Quyết định 09/2004/QĐ-UB Lạng Sơn phí khai thác và sử dụng tài liệu đất đai
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 09/2004/QĐ-UB
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 09/2004/QĐ-UB |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Dương Thời Giang |
Ngày ban hành: | 12/02/2004 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Quyết định 09/2004/QĐ-UB
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LẠNG SƠN ------------ Số: 09/2004/QĐ-UB | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc -------------- Lạng Sơn, ngày 12 tháng 02 năm 2004 |
STT | TÊN CÁC LOẠi HỒ SƠ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC THU |
1 | Bản đồ hiện trạng sử dụng đất | đồng/bộ | |
a | Bản đồ hiện trạng sử dụng đất cấp xã | đồng/bộ | 10.000 |
b | Bản đồ hiện trạng sử dụng đất cấp huyện | đồng/bộ | 20.000 |
c | Bản đồ hiện trạng sử dụng đất cấp tỉnh | đồng/bộ | 50.000 |
2 | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất | ||
a | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất cấp xã | đồng/bộ | 20.000 |
b | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất cấp huyện | đồng/bộ | 50.000 |
c | Bản đồ quy hoạch sử dụng đất cấp tỉnh | đồng/bộ | 100.000 |
3 | Bản đồ thổ nhưỡng cấp huyện, thành phố | đồng/bộ | 30.000 |
4 | Bản đồ thổ nhưỡng tỉnh Lạng Sơn | đồng/bộ | 40.000 |
5 | Bản đồ định hướng sử dụng đất cấp tỉnh | đồng/bộ | 40.000 |
6 | Bản đồ độ dốc địa hình cấp huyện | đồng/bộ | 20.000 |
7 | Bản đồ độ dốc địa hình cấp tỉnh | đồng/bộ | 50.000 |
8 | Bản đồ tài nguyên nước | đồng/bộ | 20.000 |
9 | Bản đồ địa chính cấp xã (các tỷ lệ) | đồng/tờ | 20.000 |
10 | Bản đồ giải thửa 299 | đồng/tờ | 20.000 |
11 | Mốc địa chính các loại | Mốc | 50.000 |
12 | Tài liệu đo đạc địa chính (biên bản xác định ranh giới, hồ sơ kỹ thuật thửa đất) | đồng/văn bản | 10.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây