Quyết định 130/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang về việc xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của thành phố Bắc Giang
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 130/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 130/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Bùi Văn Hải |
Ngày ban hành: | 22/04/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở |
tải Quyết định 130/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG ------------ Số: 130/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- Bắc Giang, ngày 22 tháng 4 năm 2013 |
Về việc xét duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) của thành phố Bắc Giang
STT | Loại đất | Mã | Hiện trạng năm 2010 | Quy hoạch đến năm 2020 | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu % | Tỉnh phân bổ | Thành phố xác định | Tổng số | ||||
Diện tích (ha) | Cơ cấu % | |||||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | TTN | 6.677,36 | 6.677 | 6.677,36 | 100,00 | |||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | 3.651,18 | 54,68 | 2.823 | 80 | 2.902,95 | 43,47 |
Trong đó: | ||||||||
1.1 | Đất trồng lúa | DLN | 2.634,89 | 72,17 | 2.155 | 24 | 2179,36 | 59,69 |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 2.219,93 | 84,25 | 1.940 | 3 | 1942,91 | 89,15 | |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 31,08 | 0,85 | 87 | 87,05 | 2,38 | |
1.3 | Đất rừng phòng hộ | RPH | ||||||
1.4 | Đất rừng đặc dụng | RDD | ||||||
1.5 | Đất rừng sản xuất | RSX | 212,08 | 100,00 | 91 | 1 | 91,84 | 100,00 |
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 549,91 | 15,06 | 479 | 479,06 | 13,12 | |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 2.995,75 | 44,86 | 3.824 | -79 | 3.744,78 | 56,08 |
Trong đó: | ||||||||
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, CTSN | CTS | 38,10 | 1,27 | 66 | 2 | 67,79 | 1,81 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 19,85 | 0,66 | 43 | 43,35 | 1,16 | |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 9,47 | 0,32 | 39 | 39,39 | 1,05 | |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | 68,52 | 2,29 | 137 | 136,92 | 3,66 | |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất KD | SKC | 244,49 | 8,16 | 348,53 | 9,31 | ||
2.6 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ | SKX | 22,42 | 0,75 | 22,42 | 0,60 | ||
2.7 | Đất cho hoạt động KS | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích, danh thắng | DDT | 1,45 | 0,05 | 7 | 7,45 | 0,20 | |
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRH | 26,36 | 0,88 | 56 | -27 | 29,36 | 0,78 |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 17,47 | 0,58 | 18 | 17,76 | 0,47 | |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 53,00 | 1,77 | 53 | 52,83 | 1,41 | |
2.12 | Đất có mặt nước CD | SMN | 21,55 | 0,72 | 15,19 | 0,41 | ||
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 1.229,79 | 41,05 | 1.596 | -37 | 1558,88 | 41,63 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 93,45 | 7,60 | 125 | 124,86 | 8,01 | ||
Đất cơ sở y tế | DYT | 20,20 | 1,64 | 54 | 53,68 | 3,44 | ||
Đất cơ sở giáo dục - ĐT | DGD | 53,93 | 4,39 | 198 | -44 | 153,96 | 9,88 | |
Đất cơ sở thể dục TT | DTT | 26,73 | 2,17 | 75 | 74,81 | 4,80 | ||
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 301,04 | 27,35 | 568,00 | 1,39 | 569,39 | 25,76 |
3 | ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG | CSD | 30,43 | 0,46 | 30 | |||
3.1 | Đất chưa sử dụng còn lại | 29,63 | 0,44 | |||||
3.2 | Diện tích đất đưa vào sử dụng | 0,80 | 0,01 | |||||
4 | ĐẤT ĐÔ THỊ | DTD | 1.100,88 | 16,49 | 3.209 | -998 | 2.210,63 | 33,11 |
6 | ĐẤT KHU DU LỊCH | DDL | 30 | 30,00 | ||||
7 | ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN | DNT | 809,04 | 12,12 |
STT | Loại đất | Mã | Cả thời kỳ 2011- 2020 | Kỳ đầu 2011- 2015 | Kỳ cuối 2016- 2020 |
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp | NNP/PNN | 788,23 | 457,58 | 330,65 |
1.1 | Đất lúa nước | DLN/PNN | 455,53 | 257,89 | 197,64 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 24,59 | 9,20 | 15,39 |
1.3 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN | 55,68 | 42,10 | 13,58 |
1.4 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 114,85 | 62,92 | 51,93 |
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp | 64,56 | 64,56 | ||
2.1 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và đất nông nghiệp khác | RSX/NKR | 64,56 | 64,56 |
STT | Loại đất | Mã | Cả thời kỳ 2011- 2020 | Kỳ đầu 2011- 2015 | Kỳ cuối 2016- 2020 |
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | 0,80 | 0,40 | 0,40 | ||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | |||
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 0,80 | 0,40 | 0,40 |
2.1 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 0,30 | 0,30 | |
2.2 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 0,50 | 0,40 | 0,10 |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích năm hiện trạng | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | 6.677,36 | ||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | 3.651,18 | 3.513,91 | 3.422,39 | 3.330,87 | 3.239,36 | 3.193,60 |
Trong đó: | ||||||||
1.1 | Đất trồng lúa | DLN | 2.634,89 | 2.557,52 | 2.505,95 | 2.454,37 | 2.402,79 | 2.377,00 |
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 2.219,93 | 2.173,50 | 2.142,55 | 2.111,60 | 2.080,65 | 2.065,17 | |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích năm hiện trạng | Diện tích đến các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 31,08 | 46,49 | 56,76 | 67,03 | 77,30 | 82,44 |
1.3 | Đất rừng phòng hộ | RPH | ||||||
1.4 | Đất rừng đặc dụng | RDD | ||||||
1.5 | Đất rừng sản xuất | RSX | 212,08 | 180,08 | 158,75 | 137,42 | 116,09 | 105,42 |
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 549,91 | 532,23 | 520,45 | 508,67 | 496,88 | 490,99 |
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 2.995,75 | 3.133,14 | 3.224,74 | 3.316,34 | 3.407,93 | 3.453,73 |
Trong đó: | ||||||||
2.1 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp | CTS | 38,10 | 44,53 | 48,82 | 53,11 | 57,40 | 59,54 |
2.2 | Đất quốc phòng | CQP | 19,85 | 26,90 | 31,60 | 36,30 | 41,00 | 43,35 |
2.3 | Đất an ninh | CAN | 9,47 | 14,55 | 17,93 | 21,31 | 24,70 | 26,39 |
2.4 | Đất khu công nghiệp | SKK | 68,52 | 78,24 | 84,72 | 91,20 | 97,68 | 100,92 |
2.5 | Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh | SKC | 244,49 | 250,32 | 254,21 | 258,09 | 261,98 | 263,92 |
2.6 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ | SKX | 22,42 | 22,42 | 22,42 | 22,42 | 22,42 | 22,42 |
2.7 | Đất cho hoạt động khoáng sản | SKS | ||||||
2.8 | Đất di tích, danh thắng | DDT | 1,45 | 1,45 | 1,45 | 1,45 | 1,45 | 1,45 |
2.9 | Đất xử lý, chôn lấp chất thải | DRA | 26,36 | 27,26 | 27,86 | 28,46 | 29,06 | 29,36 |
2.10 | Đất tôn giáo, tín ngưỡng | TTN | 17,47 | 17,56 | 17,62 | 17,67 | 17,73 | 17,76 |
2.11 | Đất nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | 53,00 | 53,01 | 53,02 | 53,02 | 53,03 | 53,03 |
2.12 | Đất có mặt nước chuyên dùng | SMN | 21,55 | 19,64 | 18,37 | 17,10 | 15,83 | 15,19 |
2.13 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 1.229,79 | 1.302,54 | 1.351,04 | 1.399,54 | 1.448,04 | 1.472,29 |
Trong đó: | ||||||||
Đất cơ sở văn hóa | DVH | 93,45 | 102,27 | 108,16 | 114,04 | 119,92 | 122,86 | |
Đất cơ sở y tế | DYT | 20,20 | 26,97 | 31,48 | 35,99 | 40,50 | 42,75 | |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo | DGD | 53,93 | 69,17 | 79,33 | 89,49 | 99,65 | 104,73 | |
Đất cơ sở thể dục - thể thao | DTT | 26,73 | 37,77 | 45,13 | 52,49 | 59,85 | 63,53 | |
2.14 | Đất ở đô thị | ODT | 301,04 | 367,63 | 412,03 | 456,42 | 500,81 | 523,01 |
3 | ĐẤTCHƯA SỬ DỤNG | CSD | 30,43 | 30,31 | 30,23 | 30,15 | 30,07 | 30,03 |
4 | ĐẤT ĐÔ THỊ | DTD | 1.100,88 | 2.210,63 | 2.210,63 | 2.210,63 | 2.210,63 | 2.210,63 |
5 | ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN | DNT | 892,44 | 918,11 | 935,22 | 952,33 | 969,44 | 798,00 |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích | Phân theo các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP | NNP/PNN | 457,58 | 137,27 | 91,52 | 91,52 | 91,52 | 45,76 |
1.1 | Đất lúa nước | DLN/PNN | 257,89 | 77,37 | 51,58 | 51,58 | 51,58 | 25,79 |
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 9,20 | 2,76 | 1,84 | 1,84 | 1,84 | 0,92 |
1.3 | Đất rừng phòng hộ | RPH/PNN | ||||||
1.4 | Đất rừng đặc dụng | RDD/PNN | ||||||
1.5 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN | 42,10 | 12,63 | 8,42 | 8,42 | 8,42 | 4,21 |
1.6 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 62,92 | 18,88 | 12,58 | 12,58 | 12,58 | 6,29 |
2 | CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP | 64,56 | 19,37 | 12,91 | 12,91 | 12,91 | 6,46 | |
2.1 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản và đất nông nghiệp khác | RSX/NKR(a) | 64,56 | 19,37 | 12,91 | 12,91 | 12,91 | 6,46 |
STT | Loại đất | Mã | Diện tích (ha) | Phân theo các năm | ||||
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 | ||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN | ||||||||
1 | ĐẤT NÔNG NGHIỆP | NNP | ||||||
2 | ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP | PNN | 0,40 | 0,12 | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
2.1 | Đất phát triển hạ tầng | DHT | 0,40 | 0,12 | 0,08 | 0,08 | 0,08 | 0,04 |
TM.ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Bùi Văn Hải |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây