Công văn 11700/BTC-TCDN của Bộ Tài chính về việc báo cáo tình hình quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 11700/BTC-TCDN
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 11700/BTC-TCDN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày ban hành: | 25/08/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp |
tải Công văn 11700/BTC-TCDN
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 11700/BTC-TCDN V/v:Báo cáo tình hình quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 08 năm 2015 |
Kính gửi: | - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước; - Công ty mẹ trong tổ hợp công ty mẹ - công ty con. |
Nơi nhận: - Như trên; - Phó Thủ tướng Vũ Văn Ninh (để b/c); - Ban CĐĐM và PTDN; - Lưu: VT, Cục TCDN. (230 b) | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Văn Hiếu |
Tập đoàn... Tổng công ty... Công ty mẹ... |
STT | Chỉ tiêu | Số dư Quỹ | Số phải thu phát sinh | Số đã thu bằng tiền | Số đã chi bằng tiền | Số dư Quỹ | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||
Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | |||||||||||||||||||||
Tiền | Số còn phải thu | Thu từ cổ phần hóa | Thu từ bán, giải thể, phá sản | Nguồn kinh phí hỗ trợ từ Quỹ HTSX và PTDN | Lãi tiền gửi | Phạt chậm nộp | Hoàn trả của lao động dôi dư | Thu khác | Thu từ cổ phần hóa | Thu từ bán, giải thể, phá sản | Nguồn kinh phí hỗ trợ từ Quỹ HTSX và PTDN | Lãi tiền gửi | Phạt chậm nộp | Hoàn trả của lao động dôi dư | Thu khác | Hỗ trợ để giải quyết lao động dôi dư và xử lý các vấn đề tài chính | Điều chuyển về Quỹ HTSX và PTDN | Bổ sung vốn điều lệ theo phê duyệt của TTCP | Đầu tư dự án quan trọng theo QĐ của TTCP | Chi khác (*) | Tiền | Số còn phải thu | ||||||||
1 | 2 | 3=4+5 | 4 | 5 | 6=7+8+9+10+11+12+13 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14=15+16+17+18+19+20+21 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22=23+24+25+26+27 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28=29+30 | 29=4+14-22 | 30=5+6-14 | 31 |
1 | Năm n | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............ | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng năm n | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Năm n+1 | |||||||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............ | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng năm n+1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
........... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............ | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
........... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
3 | Năm 2014 | |||||||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng năm 2014 | ||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 7 tháng đầu năm 2015 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
........... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng 7 tháng đầu năm 2015 Lũy kế từ khi thành lập đến 31/7/2015 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Doanh nghiệp ... | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
............. | - | - | - | - | - | - | ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng từ khi thành lập đến 31/7/2015 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | ... ..., ngày ... ... tháng ...... năm.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Tập đoàn... Tổng công ty... Công ty mẹ... |
STT | Chỉ tiêu | Giá trị vốn của TĐ, TCT đầu tư khi thành lập DN | Giá trị vốn của TĐ, TCT đầu tư thêm từ thời điểm thành lập DN đến 31/7/2015 (nếu có) | Giá trị thu được từ phần vốn của TĐ, TCT đầu tư vào DN từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Vốn ĐL của DN tại thời điểm 31/7/2015 | Giá trị vốn của TĐ, TCT đầu tư tại DN thời điểm 31/7/2015 | Kế hoạch thoái vốn TĐ, TCT theo Quyết định số 37/2014/QĐ-TTg | |||||
Cổ tức, Lợi nhuận được chia | Thu từ cổ phần hóa | Bán phần vốn của TĐ, TCT từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Bán phần vốn của TĐ, TCT | |||||||||
Tiền | Cổ phiếu | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | Năm n | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
............... | ||||||||||||
Tổng cộng năm n | ||||||||||||
2 | Năm n+1 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
............. | ||||||||||||
Tổng cộng năm n+1 | ||||||||||||
.............. | ||||||||||||
3 | 7 tháng đầu năm 2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
................. | ||||||||||||
Tổng cộng 7 tháng đầu năm 2015 | ||||||||||||
4 | Lũy kế từ khi thành lập đến 31/7/2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
Doanh nghiệp … | ||||||||||||
......... | ||||||||||||
Tổng cộng từ khi thành lập đến 31/7/2015 |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | ... ..., ngày ... ... tháng ...... năm.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Bộ..., UBND tỉnh, thành phố.... |
STT | Chỉ tiêu | Giá trị VNN đầu tư khi thành lập DN | Giá trị VNN đầu tư thêm từ thời điểm thành lập DN đến 31/7/2015 (nếu có) | Giá trị thu được từ VNN đầu tư vào DN từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Vốn ĐL của DN tại thời điểm 31/7/2015 | Giá trị VNN tại thời điểm 31/7/2015 | Kế hoạch thoái VNN theo Quyết định số 37/2014/QĐ-TTg | |||||
Cổ tức, Lợi nhuận được chia | Thu từ cổ phần hóa | Bán VNN từ khi thành lập đến 31/7/2015 | Bán VNN | |||||||||
Tiền | Cổ phiếu | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | Giá trị sổ sách | Giá trị thu về | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | Năm n | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng năm n | ||||||||||||
2 | Năm n+1 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng năm n+1 | ||||||||||||
....................... | ||||||||||||
3 | 7 tháng đầu năm 2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng 7 tháng đầu năm 2015 | ||||||||||||
4 | Lũy kế từ khi thành lập đến 31/7/2015 | |||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
Doanh nghiệp ... | ||||||||||||
................... | ||||||||||||
Tổng cộng từ khi thành lập đến 31/7/2015 |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | ... ..., ngày ... ... tháng ...... năm.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây