- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 2744/2015/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Phòng về việc quy định mức chi phí và chính sách hỗ trợ đào tạo nghề trình độ sơ cấp, đào tạo dưới 03 tháng cho người khuyết tật đến năm 2020 trên địa bàn Thành phố Hải Phòng
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hải Phòng |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 2744/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Khắc Nam |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
03/12/2015 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 2744/2015/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 2744/2015/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG ------- Số: 2744/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hải Phòng, ngày 03 tháng 12 năm 2015 |
| TT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo (tháng) | Mức chi phí (đ/người/tháng) | Mức hỗ trợ (đ/người/tháng) | Mức hỗ trợ (đ/người/khóa) |
| 1 | May công nghiệp | 05 | 1.200.000 | 1.200.000 | 6.000.000 |
| 2 | Điện dân dụng | 05 | 1.200.000 | 1.200.000 | 6.000.000 |
| 3 | Mây tre đan | 04 | 1.000.000 | 1.000.000 | 4.000.000 |
| 4 | Dệt chiếu cói | 04 | 1.000.000 | 1.000.000 | 4.000.000 |
| 5 | Vi tính văn phòng | 04 | 600.000 | 600.000 | 2.400.000 |
| 6 | Thêu ren mỹ thuật | 04 | 1.000.000 | 1.000.000 | 4.000.000 |
| 7 | Kỹ thuật sản xuất hoa, cây cảnh, non bộ | 04 | 800.000 | 800.000 | 3.200.000 |
| 8 | Kỹ thuật trồng cây rau, cây màu | 04 | 800.000 | 800.000 | 3.200.000 |
| 9 | Kỹ thuật trồng nấm | 04 | 800.000 | 800.000 | 3.200.000 |
| 10 | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc, gia cầm | 04 | 800.000 | 800.000 | 3.200.000 |
| TT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo (tháng) | Mức chi phí (đ/người/tháng) | Mức hỗ trợ (đ/người/tháng) | Mức hỗ trợ (đ/người/khóa) |
| 1 | Làm chổi | 1,5 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.500.000 |
| 2 | Làm hàng mã | 1,5 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.500.000 |
| 3 | Xoa bóp bấm huyệt | 2,5 | 1.500.000 | 1.500.000 | 3.750.000 |
| 4 | Sử dụng nhạc cụ dân tộc (đàn nhị, kèn) | 2,5 | 1.500.000 | 1.500.000 | 3.750.000 |
| Nơi nhận: - Chính phủ; - Cục Kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - TTTU, TT HĐND TP; - Đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố; - CT, các PCT UBND TP; - Sở Tư pháp; - Như Điều 8; - CPVP; - CV: LĐ, TC; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Khắc Nam |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!