Công văn 5102/BNV-TCBC của Bộ Nội vụ về việc báo cáo biên chế
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 5102/BNV-TCBC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nội vụ |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 5102/BNV-TCBC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Trần Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 28/11/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Hành chính |
tải Công văn 5102/BNV-TCBC
BỘ NỘI VỤ -------- Số: 5102/BNV-TCBC V/v báo cáo biên chế | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2014 |
Kính gửi: | - Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ thành lập; - Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/cáo); - Thứ trưởng Trần Anh Tuấn; - Lưu VT, TCBC (03b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Anh Tuấn |
Số TT | Tên đơn vị | Số được cơ quan có thẩm quyền giao đến 30/9/2014 | Số có mặt đến 31/10/2014 | Dự kiến năm 2015 | Dự kiến đến 31/12/2016 | ||||
Biên chế công chức | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Công chức | Lao động theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Biên chế công chức | Lao động theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Biên chế công chức | Lao động theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Tổng cộng | |||||||||
1. | Lãnh đạo Bộ, ngành | ||||||||
2. | Văn phòng Bộ, ngành | ||||||||
3. | Thanh tra Bộ, ngành | ||||||||
4. | Vụ ... | ||||||||
… | … | ||||||||
… | Cục hoặc tương đương ... | ||||||||
… | … | ||||||||
… | Tổng cục và tương đương | ||||||||
… | … | ||||||||
… | Tổ chức khác có biên chế công chức | ||||||||
… | … |
Số TT | Tên đơn vị | Số Iượng người làm việc đến 30/9/2014 | Số người có mặt đến 31/10/2014 | Dự kiến năm 2015 | Dự kiến đến 31/12/2016 | |||||||
Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao | Do ĐVSN tự quyết định | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP được giao đến 30/9/2014 | Công chức, viên chức | Số người LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Số người làm việc do cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao | Số người làm việc do ĐVSN tự quyết định | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | Số người làm việc do cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao | Số người làm việc do ĐVSN tự quyết định | Hợp đồng LĐ theo NĐ 68/2000/NĐ-CP | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||
Tổng cộng | ||||||||||||
1. | Đơn vị sự nghiệp … | |||||||||||
2. | ... | |||||||||||
3. | … | |||||||||||
4. | … | |||||||||||
... | … | |||||||||||
... | … | |||||||||||
... | … | |||||||||||
... | … |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây