Công văn 6901/BGDĐT-GDTrH của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc dạy và học tiếng Anh năm học 2010 - 2011
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 6901/BGDĐT-GDTrH
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6901/BGDĐT-GDTrH |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Vũ Đình Chuẩn |
Ngày ban hành: | 18/10/2010 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
tải Công văn 6901/BGDĐT-GDTrH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ----------------------- Số: 6901/BGDĐT-GDTrH V/v: Dạy và học Tiếng Anh năm học 2010-2011 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2010 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/cáo); - TT Nguyễn Vinh Hiển (để b/cáo); - Lưu: VT, Vụ GDTrH. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC Đã ký Vũ Đình Chuẩn |
Stt | Đối tượng | Trung học Cơ sở | Trung học Phổ thông | Tổng số | Ghi chú |
Số lượng giáo viên trong biên chế | |||||
Số lượng giáo viên hợp đồng (tất cả) | |||||
Học sinh học tiếng Anh NN 1 | |||||
Học sinh học tiếng Anh NN 2 | |||||
Stt | Đối tượng | Tiếng Anh NN1 | Tiếng Anh NN2 | Tiếng Anh 3 năm | Không dạy | Ghi chú |
Trường Trung học Cơ sở | ||||||
Trường Trung học Phổ thông | ||||||
Tổng số: |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | 1 | Greetings | 7 |
2 | At school | 7 | |
3 | At home Grammar practice | 7 | |
4 | Big or small ? | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 8 | ||
Học kỳ II | 5 | Things I do | 7 |
6 | Places Grammar practice | 7 | |
7 | Your house | 7 | |
8 | Out and about Grammar practice | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
9 | The body | 7 | |
10 | Staying healthy | 7 | |
11 | What do I eat Grammar practice | 7 | |
12 | Sports and pastimes | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 13 | Activities and seasons | 7 |
14 | Making plans Grammar practice | 7 | |
15 | Countries | 7 | |
16 | Man and the environment Grammar practice | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
1 | Back to school | 7 | |
2 | Personal information | 7 | |
3 | At home Language focus 1 | 7 | |
4 | At school | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 5 | Work and play | 7 |
6 | After school Language focus 2 | 7 | |
7 | The world of work | 7 | |
8 | Places | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết học | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
9 | At home and away Language focus 3 | 7 | |
10 | Health and hygiene | 7 | |
11 | Keep fit, stay healthy | 7 | |
12 | Let’s eat Language focus 4 | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 13 | Activities | 7 |
14 | Freetime fun | 7 | |
15 | Going out | 7 | |
16 | People and places Language focus 5 | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
1 | My Friends | 7 | |
2 | Making Arrangements | 7 | |
3 | At home | 7 | |
Our past | 7 | ||
4 | Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | |
Học kỳ II | 5 | Study habits | 7 |
6 | The Young Pioneers Club | 7 | |
7 | My neighborhood | 7 | |
8 | Country life and City life | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
9 | A first – Aid Course | 7 | |
10 | Recycling | 7 | |
11 | Traveling Around Vietnam | 7 | |
12 | A Vacation Abroad | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 7 | ||
Học kỳ II | 13 | Festivals | 7 |
14 | Wonders of the world | 7 | |
15 | Computers | 7 | |
16 | Inventions | 7 | |
Ôn tập, củng cố, kiểm tra định kỳ và kiểm tra học kỳ | 6 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết |
Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
1 | A visit from a penpal | 5 |
2 | Clothing | 6 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
3 | The countryside | 5 |
4 | Learning a foreign language | 6 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
5 | The media | 5 |
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I | 4 | |
TỔNG SỐ TIẾT | 36 |
Bài /Unit | Nội dung | Số tiết |
6 | The environment | 5 |
7 | Saving energy | 5 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
8 | Celebrations | 5 |
9 | Natural disasters | 5 |
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra | 2 | |
10 | Life on other planets | 5 |
Ôn tập và kiểm tra học kỳ II | 5 | |
TỔNG SỐ TIẾT | 34 |
SỬ DỤNG SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 10 HỆ 3 NĂM
Bài/Unit | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | 1 | Hello! | 1 |
2 | Is this your ball? | 1 | |
3 | My flat | 1 | |
4 | What’s on television tonight? | 1 | |
5 | My school | 1 | |
6 | Where is the park? | 1 | |
7 | Whose car is it? | 1 | |
8 | Is this yours? | 1 | |
9 | I’m bored | 1 | |
10 | A family reunion | 1 | |
Review Lesson 1 | 2 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
11 | David’s house | 2 | |
12 | Do you live here? | 2 | |
13 | Are you ready? | 2 | |
15 | What is the matter with your son? | 2 | |
17 | Tim’s birthday | 2 | |
19 | On a farm | 2 | |
20 | Before the lecture | 2 | |
Review Lesson 2 | 2 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
Học kỳ II | 21 | My father | 2 |
22 | I’m from Australia | 2 | |
23 | In Mrs. Kent’s office | 2 | |
24 | Yes, certainly | 2 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
25 | An invitation | 2 | |
26 | I’d like some oranges please | 2 | |
27 | What’s he doing now? | 2 | |
28 | Going by air | 2 | |
Ôn tập, kiểm tra và trả bài kiểm tra | 3 | ||
29 | Travelling | 3 | |
30 | Can I have a look at that pullover, please? | 3 | |
Review Lesson 3 | 3 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
SỬ DỤNG SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 10 VÀ 11 HỆ 3 NĂM
Bài/Unit-Lớp | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
31-10 | Where were you last night? | 2 | |
32-10 | When did he start school? | 2 | |
33-10 | A nice weekend | 2 | |
34-10 | We went to the library together | 2 | |
36-10 | Back form holiday | 2 | |
Sách lớp10 | Review Lesson 4 | 2 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
1-11 | Watching television | 3 | |
2-11 | A school report | 3 | |
3-11 | In a department store | 3 | |
4-11 | Can you help me? | 3 | |
Review Lesson 1 | 3 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
Học kỳ II | 6-11 | I’ve lost my way | 3 |
7-11 | A good film | 3 | |
8-11 | After the accident | 3 | |
9-11 | A call home | 3 | |
Review Lesson 2 | 3 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
11-11 | I’m going to give as birthday party next Sunday | 3 | |
12-11 | With a patient | 3 | |
13-11 | A conversation at lunch | 3 | |
14-11 | Good old days | 3 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 3 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
LỚP 12
SỬ DỤNG SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 11 VÀ 12 – HỆ 3 NĂM
Bài/Unit-Lớp | Nội dung | Số tiết | |
Học kỳ I | Ôn tập/Kiểm tra đầu năm | 1 | |
16-11 | A big farm | 3 | |
17-11 | At the exhibition | 3 | |
18-11 | A new house | 3 | |
19-11 | Holiday in Greece | 3 | |
Review Lesson 4 | 3 | ||
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
1-12 | Lesson One | 4 | |
2-12 | Lesson Two | 4 | |
3-12 | Lesson Three | 4 | |
Kiểm tra và trả bài kiểm tra | 2 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
Học kỳ II | 4-12 | Lesson Four | 4 |
6-12 | Lesson Six | 4 | |
Ôn tập, kiểm tra và trả bài kiểm tra | 3 | ||
7-12 | Lesson Seven | 4 | |
8-12 | Lesson Eight | 4 | |
Ôn tập, kiểm tra và trả bài kiểm tra | 3 | ||
9-12 | Lesson Nine | 4 | |
Review Lesson | 4 | ||
Ôn tập và kiểm tra học kỳ | 4 | ||
TỔNG SỐ TIẾT | 70 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây