | 061.12.29.H02 | |
29.12.62 | H02.29.12.62 | Trường Mầm non Đào Mỹ | xã Đào Mỹ |
| mndaomy.pgdlanggiang.edu.vn | 062.12.29.H02 | |
29.12.63 | H02.29.12.63 | Trường Mầm non Nghĩa Hưng | xã Nghĩa Hưng |
| mnnghiahung.pgdlanggiang.edu.vn | 063.12.29.H02 | |
29.12.64 | H02.29.12.64 | Trường Mầm non Nghĩa Hoà | xã Nghĩa Hoà |
| mnnghiahoa.pgdlanggiang.edu.vn | 064.12.29.H02 | |
29.12.65 | H02.29.12.65 | Trường Mầm non An Hà | xã An Hà |
| mnanha.pgdlanggiang.edu.vn | 065.12.29.H02 | |
29.12.66 | H02.29.12.66 | Trường Mầm non Quang Thịnh | xã Quang Thịnh |
| mnquangthinh.pgdlanggiang.edu.vn | 066.12.29.H02 | |
29.12.68 | H02.29.12.68 | Trường Mầm non TT Kép | Thị trấn Kép |
| mnttkep.pgdlanggiang.edu.vn | 068.12.29.H02 | |
29.12.69 | H02.29.12.69 | Trường Mầm non Hương Sơn | xã Hương Sơn |
| mnhuongson.pgdlanggiang.edu.vn | 069.12.29.H02 | |
29.12.70 | H02.29.12.70 | Trường Tiểu học TT Kép | Thị trấn Kép |
| thtanthinh.pgdlanggiang.edu.vn |
| |
29.12.71 | H02.29.12.71 | Trường Trung học cơ sở TT Kép | Thị trấn Kép |
| thcsttkep.pgdlanggiang.edu.vn |
| |
30 | H02.30 | UBND huyện Yên Dũng | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.209 | https://yendung.bacgiang.gov.vn | 000.00.30.H02 | |
30.11 | H02.30.11 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0204.3870.217 |
| 000.11.30.H02 | |
30.11.1 | H02.30.11.01 | Trường Mầm non Cảnh Thuỵ | xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 001.11.30.H02 | |
30.11.3 | H02.30.11.03 | Trường Mầm non Đồng Phúc | Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 003.11.30.H02 | |
30.11.4 | H02.30.11.04 | Trường Mầm non Đồng Việt | Đồng Việt, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 004.11.30.H02 | |
30.11.5 | H02.30.11.05 | Trường Mầm non Đức Giang | Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 005.11.30.H02 | |
30.11.6 | H02.30.11.06 | Trường Mầm non Hương Gián | Hương Gián, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 006.11.30.H02 | |
30.11.7 | H02.30.11.07 | Trường Mầm non Lãng Sơn | Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 007.11.30.H02 | |
30.11.8 | H02.30.11.08 | Trường Mầm non Lão Hộ | Lão Hộ, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 008.11.30.H02 | |
30.11.9 | H02.30.11.09 | Trường Mầm non thị trấn Nham Biền số 2 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 009.11.30.H02 | |
30.11.10 | H02.30.11.10 | Trường Mầm non Nội Hoàng | Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 010.11.30.H02 | |
30.11.11 | H02.30.11.11 | Trường Mầm non Quỳnh Sơn | Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 011.11.30.H02 | |
30.11.12 | H02.30.11.12 | Trường Mầm non thị trấn Tân An số 1 | Thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 012.11.30.H02 | |
30.11.13 | H02.30.11.13 | Trường Mầm non thị trấn Tân An số 2 | Thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 013.11.30.H02 | |
30.11.14 | H02.30.11.14 | Trường Mầm non Tân Liễu | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 014.11.30.H02 | |
30.11.15 | H02.30.11.15 | Trường Mầm non thị trấn Nham Biền số 3 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 015.11.30.H02 | |
30.11.16 | H02.30.11.16 | Trường Mầm non thị trấn Nham Biền số 1 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 016.11.30.H02 | |
30.11.17 | H02.30.11.17 | Trường Mầm non Tiến Dũng | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 017.11.30.H02 | |
30.11.18 | H02.30.11.18 | Trường Mầm non Tiền Phong | Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 018.11.30.H02 | |
30.11.19 | H02.30.11.19 | Trường Mầm non Trí Yên | Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 019.11.30.H02 | |
30.11.20 | H02.30.11.20 | Trường Mầm non Tư Mại | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 020.11.30.H02 | |
30.11.21 | H02.30.11.21 | Trường Mầm non Xuân Phú | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 021.11.30.H02 | |
30.11.24 | H02.30.11.24 | Trường Tiểu học Cảnh Thuỵ | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 024.11.30.H02 | |
30.11.25 | H02.30.11.25 | Trường Tiểu học Đồng Phúc | Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 025.11.30.H02 | |
30.11.26 | H02.30.11.26 | Trường Tiểu học Đồng Việt | Đồng Việt, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 026.11.30.H02 | |
30.11.27 | H02.30.11.27 | Trường Tiểu học Đức Giang | Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 027.11.30.H02 | |
30.11.28 | H02.30.11.28 | Trường Tiểu học Hương Gián | Hương Gián, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 028.11.30.H02 | |
30.11.29 | H02.30.11.29 | Trường Tiểu học Lãng Sơn | Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 029.11.30.H02 | |
30.11.31 | H02.30.11.31 | Trường Tiểu học thị trấn Nham Biền số 2 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 031.11.30.H02 | |
30.11.32 | H02.30.11.32 | Trường Tiểu học Nội Hoàng | Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 032.11.30.H02 | |
30.11.33 | H02.30.11.33 | Trường Tiểu học Quỳnh Sơn | Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 033.11.30.H02 | |
30.11.35 | H02.30.11.35 | Trường Tiểu học Tân Liễu | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 035.11.30.H02 | |
30.11.37 | H02.30.11.37 | Trường Tiểu học thị trấn Nham Biền số 1 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 037.11.30.H02 | |
30.11.38 | H02.30.11.38 | Trường Tiểu học thị trấn Tân An | Thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 038.11.30.H02 | |
30.11.39 | H02.30.11.39 | Trường Tiểu học Tiến Dũng | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 039.11.30.H02 | |
30.11.40 | H02.30.11.40 | Trường Tiểu học Tiền Phong | Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 040.11.30.H02 | |
30.11.41 | H02.30.11.41 | Trường Tiểu học Trí Yên | Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 041.11.30.H02 | |
30.11.42 | H02.30.11.42 | Trường Tiểu học Tư Mại | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 042.11.30.H02 | |
30.11.43 | H02.30.11.43 | Trường Tiểu học Xuân Phú | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 043.11.30.H02 | |
30.11.46 | H02.30.11.46 | Trường Trung học cơ sở Cảnh Thuỵ | Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 046.11.30.H02 | |
30.11.47 | H02.30.11.47 | Trường Trung học cơ sở Đồng Phúc | Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 047.11.30.H02 | |
30.11.48 | H02.30.11.48 | Trường Trung học cơ sở Đồng Việt | Đồng Việt, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 048.11.30.H02 | |
30.11.49 | H02.30.11.49 | Trường Trung học cơ sở Đức Giang | Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 049.11.30.H02 | |
30.11.50 | H02.30.11.50 | Trường Trung học cơ sở Hương Gián | Hương Gián, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 050.11.30.H02 | |
30.11.51 | H02.30.11.51 | Trường Trung học cơ sở Lãng Sơn | Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 051.11.30.H02 | |
30.11.53 | H02.30.11.53 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Nham Biền số 2 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang | 0332663666 | http://thcttnhambienso2.pgdyendung.edu.vn | 053.11.30.H02 | |
30.11.54 | H02.30.11.54 | Trường Trung học cơ sở Nội Hoàng | Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 054.11.30.H02 | |
30.11.55 | H02.30.11.55 | Trường Trung học cơ sở Quỳnh Sơn | Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 055.11.30.H02 | |
30.11.56 | H02.30.11.56 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Tân An | Thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 056.11.30.H02 | |
30.11.57 | H02.30.11.57 | Trường Trung học cơ sở Tân Liễu | Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 057.11.30.H02 | |
30.11.59 | H02.30.11.59 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Nham Biền số 1 | Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 059.11.30.H02 | |
30.11.60 | H02.30.11.60 | Trường Trung TH&THCS Thị Trấn Tân An | Thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 060.11.30.H02 | |
30.11.61 | H02.30.11.61 | Trường Trung học cơ sở Tiến Dũng | Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 061.11.30.H02 | |
30.11.62 | H02.30.11.62 | Trường Trung học cơ sở Tiền Phong | Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 062.11.30.H02 | |
30.11.63 | H02.30.11.63 | Trường Trung học cơ sở Trí Yên | Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 063.11.30.H02 | |
30.11.64 | H02.30.11.64 | Trường Trung học cơ sở Tư Mại | Tư Mại, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 064.11.30.H02 | |
30.11.65 | H02.30.11.65 | Trường Trung học cơ sở Xuân Phú | Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 065.11.30.H02 | |
30.11.66 | H02.30.11.66 | Trường Trung học cơ sở Yên Lư | Yên Lư, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
| 066.11.30.H02 | |
30.11.67 | H02.30.11.67 | Trường Tiểu học Yên Lư | Yên Lư, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
| |
30.11.68 | H02.30.11.68 | Trường TH&THCS Lão Hộ | Lão Hộ, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
| |
30.11.69 | H02.30.11.69 | Trường Mầm non Yên Lư | Yên Lư, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
| |
31 | H02.31 | UBND huyện Tân Yên | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0204.3878.267 | tanyen.bacgiang.gov.vn | 000.00.31.H02 | |
31.12 | H02.31.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | TT Cao Thượng, huyện Tân Yên | 0240.3878.217 | http://pgdtanyen.edu.vn/ | 000.12.31.H02 | |
31.12.3 | H02.31.12.03 | Trường Mầm non Cao Thượng | TDP Bậu - TT Cao Thượng | 0359601716 | mncaothuong.pgdtanyen.edu.vn | 003.12.31.H02 | |
31.12.6 | H02.31.12.06 | Trường Mầm non Đại Hóa | Thôn Đọ 1 - Đại Hóa | 0983583108 | mndaihoa.pgdtanyen.edu.vn | 006.12.31.H02 | |
31.12.7 | H02.31.12.07 | Trường Mầm non Hợp Đức | Thôn Lục Liễu - Hợp Đức | 0975579216 | mnhopduc.pgdtanyen.edu.vn | 007.12.31.H02 | |
31.12.8 | H02.31.12.08 | Trường Mầm non Lam Cốt | Thôn Chản - Lam Cốt | 0982534779 | mnlamcot.pgdtanyen.edu.vn | 008.12.31.H02 | |
31.12.9 | H02.31.12.09 | Trường Mầm non Lan Giới | Bãi Trại - Lan Giới | 0362040809 | mnlangioi.pgdtanyen.edu.vn | 009.12.31.H02 | |
31.12.10 | H02.31.12.10 | Trường Mầm non Liên Chung | Thôn Hậu - Liên Chung | 0383152998 | mnlienchung.pgdtanyen.edu.vn | 010.12.31.H02 | |
31.12.11 | H02.31.12.11 | Trường Mầm non Liên Sơn | Thôn Quân - Liên Sơn | 0989353215 | mnlienson.pgdtanyen.edu.vn | 011.12.31.H02 | |
31.12.12 | H02.31.12.12 | Trường Mầm non Ngọc Châu | Quang Châu - Ngọc Châu | 0986467618 | mnngocchau.pgdtanyen.edu.vn | 012.12.31.H02 | |
31.12.13 | H02.31.12.13 | Trường Mầm non Ngọc Lý | Làng Đồng - Ngọc Lý | 0916548458 | mnngocly.pgdtan yen.edu.vn | 013.12.31.H02 | |
31.12.14 | H02.31.12.14 | Trường Mầm non Ngọc Thiện số 1 | Thôn Tân Lập - Ngọc Thiện | 0948230356 | mnngocthienso1.pgdtanyen.edu.vn | 014.12.31.H02 | |
31.12.15 | H02.31.12.15 | Trường Mầm non Ngọc Thiện số 2 | Thôn Đồng Phương - Ngọc Thiện | 0336226878 | mnngocthienso2.pgdtanyen.edu.vn | 015.12.31.H02 | |
31.12.18 | H02.31.12.18 | Trường Mầm non Quang Tiến | Thôn Trấn Thành - Quang Tiến | 0977863009 | mnquangtien.pgd tanyen.edu.vn | 018.12.31.H02 | |
31.12.19 | H02.31.12.19 | Trường Mầm non Nhã Nam | Thôn Chùa Nguộn- Nhã Nam | 02043579053 | mnnhanam.pgdtanyen.edu.vn | 019.12.31.H02 | |
31.12.20 | H02.31.12.20 | Trường Mầm non Phúc Hòa | Khu Hòa Làng - Phúc Hòa | 02043631656 | mnphuchoa.pgdtanyen.edu.vn | 020.12.31.H02 | |
31.12.21 | H02.31.12.21 | Trường Mầm non Phúc Sơn | Thôn Đài Sơn - Phúc Sơn | 0975347480 | mnphucson.pgdtanyen.edu.vn | 021.12.31.H02 | |
31.12.22 | H02.31.12.22 | Trường Mầm non Quế Nham | Thôn Đồng Cửa ba Làng - xã Quế Nham | 0382231629 | mnquenham.pgdtanyen.edu.vn | 022.12.31.H02 | |
31.12.23 | H02.31.12.23 | Trường Mầm non Song Vân | Thôn Đông Lai - xã Song Vân | 0334526535 | mnsongvan.pgdtanyen.edu.vn | 023.12.31.H02 | |
31.12.24 | H02.31.12.24 | Trường Mầm non Tân Trung | Thôn Quyên - Tân Trung | 0964913788 | mntantrung.pgdtanyen.edu.vn | 024.12.31.H02 | |
31.12.25 | H02.31.12.25 | Trường Mầm non thị trấn Cao Thượng | TDP Chợ - TT Cao Thượng | 0973653385 | mnttcaothuong.p gdtanyen.edu.vn | 025.12.31.H02 | |
31.12.26 | H02.31.12.26 | Trường Mầm non thị trấn Nhã Nam | Phố Lao Động - TT Nhã Nam | 0982289212 | mnttnhanam.pgdtanyen.edu.vn | 026.12.31.H02 | |
31.12.27 | H02.31.12.27 | Trường Mầm non Việt Lập | Thôn Lý - Việt Lập | 0974085476 | mnvietlap.pgdtanyen.edu.vn | 027.12.31.H02 | |
31.12.30 | H02.31.12.30 | Trường Tiểu học An Dương | Thôn Giữa - An Dương | 0912994838 | thanduong.pgdtanyen.edu.vn | 030.12.31.H02 | |
31.12.31 | H02.31.12.31 | Trường Tiểu học Cao Thượng | TDP Hợp Tiến - TT Cao Thượng | 0976116887 | thcaothuong.pgdtanyen.edu.vn | 031.12.31.H02 | |
31.12.34 | H02.31.12.34 | Trường Tiểu học Đại Hóa | Thôn Đọ 1 - Đại Hóa | 0974298306 | thdaihoa.pgdtanyen.edu.vn | 034.12.31.H02 | |
31.12.35 | H02.31.12.35 | Trường Tiểu học Hợp Đức | Thôn Lục Liễu - Hợp Đức | 02043878566 | thhopduc.pgdtanyen.edu.vn | 035.12.31.H02 | |
31.12.36 | H02.31.12.36 | Trường Tiểu học Lam Cốt | Thôn Kép Vàng - Lam Cốt | 02043833010 | thlamcot.pgdtanyen.edu.vn | 036.12.31.H02 | |
31.12.37 | H02.31.12.37 | Trường Tiểu học Lan Giới | Phố Thễ - Lan Giới | 01688755298 | thlangioi.pgdtanyen.edu.vn | 037.12.31.H02 | |
31.12.38 | H02.31.12.38 | Trường Tiểu học Liên Chung | Thôn Hậu - Liên Chung | 0974343767 | thlienchung.pgdtanyen.edu.vn | 038.12.31.H02 | |
31.12.39 | H02.31.12.39 | Trường Tiểu học Liên Sơn | Thôn Quân - Liên Sơn | 0982603876 | thlienson.pgdtanyen.edu.vn | 039.12.31.H02 | |
31.12.40 | H02.31.12.40 | Trường Tiểu học Ngọc Châu | Thôn Quang Châu - Ngọc Châu | 0973409242 | thngocchau.pgdtanyen.edu.vn | 040.12.31.H02 | |
31.12.41 | H02.31.12.41 | Trường Tiểu học Ngọc Lý | Thôn Đồng - Ngọc Lý | 0979878935 | thngocly.pgdtanyen.edu.vn | 041.12.31.H02 | |
31.12.42 | H02.31.12.42 | Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 | Thôn Tân Lập - Ngọc Thiện | 0983834207 | thngocthien1.pgdtanyen.edu.vn | 042.12.31.H02 | |
31.12.43 | H02.31.12.43 | Trường Tiểu học Ngọc Thiện 2 | Thôn Trung - Ngọc Thiện | c1ngocthien2ty@bacgia ng.edu.vn | 0945383904 | thngocthien2.pgdtanyen.edu.vn | 043.12.31.H02 |
31.12.44 | H02.31.12.44 | Trường Tiểu học Ngọc Vân | Khu Đình Thông - Ngọc Vân | 02043833082 | thngocvan.pgdtanyen.edu.vn | 044.12.31.H02 | |
31.12.45 | H02.31.12.45 | Trường Tiểu học Nguyên Hồng | Thôn Cầu Đen - Quang Tiến | 0976831139 | thnguyenhong.pgdtanyen.edu.vn | 045.12.31.H02 | |
31.12.46 | H02.31.12.46 | Trường Tiểu học Nhã Nam | Thôn Bãi Ban - TT Nhã Nam | 02043879021 | thnhanam.pgdtanyen.edu.vn | 046.12.31.H02 | |
31.12.47 | H02.31.12.47 | Trường Tiểu học Phúc Hòa | Thôn Quất Du 1 - Phúc Hòa | 0979868779 | thphuchoa.pgdtanyen.edu.vn | 047.12.31.H02 | |
31.12.48 | H02.31.12.48 | Trường Tiểu học Phúc Sơn | Thôn Đài Sơn - Phúc Sơn | 0971173915 | thphucson.pgdtanyen.edu.vn | 048.12.31.H02 | |
31.12.49 | H02.31.12.49 | Trường Tiểu học Quế Nham | Thôn Đồng Cửa ba Làng - xã Quế Nham | 0943526918 | thquenham.pgdtanyen.edu.vn | 049.12.31.H02 | |
31.12.50 | H02.31.12.50 | Trường Tiểu học Song Vân | Thôn Bùi - Song Vân | 0969305801 | thsongvan.pgdtanyen.edu.vn | 050.12.31.H02 | |
31.12.51 | H02.31.12.51 | Trường Tiểu học Tân Trung | Thôn Quyên - Tân Trung | 0966322699 | thtantrung.pgdtanyen.edu.vn | 051.12.31.H02 | |
31.12.52 | H02.31.12.52 | Trường Tiểu học thị trấn Cao Thượng | TDP Khu Vườn Đình - TT Cao Thượng | 02043878281 | thttcaothuong.pgdtanyen.edu.vn | 052.12.31.H02 | |
31.12.53 | H02.31.12.53 | Trường Tiểu học Việt Lập | Hàng Cơm - Việt Lập | 02043878464 | thvietlap.pgdtanyen.edu.vn | 053.12.31.H02 | |
31.12.54 | H02.31.12.54 | Trường Tiểu học Việt Ngọc | Thôn Dĩnh - xã Việt Ngọc | 02043833057 | thvietngoc.pgdtanyen.edu.vn | 054.12.31.H02 | |
31.12.55 | H02.31.12.55 | Trường Trung học cơ sở An Dương | Thôn Bùng - xã An Dương | 0942389091 | thcsanduong.pgdtanyen.edu.vn | 055.12.31.H02 | |
31.12.56 | H02.31.12.56 | Trường Trung học cơ sở Cao Thượng | TDP Bùi - TT Cao Thượng | 02043878432 | thcscaothuong.pgdtanyen.edu.vn | 056.12.31.H02 | |
31.12.57 | H02.31.12.57 | Trường Trung học cơ sở Cao Xá | Thôn Ngoài - xã Cao Xá | 0983439237 | thcscaoxa.pgdtanyen.edu.vn | 057.12.31.H02 | |
31.12.58 | H02.31.12.58 | Trường Trung học cơ sở Đại Hóa | Thôn Đọ - Đại Hóa | 0913963117 | thcsdaihoa.pgdtanyen.edu.vn | 058.12.31.H02 | |
31.12.59 | H02.31.12.59 | Trường Trung học cơ sở Hợp Đức | Thôn Lục Liễu - xã Hợp Đức | 02043878326 | thcshopduc.pgdtanyen.edu.vn | 059.12.31.H02 | |
31.12.60 | H02.31.12.60 | Trường Trung học cơ sở Lam Cốt | Thôn Kép Vàng - Lam Cốt | 0983667995 | thcslamcot.pgdtanyen.edu.vn | 060.12.31.H02 | |
31.12.61 | H02.31.12.61 | Trường Trung học cơ sở Lan Giới | Thôn Bãi Trại - Lan Giới | 0986710244 | thcslangioi.pgdtanyen.edu.vn | 061.12.31.H02 | |
31.12.62 | H02.31.12.62 | Trường Trung học cơ sở Liên Chung | Thôn Lãn Tranh - Liên Chung | 02043878321 | thcslienchung.pgdtanyen.edu.vn | 062.12.31.H02 | |
31.12.63 | H02.31.12.63 | Trường Trung học cơ sở Liên Sơn | Thôn Quân - xã Liên Sơn | 0983439237 | thcslienson.pgdtanyen.edu.vn | 063.12.31.H02 | |
31.12.64 | H02.31.12.64 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Châu | Thôn Quang Châu - Ngọc Châu | 0974475290 | thcsngocchau.pgdtanyen.edu.vn | 064.12.31.H02 | |
31.12.65 | H02.31.12.65 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Lý | Thôn Làng Đồng - xã Ngọc Lý | 0984962214 | thcsngocly.pgdtanyen.edu.vn | 065.12.31.H02 | |
31.12.66 | H02.31.12.66 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Thiện | Thôn Đồi Giềng - Ngọc Thiện | 02043834056 | thcsngocthien.pgdtanyen.edu.vn | 066.12.31.H02 | |
31.12.67 | H02.31.12.67 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Vân | Thôn Đồng Khanh - Ngọc Vân | 0988558783 | thcsngocvan.pgdtanyen.edu.vn | 067.12.31.H02 | |
31.12.68 | H02.31.12.68 | Trường Trung học cơ sở Nguyên Hồng | Thôn Cầu Đen - Quang Tiến | 02043879155 | thcsnguyenhong.pgdtanyen.edu.vn | 068.12.31.H02 | |
31.12.69 | H02.31.12.69 | Trường Trung học cơ sở Phúc Hòa | Thôn Quất Du - xã Phúc Hòa | 0987185979 | thcsphuchoa.pgdtanyen.edu.vn | 069.12.31.H02 | |
31.12.70 | H02.31.12.70 | Trường Trung học cơ sở Phúc Sơn | Thôn Lý Cốt - Phúc Sơn | 0968371556 | thcsphucson.pgdtanyen.edu.vn | 070.12.31.H02 | |
31.12.71 | H02.31.12.71 | Trường Trung học cơ sở Quế Nham | Thôn Ba Làng - Quế Nham | 02043835091 | thcsquenham.pgdtanyen.edu.vn | 071.12.31.H02 | |
31.12.72 | H02.31.12.72 | Trường Trung học cơ sở Song Vân | Thôn Bùi - Song Vân | 0977940004 | thcssongvan.pgdtanyen.edu.vn | 072.12.31.H02 | |
31.12.73 | H02.31.12.73 | Trường Trung học cơ sở Tân Trung | Thôn Quyên - Tân Trung | 02043878011 | thcstantrung.pgdtanyen.edu.vn | 073.12.31.H02 | |
31.12.74 | H02.31.12.74 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Cao thượng | TDP Phố Ngô Xá - TT Cao Thượng | 02043878454 | thcsttcaothuong.pgdtanyen.edu.vn | 074.12.31.H02 | |
31.12.75 | H02.31.12.75 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Nhã Nam | Phố Lao Động - TT Nhã Nam | 02043879123 | thcsttnhanam.pgdtanyen.edu.vn | 075.12.31.H02 | |
31.12.76 | H02.31.12.76 | Trường Trung học cơ sở Việt Lập | Thôn 7 - Việt Lập | 0965059326 | thcsvietlap.pgdtanyen.edu.vn | 076.12.31.H02 | |
31.12.77 | H02.31.12.77 | Trường Trung học cơ sở Việt Ngọc | Thôn Thể Hội - xã Việt Ngọc | 02043505585 | thcsvietngoc.pgdtanyen.edu.vn | 077.12.31.H02 | |
31.12.78 | H02.31.12.78 | Trường Mầm non Cao Xá | Thôn Ngoài - Cao Xá | 02043578780 | mncaoxa.pgdtanyen.edu.vn |
| |
31.12.79 | H02.31.12.79 | Trường Mầm non Ngọc Vân | Thôn Thị - Ngọc Vân | 0975443422 | mnngocvan.pgdtanyen.edu.vn |
| |
31.12.80 | H02.31.12.80 | Trường Mầm non Việt Ngọc | Thôn Dĩnh - Việt Ngọc | 02043833508 | mnvietngoc.pgdtanyen.edu.vn |
| |
31.12.81 | H02.31.12.81 | Trường Mầm non An Dương | Đồng Ván - An Dương | 0397649368 | mnanduong.pgdtanyen.edu.vn |
| |
31.12.82 | H02.31.12.82 | Trường Tiểu học Cao Xá | Thôn Ngoài - Cao Xá | c1caoxaty@bacgiang .edu.vn | 0977040369 | thcaoxa.pgdtanyen.edu.vn |
|
32 | H02.32 | UBND huyện Việt Yên | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động |
| vietyen.bacgiang.gov.vn | 000.00.32.H02 | |
32.12 | H02.32.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố 2, thị trấn Bích Động | 02043874217 |
| 000.12.32.H02 | |
32.12.1 | H02.32.12.01 | Trường Mầm non Vân Trung | Thôn Vân Cốc 1, xã Vân Trung, huyện Việt Yên | 0395609891 |
| 001.12.32.H02 | |
32.12.2 | H02.32.12.02 | Trường Mầm non Việt Tiến | Thôn Chàng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên | 0368067518 |
| 002.12.32.H02 | |
32.12.3 | H02.32.12.03 | Trường Mầm non Trung Sơn | Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên | 0914501298 |
| 003.12.32.H02 | |
32.12.4 | H02.32.12.04 | Trường Mầm non Tự Lạn | Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | 0988113574 |
| 004.12.32.H02 | |
32.12.5 | H02.32.12.05 | Trường Mầm non Vân Hà | Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên | 0949209694 |
| 005.12.32.H02 | |
32.12.7 | H02.32.12.07 | Trường Mầm non Minh Đức | Thôn Mỏ Thổ, xã Minh Đức, huyện Việt Yên | 02043875445 |
| 007.12.32.H02 | |
32.12.8 | H02.32.12.08 | Trường Mầm non Tăng Tiến | Thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên | 0378392442 |
| 008.12.32.H02 | |
32.12.9 | H02.32.12.09 | Trường Mầm non Nghĩa Trung | Thôn Tĩnh Lộc, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên | 0912406827 |
| 009.12.32.H02 | |
32.12.10 | H02.32.12.10 | Trường Mầm non Hoạ Mi Bích Động | Tổ dân phố Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 0379970789 |
| 010.12.32.H02 | |
32.12.11 | H02.32.12.11 | Trường Mầm non Bích Sơn | Tổ dân phố Tự, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 0982874027 |
| 011.12.32.H02 | |
32.12.12 | H02.32.12.12 | Trường Mầm non Hoàng Ninh | Tổ dân phố My Điền, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 0986187036 |
| 012.12.32.H02 | |
32.12.13 | H02.32.12.13 | Trường Mầm non Hồng Thái | Thôn Đức Liễn, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên | 0396888914 |
| 013.12.32.H02 | |
32.12.14 | H02.32.12.14 | Trường Mầm non Hương Mai | Thôn Tam Hợp, xã Hương Mai, huyện Việt Yên | 0912406818 |
| 014.12.32.H02 | |
32.12.15 | H02.32.12.15 | Trường Mầm non thị trấn Nếnh | Tổ dân phố Ninh Khánh, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 0912406802 |
| 015.12.32.H02 | |
32.12.16 | H02.32.12.16 | Trường Mầm non Quang Châu | Thôn Đạo Ngạn 1, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | 0357780288 |
| 016.12.32.H02 | |
32.12.17 | H02.32.12.17 | Trường Mầm non Quảng Minh | Thôn Đình Cả, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên | 0981666126 |
| 017.12.32.H02 | |
32.12.18 | H02.32.12.18 | Trường Mầm non Thượng Lan | Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên | 0393918078 |
| 018.12.32.H02 | |
32.12.19 | H02.32.12.19 | Trường Mầm non Tiên Sơn | Thôn Kim Sơn, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên | 0979629266 |
| 019.12.32.H02 | |
32.12.20 | H02.32.12.20 | Trường Mầm non Ninh Sơn | Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | 0915838100 |
| 020.12.32.H02 | |
32.12.25 | H02.32.12.25 | Trường Tiểu học Minh Đức | Thôn Hậu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên | 02042217503 |
| 025.12.32.H02 | |
32.12.26 | H02.32.12.26 | Trường Tiểu học Thượng Lan | Thôn Bói, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên | 02043874054 |
| 026.12.32.H02 | |
32.12.27 | H02.32.12.27 | Trường Tiểu học Tiên Sơn | Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên | 02043843071 |
| 027.12.32.H02 | |
32.12.28 | H02.32.12.28 | Trường Tiểu học Trung Sơn | Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên | 0912835127 |
| 028.12.32.H02 | |
32.12.29 | H02.32.12.29 | Trường Tiểu học Nghĩa Trung | Thôn Tĩnh Lộc, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên | 0987729166 |
| 029.12.32.H02 | |
32.12.30 | H02.32.12.30 | Trường Tiểu học Vân Trung | Thôn Trung Đồng, xã Vân Trung, huyện Việt Yên | c1vantrung [email protected] | 0343948696 |
| 030.12.32.H02 |
32.12.31 | H02.32.12.31 | Trường Tiểu học Quang Châu | Thôn Đạo Ngạn 1, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | 02043603866 |
| 031.12.32.H02 | |
32.12.32 | H02.32.12.32 | Trường Tiểu học Bích Động | Thôn Khu 2, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 02042217419 |
| 032.12.32.H02 | |
32.12.33 | H02.32.12.33 | Trường Tiểu học Vân Hà | Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên | 0943884829 |
| 033.12.32.H02 | |
32.12.34 | H02.32.12.34 | Trường Tiểu học Tự Lạn | Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | 02043602122 |
| 034.12.32.H02 | |
32.12.35 | H02.32.12.35 | Trường Tiểu học Hương Mai | Thôn Xuân Lạn, xã Hương Mai, huyện Việt Yên | 0913328144 |
| 035.12.32.H02 | |
32.12.36 | H02.32.12.36 | Trường Tiểu học Quảng Minh | Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên | 02043668873 |
| 036.12.32.H02 | |
32.12.37 | H02.32.12.37 | Trường Tiểu học Hoàng Ninh | Tổ dân phố Hoàng Mai 1, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 0963800316 |
| 037.12.32.H02 | |
32.12.38 | H02.32.12.38 | Trường Tiểu học Bích Sơn | Thôn Thượng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 0919017828 |
| 038.12.32.H02 | |
32.12.39 | H02.32.12.39 | Trường Tiểu học Ninh Sơn | Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | 0944466325 |
| 039.12.32.H02 | |
32.12.40 | H02.32.12.40 | Trường Tiểu học Hồng Thái | Thôn Đức Liễn, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên | c1hongthai [email protected] | 0988716083 |
| 040.12.32.H02 |
32.12.41 | H02.32.12.41 | Trường Tiểu học Việt Tiến | Thôn Chàng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên | 0974681466 |
| 041.12.32.H02 | |
32.12.42 | H02.32.12.42 | Trường Tiểu học Tăng Tiến | Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên | 0385293599 |
| 042.12.32.H02 | |
32.12.44 | H02.32.12.44 | Trường Tiểu học thị trấn Nếnh | Thôn Yên Ninh, thị trấn Thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 02043866351 |
| 044.12.32.H02 | |
32.12.45 | H02.32.12.45 | Trường Trung học cơ sở Minh Đức | Thôn Kẹm, xã Minh Đức, huyện Việt Yên | 0912037780 |
| 045.12.32.H02 | |
32.12.46 | H02.32.12.46 | Trường Trung học cơ sở Thượng Lan | Thôn Thượng, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên | 02043664123 |
| 046.12.32.H02 | |
32.12.47 | H02.32.12.47 | Trường Trung học cơ sở Trung Sơn | Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên | 02043874874 |
| 047.12.32.H02 | |
32.12.48 | H02.32.12.48 | Trường Trung học cơ sở Tiên Sơn | Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên | 0986810070 |
| 048.12.32.H02 | |
32.12.49 | H02.32.12.49 | Trường Trung học cơ sở Nghĩa Trung | Thôn Lai, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên | 02042217476 |
| 049.12.32.H02 | |
32.12.50 | H02.32.12.50 | Trường Trung học cơ sở Vân Trung | Thôn Vân Cốc 1, xã Vân Trung, huyện Việt Yên | 0913089298 |
| 050.12.32.H02 | |
32.12.51 | H02.32.12.51 | Trường Trung học cơ sở Quang Châu | Thôn Nam Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | 02043603181 |
| 051.12.32.H02 | |
32.12.52 | H02.32.12.52 | Trường Trung học cơ sở Vân Hà | Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên | 0915506989 |
| 052.12.32.H02 | |
32.12.53 | H02.32.12.53 | Trường Trung học cơ sở Tự Lạn | Thôn Rãnh, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | 02043669365 |
| 053.12.32.H02 | |
32.12.54 | H02.32.12.54 | Trường Trung học cơ sở Hương Mai | Thôn Xuân Lạn, xã Hương Mai, huyện Việt Yên | 0204217304 |
| 054.12.32.H02 | |
32.12.55 | H02.32.12.55 | Trường Trung học cơ sở Quảng Minh | Thôn Long, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên | 02043874874 |
| 055.12.32.H02 | |
32.12.56 | H02.32.12.56 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Ninh | Thôn Tổ dân phố Hoàng Mai 1, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 02043866010 |
| 056.12.32.H02 | |
32.12.57 | H02.32.12.57 | Trường Trung học cơ sở Ninh Sơn | Thôn Phúc Ninh, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | 0973411548 |
| 057.12.32.H02 | |
32.12.58 | H02.32.12.58 | Trường Trung học cơ sở Bích Sơn | Tổ dân phố Tự, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 0912363304 |
| 058.12.32.H02 | |
32.12.59 | H02.32.12.59 | Trường Trung học cơ sở Hồng Thái | Thôn Đức Liễn, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên | 0975009409 |
| 059.12.32.H02 | |
32.12.60 | H02.32.12.60 | Trường Trung học cơ sở Tăng Tiến | Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên | 0982088559 |
| 060.12.32.H02 | |
32.12.61 | H02.32.12.61 | Trường Trung học cơ sở Việt Tiến | Thôn Kép, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên | 0914429361 |
| 061.12.32.H02 | |
32.12.62 | H02.32.12.62 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Nếnh | Khu II, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 02043665236 |
| 062.12.32.H02 | |
32.12.63 | H02.32.12.63 | Trường Trung học cơ sở Thân Nhân Trung | Tổ dân phố II, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 0915067015 |
| 063.12.32.H02 | |
33 | H02.33 | UBND huyện Hiệp Hoà | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
| hiephoa.bacgiang.gov.vn | 000.00.33.H02 | |
33.12 | H02.33.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố 1, thị trấn Thắng |
|
| 000.12.33.H02 | |
33.12.1 | H02.33.12.01 | Trường Tiểu học Hòa Sơn | Thôn Thù Sơn, Hòa Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0387675007 |
| 001.12.33.H02 | |
33.12.3 | H02.33.12.03 | Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 | TDP Đức Thịnh, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0946602919 |
| 003.12.33.H02 | |
33.12.4 | H02.33.12.04 | Trường Tiểu học Đức Thắng số 2 | TDP Đông Ngàn, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0387715016 |
| 004.12.33.H02 | |
33.12.5 | H02.33.12.05 | Trường Tiểu học Bắc Lý số 1 | Thôn Trung Tâm, Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang | c1bacly [email protected].vn | 0982198569 |
| 005.12.33.H02 |
33.12.6 | H02.33.12.06 | Trường Tiểu học Bắc Lý số 2 | Thôn Bắc Vụ, Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0975529819 |
| 006.12.33.H02 | |
33.12.7 | H02.33.12.07 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số 1 | Thôn Bãi Đồn, Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0978183123 |
| 007.12.33.H02 | |
33.12.8 | H02.33.12.08 | Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2 | Thôn Nghĩa Tiến, Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0916794513 |
| 008.12.33.H02 | |
33.12.9 | H02.33.12.09 | Trường Tiểu học Mai Trung số 1 | Thôn Mai Phong, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0984472120 |
| 009.12.33.H02 | |
33.12.10 | H02.33.12.10 | Trường Tiểu học Mai Trung số 2 | Thôn Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 02043606566 |
| 010.12.33.H02 | |
33.12.11 | H02.33.12.11 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 1 | Thôn Đông Lâm, Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0975777298 |
| 011.12.33.H02 | |
33.12.12 | H02.33.12.12 | Trường Tiểu học Hương Lâm số 2 | Thôn Hương Câu, Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0946362271 |
| 012.12.33.H02 | |
33.12.13 | H02.33.12.13 | Trường Tiểu học Lương Phong số 1 | Thôn Đông, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0383555621 |
| 013.12.33.H02 | |
33.12.14 | H02.33.12.14 | Trường Tiểu học Lương Phong số 2 | Thôn Sơn Quả 1, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0966597669 |
| 014.12.33.H02 | |
33.12.15 | H02.33.12.15 | Trường Tiểu học Hoàng An | Thôn Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0987988659 |
| 015.12.33.H02 | |
33.12.16 | H02.33.12.16 | Trường Tiểu học Đoan Bái số 1 | Thôn An Hòa, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | c1doanbai [email protected] | 0984936315 |
| 016.12.33.H02 |
33.12.17 | H02.33.12.17 | Trường Tiểu học Đoan Bái số 2 | Thôn Sau Nứa, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0343008532 |
| 017.12.33.H02 | |
33.12.18 | H02.33.12.18 | Trường Tiểu học Thái Sơn | Thôn Quế Sơn, Thái Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0978241066 |
| 018.12.33.H02 | |
33.12.19 | H02.33.12.19 | Trường Tiểu học Hoàng Vân | Thôn Vân Xuyên, Hoàng Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0987575268 |
| 019.12.33.H02 | |
33.12.20 | H02.33.12.20 | Trường Tiểu học Hoàng Thanh | Thôn Ngọc Lâm, Hoàng Thanh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0988109135 |
| 020.12.33.H02 | |
33.12.21 | H02.33.12.21 | Trường Tiểu học Hoàng Lương | Thôn Hoàng Giang, Hoàng Lương, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0987988659 |
| 021.12.33.H02 | |
33.12.23 | H02.33.12.23 | Trường Tiểu học Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0989750439 |
| 023.12.33.H02 | |
33.12.24 | H02.33.12.24 | Trường Tiểu học Danh Thắng | Thôn Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0973136528 |
| 024.12.33.H02 | |
33.12.25 | H02.33.12.25 | Trường Tiểu học Hùng Sơn | Thôn Tân Sơn, Hùng Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 02043872180 |
| 025.12.33.H02 | |
33.12.26 | H02.33.12.26 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1 | Thôn Gò Pháo, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0963102872 |
| 026.12.33.H02 | |
33.12.27 | H02.33.12.27 | Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2 | Thôn Hương Ninh, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0984092213 |
| 027.12.33.H02 | |
33.12.28 | H02.33.12.28 | Trường Tiểu học Mai đình số 1 | Thôn Giáp Ngũ, Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0976227269 |
| 028.12.33.H02 | |
33.12.29 | H02.33.12.29 | Trường Tiểu học Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0986519943 |
| 029.12.33.H02 | |
33.12.30 | H02.33.12.30 | Trường Tiểu học Ngọc Sơn | Thôn Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0915628366 |
| 030.12.33.H02 | |
33.12.31 | H02.33.12.31 | Trường Tiểu học Quang Minh | Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0984472120 |
| 031.12.33.H02 | |
33.12.32 | H02.33.12.32 | Trường Tiểu học Thanh Vân | Thôn Hoàng Lại, Thanh Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0975308208 |
| 032.12.33.H02 | |
33.12.33 | H02.33.12.33 | Trường Tiểu học Thường Thắng | Thôn Trong Làng, Thường Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0966180333 |
| 033.12.33.H02 | |
33.12.34 | H02.33.12.34 | Trường Tiểu học thị trấn Thắng | TDP số 2, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0914336637 |
| 034.12.33.H02 | |
33.12.36 | H02.33.12.36 | Trường Trung học cơ sở Mai Đình | Thôn Giáp Ngũ, Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0965210383 |
| 036.12.33.H02 | |
33.12.37 | H02.33.12.37 | Trường Trung học cơ sở Hoàng An | Thôn Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0988267505 |
| 037.12.33.H02 | |
33.12.38 | H02.33.12.38 | Trường Trung học cơ sở Thanh Vân | Thôn Trung tâm, Thanh Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0918916838 |
| 038.12.33.H02 | |
33.12.39 | H02.33.12.39 | Trường TH&THCS Đồng Tân | Thôn Giang Đông, Đồng Tân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0986309976 |
| 039.12.33.H02 | |
33.12.40 | H02.33.12.40 | Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn | Thôn Hòa Tiến, Hùng Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0973961151 |
| 040.12.33.H02 | |
33.12.41 | H02.33.12.41 | Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn | Thôn Thù Sơn, Hòa Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0989898492 |
| 041.12.33.H02 | |
33.12.42 | H02.33.12.42 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh | Thôn Ngọc Lâm, Hoàng Thanh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0975986512 |
| 042.12.33.H02 | |
33.12.43 | H02.33.12.43 | Trường TH&THCS Đại Thành | Thôn Bảo Mản, Đại Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0988728335 |
| 043.12.33.H02 | |
33.12.44 | H02.33.12.44 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Thắng | TDP số 2, Thị Trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0919358656 |
| 044.12.33.H02 | |
33.12.45 | H02.33.12.45 | Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn | Thôn Ngọc Thành 2, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0353435347 |
| 045.12.33.H02 | |
33.12.46 | H02.33.12.46 | Trường Trung học cơ sở Thái Sơn | Thôn Quế Sơn, Thái Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0856613500 |
| 046.12.33.H02 | |
33.12.47 | H02.33.12.47 | Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh | Thôn Gò Pháo, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0915115145 |
| 047.12.33.H02 | |
33.12.48 | H02.33.12.48 | Trường Trung học cơ sở Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0987062361 |
| 048.12.33.H02 | |
33.12.49 | H02.33.12.49 | Trường Trung học cơ sở Đông Lỗ | Thôn Chằm, Đông Lỗ, Hiệp Hoà, Bắc Giang | 02043506818 |
| 049.12.33.H02 | |
33.12.50 | H02.33.12.50 | Trường Trung học cơ sở Bắc Lý | Thôn Tân Cầu Rô, Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0977162969 |
| 050.12.33.H02 | |
33.12.51 | H02.33.12.51 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương | Thôn Hoàng Giang, Hoàng Lương, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0912435768 |
| 051.12.33.H02 | |
33.12.52 | H02.33.12.52 | Trường Trung học cơ sở Đoan Bái | Thôn Bái Thượng, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0982189820 |
| 052.12.33.H02 | |
33.12.53 | H02.33.12.53 | Trường Trung học cơ sở Đức Thắng | TDP Dinh Hương, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0987128591 |
| 053.12.33.H02 | |
33.12.54 | H02.33.12.54 | Trường Trung học cơ sở Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0369020373 |
| 054.12.33.H02 | |
33.12.55 | H02.33.12.55 | Trường Trung học cơ sở Danh Thắng | Thôn Quang Trung, Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0972355801 |
| 055.12.33.H02 | |
33.12.56 | H02.33.12.56 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân | Thôn Vân Xuyên, Hoàng Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0985986779 |
| 056.12.33.H02 | |
33.12.57 | H02.33.12.57 | Trường Trung học cơ sở Lương Phong | Thôn Đông, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0989680918 |
| 057.12.33.H02 | |
33.12.58 | H02.33.12.58 | Trường Trung học cơ sở Mai Trung | Thôn Mai Phong, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0399271988 |
| 058.12.33.H02 | |
33.12.59 | H02.33.12.59 | Trường Trung học cơ sở Quang Minh | Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0915536838 |
| 059.12.33.H02 | |
33.12.60 | H02.33.12.60 | Trường Trung học cơ sở Thường Thắng | Thôn Tiến bộ, Thường Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0916301682 |
| 060.12.33.H02 | |
33.12.61 | H02.33.12.61 | Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0977974009 |
| 061.12.33.H02 | |
33.12.62 | H02.33.12.62 | Trường Mầm non Ngọc Sơn | Thôn Đức Nghiêm, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0366714837 |
| 062.12.33.H02 | |
33.12.63 | H02.33.12.63 | Trường Mầm non Thái Sơn | Thôn Quế Sơn, Thái Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0386019580 |
| 063.12.33.H02 | |
33.12.64 | H02.33.12.64 | Trường Mầm non Hoàng Lương | Thôn Thanh Lâm, Hoàng Lương, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0973651066 |
| 064.12.33.H02 | |
33.12.65 | H02.33.12.65 | Trường Mầm non Đoan Bái số 1 | Thôn An Hòa, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0974534763 |
| 065.12.33.H02 | |
33.12.66 | H02.33.12.66 | Trường Mầm non Đoan Bái số 2 | Thôn Sau Nứa, Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0399700206 |
| 066.12.33.H02 | |
33.12.68 | H02.33.12.68 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 1 | Thôn Đông Lỗ, Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0368077188 |
| 068.12.33.H02 | |
33.12.69 | H02.33.12.69 | Trường Mầm non thị trấn hắng | TDP Đức Thịnh,Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0974163639 |
| 069.12.33.H02 | |
33.12.73 | H02.33.12.73 | Trường Mầm non Mai Đình | Thôn Đông Trước, Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0973734568 |
| 073.12.33.H02 | |
33.12.74 | H02.33.12.74 | Trường Mầm non Hùng Sơn | Thôn Hòa Tiến, Hùng Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0973898312 |
| 074.12.33.H02 | |
33.12.76 | H02.33.12.76 | Trường Mầm non Bắc Lý | Thôn Trung Tâm, Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0357304458 |
| 076.12.33.H02 | |
33.12.78 | H02.33.12.78 | Trường Mầm non Đông Lỗ số 3 | Thôn Nghĩa Tiến, Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0388262038 |
| 078.12.33.H02 | |
33.12.79 | H02.33.12.79 | Trường Mầm non Hòa Sơn | Thôn Giếng, Hòa Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0972867993 |
| 079.12.33.H02 | |
33.12.80 | H02.33.12.80 | Trường Mầm non Quang Minh | Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0976860350 |
| 080.12.33.H02 | |
33.12.81 | H02.33.12.81 | Trường Mầm non Lương Phong số 1 | Thôn Chùa, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0948000339 |
| 081.12.33.H02 | |
33.12.82 | H02.33.12.82 | Trường Mầm non Lương Phong số 2 | Thôn Sơn Quả 1, Lương Phong, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0374065108 |
| 082.12.33.H02 | |
33.12.83 | H02.33.12.83 | Trường Mầm non Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên 2, Hoàng Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0983309652 |
| 083.12.33.H02 | |
33.12.84 | H02.33.12.84 | Trường Mầm non Đồng Tân | Thôn Sơn Đông, Đồng Tân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0386668465 |
| 084.12.33.H02 | |
33.12.85 | H02.33.12.85 | Trường Mầm non Hoàng Thanh | Thôn Đồng Nhĩ, Hoàng Thanh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0383387212 |
| 085.12.33.H02 | |
33.12.86 | H02.33.12.86 | Trường Mầm non Thường Thắng | Thôn Trong Làng, Thường Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0978726448 |
| 086.12.33.H02 | |
33.12.89 | H02.33.12.89 | Trường Mầm non Đại Thành | Thôn Bảo Mản, Đại Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0969379899 |
| 089.12.33.H02 | |
33.12.90 | H02.33.12.90 | Trường Mầm non Mai Trung số 1 | Thôn Trung Hòa, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0987323915 |
| 090.12.33.H02 | |
33.12.91 | H02.33.12.91 | Trường Mầm non Mai Trung số 2 | Thôn Mai Phong, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0963890077 |
| 091.12.33.H02 | |
33.12.94 | H02.33.12.94 | Trường Mầm non Thanh Vân | Thôn Thanh Phác, Thanh Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0984213598 |
| 094.12.33.H02 | |
33.12.95 | H02.33.12.95 | Trường Mầm non Danh Thắng | Thôn Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0982130471 |
| 095.12.33.H02 | |
33.12.96 | H02.33.12.96 | Trường Mầm non Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0979625125 |
| 096.12.33.H02 | |
33.12.97 | H02.33.12.97 | Trường Mầm non Hoàng An | Thôn Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0977341743 |
| 097.12.33.H02 | |
33.12.98 | H02.33.12.98 | Trường mầm non Đức Thắng | TDP Trung Đồng, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0364857518 |
|
| |
33.12.99 | H02.33.12.99 | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Thôn Hương Ninh, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0978563407 |
|
| |
33.12.100 | H02.33.12.100 | Trường mầm non Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0978378995 |
|
| |
33.12.101 | H02.33.12.101 | Trường Mầm non Tư thục Họa My | TDP số 2, Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0969887366 |
|
| |
33.12.102 | H02.33.12.102 | Trường mầm non Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 0365362009 |
|
| |
34 | H02.34 | UBND huyện Yên Thế | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương | 02043876261 | yenthe.bacgiang.gov.vn | 000.00.34.H02 | |
34.13 | H02.34.13 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố Đề Nắm, Thị trấn Phồn Xương |
| http://pgdyenthe.edu.vn/ | 000.13.34.H02 | |
34.13.1 | H02.34.13.01 | Trường Tiểu học Đồng Vương | Bản La Xa - Xã Đồng Vương - Yên Thế - Bắc Giang |
| http://thdongvuong.pgdyenthe.edu.vn/ | 001.13.34.H02 | |
34.13.2 | H02.34.13.02 | Trường Tiểu học Tam Tiến | Bản Trại Lốt - Tam Tiến - Yên Thế - BG | 02043509845 | thtamtien.pgdyenthe.edu.vn | 002.13.34.H02 | |
34.13.3 | H02.34.13.03 | Trường Tiểu học Canh Nậu | Nà Táng-Canh Nậu-Yên Thế |
| http://thcanhnau.pgdyenthe.edu.vn | 003.13.34.H02 | |
34.13.4 | H02.34.13.04 | Trường Tiểu học Phồn Xương | TDP Cả Trọng - TT Phồn Xương |
| http://thttphonxuong.pdgyenthe.edu.vn | 004.13.34.H02 | |
34.13.5 | H02.34.13.05 | Trường Tiểu học Tân Sỏi | Thôn Phú Bản xã Tân Sỏi | 02043877399 | thtansoi.pgdyenthe.edu.vn | 005.13.34.H02 | |
34.13.6 | H02.34.13.06 | Trường Tiểu học Đồng Lạc | Thôn Thiều - Xã Đồng Lạc |
| thdonglac.pgdyenthe.edu.vn | 006.13.34.H02 | |
34.13.7 | H02.34.13.07 | Trường Tiểu học Tiến Thắng | Thoôn La Thành- Tiến Thắng |
| http://thtienthang.pgdyenthe.edu.vn/ | 007.13.34.H02 | |
34.13.8 | H02.34.13.08 | Trường Tiểu học thị trấn Bố Hạ | TDP Thống Nhất- TT Bố Hạ- Yên Thế- Bắc Giang | 02043609829 | thttboha.pgdyenthe.edu.vn | 008.13.34.H02 | |
34.13.9 | H02.34.13.09 | Trường Tiểu học Hồng Kỳ | Trại Nhất - Hồng Kỳ - Yên The |
| http://thhongki.pgdyenthe.edu.vn/ | 009.13.34.H02 | |
34.13.10 | H02.34.13.10 | Trường Tiểu học Đồng Kỳ | Ngò 1 - Đồng Kỳ - Yên Thế |
| thdongky.pgdyenthe.edu.vn | 010.13.34.H02 | |
34.13.11 | H02.34.13.11 | Trường Tiểu học Đồng Tiến | Cây Thị -Đồng Tiến -Yên Thế | 02043509165 | http://thdongtien.pgdyenthe.edu.vn | 011.13.34.H02 | |
34.13.12 | H02.34.13.12 | Trường Tiểu học Đồng Hưu | Cổng Châu- Đồng Hưu-Yên Thế |
| http://thdonghuu.pgdyenthe.edu.vn | 012.13.34.H02 | |
34.13.13 | H02.34.13.13 | Trường Tiểu học Tam Hiệp | Thôn Yên Thế - Tam Hiệp - Yên Thế - Bắc Giang |
| http://thtamhiep.pgdyenthe.edu.vn | 013.13.34.H02 | |
34.13.14 | H02.34.13.14 | Trường Tiểu học Xuân Lương | Bản Làng Dưới- xã Xuân Lương- Yên Thế |
| thxuanluong.pgdyenthe.edu.vn | 014.13.34.H02 | |
34.13.16 | H02.34.13.16 | Trường Tiểu học An Thượng | An Châu - AN Thượng - Yên Thế- Bắc Giang |
| http//edu.viettel.vn/bgg-yenthe- thxaanthuong | 016.13.34.H02 | |
34.13.17 | H02.34.13.17 | Trường Tiểu học Hương Vỹ | Yên Bái - Hương Vỹ - Yên Thế - Bắc Giang |
| https://edu.viettel.vn/bgg-yenthe- thxahuongvi | 017.13.34.H02 | |
34.13.19 | H02.34.13.19 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú | Phố Cả Trọng - TT Phồn Xương- Yên Thế |
| https://edu.viettel.vn/bgg-ptdtntyenthe | 019.13.34.H02 | |
34.13.20 | H02.34.13.20 | Trường TH&THCS Đồng Tâm | Thôn Liên Cơ - xã Đồng Tâm - Yên Thế |
| http://th-thcsdongtam.pgdyenthe.edu.vn | 020.13.34.H02 | |
34.13.21 | H02.34.13.21 | Trường Trung học cơ sở Tiến Thắng | La Thành- Tiến Thắng- Yên Thế- Bắc Giang |
| http://thcstienthang.pgdyenthe.edu.vn/ | 021.13.34.H02 | |
34.13.22 | H02.34.13.22 | Trường Trung học cơ sở Đồng Vương | Bản La Xa, xã Đồng Vương, Yên Thế, BG |
| http://thcsdongvuong.pgdyenthe.edu.vn/ | 022.13.34.H02 | |
34.13.23 | H02.34.13.23 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Tân Hiệp | Thôn Đồng Tâm - xã Tân Hiệp - Yên Thế |
| http://thvathcstanhiep.pgdyenthe.edu.vn | 023.13.34.H02 | |
34.13.24 | H02.34.13.24 | Trường Trung học cơ sở Đồng Hưu | Thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 02043609666 | http://thcsdonghuu.pgdyenthe.edu.vn/ | 024.13.34.H02 | |
34.13.25 | H02.34.13.25 | Trường Trung học cơ sở Hoàng Hoa Thám | TDP Đề Nắm-Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang |
| http://thcshoanghoatham.pgdyenthe.edu.vn | 025.13.34.H02 | |
34.13.26 | H02.34.13.26 | Trường Trung học cơ sở Xuân Lương | Bản Làng Dưới - xã Xuân Lương - Yên Thế |
| http://thcsxuanluong.pgdyenthe.edu.vn/ | 026.13.34.H02 | |
34.13.27 | H02.34.13.27 | Trường Trung học cơ sở Đồng Tiến | Bản Cây Thị, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế | 02043509184 | http://wwwthcsdongtien.pgdyenthe.edu.vn | 027.13.34.H02 | |
34.13.28 | H02.34.13.28 | Trường Trung học cơ sở Tam Hiệp | Thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp |
| http://www.thcstamhiep.pgdyenthe.edu.vn | 028.13.34.H02 | |
34.13.29 | H02.34.13.29 | Trường Trung học cơ sở Đông Sơn | Thôn Đồi Lánh - Xã Đông Sơn - Huyện Yên Thế |
| http://www.thcsdongson.pgdyenthe.edu.vn | 029.13.34.H02 | |
34.13.30 | H02.34.13.30 | Trường Trung học cơ sở Canh Nậu | Bản Nà Táng - Canh Nậu - Yên Thế - Bắc Giang |
| thcscanhnau.pgdyenthe.edu.vn | 030.13.34.H02 | |
34.13.31 | H02.34.13.31 | Trường Trung học cơ sở Đồng Lạc | Thôn Vàng - xã Đồng Lạc - Yên Thế |
| http://www.thcsdonglac.pgdyenthe.edu.vn | 031.13.34.H02 | |
34.13.32 | H02.34.13.32 | Trường Trung học cơ sở Tam Tiến | Bản Núi Lim, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
| http://thcstamtien.pgdyenthe.edu.vn/ | 032.13.34.H02 | |
34.13.33 | H02.34.13.33 | Trường Trung học cơ sở Đồng Kỳ | Thôn Trại Quân, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Gang |
| http://www.thcsdongki.pgdyenthe.edu.vn | 033.13.34.H02 | |
34.13.34 | H02.34.13.34 | Trường Trung học cơ sở Tân Sỏi | Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế-Bắc Giang | 02043509166 | http://thcstansoi.pgdyenthe.edu.vn | 034.13.34.H02 | |
34.13.35 | H02.34.13.35 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Bố Hạ | Tổ dân phố Đồng Quán- TT Bố Hạ - Yên Thế |
| http://thcsttboha.pgdyenthe.edu.vn/ | 035.13.34.H02 | |
34.13.38 | H02.34.13.38 | Trường Trung học cơ sở Hương Vỹ | Thôn Làng - Hương Vĩ - Yên Thế - Bắc Giang |
| http://thcshuongvy.pgdyenthe.edu.vn/ | 038.13.34.H02 | |
34.13.39 | H02.34.13.39 | Trường Trung học cơ sở An Thượng | Thoôn An Châu - Xã An Thượng |
| thcsanthuong.pgdyenthe.edu.vn | 039.13.34.H02 | |
34.13.40 | H02.34.13.40 | Trường Trung học cơ sở Hồng Kỳ | Thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ, huyện Yên Thế |
| http://thcshongky.pgdyenthe.edu.vn/ | 040.13.34.H02 | |
34.13.41 | H02.34.13.41 | Trường Mầm non Tiến Thắng | Thôn La Thành - xã Tiến Thắng - Yên Thế |
| mntienthang.pgdyenthe.edu.vn | 041.13.34.H02 | |
34.13.42 | H02.34.13.42 | Trường Mầm non An Thượng | Thôn An Châu- xã An Thượng |
| mnanthuong.pgdyenthe.edu.vn | 042.13.34.H02 | |
34.13.43 | H02.34.13.43 | Trường Mầm non Tam Hiệp | Thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp |
| mntamhiep.pgdyenthe.edu.vn | 043.13.34.H02 | |
34.13.44 | H02.34.13.44 | Trường Mầm non Canh Nậu | Bản Nà Táng - Xã Canh Nậu |
| http://mncanhnau.pgdyenthe.edu.vn/ | 044.13.34.H02 | |
34.13.45 | H02.34.13.45 | Trường Mầm non Đồng Hưu | Thôn Cổng Châu - Đồng Hưu - Yên Thế - BG |
| mndonghuu.pgdyenthe.edu.vn | 045.13.34.H02 | |
34.13.46 | H02.34.13.46 | Trường Mầm non Phồn Xương | Tổ dân Phố Chùa - Thị trấn Phồn Xương |
| mnphonxuong.pgdyenthe.edu.vn | 046.13.34.H02 | |
34.13.47 | H02.34.13.47 | Trường Mầm non Tân Hiệp | Thôn Chùa - xã Tân Hiệp |
| mntanhiep.pgdyenthe.edu.vn | 047.13.34.H02 | |
34.13.48 | H02.34.13.48 | Trường Mầm non Hương Vỹ | Thôn Làng - Hương Vỹ - Yên Thế |
| mnhuongvy.pgdyenthe.edu.vn | 048.13.34.H02 | |
34.13.49 | H02.34.13.49 | Trường Mầm non Đồng Kỳ | Thon Trai Quan - Đồng Kỳ- Yên The |
| mndongky.pgdyenthe.edu.vn | 049.13.34.H02 | |
34.13.50 | H02.34.13.50 | Trường Mầm non Tân Sỏi | Thôn Sỏi- xã Tân Sỏi- huyện Yên Thế- tính Bắc Giang |
| mntansoi.pgdyenthe.edu.vn | 050.13.34.H02 | |
34.13.51 | H02.34.13.51 | Trường Mầm non thị trấn Cầu gồ | Tổ dân phố Đề Nắm - TT Phồn Xương - Yên Thế - BG |
| http://mncaugo.pgdyenthe.edu.vn | 051.13.34.H02 | |
34.13.52 | H02.34.13.52 | Trường Mầm non Xuân Lương | Làng Dưới - Xuân Lương - Yên Thế |
| http://mnxuanluong.pgdyenthe.edu.vn/ | 052.13.34.H02 | |
34.13.53 | H02.34.13.53 | Trường Mầm non Bố Hạ | Tổ dân phố Đồng Quán- TT Bố Hạ |
| mnboha.pgdyenthe.edu.nv | 053.13.34.H02 | |
34.13.54 | H02.34.13.54 | Trường Mầm non Đông Sơn | Thôn Đồi Lánh - Đông Sơn - Yên Thế | C0dongsonyt.bacgiang@moet,edu.vn |
| mndongson.pgdyenthe.edu.vn | 054.13.34.H02 |
34.13.55 | H02.34.13.55 | Trường Mầm non Đồng Lạc | Thôn Vàng - Đồng Lạc - Yên Thế - BG |
| mndonglac.pgdyenthe.edu.vn | 055.13.34.H02 | |
34.13.56 | H02.34.13.56 | Trường Mầm non Hồng Kỳ | Thôn Đền Giếng - Hồng Kỳ - Yên Thế - Bắc Giang |
| mnhongki.pgdyenthe.edu.vn | 056.13.34.H02 | |
34.13.57 | H02.34.13.57 | Trường Mầm non Tam Tiến | Bản Trại Lốt, xã Tam Tiến, Yên Thế, Bắc Giang |
| http://mntamtien.pgdyenthe.edu.vn/ | 057.13.34.H02 | |
34.13.58 | H02.34.13.58 | Trường Mầm non thị trấn Bố Hạ | Tổ dân phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
| mnttboha.pgdyenthe.edu.vn | 058.13.34.H02 | |
34.13.59 | H02.34.13.59 | Trường Mầm non Đồng Tâm | Thôn Liên Cơ- xã Đồng Tâm |
| mndongtam.pgdyenthe.edu.vn | 059.13.34.H02 | |
34.13.60 | H02.34.13.60 | Trường Mầm non Đồng Vương | Bản La Xa - Xã Đồng Vương - Yên Thế - Bắc Giang |
| mndongvuong.pgdyenthe.edu.vn | 060.13.34.H02 | |
34.13.61 | H02.34.13.61 | Trường Mầm non Đồng Tiến | Bản Cây Thị, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế, |
| http://mndongtien.pgdyenthe.edu.vn/ | 061.13.34.H02 | |
34.13.62 | H02.34.13.62 | Trường Tiểu học Đông Sơn | Thôn Đồi Lánh- Xã Đông Sơn |
| http://thdongson.pgdyenthe.edu.vn/ | 062.13.34.H02 | |
35 | H02.35 | UBND huyện Lục Nam | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô |
| https://lucnam.bacgiang.gov.vn/ | 000.00.35.H02 | |
35.11 | H02.35.11 | Phòng Giáo dục & Đào tạo | Phố Bình Minh, thị trấn Đồi Ngô | 020433884217 |
| 000.11.35.H02 | |
35.11.1 | H02.35.11.01 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Lục Sơn | Vĩnh Ninh-Lục Sơn-LN-BG | 02046278899 | http://ththcslucson.pgdlucnam.edu.vn/ | 001.11.35.H02 | |
35.11.2 | H02.35.11.02 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Bình Sơn | Nghè Mản - Bình Sơn -LN-BG | 02043607567 | http://ththcsbinhson.pgdlucnam.edu.vn | 002.11.35.H02 | |
35.11.3 | H02.35.11.03 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Trường Giang | Tòng Lệnh 2 - Trường Giang - Lục Nam - Bắc Giang | 02043607088 | http://ththcstruonggiang.pgdlucnam.edu.vn/ | 003.11.35.H02 | |
35.11.4 | H02.35.11.04 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Tiên Nha | Tiên Nha - Lục Nam - Bắc Giang | 02046268468 | http://ththcstiennha.pgdlucnam.edu.vn/ | 004.11.35.H02 | |
35.11.5 | H02.35.11.05 | Trường TH&THCS TT Đồi Ngô | TDP Vườn Hoa - Thị trấn Đồi Ngô-LN-BG | 02046566999 | http://ththcsdoingo.pgdlucnam.edu.vn | 005.11.35.H02 | |
35.11.6 | H02.35.11.06 | Trường Trung học cơ sở Lục Sơn | Thọ Sơn - Lục Sơn -LN- BG | 02043500682 | http://thcslucson.pgdlucnam.edu.vn/ | 006.11.35.H02 | |
35.11.7 | H02.35.11.07 | Trường Trung học cơ sở Bình Sơn | Xóm Làng - Bình Sơn - Lục Nam | 02043707489 | thcsbinhson.pdglucnam.edu.vn | 007.11.35.H02 | |
35.11.8 | H02.35.11.08 | Trường Trung học cơ sở Trường Sơn | Thôn Chẽ - xã Trường Sơn- LN-BG | 02043694452 | http://thcstruongson.pgdlucnam.edu.vn/ | 008.11.35.H02 | |
35.11.9 | H02.35.11.09 | Trường Trung học cơ sở Vô Tranh | Thôn Bãi Gạo, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 02043893062 | http://thcsvotranh.pgdlucnam.edu. vn/ | 009.11.35.H02 | |
35.11.10 | H02.35.11.10 | Trường Trung học cơ sở Nghĩa Phương | Ba Gò- Nghĩa Phương-Lục Nam-Bắc Giang | 2043607689 | http://thcsnghiaphuong.pgdlucnam.edu.vn/ | 010.11.35.H02 | |
35.11.11 | H02.35.11.11 | Trường Trung học cơ sở Đông Hưng | Thôn Quan 1 - Đông Hưng - Lục Nam | 0399555269 | http://thcsdonghung.pgdlucnam.edu.vn | 011.11.35.H02 | |
35.11.12 | H02.35.11.12 | Trường Trung học cơ sở Đông Phú | Va-Đông Phú-LN-BG | 02043707868 | http://thcsdongphu.pgdlucnam.edu .vn | 012.11.35.H02 | |
35.11.15 | H02.35.11.15 | Trường Trung học cơ sở Bảo Sơn | Thôn Huê vận 1, xã Bảo Sơn, Huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 02040884841 | http://thcsbaoson.pgdlucnam.edu.vn | 015.11.35.H02 | |
35.11.16 | H02.35.11.16 | Trường Trung học cơ sở Bảo Đài | Quê - Bảo Đài -LN-BG | 02043500888 | http://thcsbaodai.pgdlucnam.edu.vn/ | 016.11.35.H02 | |
35.11.17 | H02.35.11.17 | Trường Trung học cơ sở Thanh Lâm | Thôn Sơn Đình 2- Thanh Lâm-LN-BG | 02043585288 | http://thcsthanhlam.pgdlucnam.edu.vn | 017.11.35.H02 | |
35.11.18 | H02.35.11.18 | Trường Trung học cơ sở Phương Sơn | Thôn 5- xã Phương Sơn-LN-BG | 02043884486 | http://thcsphuong son.pgdlucnam.e du.vn/ | 018.11.35.H02 | |
35.11.19 | H02.35.11.19 | Trường Trung học cơ sở Chu Điện | Mẫu Sơn-Chu Điện-Lục Nam-Bắc Giang | 02043507929 | http://thcschudien.pgdlucnam.edu .vn | 019.11.35.H02 | |
35.11.20 | H02.35.11.20 | Trường THCS thị trấn Đồi Ngô số1 | Phố Thanh Bình, Thị trấn Đồi Ngô-Lục Nam -Bắc Giang | 02043884480 | http://thcsttdoing o1.pgdlucnam.ed u.vn/ | 020.11.35.H02 | |
35.11.21 | H02.35.11.21 | Trường THCS thị trấn Đồi Ngô số 2 | Thị trấn Đồi Ngô-LN-BG | 02043884476 | http://thcsttdoing o2.pgdlucnam.ed u.vn | 021.11.35.H02 | |
35.11.22 | H02.35.11.22 | Trường Trung học cơ sở Khám Lạng | Thôn Lưu- Khám Lạng -LN-BG | 02043884486 | http://thcskhamla ng.pgdlucnam.ed u.vn/ | 022.11.35.H02 | |
35.11.23 | H02.35.11.23 | Trường Trung học cơ sở Lan mẫu | Thôn Muối - Lan Mẫu -LN- BG | 02043885866 | http://thcslanmau. pgdlucnam.edu.vn | 023.11.35.H02 | |
35.11.24 | H02.35.11.24 | Trường Trung học cơ sở Cương Sơn | Đọ Mới, Cương Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
| http://thcscuongs on.pgdlucnam.ed u.vn/ | 024.11.35.H02 | |
35.11.25 | H02.35.11.25 | Trường Trung học cơ sở Huyền Sơn | Thôn Chùa xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam |
| http://thcshuyenson.pgdlucnam.edu.vn/ | 025.11.35.H02 | |
35.11.26 | H02.35.11.26 | Trường Trung học cơ sở Bắc Lũng | Thôn Dẫm Chùa- Bắc Lũng-LN-BG | 0948287929 | http://thcsbaclung.pgdlucnam.edu.vn | 026.11.35.H02 | |
35.11.27 | H02.35.11.27 | Trường Trung học cơ sở Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý-Lục Nam | 02043607007 | http://thcscamly.pgdlucnam.edu.vn/ | 027.11.35.H02 | |
35.11.28 | H02.35.11.28 | Trường Trung học cơ sở Yên Sơn | Thôn Nội Đình, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam |
| http://thcsyenson.pgdlucnam.edu.vn | 028.11.35.H02 | |
35.11.29 | H02.35.11.29 | Trường Trung học cơ sở Vũ Xá | thôn Dăm-Vũ Xá-Lục Nam- Bắc Giang | 0836635647 | http://thcsvuxa.pgdlucnam.edu.vn/ | 029.11.35.H02 | |
35.11.30 | H02.35.11.30 | Trường Trung học cơ sở Đan Hội | Thôn Húi- Xã Đan Hội - Lục Nam -Bắc Giang | 02043707333 | http://thcsdanhoi.pgdlucnam.edu.vn | 030.11.35.H02 | |
35.11.31 | H02.35.11.31 | Trường phổ thông dân tộc nội trú huyện Lục Nam | Phố Đồi Ngô, Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 02043884401 | http://ptdtnoitru.pgdlucnam.edu.vn | 031.11.35.H02 | |
35.11.32 | H02.35.11.32 | Trường Tiểu học Lục Sơn | Thọ Sơn - Lục Sơn - Lục Nam - Bắc Giang | 02043 507 244 | http: //thlucson.pgdlucnam.edu.vn | 032.11.35.H02 | |
35.11.33 | H02.35.11.33 | Trường Tiểu học Bình Sơn | Thôn Xóm Làng- xã Bình Sơn-LN-BG | 02043694164 | http: //thbinhson.pgdlucnam.edu.vn | 033.11.35.H02 | |
35.11.34 | H02.35.11.34 | Trường Tiểu học Trường Sơn | Xã Trường Sơn-LN-BG | 02043694466 | http://thtruongson.pgd.lucnam.edu.vn | 034.11.35.H02 | |
35.11.35 | H02.35.11.35 | Trường Tiểu học Vô Tranh 1 | Xã Vô Tranh-LN-BG | C 1votranh1 [email protected] | 02043885376 | http://thvotranh1.pgdlucnam.edu.vn | 035.11.35.H02 |
35.11.36 | H02.35.11.36 | Trường Tiểu học Vô Tranh 2 | Thôn Ry-Vô Tranh-LN-BG | 02043607789 | http://thvotranh2.pgdlucnam.edu.vn | 036.11.35.H02 | |
35.11.37 | H02.35.11.37 | Trường Tiểu học Nghĩa Phương 1 | Nghĩa Phương-LN-BG | 0369657827 | http://thnghiaphuong1.pgdlucnam. edu.vn | 037.11.35.H02 | |
35.11.38 | H02.35.11.38 | Trường Tiểu học Nghĩa Phương 2 | Mã tẩy Nghĩa Phương -LN- BG | 0204893012 | thnghiaphuong2.pgdlucnam.edu.vn | 038.11.35.H02 | |
35.11.49 | H02.35.11.49 | Trường Tiểu học Bảo Đài | Thôn Quê - Bảo Đài - LN - BG | 0915222492 | http://thbaodai.pgdlucnam.edu.vn | 049.11.35.H02 | |
35.11.50 | H02.35.11.50 | Trường Tiểu học Thanh Lâm | Sơn Đình 2- Thanh Lâm - LN - BG | 02043884 643 | http://ththanhlam.pgdlucnam.edu.vn | 050.11.35.H02 | |
35.11.51 | H02.35.11.51 | Trường Tiểu học Phương Sơn | Thôn Phương Lạn 5 - Phương Sơn - Lục Nam - Bắc giang | 02043885131 | http://thphuongson.pgdlucnam.edu. vn | 051.11.35.H02 | |
35.11.54 | H02.35.11.54 | Trường Tiểu Học thị trấn Đồi Ngô số1 | Phố Đồi Ngô - Thị trấn Đồi Ngô-Lục Nam- Bắc Giang | 02043884486 | http://thdoingo1.pgdlucnam.edu.vn | 054.11.35.H02 | |
35.11.55 | H02.35.11.55 | Trường Tiểu Học thị trấn Đồi Ngô số 2 | Thị trấn Đồi Ngô-LN-BG |
| http://thdoingo2.pgdlucnam.edu.vn | 055.11.35.H02 | |
35.11.56 | H02.35.11.56 | Trường Tiểu học Khám Lạng | Là, Khám Lạng, LN, BG |
| http://thkhamlang.pgdlucnam.edu.vn | 056.11.35.H02 | |
35.11.57 | H02.35.11.57 | Trường Tiểu học Lan Mẫu | Muối-Lan Mẫu-Lục Nam- Bắc Giang | 02043885148 | http://thlanmau.pgdlucnam.edu.vn | 057.11.35.H02 | |
35.11.59 | H02.35.11.59 | Trường Tiểu học Cương Sơn | Thôn An Nguyễn - xã Cương Sơn - huyện Lục Nam - tỉnh Bắc Giang | 02043507968 | http://thcuongson.pgdlucnam.edu. vn | 059.11.35.H02 | |
35.11.60 | H02.35.11.60 | Trường Tiểu học Huyền Sơn | Huyền Sơn-LN-BG | 0978271322 | http://thhuyenson.pgdlucnam.edu. vn | 060.11.35.H02 | |
35.11.61 | H02.35.11.61 | Trường Tiểu học Bắc Lũng | Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0866631965 | http://thbaclung.pgdlucnam.edu.vn | 061.11.35.H02 | |
35.11.62 | H02.35.11.62 | Trường Tiểu học Cẩm Lý | Thôn Trại Giữa- Xã Cẩm Lý-LN-BG |
| http://thcamly.pgdlucnam.edu.vn | 062.11.35.H02 | |
35.11.63 | H02.35.11.63 | Trường Tiểu học Yên Sơn | Thôn Nội Đình-Yên Sơn- LN-BG |
| https://edu.viettel.vn/bgg-lucnam- thyenson. | 063.11.35.H02 | |
35.11.64 | H02.35.11.64 | Trường Tiểu học Vũ Xá | Thôn Trại Cá,Vũ Xá-LN- BG | 0989357044 | http://thvuxa.pgdlucnam.edu.vn | 064.11.35.H02 | |
35.11.65 | H02.35.11.65 | Trường Tiểu học Đan Hội | Thôn Húi-Đan Hội-LN-BG | 02043607555 | http://thdanhoi.pgdlucnam.edu.vn | 065.11.35.H02 | |
35.11.68 | H02.35.11.68 | Trường Mầm non Bảo Đài | Thôn Quê- Bảo Đài- Lục Nam- Bắc Giang | 02043584367 | http://mnbaodai.pgdlucnam.edu.vn | 068.11.35.H02 | |
35.11.71 | H02.35.11.71 | Trường Mầm non Bình Sơn | Thôn Hòa Bình, xã Bình Sơn huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0856319479 | mnbinhson.pgdlucnam.edu.vn | 071.11.35.H02 | |
35.11.72 | H02.35.11.72 | Trường Mầm non Cẩm Lý | Thôn Quán Bông- xã Cẩm Lý-LN-BG | 0984311168 | http://mncamly.pgdlucnam.edu.vn | 072.11.35.H02 | |
35.11.73 | H02.35.11.73 | Trường Mầm non Chu Điện | Hà Mỹ- Chu Điện-LN-BG |
| http://mnchudien.pgdlucnam.edu.vn | 073.11.35.H02 | |
35.11.74 | H02.35.11.74 | Trường Mầm non Cương Sơn | Thôn Tân An-Cương Sơn- Lục Nam -Bắc Giang | 02043685791 | http//:mncuongson.gdlucnam.edu.vn | 074.11.35.H02 | |
35.11.75 | H02.35.11.75 | Trường Mầm non Đan Hội | Húi - Đan Hội - Lục Nam - Bắc Giang |
| http://mndanhoi.pgdlucnam.edu.vn | 075.11.35.H02 | |
35.11.78 | H02.35.11.78 | Trường Mầm non Đông Phú | Thôn Gẵn, xã Đông Phú, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
| http://mndongphu.pgdlucnam.edu.vn | 078.11.35.H02 | |
35.11.81 | H02.35.11.81 | Trường Mầm non Huyền Sơn | Thôn Liên Khuyên -Huyền Sơn -Lục Nam - Bắc Giang | 0972144177 | http://mamnonhu yenson.pgdlucna m.edu.vn | 081.11.35.H02 | |
35.11.82 | H02.35.11.82 | Trường Mầm non Khám Lạng | Thôn Lưu - Khám Lạng - Lục Nam - Bắc Giang | 0986075862 | http://mnkhamlang.pgdlucnam.edu .vn/ | 082.11.35.H02 | |
35.11.83 | H02.35.11.83 | Trường Mầm non Lan Mẫu | Thôn Muối- Lan Mẫu- Lục nam- Bắc Giang |
| http://mnlanmau. pgdlucnam.edu.vn | 083.11.35.H02 | |
35.11.84 | H02.35.11.84 | Trường Mầm non Lục Sơn | Thọ Sơn- Lục Sơn- LN- BG |
| http://mnlucson.p gdlucnam.edu.vn | 084.11.35.H02 | |
35.11.87 | H02.35.11.87 | Trường Mầm non Phương Sơn | Thôn Phương Lạn 4 Phương Sơn - LN-BG | 0972285077 | https://mnphuong son.pgdlucnam.e du.vn | 087.11.35.H02 | |
35.11.89 | H02.35.11.89 | Trường Mầm non Tam Dị | Tam Dị-Lục Nam | 02046502468 | http://mntamdi.p gdlucnam.edu.vn | 089.11.35.H02 | |
35.11.90 | H02.35.11.90 | Trường Mầm non Thanh Lâm | Thôn Sơn Đình1 - xã Thanh Lâm - LN - BG | 02043 884216 | http://mnthanhla m.pgdlucnam.ed u.vn | 090.11.35.H02 | |
35.11.92 | H02.35.11.92 | Trường Mầm non Tiên Nha | Thôn Nghè 2 - Tiên Nha - Lục Nam - Bắc Giang | 0985147141 | http: //mntiennhap gdlucnam.edu.vn | 092.11.35.H02 | |
35.11.93 | H02.35.11.93 | Trường Mầm non Trường Giang | Thôn Tòng Lệnh 2 - Trường Giang - LN - BG | 0986194288 | http://mntruonggi ang.pgdlucnam.e du.vn | 093.11.35.H02 | |
35.11.94 | H02.35.11.94 | Trường Mầm non Trường Sơn | Thôn Lầm - Trường Sơn - Lục Nam - Bắc Giang | 0917508289 | http://mntruongs on.pgdlucnam.ed u.vn | 094.11.35.H02 | |
35.11.96 | H02.35.11.96 | Trường Mầm non Vô Tranh 1 | Vô Tranh- Lục Nam- BG | 0334463756 | http://mnvotranh 1.pgdlucnam.edu .vn | 096.11.35.H02 | |
35.11.97 | H02.35.11.97 | Trường Mầm non Vô Tranh 2 | Thôn Ao Sen- Xã Vô Tranh- Huyện Lục Nam- Tỉnh Bắc Giang |
| http://mnvotranh 2.pgdlucnam.edu .vn/ | 097.11.35.H02 | |
35.11.98 | H02.35.11.98 | Trường Mầm non Vũ Xá | Thôn Dăm, Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang | 0967153134 | http://mnvuxa.pg dlucnam.edu.vn | 098.11.35.H02 | |
35.11.99 | H02.35.11.99 | Trường Mầm non Yên Sơn | Thôn Nội Đình-LN-BG |
| http://Mnyenson.p gdlucnam.edu.vn | 099.11.35.H02 | |
35.11.10 0 | H02.35.11.100 | Trường Mầm non Bảo Sơn | Huê Vận - Bảo Sơn -LN- BG | 0976 830 285 | http://mnbaoson.p gdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.10 1 | H02.35.11.101 | Trường MN Đông Hưng | Thôn Đông Sơn - Đông Hưng - LN-BG | 0916610866 | Http://mndonghu ng.pgdlucnam.ed u.vn |
| |
35.11.10 2 | H02.35.11.102 | Trường mầm non thị trấn Đồi Ngô số 2 | Tổ dân Phố kỳ Anh -Thị trấn Đồi Ngô-LN-BG | 0869912277 | Mnttdoingo2.pgd lucnam.edu.vn |
| |
35.11.10 3 | H02.35.11.103 | Trường Mầm non Thị trấn Đồi Ngô số 3 | Thị trấn Đồi Ngô-LN-BG | 02043507268 | http: //MnTTDoin go3.pgdlucnam.e du.vn |
| |
35.11.10 4 | H02.35.11.104 | Trường MN Nghĩa Phương | Ba Gò -Nghĩa Phương-Lục Nam - Bắc Giang | 0973407235 | http://mnnghiaph uong.pgdlucnam. edu.vn |
| |
35.11.10 5 | H02.35.11.105 | Trường MNTT Đồi Ngô số1 | Phố Bình Minh - Thị trấn Đồi Ngô-Lục Nam - Bắc Giang | 02043884481 | http://mnttdoingo1.pgdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.10 6 | H02.35.11.106 | Trường Mầm non Bắc Lũng | Thôn Quỳnh Độ Bắc Lũng - Lục Nam Bắc Giang | 0967486746 | http://mnbaclung.pgdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.10 7 | H02.35.11.107 | Trường Tiểu Học Tam Dị | Hà phú -Tam Dị- Lục Nam-Bắc Giang | C1tamdi2ln.bacgiang.@ moet.edu.vn | 0976940466 | http://thtamdi.pgdlucnam.edu.vn |
|
35.11.10 8 | H02.35.11.108 | Trường Tiểu học Bảo Sơn | Xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, Bắc Giang | 0961195229 | http://thbaoson.pgdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.10 9 | H02.35.11.109 | Trường Tiểu Học Đông Phú | Thôn Ải - Đông Phú -LN- BG | 0988961538 | http://thdongphu.pdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.11 0 | H02.35.11.110 | Trường Tiểu học Chu Điện | Thôn Mẫu Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | 0393719468 | http://thchudien.pgdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.11 1 | H02.35.11.111 | Trường tiểu học Đông Hưng | Trại Quan; xã Đông Hưng; huyện Lục Nam; tỉnh Bắc Giang. | 0204.3607706 | http://thdonghung.pgdlucnam.edu .vn |
| |
35.11.11 2 | H02.35.11.112 | TH&THCS Tam Dị | Phú Yên 2, Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | 0986713720 | http://thcstamdi2.pgdlucnam.edu.vn |
| |
35.11.11 3 | H02.35.11.113 | Trường THCS Tam Dị | Thanh Giã-Tam Dị-LN-BG | 02046287777 | thcstamdi.pgdlucnam.edu.vn |
| |
36 | H02.36 | UBND huyện Lục Ngạn | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | lucngan_vt | 02043882301 | http://lucngan.bacgiang.gov.vn | 000.00.36.H02 |
36.13 | H02.36.13 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | TDP Trần Phú, TT. Chũ, huyện Lục Ngạn | 02043791688 | http://lucngan.edu.vn/ | 000.13.36.H02 | |
36.13.1 | H02.36.13.01 | Trường Mầm non Biển Động | Biển Dưới, Biển Động |
| mnbiendong.lucngan.edu.vn | 001.13.36.H02 | |
36.13.2 | H02.36.13.02 | Trường Mầm non Biên Sơn | Luồng, Biên Sơn |
| mnbienson.lucngan.edu.vn | 002.13.36.H02 | |
36.13.3 | H02.36.13.03 | Trường Mầm non Cấm Sơn | Bến, Cấm Sơn |
| mncamson.lucngan.edu.vn | 003.13.36.H02 | |
36.13.4 | H02.36.13.04 | Trường Mầm non Chũ | TDP Trần Hưng Đạo, TT Chũ |
| mnchu.lucngan.edu.vn | 004.13.36.H02 | |
36.13.5 | H02.36.13.05 | Trường Mầm non Đèo Gia | Đèo Gia, Đèo Gia |
| mndeogia.lucngan.edu.vn | 005.13.36.H02 | |
36.13.6 | H02.36.13.06 | Trường Mầm non Đồng Cốc | Phong Đào, Đồng Cốc |
| mndongcoc.lucngan.edu.vn | 006.13.36.H02 | |
36.13.7 | H02.36.13.07 | Trường Mầm non Giáp Sơn | Lim, Giáp Sơn |
| mngiapson.lucngan.edu.vn | 007.13.36.H02 | |
36.13.8 | H02.36.13.08 | Trường Mầm non Hộ Đáp | Khuôn Trang, Hộ Đáp |
| mnhodap.lucngan.edu.vn | 008.13.36.H02 | |
36.13.9 | H02.36.13.09 | Trường Mầm non Hồng Giang | Kép 2B, Hồng Giang |
| mnhonggiang.lucngan.edu.vn | 009.13.36.H02 | |
36.13.10 | H02.36.13.10 | Trường Mầm non Kiên Lao | Cống, Kiên Lao |
| mnkienlao.lucngan.edu.vn | 010.13.36.H02 | |
36.13.11 | H02.36.13.11 | Trường Mầm non Kiên Thành | Gai, Kiên Thành |
| mnkienthanh.lucngan.edu.vn | 011.13.36.H02 | |
36.13.12 | H02.36.13.12 | Trường Mầm non Kim Sơn | Tân Thành, Kim Sơn |
| mnkimson.lucngan.edu.vn | 012.13.36.H02 | |
36.13.13 | H02.36.13.13 | Trường Mầm non Mỹ An | Ngọc Nương, Mỹ An |
| mnmyan.lucngan.edu.vn | 013.13.36.H02 | |
36.13.14 | H02.36.13.14 | Trường Mầm non Nam Dương | Nam Sơn, Nam Dương |
| mnnamduong.lucngan.edu.vn | 014.13.36.H02 | |
36.13.15 | H02.36.13.15 | Trường Mầm non Nghĩa Hồ | TDP Trung Nghĩa, Nghĩa Hồ |
| mnnghiaho.lucngan.edu.vn | 015.13.36.H02 | |
36.13.16 | H02.36.13.16 | Trường Mầm non Phì Điền | Mai Tô, Phì Điền |
| mnphidien.lucngan.edu.vn | 016.13.36.H02 | |
36.13.17 | H02.36.13.17 | Trường Mầm non Phong Minh | Cả, Phong Minh |
| mnphongminh.lucngan.edu.vn | 017.13.36.H02 | |
36.13.18 | H02.36.13.18 | Trường Mầm non Phong Vân | Vựa Ngoài, Phong Vân |
| mnphongvan.lucngan.edu.vn | 018.13.36.H02 | |
36.13.19 | H02.36.13.19 | Trường Mầm non Phú Nhuận | Quéo, Phú Nhuận |
| mnphunhuan.lucngan.edu.vn | 019.13.36.H02 | |
36.13.20 | H02.36.13.20 | Trường Mầm non Phượng Sơn | Kim 2, Phượng Sơn |
| mnphuongson.lucngan.edu.vn | 020.13.36.H02 | |
36.13.21 | H02.36.13.21 | Trường Mầm non Quý Sơn 1 | Đoàn Kết, Quý Sơn |
| mnquyson1.lucngan.edu.vn | 021.13.36.H02 | |
36.13.22 | H02.36.13.22 | Trường Mầm non Quý Sơn 2 | Thum Cũ, Quý Sơn |
| mnquyson2.lucngan.edu.vn | 022.13.36.H02 | |
36.13.23 | H02.36.13.23 | Trường Mầm non Sa Lý | Xé Mòng, Sa Lý |
| mnsaly.lucngan.edu.vn | 023.13.36.H02 | |
36.13.24 | H02.36.13.24 | Trường Mầm non Sơn Hải | Cầu Sắt, Sơn Hải |
| mnsonhai.lucngan.edu.vn | 024.13.36.H02 | |
36.13.25 | H02.36.13.25 | Trường Mầm non Tân Hoa | Thanh Văn 2, Tân Hoa |
| mntanhoa.lucngan.edu.vn | 025.13.36.H02 | |
36.13.26 | H02.36.13.26 | Trường Mầm non Tân Lập | Đồng Con 1, Tân Lập |
| mntanlap.lucngan.edu.vn | 026.13.36.H02 | |
36.13.27 | H02.36.13.27 | Trường Mầm non Tân Mộc | Tân Thành, Tân Mộc |
| mntanmoc.lucngan.edu.vn | 027.13.36.H02 | |
36.13.28 | H02.36.13.28 | Trường Mầm non Tân Quang | Sàng Bến, Tân Quang |
| mntanquang.lucngan.edu.vn | 028.13.36.H02 | |
36.13.29 | H02.36.13.29 | Trường Mầm non Tân Sơn | Đồng Rau, Tân Sơn |
| mntanson.lucngan.edu.vn | 029.13.36.H02 | |
36.13.30 | H02.36.13.30 | Trường Mầm non Thanh Hải 1 | Phố Xã, Thanh Hải |
| mnthanhhaiso1.lucngan.edu.vn | 030.13.36.H02 | |
36.13.31 | H02.36.13.31 | Trường Mầm non Thanh Hải 2 | Đức Chính, Thanh Hải |
| mnthanhhai2.lucngan.edu.vn | 031.13.36.H02 | |
36.13.32 | H02.36.13.32 | Trường Mầm non Trù Hựu | Hải Yên, Trù Hựu |
| mntruhuu.lucngan.edu.vn | 032.13.36.H02 | |
36.13.33 | H02.36.13.33 | Trường Tiểu học Biển Động | Biển Phố, Biển Động |
| thbiendong.lucngan.edu.vn | 033.13.36.H02 | |
36.13.34 | H02.36.13.34 | Trường Tiểu học Biên Sơn | Luồng, Biên Sơn |
| thbienson.lucngan.edu.vn | 034.13.36.H02 | |
36.13.35 | H02.36.13.35 | Trường Tiểu học Cấm Sơn | Bến, Cấm Sơn |
| thcamson.lucngan.edu.vn | 035.13.36.H02 | |
36.13.36 | H02.36.13.36 | Trường Tiểu học Chũ | TDP Trần Hưng Đạo, TT Chũ |
| thchu.lucngan.edu.vn | 036.13.36.H02 | |
36.13.37 | H02.36.13.37 | Trường Tiểu học Đèo Gia | Xạ To, Đèo Gia |
| thdeogia.lucngan.edu.vn | 037.13.36.H02 | |
36.13.38 | H02.36.13.38 | Trường Tiểu học Đồng Cốc | Ao Quê, Đồng Cốc |
| thdongcoc.lucngan.edu.vn | 038.13.36.H02 | |
36.13.39 | H02.36.13.39 | Trường Tiểu học Giáp Sơn | Hạ Long, Giáp Sơn |
| thgiapson.lucngan.edu.vn | 039.13.36.H02 | |
36.13.40 | H02.36.13.40 | Trường Tiểu học Hộ Đáp | Khuôn Trang, Hộ Đáp |
| thhodap.lucngan.edu.vn | 040.13.36.H02 | |
36.13.41 | H02.36.13.41 | Trường Tiểu học Hồng Giang | Phố Kép, Hồng Giang |
| thhonggiang.lucngan.edu.vn | 041.13.36.H02 | |
36.13.42 | H02.36.13.42 | Trường Tiểu học Kiên Lao | Cống, Kiên Lao |
| thkienlao.lucngan.edu.vn | 042.13.36.H02 | |
36.13.43 | H02.36.13.43 | Trường Tiểu học Kiên Thành | Cẩm Hoàng, Kiên Thành |
| thkienthanh.lucngan.edu.vn | 043.13.36.H02 | |
36.13.44 | H02.36.13.44 | Trường Tiểu học và THCS Kim Sơn | Đồng Đèo, Kim Sơn |
| ptcskimson.lucngan.edu.vn | 044.13.36.H02 | |
36.13.45 | H02.36.13.45 | Trường Tiểu học Mỹ An | Ngọc Nương, Mỹ An |
| thmyan.lucngan.edu.vn | 045.13.36.H02 | |
36.13.46 | H02.36.13.46 | Trường Tiểu học Nam Dương | Thủ Dương, Nam Dương |
| thnamduong.lucngan.edu.vn | 046.13.36.H02 | |
36.13.47 | H02.36.13.47 | Trường Tiểu học Nghĩa Hồ | TDP Trung Nghĩa, Nghĩa Hồ |
| thnghiaho.lucngan.edu.vn | 047.13.36.H02 | |
36.13.48 | H02.36.13.48 | Trường Tiểu học Phì Điền | Mai Tô, Phì Điền |
| thphidien.lucngan.edu.vn | 048.13.36.H02 | |
36.13.49 | H02.36.13.49 | Trường Tiểu học và THCS Phong Minh | Cả, Phong Minh |
| ptcsphongminh.lucngan.edu.vn | 049.13.36.H02 | |
36.13.50 | H02.36.13.50 | Trường Tiểu học Phong Vân | Cầu Nhạc, Phong Vân |
| thphongvan.lucngan.edu.vn | 050.13.36.H02 | |
36.13.51 | H02.36.13.51 | Trường Tiểu học Phú Nhuận | Thuận B, Phú Nhuận |
| thphunhuan.lucngan.edu.vn | 051.13.36.H02 | |
36.13.52 | H02.36.13.52 | Trường Tiểu học Phượng Sơn | Phượng Khanh, Phượng Sơn |
| thphuongson.lucngan.edu.vn | 052.13.36.H02 | |
36.13.53 | H02.36.13.53 | Trường Tiểu học Quý Sơn 1 | Phúc Thành, Quý Sơn |
| thquyson1.lucngan.edu.vn | 053.13.36.H02 | |
36.13.54 | H02.36.13.54 | Trường Tiểu học Quý Sơn 2 | Thum Cũ, Quý Sơn |
| thquyson2.lucngan.edu.vn | 054.13.36.H02 | |
36.13.55 | H02.36.13.55 | Trường Tiểu học Sa Lý | Xé Mòng, Sa Lý |
| thsaly.lucngan.edu.vn | 055.13.36.H02 | |
36.13.56 | H02.36.13.56 | Trường Tiểu học Sơn Hải | Tam Chẽ, Sơn Hải |
| thsonhai.lucngan.edu.vn | 056.13.36.H02 | |
36.13.57 | H02.36.13.57 | Trường Tiểu học Tân Hoa | Khuôn Cầu, Tân Hoa |
| thtanhoa.lucngan.edu.vn | 057.13.36.H02 | |
36.13.58 | H02.36.13.58 | Trường Tiểu học Tân Lập | Đồng Con 1, Tân Lập |
| thtanlap.lucngan.edu.vn | 058.13.36.H02 | |
36.13.59 | H02.36.13.59 | Trường Tiểu học Tân Mộc | Tân Thành, Tân Mộc |
| thtanmoc.lucngan.edu.vn | 059.13.36.H02 | |
36.13.60 | H02.36.13.60 | Trường Tiểu học Tân Quang | Sàng Bến, Tân Quang |
| thtanquang.lucngan.edu.vn | 060.13.36.H02 | |
36.13.61 | H02.36.13.61 | Trường Tiểu học Tân Sơn 1 | Khuôn So, Tân Sơn |
| thtanson1.lucngan.edu.vn | 061.13.36.H02 | |
36.13.62 | H02.36.13.62 | Trường Tiểu học Tân Sơn 2 | Hoá, Tân Sơn |
| thtanson2.lucngan.edu.vn | 062.13.36.H02 | |
36.13.63 | H02.36.13.63 | Trường Tiểu học Thanh Hải 1 | Hà Thanh, Thanh Hải |
| ththanhhai1.lucngan.edu.vn | 063.13.36.H02 | |
36.13.64 | H02.36.13.64 | Trường Tiểu học Thanh Hải 2 | Đức Chính, Thanh Hải |
| ththanhhai2.lucngan.edu.vn | 064.13.36.H02 | |
36.13.65 | H02.36.13.65 | Trường Tiểu học Trù Hựu | Hải Yên, Trù Hựu |
| thtruhuu.lucngan.edu.vn | 065.13.36.H02 | |
36.13.66 | H02.36.13.66 | Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Hộ Đáp | Khuôn Trang, Hộ Đáp |
| thcshodap.lucngan.edu.vn | 066.13.36.H02 | |
36.13.67 | H02.36.13.67 | Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Sơn Hải | Tam Chẽ, Sơn Hải |
| thcssonhai.lucngan.edu.vn | 067.13.36.H02 | |
36.13.68 | H02.36.13.68 | Trường Trung học cơ sở Cấm Sơn | Hoạ, Cấm Sơn |
| thcscamson.lucngan.edu.vn | 068.13.36.H02 | |
36.13.69 | H02.36.13.69 | Trường Trung học cơ sở Chũ | TDP Quang Trung, TTr Chũ |
| thcsttchu.lucngan.edu.vn | 069.13.36.H02 | |
36.13.70 | H02.36.13.70 | Trường Trung học cơ sở Đèo Gia | Đồng Bụt, Đèo Gia |
| thcsdeogia.lucngan.edu.vn | 070.13.36.H02 | |
36.13.71 | H02.36.13.71 | Trường Trung học cơ sở Đồng Cốc | Ao Quê, Đồng Cốc |
| thcsdongcoc.lucngan.edu.vn | 071.13.36.H02 | |
36.13.72 | H02.36.13.72 | Trường Trung học cơ sở Giáp Sơn | Hạ Long, Giáp Sơn |
| thcsgiapson.lucngan.edu.vn | 072.13.36.H02 | |
36.13.73 | H02.36.13.73 | Trường Trung học cơ sở Hồng Giang | Kép 2A, Hồng Giang |
| thcshonggiang.lucngan.edu.vn | 073.13.36.H02 | |
36.13.74 | H02.36.13.74 | Trường Trung học cơ sở Kiên Lao | Cống, Kiên Lao |
| thcskienlao.lucngan.edu.vn | 074.13.36.H02 | |
36.13.75 | H02.36.13.75 | Trường Trung học cơ sở Kiên Thành | Cẩm Hoàng, Kiên Thành |
| thcskienthanh.lucngan.edu.vn | 075.13.36.H02 | |
36.13.76 | H02.36.13.76 | Trường Trung học cơ sở Mỹ An | Ngọc Nương, Mỹ An |
| thcsmyan.lucngan.edu.vn | 076.13.36.H02 | |
36.13.77 | H02.36.13.77 | Trường Trung học cơ sở Nam Dương | Cầu Meo, Nam Dương |
| thcsnamduong.lucngan.edu.vn | 077.13.36.H02 | |
36.13.79 | H02.36.13.79 | Trường Trung học cơ sở Phì Điền | Cầu Chét, Phì Điền |
| thcsphidien.lucngan.edu.vn | 079.13.36.H02 | |
36.13.80 | H02.36.13.80 | Trường Trung học cơ sở Phong Vân | Cầu Nhạc, Phong Vân |
| thcsphongvan.lucngan.edu.vn | 080.13.36.H02 | |
36.13.81 | H02.36.13.81 | Trường Trung học cơ sở Phú Nhuận | Thuận B, Phú Nhuận |
| thcsphunhuan.lucngan.edu.vn | 081.13.36.H02 | |
36.13.82 | H02.36.13.82 | Trường Trung học cơ sở Phượng Sơn | Phượng Khanh, Phượng Sơn |
| thcsphuongson.lucngan.edu.vn | 082.13.36.H02 | |
36.13.83 | H02.36.13.83 | Trường Trung học cơ sở Biển Động | Biển Giữa, Biển Động |
| thcsbiendong.lucngan.edu.vn | 083.13.36.H02 | |
36.13.84 | H02.36.13.84 | Trường Trung học cơ sở Biên Sơn | Luồng, Biên Sơn |
| thcsbienson.lucngan.edu.vn | 084.13.36.H02 | |
36.13.85 | H02.36.13.85 | Trường Trung học cơ sở Quý Sơn | Đoàn Kết, Quý Sơn |
| thcsquyson.lucnga.edu.vn | 085.13.36.H02 | |
36.13.86 | H02.36.13.86 | Trường Trung học cơ sở Sa Lý | Xé Mòng, Sa Lý |
| thcssaly.lucngan.edu.vn | 086.13.36.H02 | |
36.13.87 | H02.36.13.87 | Trường Trung học cơ sở Tân Hoa | Thanh Văn 2, Tân Hoa |
| thcstanhoa.lucngan.edu.vn | 087.13.36.H02 | |
36.13.88 | H02.36.13.88 | Trường Trung học cơ sở Tân Lập | Đồng Con 1, Tân Lập |
| thcstanlap.lucngan.edu.vn | 088.13.36.H02 | |
36.13.89 | H02.36.13.89 | Trường Trung học cơ sở Tân Mộc | Hoa Quảng, Tân Mộc |
| thcstanmoc.lucngan.edu.vn | 089.13.36.H02 | |
36.13.90 | H02.36.13.90 | Trường Trung học cơ sở Tân Quang | Sàng Bến, Tân Quang |
| thcstanquang.lucngan.edu.vn | 090.13.36.H02 | |
36.13.91 | H02.36.13.91 | Trường Trung học cơ sở Tân Sơn | Thác Lười, Tân Sơn |
| thcstanson.lucngan.edu.vn | 091.13.36.H02 | |
36.13.92 | H02.36.13.92 | Trường Trung học cơ sở Thanh Hải | Hà Thanh, Thanh Hải |
| thcsthanhhai.lucngan.edu.vn | 092.13.36.H02 | |
36.13.93 | H02.36.13.93 | Trường Trung học cơ sở Trần Hưng Đạo | TDP Hà Thị, TTr Chũ |
| thcstranhungdao.lucngan.edu.vn | 093.13.36.H02 | |
36.13.94 | H02.36.13.94 | Trường Trung học cơ sở Trù Hựu | Hải Yên, Trù Hựu |
| thcstruhuu.lucngan.edu.vn | 094.13.36.H02 | |
37 | H02.37 | UBND huyện Sơn Động | Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu | 0204.3886.136 | Sondong.bacgiang.gov.vn | 000.00.37.H02 | |
37.12 | H02.37.12 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Tổ dân phố Phe, thị trấn An Châu |
|
| 000.12.37.H02 | |
37.12.1 | H02.37.12.01 | Trường Trung học cơ sở thị trấn An Châu | Tổ dân phố số 4, thị trấn An Châu |
|
| 001.12.37.H02 | |
37.12.2 | H02.37.12.02 | Trường Trung học cơ sở Long Sơn | Thôn Thanh Hương, xã Long Sơn |
|
| 002.12.37.H02 | |
37.12.3 | H02.37.12.03 | Trường Trung học cơ sở An Bá | Thôn An Bá, xã An Bá |
|
| 003.12.37.H02 | |
37.12.4 | H02.37.12.04 | Trường Trung học cơ sở An Châu | Tổ dân phố Thượng 1, thị trấn An Châu |
|
| 004.12.37.H02 | |
37.12.5 | H02.37.12.05 | Trường Trung học cơ sở An Lập | Thôn Chào, xã Vĩnh An |
|
| 005.12.37.H02 | |
37.12.6 | H02.37.12.06 | Trường Trung học cơ sở Vân Sơn | Thôn Phe, xã Vân Sơn |
|
| 006.12.37.H02 | |
37.12.7 | H02.37.12.07 | Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở An Lạc | Thôn Biểng, xã An Lạc |
|
| 007.12.37.H02 | |
37.12.8 | H02.37.12.08 | Trường Trung học cơ sở Tuấn Đạo | Thôn Linh Phú, xã Tuấn Đạo |
|
| 008.12.37.H02 | |
37.12.9 | H02.37.12.09 | Trường Trung học cơ sở Giáo Liêm | Thôn Rèm, xã Giáo Liêm |
|
| 009.12.37.H02 | |
37.12.10 | H02.37.12.10 | Trường Trung học cơ sở Cẩm Đàn | Thôn Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn |
|
| 010.12.37.H02 | |
37.12.11 | H02.37.12.11 | Trường Trung học cơ sở Quế Sơn | Thôn Tân Sơn, xã Đại Sơn |
|
| 011.12.37.H02 | |
37.12.12 | H02.37.12.12 | Trường Trung học cơ sở Lệ Viễn | Thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn |
|
| 012.12.37.H02 | |
37.12.13 | H02.37.12.13 | Trường Trung học cơ sở Yên Định | Thôn Trại Chùa, xã Yên Định |
|
| 013.12.37.H02 | |
37.12.14 | H02.37.12.14 | Trường Trung học cơ sở thị trấn Thanh Sơn | Tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tây Yên Tử |
|
| 014.12.37.H02 | |
37.12.15 | H02.37.12.15 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vĩnh Khương | Thôn Ao Bồng, xã Vĩnh An |
|
| 015.12.37.H02 | |
37.12.16 | H02.37.12.16 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bồng Am | Thôn Am Hà, xã Tuấn Đạo |
|
| 016.12.37.H02 | |
37.12.17 | H02.37.12.17 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hữu Sản | Thôn Sản, xã Hữu Sản |
|
| 017.12.37.H02 | |
37.12.18 | H02.37.12.18 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh Luận | Thôn Thanh Hà, xã Thanh Luận |
|
| 018.12.37.H02 | |
37.12.19 | H02.37.12.19 | Trường Phổ thông dân tộc bán trú THCS Dương Hưu | Thôn Thoi, xã Dương Hưu |
|
| 019.12.37.H02 | |
37.12.20 | H02.37.12.20 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Chiên Sơn | Thôn Trung Sơn, xã Đại Sơn |
|
| 020.12.37.H02 | |
37.12.21 | H02.37.12.21 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Sơn 2 | Thôn Thước, xã Phúc Sơn |
|
| 021.12.37.H02 | |
37.12.22 | H02.37.12.22 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở phúc Sơn 2 | Thôn Đồng Băm, xã Phúc Sơn |
|
| 022.12.37.H02 | |
37.12.23 | H02.37.12.23 | Trường Tiểu học và trung học cơ sở Tuấn Mậu | Tổ dân phố Thanh Chung, thị trấn Tây Yên Tử |
|
| 023.12.37.H02 | |
37.12.24 | H02.37.12.24 | Trường Tiểu học Dương Hưu | Thôn Thoi, xã Dương Hưu |
|
| 024.12.37.H02 | |
37.12.25 | H02.37.12.25 | Trường Tiểu học An Lạc | Thôn Biểng, xã An Lạc |
|
| 025.12.37.H02 | |
37.12.26 | H02.37.12.26 | Trường Tiểu học An Bá | Thôn Hai, xã An Bá |
|
| 026.12.37.H02 | |
37.12.27 | H02.37.12.27 | Trường Tiểu học An Lập | Thôn Chào, xã Vĩnh An |
|
| 027.12.37.H02 | |
37.12.28 | H02.37.12.28 | Trường Tiểu học Yên Định | Thôn Trại Chùa, xã Yên Định |
|
| 028.12.37.H02 | |
37.12.29 | H02.37.12.29 | Trường Tiểu học Lệ Viễn | Thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn |
|
| 029.12.37.H02 | |
37.12.30 | H02.37.12.30 | Trường Tiểu học Cẩm Đàn | Thôn Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn |
|
| 030.12.37.H02 | |
37.12.31 | H02.37.12.31 | Trường Tiểu học Quế Sơn | Thôn Tân Sơn, xã Đại Sơn |
|
| 031.12.37.H02 | |
37.12.32 | H02.37.12.32 | Trường Tiểu học Giáo Liêm | Thôn Rèm, xã Giáo Liêm |
|
| 032.12.37.H02 | |
37.12.33 | H02.37.12.33 | Trường Tiểu học Vân Sơn | Thôn Phe, xã Vân Sơn |
|
| 033.12.37.H02 | |
37.12.34 | H02.37.12.34 | Trường Tiểu học thị trấn An Châu | Tổ dân phố số 1, thị trấn An Châu |
|
| 034.12.37.H02 | |
37.12.35 | H02.37.12.35 | Trường Tiểu học An Châu | Tổ dân phố Hạ 1, thị trấn An Châu |
|
| 035.12.37.H02 | |
37.12.36 | H02.37.12.36 | Trường Tiểu học Long Sơn | Thôn Hạ, xã Long Sơn |
|
| 036.12.37.H02 | |
37.12.37 | H02.37.12.37 | Trường Tiểu học thị trấn Thanh Sơn | Tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tây Yên Tử |
|
| 037.12.37.H02 | |
37.12.38 | H02.37.12.38 | Trường Tiểu học Tuấn Đạo | Thôn Linh Phú, xã Tuấn Đạo |
|
| 038.12.37.H02 | |
37.12.39 | H02.37.12.39 | Trường Mầm non Dương Hưu | Thôn Thoi, xã Dương Hưu |
|
| 039.12.37.H02 | |
37.12.40 | H02.37.12.40 | Trường Mầm non Long Sơn | Thôn Thượng, xã Long Sơn |
|
| 040.12.37.H02 | |
37.12.41 | H02.37.12.41 | Trường Mầm non Thanh Luận | Thôn Rỏn, xã Thanh Luận |
|
| 041.12.37.H02 | |
37.12.42 | H02.37.12.42 | Trường Mầm non thị trấn Thanh Sơn | Tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tây Yên Tử |
|
| 042.12.37.H02 | |
37.12.43 | H02.37.12.43 | Trường Mầm non Bồng Am | Thôn Am Hà, xã Tuấn Đạo |
|
| 043.12.37.H02 | |
37.12.44 | H02.37.12.44 | Trường Mầm non Tuấn Đạo | Thôn Linh Phú, xã Tuấn Đạo |
|
| 044.12.37.H02 | |
37.12.45 | H02.37.12.45 | Trường Mầm non Quế Sơn | Thôn Tân Sơn, xã Đại Sơn |
|
| 045.12.37.H02 | |
37.12.46 | H02.37.12.46 | Trường Mầm non Phúc sơn | Thôn Mới, xã Phúc Sơn |
|
| 046.12.37.H02 | |
37.12.47 | H02.37.12.47 | Trường Mầm non Chiên Sơn | Thôn Trung Sơn, xã Đại Sơn |
|
| 047.12.37.H02 | |
37.12.48 | H02.37.12.48 | Trường Mầm non Giáo Liêm | Thôn Đá Cối, xã Giáo Liêm |
|
| 048.12.37.H02 | |
37.12.49 | H02.37.12.49 | Trường Mầm non Cẩm Đàn | Thôn Thượng, xã Cẩm Đàn |
|
| 049.12.37.H02 | |
37.12.50 | H02.37.12.50 | Trường Mầm non Yên Định | Thôn Trại Chùa, xã Yên Định |
|
| 050.12.37.H02 | |
37.12.51 | H02.37.12.51 | Trường Mầm non Vĩnh Khương | Thôn Phú Hưng, xã Vĩnh An |
|
| 051.12.37.H02 | |
37.12.52 | H02.37.12.52 | Trường Mầm non Lệ Viễn | Thôn Tân Chung, xã Lệ Viễn |
|
| 052.12.37.H02 | |
37.12.53 | H02.37.12.53 | Trường Mầm non An Lạc | Thôn Biểng, xã An Lạc |
|
| 053.12.37.H02 | |
37.12.54 | H02.37.12.54 | Trường Mầm non Vân Sơn | Thôn Phe, xã Vân Sơn |
|
| 054.12.37.H02 | |
37.12.55 | H02.37.12.55 | Trường Mầm non Hữu Sản | Thôn Sản, xã Hữu Sản |
|
| 055.12.37.H02 | |
37.12.56 | H02.37.12.56 | Trường Mầm non An Lập | Thôn Mật, xã Vĩnh An |
|
| 056.12.37.H02 | |
37.12.57 | H02.37.12.57 | Trường Mầm non An Bá | Thôn An Bá, xã An Bá |
|
| 057.12.37.H02 | |
37.12.58 | H02.37.12.58 | Trường Mầm non An Châu | Tổ dân phố Hạ 1, thị trấn An Châu |
|
| 058.12.37.H02 | |
37.12.61 | H02.37.12.61 | Trường Mầm non Tuấn Mậu | Tổ dân phố Thanh Chung, thị trấn Tây Yên Tử |
|
| 061.12.37.H02 | |
37.12.62 | H02.37.12.62 | Trường Mầm non Hoa Sữa thị trấn An Châu | Tổ dân phố số 4, thị trấn An Châu |
|
| 062.12.37.H02 |