Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 1827/QĐ-UBND Hà Nội phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 quận Long Biên
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 1827/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1827/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 19/04/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
tải Quyết định 1827/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 1827/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 4 năm 2016 |
STT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích (ha) |
Tổng diện tích đất tự nhiên | 5.982,02 | ||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 1.542,04 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 232,07 |
Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 228,12 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 969,42 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 270,28 |
1.4 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS | 53,74 |
1.5 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 16,52 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 4.427,57 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 272,37 |
2.2 | Đất an ninh | CAN | 8,62 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK | 52,93 |
2.4 | Đất khu chế xuất | SKT | |
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN | |
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 8,26 |
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 389,25 |
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 50,00 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 924,86 |
2.10 | Đất có di tích lịch sử văn hóa | DDT | 3,77 |
2.11 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL | |
2.12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 5,09 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 1.533,84 |
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 16,22 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 20,74 |
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG | |
2.18 | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 8,25 |
2.19 | Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 41,40 |
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 78,95 |
2.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 11,05 |
2.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 57,72 |
2.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 26,37 |
2.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 716,07 |
2.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 201,82 |
2.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 12,41 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - TT Thành ủy; - TT HĐND; - MTTQ TP; - Chủ tịch, các PCT UBND TP; - VPUB: PCVP Phạm Chí Công; - Lưu VT, TNMT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |