- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 38/2014/QĐ-UBND Nghệ An kinh phí hỗ trợ đào tạo nghề trình độ sơ cấp
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 38/2014/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Xuân Đại |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
20/06/2014 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Lao động-Tiền lương |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 38/2014/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 38/2014/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN ------- Số: 38/2014/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Nghệ An, ngày 20 tháng 6 năm 2014 |
| | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Xuân Đại |
| TT | Tên nghề/nhóm nghề đào tạo | Mức kinh phí hỗ trợ (nghìn đồng/học viên/tháng) | ||
| Đối tượng 1 | Đối tượng 2 | Đối tượng 3 | ||
| A | Nhóm nghề nông - lâm - ngư nghiệp | | | |
| I | Nhóm nghề trồng trọt | 665 | 630 | 600 |
| 1 | Trồng hoa (cúc, ly, hồng...) | | | |
| 2 | Trồng và chăm sóc cây cảnh | | | |
| 3 | Trồng rau | | | |
| 4 | Trồng nấm | | | |
| 5 | Trồng cây ăn quả (nhãn, xoài, vải, cam, bưởi....) | | | |
| 6 | Chọn và nhân giống cây trồng | | | |
| 7 | Trồng cây lương thực, thực phẩm (lúa, lạc, đậu, sắn,...) | | | |
| 8 | Trồng cây công nghiệp (mía đường, chè, bông, cao su...) | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| II | Nhóm nghề chăn nuôi | 720 | 665 | 600 |
| 1 | Chăn nuôi gia cầm (gà, vịt...) | | | |
| 2 | Chăn nuôi gia súc (trâu, bò, lợn, hươu, dê...) | | | |
| 3 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (cá, ba ba, ếch...) | | | |
| 4 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ (tôm, ghẹ, cua biển, ngao...) | | | |
| 5 | Nuôi ong lấy mật | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| B | Nhóm nghề tiểu thủ công nghiệp | | | |
| I | Nhóm nghề thủ công | 665 | 630 | 600 |
| 1 | Sản xuất chổi đót | | | |
| 2 | Sản xuất tăm hương | | | |
| 3 | Làm hương | | | |
| 4 | Mây tre đan | | | |
| 5 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | | | |
| 6 | Thêu ren | | | |
| 7 | Dệt thổ cẩm | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| II | Nhóm nghề mỹ nghệ | 830 | 720 | 665 |
| 1 | Mộc dân dụng, mộc mỹ nghệ | | | |
| 2 | Trang trí nội thất | | | |
| 3 | Kỹ thuật khảm trai | | | |
| 4 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | | | |
| 5 | Kỹ thuật chạm khắc đá | | | |
| 6 | Sản xuất gốm mỹ nghệ | | | |
| 7 | May công nghiệp, may dân dụng | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| C | Nhóm nghề công nghiệp - xây dựng | | | |
| I | Nhóm nghề công nghiệp | 1000 | 830 | 665 |
| 1 | Điện công nghiệp | | | |
| 2 | Điện dân dụng, Quản lý điện nông thôn | | | |
| 4 | Điện tử, điện lạnh | | | |
| 5 | Sửa chữa xe gắn máy | | | |
| 6 | Sửa chữa ô tô | | | |
| 7 | Sửa chữa máy nông nghiệp | | | |
| 8 | Sửa chữa máy tính | | | |
| 9 | Sửa chữa điện thoại di động | | | |
| 10 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | | | |
| 11 | Thuyền trưởng, máy trưởng phương tiện thủy nội địa | | | |
| 12 | Vận hành máy công trình (xúc, ủi, đào...) | | | |
| 13 | Hàn | | | |
| 14 | Cắt gọt kim loại | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| II | Nhóm nghề xây dựng | 1000 | 830 | 665 |
| 1 | Lắp đặt, sửa chữa mạng cấp thoát nước gia đình | | | |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng | | | |
| 3 | Điện nước | | | |
| 4 | Kỹ thuật cốt thép hàn | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| D | Nhóm nghề Thương mại - dịch vụ | | | |
| I | Nhóm nghề chế biến - bảo quản | 665 | 630 | 600 |
| 1 | Kỹ thuật sơ chế và bảo quản sản phẩm từ cây lương thực | | | |
| 2 | Chế biến sản phẩm từ cây lương thực (bún, miến, đậu phụ...) | | | |
| 3 | Chế biến nem, chả, lạp xưởng... | | | |
| 4 | Sản xuất muối sạch | | | |
| 5 | Sản xuất nước mắm | | | |
| 6 | Chế biến và bảo quản thực phẩm | | | |
| 7 | Chế biến và bảo quản thủy sản | | | |
| 8 | Kỹ thuật chế biến món ăn | | | |
| 9 | Khai thác, đánh bắt hải sản | | | |
| 10 | Kỹ thuật làm bánh | | | |
| | Những nghề khác | | | |
| II | Nhóm nghề dịch vụ | 665 | 630 | 600 |
| 1 | Kỹ thuật chăm sóc sắc đẹp | | | |
| 2 | Thiết kế, tạo mẫu tóc | | | |
| 3 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | | | |
| 4 | Nghiệp vụ lễ tân | | | |
| 5 | Dịch vụ nhà hàng | | | |
| 6 | Nghiệp vụ lưu trú (buồng) | | | |
| 7 | Hướng dẫn du lịch | | | |
| | Những nghề khác | | | |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!