Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 6811/BGDĐT-HTQT của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc báo cáo công tác hợp tác quốc tế giai đoạn 2007 - 2012
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 6811/BGDĐT-HTQT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6811/BGDĐT-HTQT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Quang Quý |
Ngày ban hành: | 15/10/2012 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
tải Công văn 6811/BGDĐT-HTQT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ------------------- Số: 6811/BGDĐT-HTQT V/v: Báo cáo công tác hợp tác quốc tế giai đoạn 2007-2012 | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 15 tháng 10 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b.cáo); - Thứ trưởng Bùi Văn Ga (để biết); - Lưu VT, HTQT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đã kí Trần Quang Quý |
STT | Tên văn bản | Tên đối tác nước ngoài | Ngày tháng ký kết | Địa điểm ký kết | Hiệu lực văn bản | Tình hình triển khai | Ghi chú |
Năm Số lượng | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng số |
Ngắn hạn | |||||||
Dài hạn | |||||||
Tổng |
Năm Số lượng | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng số |
HBNN/HB của các TC | |||||||
Trao đổi song phương |
Năm | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng số |
Số lượng |
Năm | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng số |
Số lượng | |||||||
Trong đó số Việt kiều là… |
Năm Số lượng | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng số |
Học bổng | |||||||
Tự túc |
Năm | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng số |
Số lượng |
STT | Tên hội nghị | Thời gian tổ chức | Địa điểm | Số lượng khách nước ngoài | Số lượng khách Việt Nam | Kết quả | Ghi chú |
STT | Tên Dự án | Đơn vị thực hiện | Tổng đầu tư được duyệt theo Dự án | Kinh phí thực hiện | Thời gian thực hiện | Kết quả | Ghi chú |
STT | Tên ngành đào tạo | Tên trường đối tác | Số lượng tuyển sinh | Ghi chú | |||||
2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | ||||
STT | Tên chương trình | Chuyên ngành | Đối tác nước ngoài | Đơn vị cấp phép, ngày tháng được cấp | Thời hạn giấy phép | Số lượng tuyển sinh theo các năm | Ghi chú |
STT | Tên giải thưởng | Tên đơn vị, cá nhân được giải | Tên đối tác nước ngoài tặng | Thời gian | Ghi chú |
STT | Tên giải thưởng | Tên người nước ngoài được nhận | Quốc tịch | Thời gian | Ghi chú |