Quyết định 1149/QĐ-UBND Hà Nội về chi phí đào tạo nghề tiểu thủ công nghiệp cho lao động nông thôn
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1149/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1149/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Ngày ban hành: | 11/03/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Chính sách |
tải Quyết định 1149/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 1149/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 03 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Bộ Công Thương; - Chủ tịch UBND Thành phố; - Phó Chủ tịch UBND Thành phố: Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Sửu; - VPUB: PCVP N.N.Kỳ, P.V.Chiến, CT, KT, TH; - Lưu: VT, CTh. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Ngọc Tuấn |
STT | Tên nghề | Thời gian học (tháng) | Số tiết học (tính theo giờ) | Mức chi phí truyền nghề cho một học viên (đồng/người/nghề) | |
Lý thuyết | Thực hành | ||||
1 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 3 | 60 | 448 | 1842000 |
2 | Kỹ thuật sơn mài | 3 | 60 | 448 | 1733000 |
3 | Kỹ thuật khảm trai | 3 | 60 | 448 | 1741000 |
4 | Thêu, ren mỹ thuật | 3 | 60 | 448 | 1426000 |
5 | Móc sợi | 3 | 60 | 448 | 1163000 |
6 | Sản xuất hàng mây tre, giang đan | 3 | 60 | 448 | 1657000 |
7 | Dệt len | 3 | 60 | 448 | 1261000 |
8 | May công nghiệp, dân dụng | 3 | 60 | 448 | 1492000 |
9 | Mộc dân dụng | 3 | 60 | 448 | 1845000 |
10 | Mộc mỹ nghệ | 3 | 60 | 448 | 1810000 |
11 | Sản xuất cơ khí | 3 | 60 | 448 | 1810000 |
12 | Khâu bóng da | 3 | 60 | 448 | 1707000 |
13 | Dát vàng quỳ | 3 | 60 | 448 | 1684000 |
14 | Đan guột cỏ tế | 3 | 60 | 448 | 1589000 |
15 | Đan nguyên liệu sợi nhựa | 3 | 60 | 448 | 1527000 |
16 | Đan bèo tây xuất khẩu | 3 | 60 | 448 | 1582000 |
17 | Sản xuất giày da | 3 | 60 | 448 | 1686000 |
18 | Sản xuất gốm sứ | 3 | 60 | 448 | 1671000 |
19 | Sản xuất nhạc cụ dân tộc | 3 | 60 | 448 | 1587000 |
20 | Sản xuất đồ xương, sừng | 3 | 60 | 448 | 1634000 |
21 | Sản xuất mành trang trí thủ công mỹ nghệ xuất khẩu | 3 | 60 | 448 | 1653000 |
22 | Sản xuất tăm hương | 3 | 60 | 448 | 1606000 |
23 | Chế biến chè | 3 | 60 | 448 | 1563000 |
24 | Sản xuất bánh kẹo | 3 | 60 | 448 | 1571000 |
25 | Móc vòng | 3 | 60 | 448 | 1163000 |
26 | Điêu khắc đá | 3 | 60 | 448 | 1598000 |
27 | Chổi chít | 3 | 60 | 448 | 1584000 |
28 | Thú nhồi bông | 3 | 60 | 448 | 1533000 |
29 | Làm mi giả, tóc giả | 3 | 60 | 448 | 1536000 |
30 | Sâu hạt gỗ, cườm | 3 | 60 | 448 | 1615000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây