Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 5019/QĐ-UBND Hà Nội phê duyệt chỉ tiêu viên chức thuộc Sở Y tế 2019
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Theo dõi hiệu lực tất cả điều khoản
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 5019/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 5019/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Sửu |
Ngày ban hành: | 12/09/2019 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Cán bộ-Công chức-Viên chức |
tải Quyết định 5019/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN Số: 5019/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 12 tháng 9 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
Phê duyệt chỉ tiêu và ban hành kế hoạch thi tuyển viên chức vào làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Y tế Hà Nội năm 2019
_____________
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Viên chức ngày 15/11/2010;
Căn cứ Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức; Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 14/2017/QĐ-UBND ngày 13/4/2017 của UBND thành phố Hà Nội ban hành Quy định về phân cấp quản lý tổ chức bộ máy, công chức, viên chức, lao động hợp đồng trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 6688/QĐ-UBND ngày 07/12/2018 của UBND thành phố Hà Nội về việc giao chỉ tiêu kế hoạch kinh tế - xã hội và dự toán thu, chi ngân sách năm 2019 của thành phố Hà Nội;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 1918/TTr-SNV ngày 16/8/2019 về việc đề nghị phê duyệt chỉ tiêu và ban hành kế hoạch thi tuyển viên chức vào làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Y tế Hà Nội năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
(có phụ lục chi tiết kèm theo)
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Chủ tịch UBND Thành phố; - Phó Chủ tịch TT UBND TP: Nguyễn Văn Sửu; - VP UBND TP: Các PCVP, KGVX, NC, TKBT; - Lưu: VT, SNV(CCVC). | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Sửu |
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH
Thi tuyển viên chức vào làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Y tế Hà Nội năm 2019
(Kèm theo Quyết định số 5019/QĐ-UBND ngày 12 tháng 9 năm 2019 của UBND thành phố Hà Nội)
I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU
1. Mục đích
Tuyển dụng bổ sung đội ngũ viên chức có trình độ chuyên môn y, dược và chuyên môn khác vào làm việc tại các đơn vị y tế đảm bảo chất lượng, đủ về số lượng, đủ cơ cấu và vị trí việc làm, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe nhân dân.
2. Yêu cầu
Việc tuyển dụng viên chức đảm bảo công khai, khách quan, minh bạch, công bằng và đúng quy định pháp luật.
Tuyển dụng viên chức phải lựa chọn những người có đủ tiêu chuẩn, điều kiện đáp ứng yêu cầu đối với từng vị trí việc làm cần tuyển dụng còn thiếu chỉ tiêu.
II. CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG
Tổng chỉ tiêu thi tuyển: 4.447 người, trong đó:
- Các chức danh viên chức hạng III (yêu cầu trình độ từ đại học trở lên): 2.142 người;
- Các chức danh viên chức hạng IV (yêu cầu trình độ từ trung cấp trở lên): 2.288 người;
- Các chức danh viên chức áp dụng trình độ từ cao đẳng trở lên: 17 người.
III. ĐỐI TƯỢNG, ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN, HỒ SƠ TUYỂN DỤNG
1. Điều kiện và tiêu chuẩn
Người có đủ các điều kiện sau đây được đăng ký thi tuyển vào viên chức làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Y tế Hà Nội năm 2019:
a) Có quốc tịch Việt Nam, cư trú tại Việt Nam;
b) Từ đủ 18 tuổi trở lên;
c) Có đơn đăng ký thi tuyển;
d) Có lý lịch rõ ràng;
e) Có văn bằng, chứng chỉ phù hợp yêu cầu của vị trí việc làm cần tuyển;
g) Đủ sức khoẻ để thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ;
h) Những người sau đây không được đăng ký xét tuyển đặc cách và thi tuyển:
- Mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự;
- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sụ; đang chấp hành bản án, quyết định về hình sự của Tòa án; đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở chữa bệnh, cơ sở giáo dục, trường giáo dưỡng.
2. Phiếu đăng ký dự tuyển, thời gian, địa điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký
- Người đăng ký dự tuyển viên chức nộp trực tiếp nộp 01 Phiếu đăng ký dự tuyển theo mẫu vào một vị trí việc làm (nếu đăng ký thi tuyển vào từ 2 vị trí trở lên sẽ bị loại khỏi danh sách dự thi), người đăng ký dự tuyển viên chức phải khai đầy đủ các nội dung yêu cầu trong Phiếu đăng ký dự tuyển tính đến thời điểm nộp Phiếu và chịu trách nhiệm về tính chính xác của các nội dung kê khai trong Phiếu;
- Sau khi có thông báo công nhận kết quả trúng tuyển, người trúng tuyển phải đến cơ quan theo thông báo của Sở Y tế Hà Nội để xuất trình bản chính các văn bằng, chứng chỉ, kết quả học tập, đối tượng ưu tiên (nếu có) .. .theo yêu cầu để hoàn thiện hồ sơ tuyển dụng theo quy định;
- Trường hợp người trúng tuyển không hoàn thiện đủ hồ sơ dự tuyển theo quy định của Sở Y tế hoặc có hành vi gian lận trong việc kê khai Phiếu đăng ký dự tuyển hoặc bị phát hiện sử dụng văn bằng, chứng chỉ không đúng quy định thì sẽ bị hủy kết quả trúng tuyển;
- Thời gian, địa điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký dự tuyển: Giao Sở Y tế Hà Nội thông báo cụ thể.
IV. HÌNH THỨC, NỘI DUNG TUYỂN DỤNG
V. KINH PHÍ
Thực hiện theo Thông tư số 228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức và ngân sách cấp.
VI. TỔ CHỨC THỰC HIỆN
1. Sở Y tế Hà Nội
Chịu trách nhiệm lựa chọn cách thức tổ chức các phần thi theo quy định của Nghị định số 161/2018/NĐ-CP, xây dựng lịch chi tiết việc tổ chức thực hiện tuyển dụng, công khai kế hoạch, chỉ tiêu thi tuyển theo trình tự, thủ tục quy định tại Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức và Quy chế, Nội quy thi tuyển, xét tuyển viên chức ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ nội vụ.
- Quyết định phê duyệt và công bố danh sách người đủ điều kiện dự thi.
- Thành lập Hội đồng thi tuyển viên chức.
- Thành lập Ban Giám sát để giám sát quá trình tổ chức thực hiện thi tuyển viên chức.
- Chỉ đạo kiểm tra phiếu đăng ký đối chiếu hồ sơ gốc của thí sinh trúng tuyển; phối hợp Công an Thành phố xác minh những trường hợp có dấu hiệu sử dụng bằng cấp, giấy tờ giả (nếu có); xử lý các trường hợp vi phạm theo quy định của pháp luật;
- Quyết định công nhận kết quả tuyển dụng viên chức;
- Đề nghị Sở Nội vụ bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp viên chức cho những trường hợp đủ điều kiện.
- Tổng hợp kết quả tuyển dụng, báo cáo UBND Thành phố qua Sở Nội vụ.
- Hướng dẫn các đơn vị sự nghiệp ký hợp đồng làm việc với người trúng tuyển;
2. Hội đồng thi tuyển viên chức của Sở Y tế
- Thành lập các Ban giúp việc để tổ chức tuyển dụng theo quy định;
- Trình Giám đốc Sở Y tế phê duyệt nội dung, tài liệu ôn tập, tổ chức ôn tập, tổ chức thi tuyển theo quy định;
- Tổ chức thi tuyển vòng 1 và vòng 2 theo quy định;
- Thông báo điểm thi tuyển viên chức;
- Giải quyết khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền có liên quan đến công tác tuyển dụng;
- Trình Giám đốc Sở Y tế công nhận kết quả tuyển dụng.
- Lập dự toán kinh phí tuyển dụng.
3. Sở Nội vụ
Phối hợp với Sở Y tế hướng dẫn chi tiết các bước tổ chức thực hiện tuyển dụng theo quy định.
Trên đây là Kế hoạch tuyển dụng viên chức làm việc tại các đơn vị sự nghiệp thuộc Sở Y tế Hà Nội năm 2019. Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vấn đề vướng mắc, báo cáo về UBND Thành phố (qua Sở Nội vụ) để nghiên cứu, xem xét
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Sửu
TỔNG HỢP CHỈ TIÊU THI TUYỂN VIÊN CHỨC Y TẾ NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Đơn vị | Chỉ tiêu tuyển dụng 2019 | Trong đó | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||
Bác sỹ (hạng III) | Bác sỹ y học dự phòng (hạng III) | Dược sỹ (hạng III) | Dược hạng IV | Kỹ thuật y hạng III | Kỹ thuật y hạng IV | Điều dưỡng hạng III | Điều dưỡng hạng IV | Hộ sinh hạng III | Hộ sinh hạng IV | Y sỹ (hạng IV) | Kế toán viên | Kế toán viên cao đẳng | Kế toán viên trung cấp | Kỹ sư (hạng III) | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Y tế công cộng (hạng III) | Chuyên viên | Cán sự | Dân số viên hạng IV | Dan số viên hạng III | Công tác xã hội viên hạng IV | Công tác xã hội viên (hạng III) | Phóng viên (hạng III) | Dinh dưỡng (hạng III) | Dinh dưỡng (hạng IV) | Văn thư | Văn thư trung cấp | Lưu trữ viên | ||||
V.08.01.03 | V.08.02.06 | V.08.08.22 | V.08.08.23 | V.08.07.18 | V.08.07.19 | V.08.05.12 | V.08.05.13
| V.08.06.15 | V.08.06.16 | V.08.03.07 | 06.031 | 06a031 | 06.032 | V.05.02.07 | V.05.02.08 | V.08.04.10 | 01.003 | 01.004 | V.08.10.29 | V.08.10.28 | V.09.04.03 | V.09.04.02 | V.11.02.06 | V.08.09.25 | V.08.09.26 Ị | 02.007 | 02.008 | V.01.02.02 | ||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 |
1 | BV Phụ sản Hà Nội | 80 | 6 |
| 3 | 4 | 8 | 7 | 6 | 15 |
| 22 |
| 2 |
|
| 4 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | BV Ung Bướu Hà Nội | 62 | 28 |
| 2 |
| 5 | 6 | 6 | 10 |
|
|
| 2 |
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | BV Mắt Hà Nội | 25 | 7 |
|
| 1 |
| 1 |
| 12 |
|
|
| 2 |
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | BV Mắt Hà Đông | 58 | 16 |
| 1 |
| 3 | 1 | 8 | 21 |
|
|
| 3 |
|
| 1 |
| 1 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | BV Da Liễu Hà Nội | 22 | 5 |
|
| 1 |
|
| 1 | 8 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 | 4 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | BV Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba | 63 | 14 |
| 1 | 2 |
|
|
| 39 |
|
|
|
|
|
| 1 | 2 |
| 3 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | BVĐK Hòe Nhai | 21 | 14 |
|
|
|
| 1 | 1 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | BVĐK Xanh Pôn | 186 | 51 |
| 3 | 6 | 8 | 3 | 33 | 53 |
|
|
| 9 |
| 4 | 3 | 1 | 3 | 4 |
|
|
|
| 2 |
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
9 | BV Thanh Nhàn | 178 | 48 |
| 5 | 8 | 4 | 10 | 10 | 58 |
| 10 |
| 10 |
| 3 | 2 |
|
| 9 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | BVĐK Đống Đa | 68 | 23 |
| 1 | 4 | 2 | 6 |
| 21 |
|
|
| 2 |
| 2 | 2 | 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
11 | BVĐK Hà Đông | 133 | 44 |
| 1 | 4 | 4 | 9 | 5 | 39 |
| 7 |
| 7 | 1 | 2 | 4 |
| 3 | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
12 | BVĐK Vân Đình | 105 | 31 |
|
| 3 | 2 | 10 | 7 | 33 |
| 6 |
| 3 |
| 2 | 2 | 2 |
| 1 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | BVĐK Đức Giang | 85 | 27 |
|
| 2 |
| 8 | 2 | 27 |
| 5 |
| 3 | 3 |
| 1 | 1 |
| 4 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
14 | BVĐK YHCT Hà Nội | 58 | 24 |
| 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 13 |
| 1 |
| 2 |
| 1 | 1 |
| 1 | 3 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
15 | BVĐK Đông Anh | 86 | 24 |
| 3 | 1 | 2 | 10 | 1 | 34 |
| 2 |
| 1 | 1 |
| 2 | 2 |
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | BVĐK Quốc Oai | 61 | 25 |
| 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 14 |
| 6 |
| 1 |
|
| 1 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
17 | BVĐK Ba Vì | 76 | 24 |
|
| 4 | 1 | 11 | 2 | 18 |
| 3 |
|
| 4 |
| 2 |
| 1 | 4 |
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
IS | BV Phục hồi chức năng | 22 | 3 |
| 1 |
| 3 | 4 |
| 6 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
| 2 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | BV Phổi Hà Nội | 62 | 17 |
|
| 3 |
| 6 | 1 | 25 |
|
|
| 1 | 1 |
| 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
20 | BVĐK Mỹ Đức | 27 | 15 |
|
|
|
|
|
| 10 |
| 1 |
|
|
|
|
| ì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | BV Tâm thần Hà Nội | 61 | 21 |
| 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 15 |
|
|
|
|
|
| 2 | 1 | 1 | 4 |
|
|
|
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
22 | BV Tâm thần Mỹ Đức | 29 | 11 |
|
|
|
| 2 |
| 12 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | BV Tâm thần Ban ngày Mai Hương | 10 | 2 |
|
| 1 |
| 2 |
| 2 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | BV 09 | 35 | 3 |
|
|
|
| 1 |
| 28 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | BV Bắc Thăng Long | 51 | 33 |
| 1 |
| 1 | 3 | 5 |
|
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
26 | BVĐK Thanh Trì | 48 | 22 |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 9 |
|
|
| 3 |
| 3 | 2 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | BVĐK Sóc Sơn | 83 | 30 |
| 1 | 5 | 2 | 4 | 2 | 31 |
|
|
|
| 3 |
| 2 | 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | BVĐK Sơn Tây | 90 | 44 |
| 1 | 2 |
| 6 | 1 | 20 |
|
|
| 2 |
| 2 | 4 |
|
| 2 |
|
|
|
| 2 |
| 2 | 2 |
|
|
|
|
29 | BV Thận Hà Nội | 31 | 4 |
| 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 13 |
|
|
| 2 |
|
| 1 |
| 1 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | BV YHCT Hà Đông | 58 | 26 |
| 3 | 3 |
| 2 |
| 18 |
|
|
| 2 |
|
| 1 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | BVĐK Phúc Thọ | 46 | 20 |
|
|
| 2 | 2 | 2 | 11 |
| 2 |
| 1 | 1 | 3 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | BVĐK Thạch Thất | 62 | 25 |
|
|
|
| 5 | 3 | 18 |
| 1 |
| 1 |
|
| 4 |
| 1 | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | BVĐK Đan Phượng | 52 | 15 |
|
| 3 |
| 3 | 5 | 16 |
| 2 |
| 1 |
| 1 | 1 | 1 |
| 1 |
|
|
| 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
.34 | BVĐK Hoài Đức | 72 | 21 |
|
|
| 1 | 5 |
| 34 |
|
|
| 5 |
| 2 | 1 | 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | BVĐK Chương Mỹ | 48 | 10 |
| 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 12 | 2 | 2 |
| 1 |
| 1 | 1 |
|
| 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | BVĐK Thanh Oai | 47 | 23 |
| 1 |
|
|
| 3 | 11 |
| 2 |
| 2 |
|
|
| 2 |
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
37 | BVĐK Thường Tín | 71 | 13 |
|
| 2 |
| 7 | 9 | 35 |
| 1 |
| 1 |
|
| 1 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 | BVĐK Phú Xuyên | 100 | 17 |
| 2 | 5 | 4 | 6 | 10 | 42 |
| 5 |
| 3 |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 | BVĐK Mê Linh | 120 | 64 |
|
| 3 | 3 | 8 | 4 | 28 | 1 | 3 |
| 1 | 1 |
| 1 | 2 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | BVĐK Gia Lâm | 36 | 18 |
| 1 |
| 2 | 1 | 1 | 6 |
|
|
| 2 | 1 |
| 1 | 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 | Trung tâm cấp cứu 115 Hà Nội | 28 | 9 |
| 1 |
|
|
|
| 6 |
|
| 8 | 1 |
|
|
| 1 |
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nôi | 82 | 5 | 28 | 2 | 1 |
| 2 |
| 9 |
|
| 3 |
|
|
| 10 |
| 16 |
|
|
|
|
| 1 | 3 | 2 |
|
|
|
|
|
43 | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà nội | 9 |
|
| 2 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Trung tâm Giám định y khoa Hà Nội | 7 | 3 |
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Trung tâm Pháp y Hà Nội | 18 | 1 |
| 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 |
|
| 4 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Trung tâm Y tế Hoàn Kiếm | 89 | 23 |
|
| 6 |
| 6 |
| 16 |
| 12 | 15 |
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 5 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | Trung tâm Y tế Ba Đình | 70 | 42 | 2 |
| 2 |
| 1 | 1 | 8 |
| 1 | 3 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
| 5 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 | Trung tâm Y tế Đống Đa | 85 | 25 | 2 | 3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 23 |
| 1 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
| 3 |
| 1 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Trung tâm Y tế Hai Bà Trưng | 51 | 12 |
|
| 1 |
| 2 |
| 15 |
| 3 | 6 | 2 |
|
| 1 |
| 2 | 2 |
| 2 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 | Trung tâm Y tế Thanh Xuân | 46 | 7 | 1 |
|
|
| 2 |
| 24 |
| 2 | 1 | 2 |
|
|
|
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 | Trung tâm Y tế Cầu Giấy | 26 | 11 | 1 |
| 3 | 1 | 2 |
| 3 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Trung tâm Y tế Tây Hồ | 61 | 32 |
| 1 | 1 |
| 2 | 1 | 16 |
| 2 | 3 | 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 | Trung tâm Y tế Hoàng Mai | 60 | 12 |
| 1 | 7 |
| 3 | 3 | 17 |
|
| 8 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 | Trung tâm Y tế Long Biên | 84 | 29 | 2 | 1 | 2 |
| 4 | 3 | 22 |
| 5 | 7 | 3 |
|
| 2 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 | Trung tâm Y tế Gia Lâm | 90 | 28 |
| 7 | 3 | 1 | 2 |
| 15 |
| 2 | 15 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
| 8 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 | Trung tâm Y tế Đông Anh | 87 | 25 | 2 |
| 6 |
| 3 |
| 16 |
| 4 | 15 | 1 |
|
|
|
|
|
| 2 | 10 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 | Trung tâm Y tế Bắc Từ Liêm | 27 | 5 |
|
| 2 |
| 1 |
| 6 |
|
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 2 | 1 |
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 | Trung tâm Y tế Nam Từ Liêm | 67 | 8 | 2 |
| 4 |
| 3 | 1 | 18 |
|
| 16 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
| 9 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
59 | Trung tâm Y tế Thanh Trì | 43 | 11 | 2 |
| 2 | 1 | 1 |
| 10 |
| 3 | 10 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Trung tâm Y tế Sóc Sơn | 86 | 25 | 4 | 1 | 5 | 1 | 2 |
| 24 |
| 2 | 9 | 1 |
| 3 |
|
| 2 | 1 | 1 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 | Trung tâm Y tế BA VÌ | 76 | 19 | 1 | 2 | 5 |
| 2 |
| 30 |
| 4 | 6 | 2 |
|
| 1 |
|
| 3 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 | Trung tâm Y tế Phúc Thọ | 38 | 4 |
|
| 1 |
| 1 |
| 12 |
| 1 | 7 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Trung tâm Pháp y Hà Nội | 18 | 1 |
| 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 |
|
| 4 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Trung tâm Y tế Hoàn Kiếm | 89 | 23 |
|
| 6 |
| 6 |
| 16 |
| 12 | 15 |
|
| 1 |
|
|
| 1 | 1 | 5 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | Trung tâm Y tế Ba Đình | 70 | 42 | 2 |
| 2 |
| 1 | 1 | 8 |
| 1 | 3 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
| 5 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 | Trung tâm Y tế Đống Đa | 85 | 25 | 2 | 3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 23 |
| 1 | 4 | 3 |
|
| 1 |
|
| 3 |
| 1 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Trung tâm Y tế Hai Bà Trưng | 51 | 12 |
|
| 1 |
| 2 |
| 15 |
| 3 | 6 | 2 |
|
| 1 |
| 2 | 2 |
| 2 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 | Trung tâm Y tế Thanh Xuân | 46 | 7 | 1 |
|
|
| 2 |
| 24 |
| 2 | 1 | 2 |
|
|
|
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 | Trung tâm Y tế Cầu Giấy | 26 | 11 | 1 |
| 3 | 1 | 2 |
| 3 |
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Trung tâm Y tế Tây Hồ | 61 | 32 |
| 1 | 1 |
| 2 | 1 | 16 |
| 2 | 3 | 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 | Trung tâm Y tế Hoàng Mai | 60 | 12 |
| 1 | 7 |
| 3 | 3 | 17 |
|
| 8 | 2 |
|
|
|
| 1 |
|
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 | Trung tâm Y tế Long Biên | 84 | 29 | 2 | 1 | 2 |
| 4 | 3 | 22 |
| 5 | 7 | 3 |
|
| 2 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 | Trung tâm Y tế Gia Lâm | 90 | 28 |
| 7 | 3 | 1 | 2 |
| 15 |
| 2 | 15 | 3 |
|
|
|
|
| 1 |
| 8 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 | Trung tâm Y tế Đông Anh | 87 | 25 | 2 |
| 6 |
| 3 |
| 16 |
| 4 | 15 | 1 |
|
|
|
|
|
| 2 | 10 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 | Trung tâm Y tế Bắc Từ Liêm | 27 | 5 |
|
| 2 |
| 1 |
| 6 |
|
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 2 | 1 |
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 | Trung tâm Y tế Nam Từ Liêm | 67 | 8 | 2 |
| 4 |
| 3 | 1 | 18 |
|
| 16 |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
| 9 | 3 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
59 | Trung tâm Y tế Thanh Trì | 43 | 11 | 2 |
| 2 | 1 | 1 |
| 10 |
| 3 | 10 | 1 |
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Trung tâm Y tế Sóc Sơn | 86 | 25 | 4 | 1 | 5 | 1 | 2 |
| 24 |
| 2 | 9 | 1 |
| 3 |
|
| 2 | 1 | 1 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 | Trung tâm Y tế BA VÌ | 76 | 19 | 1 | 2 | 5 |
| 2 |
| 30 |
| 4 | 6 | 2 |
|
| 1 |
|
| 3 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 | Trung tâm Y tế Phúc Thọ | 38 | 4 |
|
| 1 |
| 1 |
| 12 |
| 1 | 7 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 | Trung tâm Y tế Thạch Thất | 48 | 7 | 3 | 1 | 5 |
| 1 | 2 | 7 |
| 6 | 7 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 | Trung tâm Y tê Quốc Oai | 42 | 6 |
| 1 | 18 |
| 1 | 1 | 11 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | Trung tâm Y tế Đan Phượng | 38 | 15 |
| 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 6 |
|
| 4 |
|
|
|
|
| 1 |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 | Trung tâm Y tế Hoài Đức | 40 | 2 |
|
| 6 |
| 2 | 1 | 12 |
| 2 | 10 | 1 |
|
|
| 1 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 | Trung tâm Y tế Chương Mỹ | 67 | 10 | 1 |
| 14 |
| 1 | 2 | 8 |
| 15 | 11 |
|
|
| 1 |
| 2 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 | Trung tâm Y tế Thanh Oai | 32 | 5 |
|
| 3 |
| 5 |
| 3 |
| 5 | 7 | 2 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 | Trung tâm Y tế Mỹ Đức | 51 | 8 | 3 |
| 14 |
| 2 | 1 | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 |
|
|
|
| 1 | 2 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 | Trung tâm Y tế Thường Tín | 10 | 3 |
|
| 1 |
|
|
| 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Trung tâm Y tế Phú Xuyên | 56 | 7 |
| 1 | 8 |
| 2 | 1 | 9 |
| 8 | 11 | 2 |
|
|
|
| 3 |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 | Trung tâm Y tế Sơn Tây | 21 | 3 |
|
| 1 |
| 1 |
| 7 |
| 1 | 2 | 1 |
| 2 |
|
| 1 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 | Trung tâm Y tế Ứng Hòa | 66 | 11 |
|
| 10 | 1 | 3 |
| 6 |
| 4 | 17 | 2 |
|
| 1 |
|
|
| 9 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
74 | Trung tâm Y tế Hà Đông | 45 | 11 | 2 |
| 1 |
| 1 |
| 13 |
| 3 | 4 |
|
|
|
|
| 2 | 1 |
| 4 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 | Trung tâm Y tế Mê Linh | 73 | 17 | 2 |
| 5 |
| 4 |
| 13 |
| 4 | 14 |
|
|
|
|
| 3 |
| 1 | 9 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | 4447 | 1309 | 58 | 68 | 228 | 74 | 236 | 171 | 1222 | 4 | 175 | 237 | 114 | 17 | 35 | 81 | 26 | 60 | 122 | 16 | 114 | 36 | 1 | 22 | 3 | 9 | 4 | 2 | 2 | 1 |
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
_____________
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Dược | 23 | 15 | Dược sĩ đại học | 3 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
Dược sĩ cao đẳng | 4 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
| ||||
2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 15 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
3 | Khoa Huyết học - Truyền máu | 10 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ huyết học truyền máu |
|
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
4 | Khoa Hóa sinh | 9 | 4 | Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
5 | Trung tâm sàng lọc, chẩn đoán trước sinh và sơ sinh | 20 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
Kỹ thuật y đại học | 3 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
6 | Khoa Khám bệnh | 59 | 42 | Hộ sinh cao đẳng | 9 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Sinh đẻ kế hoạch | 7 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ sản phụ khoa |
|
8 | Khoa Hỗ trợ sinh sản và Nam học | 20 | 10 | Hộ sinh cao đẳng | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ sản phụ khoa |
| ||||
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
9 | Khoa Sơ sinh | 24 | 18 | Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa gây mê hồi sức | 57 | 47 | Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
11 | Khoa Đẻ thường A2 | 50 | 40 | Hộ sinh cao đẳng | 6 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
12 | Khoa Sản thường A3 | 24 | 16 | Điều dưỡng cao đẳng | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
13 | Khoa Sản bệnh A4 | 16 | 7 | Hộ sinh cao đẳng | 5 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản phụ khoa |
| ||||
14 | Khoa Phụ ngoại A5 | 13 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
15 | Phòng Công nghệ thông tin | 5 | 3 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Kỹ thuật điện tử viễn thông |
| ||||
16 | Phòng Quản lý chất lượng | 6 | 4 | Nghiệp vụ Quản lý chất lượng bệnh viện | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản lý bệnh viện |
|
17 | Phòng Tài chính kế toán | 22 | 20 | Kế toán đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
18 | Phòng Tổ chức cán bộ | 9 | 8 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
19 | Phòng Hành chính quản trị | 11 | 10 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Kỹ sư điện công nghiệp và dân dụng |
|
20 | Phòng vật tư kỹ thuật | 12 | 11 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Kỹ thuật y sinh |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 80 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | |||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
| BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI | ||||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Xạ trị | 28 | 22 | Kỹ thuật y cao đẳng | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
2 | Khoa Nội 1 | 22 | 16 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
3 | Khoa Nội 2 | 24 | 17 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
4 | Khoa Y học hạt nhân | 13 | 9 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
5 | Khoa Chăm sóc giảm nhẹ | 24 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
6 | Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 22 | 15 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng Gây mê hồi sức |
| |||||
7 | Khoa Khám bệnh | 26 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
8 | Khoa Ngoại tổng hợp | 19 | 12 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
9 | Khoa Ngoại đầu cổ | 15 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
10 | Khoa Ngoại vú phụ khoa | 15 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
11 | Khoa Xét nghiệm | 12 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ huyết học truyền máu |
| |
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật xét nghiệm |
| |||||
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| |||||
12 | Khoa Dược | 8 | 5 | Dược sỹ đại học | 2 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
| |
13 | Khoa Giải phẫu bệnh - Tế bào | 14 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Giải phẫu bệnh |
| |
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật xét nghiệm |
| |||||
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| |||||
14 | Khoa chẩn đoán hình ảnh | 30 | 23 | Bác sĩ | 6 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| |||||
15 | Khoa nội soi thăm dò chức năng | 14 | 11 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung thư |
| |
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| |||
16 | Phòng Tài chính kế toán | 14 | 12 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| |
17 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 4 | 3 | Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học- Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| |
18 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 11 | 10 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| |
19 | Phòng Hành chính quản trị | 6 | 4 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kinh tế đầu tư |
| |
| Tổng cộng: |
|
|
| 62 |
|
|
|
|
| |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN MẮT HÀ NỘI | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Tổng hợp | 21 | 15 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Đáy mắt | 14 | 11 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Kết giác mạc | 14 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Khám bệnh | 18 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Phẫu Thuật GMHS | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Gây mê hồi sức |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Dược | 10 | 9 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sĩ |
|
7 | Khoa Xét nghiệm | 5 | 4 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Phòng Hành chính quản trị | 4 | 3 | Hỗ trợ nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Văn thư - Lưu trữ |
|
9 | Phòng Tài chính kế toán | 7 | 4 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 25 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Khám bệnh | 17 | 5 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Lâm sàng | 44 | 9 | Bác sĩ | 9 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Gây mê hồi sức |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 5 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 16 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Xét nghiệm & Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Xét nghiệm |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y đại học | 3 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Khúc xạ nhãn khoa |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
4 | Phòng Điều dưỡng | 4 | 3 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
5 | Phòng Chỉ đạo chuyên khoa | 12 | 5 | Nghiệp vụ quản lý chất lượng bệnh viện | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||
1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| |||||
6 | Khoa Dược | 8 | 5 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.0822 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Phòng Chỉ đạo chuyên khoa |
|
| Nghiệp vụ công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
8 | Phòng Tổ chức Hành chính | 8 | 3 | Nghiệp vụ công tác Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| ||||
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
9 | Phòng Tài chính Kế toán | 9 | 5 | Kế toán viên đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Tài chính kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 58 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên VỊ trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN DA LIỄU HÀ NỘI | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Khám bệnh cơ sở 1 | 20 | 15 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Khám bệnh cơ sở 2 | 11 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
|
3 | Khoa Điều trị tổng hợp cơ sở 2 | 5 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
|
4 | Khoa Phẫu thuật Laser - Vật lý trị liệu - Chăm sóc da | 25 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Xét nghiệm | 12 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Xét nghiệm |
|
6 | Khoa Dược | 13 | 12 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
7 | Phòng Điều dưỡng | 3 | 2 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
8 | Khoa Điều trị phong | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Khoa Dinh dưỡng | 5 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Dinh dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
| |||
10 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 8 | 4 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kinh tế đối ngoại |
|
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| |||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Đồ họa quảng cáo |
| |||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| |||||
11 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 7 | 5 | Nghiệp vụ công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | “Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
|
|
|
| Nhiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
12 | Phòng Tài chính - Kế toán | 11 | 10 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 22 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM CU BA | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Răng miệng | 22 | 18 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Phẫu thuật hàm mặt | 18 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
, 3- | Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ | 13 | 10 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
4 | Khoa Tai mũi họng | 23 | 14 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai mũi họng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Gây mê hồi sức | 20 | 13 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Gây mê hồi sức |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Nội | 15 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 8 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Khám bệnh | 14 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Y học cổ truyền | 8 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Nhi | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Xét nghiệm | 9 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Xét nghiệm |
|
1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
11 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 8 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
12 | Khoa Dược | 7 | 3 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ hạng III | Đại học | Dược |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
13 | Khoa Kế hoạch tổng hợp | 11 | 3 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
|
14 | Khoa Điều dưỡng | 3 | 1 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
15 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 11 | 3 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
Nghiệp vụ Quản lý chất lượng | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
Hộ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| ||||
16 | Phòng Hành chính Quản trị | 10 | 8 | Nghiệp vụ Hành chính Quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
17 | Phòng Vật tư thiết bị y tế | 5 | 2 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật thiết bị y tế |
|
1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điện công nghiệp |
| |||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 63 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||||
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÒE NHAI | |||||||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||||||
1 | Khoa khám bệnh | 27 | 20 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
| ||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ chuyên khoa sản |
| ||||||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
| ||||||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội |
| ||||||||
2 | Khoa Nội tổng hợp | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||||
3 | Khoa Xét nghiệm | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ xét nghiệm |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm ký sinh trùng, côn trùng |
| ||||||||
4 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
5 | Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ | 8 | 7 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Cấp cứu | 10 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ hồi sức cấp cứu |
| ||||
Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
| |||||||
7 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 6 | 4 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kinh tế |
| ||||
8 | Phòng Tài chính kế toán | 8 | 4 | Kế toán đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| ||||
| Tổng cộng |
|
|
| 21 |
|
|
|
|
| ||||
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | |||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA XANH PÔN |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 24 | 15 | Nghiệp vụ kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |
Hỗ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
2 | Phòng Điều dưỡng | 5 | 2 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
3 | Khoa khám bệnh | 50 | 37 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ nội |
| |||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Răng hàm mặt |
| |||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ sản |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 3 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
4 | Phòng khám A | 7 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
5 | Khoa Nội Tổng hợp 1 | 18 | 11 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
6 | Khoa Hồi sức tích cực chống độc | 25 | 20 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
7 | Khoa Nội Tổng hợp 2 | 26 | 15 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
8 | Khoa Nội tim mạch | 17 | 14 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
9 | Khoa Y học dân tộc | 16 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
10 | Khoa Hồi sức cấp cứu Nhi | 20 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
11 | Khoa Sơ sinh | 22 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
12 | Khoa Nhi Tim mạch | 18 | 12 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
| |
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
13 | Khoa Nhi hô hấp | 20 | 16 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
14 | Khoa Nhi tiêu hóa - Dinh dưỡng - lây | 18 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
| |
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
15 | Khoa Gây mê hồi sức | 57 | 29 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Gây mê hồi sức |
| |
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Gây mê hồi sức |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 3 | V08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng Gây mê hồi sức |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
16 | Chấn thương chỉnh hình | 26 | 17 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ ngoại |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
17 | Khoa Phục hồi chức năng | 12 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Phục hồi chức năng |
| |
Kỹ thuật y đại học | 3 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Phục hồi chức năng |
| |||||
18 | Khoa Tim mạch Lồng ngực | 13 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
19 | Khoa Ngoại Tiêu hóa | 24 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
| |
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
20 | Khoa ngoại Tiết niệu | 19 | 15 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
21 | Khoa Phẫu thuật tạo hình | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V 08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
| |
22 | Khoa Phẫu thuật thần kinh | 32 | 22 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
23 | Khoa phẫu thuật Nhi | 15 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
| |
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
24 | Trung tâm kỹ thuật cao và tiêu hóa Hà nội | 38 | 29 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Chẩn đoán hình ảnh |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
25 | Khoa Bỏng | 14 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ bỏng |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
26 | Khoa Vi sinh | 11 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Vi sinh |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| |||||
27 | Khoa Sinh hóa | 12 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ sinh hóa |
| |
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| |||||
28 | Khoa Huyết học Truyền máu | 11 | 8 | Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| |
29 | Khoa Dinh dưỡng | 5 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Dinh dưỡng |
| |
Dinh dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.09.26 | Dinh dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Dinh dưỡng |
| |||||
30 | Khoa Dược | 31 | 20 | Dược sỹ đại học | 3 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
| |
Dược sỹ cao đẳng,trung cấp | 6 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
| |||||
30 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 29 | 15 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội soi |
| |
Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Chẩn đoán hình ảnh |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
31 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 11 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| |
32 | Khoa Cấp cứu | 28 | 20 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
| |
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| |||
33 | Phòng Hành chính quản trị | 13 | 5 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 02.007 | Văn thư | Đại học | Vàn thư - Lưu trữ |
| |
1 | V.01.02.02 | -Lưu trữ viên | Đại học | Lưu trữ học và quản trị văn phòng |
| ||||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính |
| ||||||
1 | 01.003 | Chuyền viên | Đại học | Quản lý công và doanh nghiệp |
| ||||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| ||||||
Hỗ trợ Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật điện tử bưu chính viễn thông |
| |||||
34 | Phòng Tổ chức cán bộ | 7 | 5 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| |
35 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 7 | 3 | Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| |
36 | Phòng Tài chính kế toán | 37 | 21 | Kế toán viên đại học | 9 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Tài chính Kế toán |
| |
Kế toán viên trung cấp | 4 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Tài chính Kế toán |
| |||||
37 | Phòng Công nghệ thông tin | 10 | 8 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Điện tử viễn thông |
| |
1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||||
38 | Phòng Vật tư Trang thiết bị | 9 | 5 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Kỹ thuật điện |
| |
39 | Phòng Quản lý chất lượng | 5 | 3 | Nghiệp vụ Quản lý chất lượng Bệnh viện | 2 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| |
40 | Công tác xã hội | 5 | 3 | Nghiệp vụ Công tác xã hội | 2 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên | Đại học | Công tác xã hội |
| |
| Tổng cộng: |
|
|
| 186 |
|
|
|
|
| |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN THANH NHÀN | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Nội tổng hợp | 18 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Tiêu hóa | 18 | 12 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Nội tiết và Các bệnh chuyển hóa | 20 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Y học cổ truyền | 10 | 7 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
5 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Phục hồi chức năng |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Vật lý trị liệu /Phục hồi chức năng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Khám bệnh | 35 | 26 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Da liễu |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Thận - tiết niệu | 18 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Đơn vị thận nhân tạo | 17 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
9 | Khoa Bệnh nghề nghiệp | 20 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Thần kinh | 27 | 19 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Thần kinh |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Tim mạch | 22 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Khoa Nhi | 30 | 21 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Hồi sức tích cực | 34 | 23 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
14 | Khoa Cấp cứu | 34 | 20 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Hồi sức cấp cứu |
|
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
15 | Khoa Liên chuyên khoa | 49 | 33 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai Mũi Họng |
|
Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Răng Hàm Mặt |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
16 | Khoa Ngoại tổng hợp | 19 | 15 | Bác sĩ | 2 | V08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
17 | Khoa Ngoại thận tiết niệu | 19 | 15 | Điều dưỡng đại học | 1 | V08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
18 | Khoa Ngoại Thần kinh | 20 | 14 | Bác sĩ | 1 | V08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
19 | Khoa Ung bướu | 19 | 9 | Bác sĩ | 1 | V08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
20 | Khoa Chấn thương chỉnh hình | 18 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
21 | Khoa Gây mê hồi sức | 41 | 31 | Bác sĩ | 5 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Gây mê hồi sức |
|
Điều dưỡng đại học | 3 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
22 | Khoa Phụ sản | 40 | 26 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản khoa |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 10 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
| ||||
23 | Khoa Vi sinh | 16 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Vi sinh |
|
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Xét nghiệm |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| ||||
24 | Khoa Hóa sinh | 20 | 15 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| ||||
25 | Khoa Huyết học | 20 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Huyết học - Truyền máu |
|
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Xét nghiệm |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| ||||
26 | Khoa Giải phẫu bệnh | 7 | 3 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Giải phẫu bệnh |
| ||||
27 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 20 | 12 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng | Kỹ thuật Hình ảnh y học |
| ||||
28 | Khoa Dược | 41 | 24 | Dược sỹ đại học | 5 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 8 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
29 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 18 | 10 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Thông tin thư viện |
|
30 | Phòng Tài chính kế toán | 34 | 19 | Kế toán viên đại học | 10 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 2 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| ||||
31 | Phòng Tổ chức cán bộ | 8 | 5 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
| ||||
32 | Phòng Hành chính quản trị | 26 | 9 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 3 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh/Quản lý kinh doanh |
|
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản lý kinh tế |
| |||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính - ngân hàng |
| |||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
| |||||
Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| ||||
Hỗ trợ nghiệp vụ Hành chính Quản trị | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Văn thư - lưu trữ |
| ||||
33 | Phòng Công nghệ thông tin | 6 | 4 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Sư phạm Kỹ thuật - điện tử |
| |||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 178 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | |||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỐNG ĐA |
|
|
|
|
|
| ||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Lão khoa | 20 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tim mạch |
| |||||
2 | Khoa Nội 3 | 16 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội tiết |
| |||||
3 | Khoa Hồi sức, tích cực, chống độc | 36 | 25 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Hồi sức tịch cực |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
4 | Khoa Cấp cứu | 18 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
5 | Khoa Ngoại | 14 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |
6 | Khoa Gây mê hồi sức | 11 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |
7 | Khoa Truyền nhiễm | 24 | 21 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |
8 | Khoa Y học dân tộc | 29 | 20 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
Kỹ thuật viên đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Phục hồi chức năng |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng |
| |||||
9 | Khoa Liên chuyên khoa | 11 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |
10 | Khoa Nhi | 14 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
| |||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
11 | Phòng khám Nội | 23 | 18 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
Phòng khám Răng - Hàm - Mặt | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Răng - Hàm- Mặt |
| ||
Phòng khám Tai mũi họng | 7 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai mũi họng |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
12 | Khoa Dược | 18 | 12 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
| |
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược sĩ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Dược |
| |||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| |||||
13 | Khoa Xquang | 17 | 10 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Hình ảnh y học |
| |||||
14 | Khoa Vi sinh | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Vi sinh |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Giải phẫu bệnh |
| |||||
15 | Khoa Xét nghiệm | 17 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Xét nghiệm |
| |
Kỹ thuật viên đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật viên hạng III | Đại học | Kỹ thuật xét nghiệm |
| |||||
Kỹ thuật viên cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật xét nghiệm |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| |||
16 | Phòng Tổ chức cán bộ | 5 | 4 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
| |
17 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 11 | 7 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Tin học ứng dụng |
| |||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
| |||||
18 | Phòng Hành chính quản trị | 14 | 11 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| |
Hỗ trợ nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 02.008 | Văn thư hạng IV | Trung cấp trở lên | Văn thư - Lưu trữ |
| |||||
19 | Phòng Tài chính kế toán | 15 | 11 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| |
Kế toán viên trung cấp | 2 | 06032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| |||||
20 | Phòng Vật tư- Thiết bị y tế | 5 | 4 | Kỹ thuật viên cao đẳng, trung cấp | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên Thiết bị điện tử Y tế |
| |
| Tổng cộng: |
|
|
| 68 |
|
|
|
|
| |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | |||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÀ ĐÔNG | ||||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng Điều dưỡng | 6 | 5 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |
2 | Khoa khám bệnh | 31 | 24 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai Mũi Họng |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
| |||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
Hộ sinh cao đẳng | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V 08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
3 | Khoa Cấp cứu | 19 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại khoa |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
4 | Khoa Hồi sức tích cực | 20 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Hồi sức cấp cứu |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
5 | Khoa Nội thận tiết niệu | 20 | 17 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
6 | Khoa Nội tổng hợp | 23 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội tiết |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
| |||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
7 | Khoa Nội tiêu hóa | 15 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
8 | Khoa Ung Bướu | 19 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ung bướu |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
9 | Khoa Truyền nhiễm | 18 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
10 | Khoa Hô hấp | 15 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
Bác sĩ | 1 | V08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
11 | Khoa Y học cổ truyền | 16 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại khoa trung Y |
| |||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| |||||
12 | Khoa Nhi | 33 | 23 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi khoa |
| |
Hộ sinh cao đẳng | 4 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
13 | Khoa Ngoại tổng hợp | 30 | 19 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
14 | Khoa Chấn thương | 32 | 20 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại khoa |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
15 | Khoa Sản | 41 | 34 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản |
| |
Hộ sinh cao đẳng | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
| |||||
16 | Khoa Gây mê hồi sức | 31 | 20 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
17 | Khoa Răng Hàm Mặt | 16 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
| |
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |||||
18 | Khoa Tai Mũi Họng | 16 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai Mũi Họng |
| |
19 | Khoa Mắt | 15 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
20 | Khoa Phục hồi chức năng | 12 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| |
21 | Khoa Huyết học truyền máu | 17 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| |||||
22 | Khoa Hóa sinh | 14 | 9 | Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| |
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| |||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |||||
23 | Khoa Vi sinh | 9 | 6 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| |
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| |||||
24 | Khoa Giải phẫu bệnh | 7 | 6 | Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| |
25 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 22 | 17 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
| |
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Chẩn đoán hình ảnh |
| |||||
26 | Khoa Thăm dò chức năng | 13 | 11 | Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
27 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 5 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
28 | Khoa Dinh dưỡng | 7 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
29 | Đom nguyên Tiêm chủng | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
| |
30 | Khoa Dược | 35 | 25 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ hạng III | Đại học | Dược |
| |
Dược sỹ cao đẳng | 4 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
| |||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| |||
31 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 15 | 10 | Hỗ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | 01.004 | Cán sự | Cao đẳng | Thống kê |
| |
Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 2 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| |||||
1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||||
32 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 6 | 4 | Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiến cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
33 | Phòng Tài chính - Kế toán | 28 | 15 | Kế toán viên đại học | 7 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| |
Kế toán viên cao đẳng | 1 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
| |||||
Kế toán viên trung cấp | 2 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| |||||
34 | Phòng Hành chính Quản trị | 11 | 8 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hành chính học |
| |
35 | Phòng Công nghệ thông tin | 7 | 4 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| |
36 | Phòng Quản lý chất lượng | 6 | 5 | Hỗ trợ nghiệp vụ Quản lý chất lượng | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |
37 | Phòng Công tác xã hội | 9 | 3 | Hỗ trợ Nghiệp vụ Công tác xã hội | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| |
Nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
| |||||
1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
| ||||||
38 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 8 | 4 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ sinh học |
| |
| Tổng cộng: |
|
|
| 133 |
|
|
|
|
| |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | |||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA VÂN ĐÌNH | ||||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Khám bệnh | 24 | 18 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
2 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 26 | 20 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
3 | Khoa Nội tổng hợp | 24 | 18 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ nội |
| |||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
4 | Khoa Nội tim mạch lão học | 23 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
5 | Khoa Nhi | 23 | 16 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
6 | Khoa Truyền nhiễm | 22 | 16 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
7 | Khoa Ngoại tổng hợp | 26 | 19 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
8 | Khoa Phụ sản | 32 | 23 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| |||||
| Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | 14 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đạihọc | Bác sĩ đa khoa |
| |
9 | Khoa Liên chuyên khoa | 24 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ răng hàm mặt |
| |
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
10 | Khoa Y học cổ truyền | 16 | 13 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
11 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 16 | 13 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng |
| |
12 | Khoa Hóa sinh | 14 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| |||||
13 | Khoa Huyết học truyền máu | 15 | 9 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Huyết học truyền máu |
| |||||
14 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 19 | 14 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| |||||
15 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
16 | Khoa Giải phẫu bệnh | 8 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
17 | Khoa Dược | 21 | 18 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| |
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| |||
19 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 13 | 12 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| |
Phòng vật tư thiết bị y tế | 3 | 2 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
| ||
20 | Phòng Tài chính kế toán | 21 | 16 | Kế toán viên đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên đại học | Đại học | Kế toán |
| |
Kế toán cao đẳng, trung cấp | 2 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| |||||
21 | Phòng Tổ chức hành chính | 10 | 3 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản lý kinh doanh |
| |
Hỗ trợ Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| |||||
Hỗ trợ Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| |||||
Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| |||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
| |||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 105 |
|
|
|
|
| |
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Hồi sức tích cực - chống độc | 20 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Nội tổng hợp | 16 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Nội Tim mạch | 21 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Nội thận - Tiết niệu | 12 | 9 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Ung Bướu | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Thần kinh | 8 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Thần kinh |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Truyền nhiễm | 14 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Y dược cổ truyền | 8 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
9 | Khoa Phục hồi chức năng | 9 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Phục hồi chức năng |
|
10 | Khoa Cấp cứu | 22 | 20 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Hồi sức cấp cứu |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Phòng khám A | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
12 | Khoa Chấn thương chỉnh hình | 22 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Ngoại tổng hợp | 19 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
44 | Khoa Ngoại thận - tiết niệu | 13 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
15 | Khoa Sản | 27 | 23 | Hộ sinh cao đẳng | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
16 | Khoa Phụ | 15 | 11 | Hộ sinh cao đẳng | 4 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
17 | Khoa Gây mê hồi sức | 25 | 22 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Gây mê hồi sức |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
18 | Khoa Nhi | 25 | 23 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
19 | Khoa Hồi sức tích cực Nhi | 13 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
20 | Khoa Sơ sinh | 13 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
21 | Khoa Phẫu thuật chỉnh hình | 11 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Phẫu thuật tạo hình |
|
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
22 | Khoa Dược | 23 | 21 | Dược sĩ cao đẳng | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược sĩ |
|
23 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 24 | 18 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật y cao đẳng | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
24 | Khoa Thăm dò chức năng | 11 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
25 | Khoa Hóa sinh | 12 | 9 | Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
|
26 | Khoa Vi sinh | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
27 | Khoa Huyết học truyền máu | 9 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Huyết học truyền máu |
|
Kỹ thuật y cao đẳng | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
28 | Khoa Giải phẫu bệnh | 6 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Giải phẫu bệnh |
|
Kỹ thuật y cao đẳng | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
| |||
29 | Phòng Tổ chức cán bộ | 5 | 3 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Bảo hiểm |
|
Hỗ trợ nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| ||||
30 | Phòng Tàì chính kế toán | 26 | 20 | Kế toán viên đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán viên cao đẳng | 3 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
| ||||
31 | Phòng Công tác xã hội | 5 | 3 | Nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Tâm ỉý xã hội |
|
Nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Quan hệ công chúng |
| ||||
32 | Phòng Hành chính quản trị | 10 | 8 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính - Kế toán |
|
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Khoa học thư viện |
| |||||
33 | Phòng Vật tư thiết bị y tế | 9 | 8 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Cao đẳng | Điện lạnh |
|
34 | Phòng Công nghệ thông tin | 8 | 6 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 85 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Khám bệnh | 20 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
2 | Phòng khám A | 4 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Ngoại | 18 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Phụ sản | 18 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản phụ khoa |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
5 | Khoa Lão khoa | 16 | 12 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Ngũ quan | 17 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
| ||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai Mũi Họng |
| ||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Châm cứu dưỡng sinh | 14 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Hồi sức chống độc | 16 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Nhi | 15 | 9 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi khoa |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Nội tổng hợp | 16 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Truyền nhiễm |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Phục hồi chức năng | 14 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Khoa phòng Mổ | 10 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Gây mê hồi sức |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng Gây mê hồi sức |
| ||||
13 | Khoa Xét nghiệm | 11 | 9 | Kỹ thuật Y | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Sinh học |
|
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học |
| ||||
14 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh và Thăm dò chức năng | 14 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
15 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 5 | 3 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
16 | Khoa Dinh dưỡng tiết chế | 4 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
17 | Khoa Dược | 25 | 20 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ hạng III | Đại học | Dược |
|
Dược cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
18 | Phòng Kế hoạch Tổng hợp | 11 | 9 | Nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên hạng III | Đại học | Công tác xã hội |
|
19 | Phòng Tổ chức Hành chính | 20 | 12 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hành chính công |
|
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quan hệ quốc tế |
| ||||
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
20 | Phòng Tài chính Kế toán | 14 | 11 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán viên Cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| ||||
21 | Phòng Điều dưỡng | 4 | 2 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
22 | Phòng đào tạo, nghiên cứu khoa học, chỉ đạo tuyến | 5 | 3 | Nghiệp vụ đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
23 | Khoa Dược |
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Kỹ thuật Y sinh |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 58 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN ĐÔNG ANH | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Hồi sức tích cực & chống độc | 15 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Mắt | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
3 | Khoa Răng Hàm Mặt | 6 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Răng - Hàm - Mặt |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Răng - Hàm - Mặt |
| ||||
4 | Khoa Tai Mũi Họng | 6 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai Mũi họng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa cấp cứu | 21 | 16 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Nội tổng hợp | 20 | 15 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa nội Tim mạch & Lão học | 16 | 9 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Ngoại tổng hợp | 19 | 13 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Chấn thương chỉnh hình | 19 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ ngoại khoa |
|
Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ ngoại khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Sản | 43 | 35 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
11 | Khoa Nhi | 31 | 21 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 8 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Khoa Khám bệnh | 25 | 22 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 8 | 6 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng |
|
14 | Khoa Dinh Dưỡng | 6 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ dinh dưỡng |
|
15 | Khoa Truyền nhiễm | 12 | 11 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Khoa Xét nghiệm | 21 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Xét nghiệm y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.07.19 | kỹ thuật y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
| ||||
17 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 19 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | kỹ thuật y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
18 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 11 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
19 | Khoa Dược | 19 | 13 | Dược sỹ đại học | 3 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược sỹ |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Dược sỹ |
| ||||
| Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
20 | Phòng Tổ chức hành chính | 16 | 9 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hành chính học |
|
Nghiệp vụ hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| ||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
| ||||
1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Cơ điện |
| |||||
21 | Phòng Tài chính kế toán | 18 | 12 | Kế toán đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán cao đẳng, trung cấp | 1 | 06a031 | Kế toán viên | Cao đẳng | Kế toán |
| ||||
22 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 12 | 11 | Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
23 | Phòng Vật tư trang thiết bị y tế | 10 | 8 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư | Đại học | Kỹ thuật y sinh |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 86 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN QUỐC OAI | |||||||||
I. | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng điều dưỡng | 6 | 4 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa khám bệnh | 31 | 23 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Răng hàm mặt |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Ngoại | 24 | 18 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ chuyên khoa Ngoại |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Phụ Sản | 28 | 17 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ chuyên khoa Sản |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng Gây mê hồi sức |
| ||||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
5 | Khoa Cấp cứu hồi sức tích cực chống độc | 21 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Nhi | 22 | 17 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ chuyên khoa Nhi |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Nội tổng hợp | 26 | 19 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ chuyên khoa Nội |
|
Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Y học cổ truyền | 19 | 13 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
| ||||
9 | Truyền nhiễm | 14 | 9 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Khoa Xét nghiệm | 20 | 16 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ chuyên khoa Xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng IIl) | Đại học | Kỹ thuật xét nghiệm |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y (hạng IV) | Cao đẳng trở lên | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| ||||
12 | Khoa chẩn đoán hình ảnh | 17 | 12 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Dược | 17 | 13 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng rá) | Đại học | Dược |
|
Dược sỹ cao đẳng | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
| ||||
14 | Khoa Dinh dưỡng | 3 | 0 | Dinh dưỡng đại học | 1 | V.08.09.25 | Dinh dưỡng (hạng III) | Đại học | Dinh dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
| |||
15 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 9 | 7 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
16 | Phòng tổ chức hành chính | 9 | 5 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính ngân hàng |
| ||||||
Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
| ||||
17 | Phòng tài chính kế toán | 12 | 11 | Kế toán | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Tổng cộng: |
|
|
| 61 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiên có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
VỊ trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trỉ việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BA VÌ | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Điều dưỡng | 9 | 3 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Thạc sỹ | Y tế công cộng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18 | 14 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Hình ảnh Y học |
|
3 | Khoa Xét nghiệm | 20 | 13 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
| ||||
4 | Khoa Dược | 21 | 17 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
5 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 15 | 11 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Gây mê hồi sức | 15 | 12 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
7 | Khoa Ngoại Tổng hợp | 21 | 18 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Phụ sản | 25 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Hộ sinh | 3 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
9 | Khoa Nhi | 20 | 15 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Nội Tổng hợp | 22 | 15 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Truyền nhiễm | 18 | 16 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
12 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 18 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng |
| ||||
13 | Khoa Khám bệnh | 22 | 17 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
14 | Thận nhân tạo | 13 | 11 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Khoa Liên chuyên khoa | 22 | 18 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
16 | Phòng khám A | 7 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
17 | Phòng Kế hoạch Tổng hợp | 9 | 7 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
18 | Phòng Điều dưỡng |
|
| Nghiệp vụ Công tác xã hội | 2 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
19 | Phòng Tổ chức hành chính | 13 | 5 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hành chính học |
|
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
| |||||
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính kế toán |
| ||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính doanh nghiệp |
| |||||
1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| |||||
20 | Phòng Tài chính Kế toán | 18 | 13 | Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 4 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
|
21 | Phòng Vật tư thiết bị y tế | 5 | 4 | Thiết bị y tế | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Thiết bị điện tử y tế |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 76 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Khám bệnh đa khoa | 13 | 11 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh & Thăm dò chức năng | 5 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
3 | Khoa Xét nghiệm | 5 | 4 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
|
4 | Khoa Nhi | 27 | 23 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng |
| ||||
5 | Khoa Lão khoa | 19 | 15 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Nội | 18 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III , | Đại học | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Khoa Dược - Vật tư y tế | 7 | 5 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
8 | Làng Hòa Bình Thanh Xuân | 20 | 16 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Phòng kế hoạch tổng hợp và chỉ đạo tuyến | 7 | 6 | Nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
10 | Phòng Tổ chức - Hành chính quản trị | 12 | 8 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính Ngân hàng |
|
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Công nghệ môi trường |
| ||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật Điện tử viễn thông. |
| ||||
11 | Phòng Tài chính kế toán | 7 | 6 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 22 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN PHỔI HÀ NỘI | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
| |||||
1 | Khoa Khám bệnh | 20 | 14 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Cấp cứu - hồi sức tích cực | 25 | 17 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Ngoại - Phẫu thuật Gây mê hồi sức | 20 | 16 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
|
4 | Khoa Nội I | 19 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Nội II | 23 | 15 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Nội III | 17 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Nội IV | 18 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Nội V | 18 | 11 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Nội VI | 15 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Dinh dưỡng | 4 | 1 | Dinh dưỡng đại học | 2 | V.08.09.25 | Dinh dưỡng hạng III | Đại học | Dinh dưỡng |
|
11 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
12 | Khoa Vi sinh | 18 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng trở lên | Kỹ thuật xét nghiệm |
| ||||
13 | Khoa Hóa sinh - huyết học truyền mán | 15 | 13 | Ky thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng trở lên | Kỹ thuật xét nghiệm |
|
14 | Phòng Dược - Vật tư y tế | 18 | 14 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
| |||
15 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 12 | 10 | Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
16 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 16 | 14 | Nghiệp vụ Quản lý chất lượng Bệnh viện | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản lý Bệnh viện |
|
17 | Phòng Hành chính quản trị | 6 | 4 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
17 | Phòng Tài chính kế toán | 18 | 16 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán cao đẳng, trung cấp | 1 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng trở lên | Kế toán |
| ||||
18 | Phòng Công nghệ thông tin | 5 | 2 | Kỹ sư | 3 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 62 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí yiệc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN MỸ ĐỨC | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa khám bệnh | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 17 | 11 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Nội tổng hợp | 17 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Nhi | 17 | 10 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Truyền nhiễm | 16 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa | 49 | 35 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
7 | Khoa Phụ sản | 17 | 14 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
8 | Khoa Y học cổ truyền | 17 | 15 | Bác sĩ Y học cổ truyền | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
9 | Phòng Điều dưỡng | 13 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | 25 | 22 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ định hướng xét nghiệm |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
11 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 9 | 7 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Hỗ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Phòng Tổ chức hành chính | 8 | 6 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật thiết bị Điện tử y tế |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 27 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN TÂM THẦN HÀ NỘI | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa điều trị bệnh nhân cấp và bán cấp nữ | 36 | 29 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tâm thần |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa điều trị bệnh nhân cấp và bán cấp nam | 37 | 29 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tâm thần |
|
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa điều trị bệnh nhân mạn tính nam | 30 | 25 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tâm thần |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa điều trị bệnh nhân ổn định nam, phục hồi chức năng | 27 | 26 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tâm thần |
|
5 | Khoa điều trị tâm thần người cao tuổi | 24 | 19 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa điều trị lạm dụng chất và các loạn thần thực thể | 31 | 26 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa khám bệnh | 30 | 20 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
8 | Khoa Nhi | 16 | 13 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
9 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 11 | 5 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
10 | Khoa xét nghiệm | 14 | 8 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| ||||
11 | Khoa Dược | 23 | 12 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
|
12 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 7 | 6 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
13 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 17 | 12 | Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Quản lý chất lượng bệnh viện | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
14 | Phòng Chỉ đạo tuyến | 13 | 9 | Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Nghiệp vụ Đào tạo, - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
15 | Khoa khám bệnh | 30 | 20 | Nghiệp vụ công tác xã hội | 3 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Tâm lý giáo dục |
|
Nghiệp vụ công tác xã hội | 3 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Tâm lý học |
| ||||
16 | Khoa Dinh dưỡng | 10 | 6 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Đại học | Bảo quản và chế biến nông sản |
|
17 | Phòng Tổ chức cán bộ | 6 | 4 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật quốc tế |
| ||||
18 | Phòng Hành chính quản trị | 11 | 7 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 61 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cẩu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN TÂM THẦN MỸ ĐỨC | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Phòng Điều dưỡng | 5 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Khám bệnh | 21 | 18 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
4 | Khoa Xét nghiệm | 8 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung học trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
| ||||
5 | Khoa Đông y - nghiện chất | 22 | 18 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Nam I | 27 | 23 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Nam II | 28 | 24 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
8 | Khoa Nữ | 24 | 20 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
9 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 9 | 5 | Nghiệp vụ Quản lý chất lượng bệnh viện | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
Nghiệp vụ đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
10 | Phòng Tổ chức hành chính | 9 | 6 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
11 | Phòng Tài chính kế toán | 7 | 6 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 29 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 5 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN TÂM THẦN BAN NGÀY MAI HƯƠNG | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Dược | 5 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
2 | Khoa Lâm sàng | 11 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
3 | Khoa Khám bệnh | 11 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
5 | Phòng Tài chính Kế toán | 4 | 3 | Kế toán viên | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
6 | Phòng Hành chính quản trị - Tổ chức cán bộ | 5 | 3 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính ngân hàng |
|
Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trì việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN 09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Khám bệnh - Tư vấn & Điều trị ngoại trú | 13 | 11 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Nội | 31 | 21 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 9 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Lao | 22 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 8 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
4 | Khoa Ngoại và Hồi sức, cấp cứu | 19 | 17 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
5 | Khoa Xét nghiệm & Chẩn đoán hình ảnh | 11 | 9 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm |
|
6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Cơ sở điều trị Methadone | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Khoa Dinh dưỡng | 4 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
9 | Phòng Kế hoạch - Tổng hợp | 9 | 6 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Tin học ứng dụng |
| ||||
10 | Phòng Tổ chức-Hành chính | 9 | 7 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên (hạng III) | Đại học | Kế toán |
|
11 | Phòng Tài chính-Kế toán | 7 | 6 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên (hạng III) | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 35 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Hồi sức tích cực- chống độc | 27 | 23 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
2 | Khoa khám bệnh | 22 | 21 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
3 | Khoa Cấp cứu | 17 | 13 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Răng - Hàm - Mặt | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
|
5 | Khoa mắt | 8 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
6 | Khoa nội tổng hợp | 20 | 17 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
7 | Khoa Nội tim mạch | 21 | 18 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
8 | Khoa Nhi | 30 | 24 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Ngoại tổng hợp | 20 | 14 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ ngoại khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Chấn thương | 21 | 16 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Phẫu thuật -gây mê hồi sức | 19 | 13 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Khoa Sản | 20 | 18 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
13 | Khoa Truyền nhiễm | 14 | 10 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
14 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 14 | 12 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Phục hồi chức năng |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Vật lý trị liệu |
| ||||
15 | Khoa Xét nghiệm | 18 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học |
| ||||
16 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18 | 15 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
17 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 8 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
18 | Khoa Dược | 19 | 17 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược sỹ |
|
19 | Khoa Dinh dưỡng | 4 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Dinh dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
20 | Phòng Tổ chức cán bộ | 5 | 3 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
|
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| |||||
21 | Phòng Hành chính Quản trị | 8 | 5 | Nghiệp vụ Hành chính Quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị Kinh doanh |
|
Nghiệp vụ Hành chính Quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hệ thống thông tin quản lý |
| ||||
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 02.007 | Văn thư | Đại học | Văn thư - Lưu trữ |
| ||||
22 | Phòng vật tư - Trang thiết bị y tế | 9 | 7 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư | Đại học | Điện tử y sinh |
|
23 | Phòng Tài chính kế toán | 13 | 8 | Kế toán đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 51 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH TRÌ | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: | |||||||||
1 | Khoa Nội | 16 | 13 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
2 | Khoa Nhi | 14 | 12 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Truyền nhiễm | 11 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ truyền nhiễm |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Liên chuyên khoa | 13 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ mắt |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Khám bệnh | 8 | 5 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ da liễu |
| ||||
6 | Phòng khám A | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
7 | Khoa sản | 13 | 11 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản |
|
8 | Khoa Ngoại- Đơn nguyên gây mê hồi sức | 21 | 15 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | đại học | Bác sĩ Ngoại khoa |
| ||||
9 | Phòng Kế hoạch tổng hợp, vật tư, trang thiết bị y tế | 11 | 6 | Nghiệp vụ Quản lý CLBV | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
10 | Khoa Dược | 13 | 11 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ hạng III | Đại học | Dược sĩ |
|
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | dược sĩ hạng IV | Trung cấp trở lên | dược sĩ |
| ||||
11 | Khoa Y học cổ truyền | 11 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
12 | Khoa cấp cứu | 11 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05 13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 14 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
14 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 5 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
15 | Khoa dinh dưỡng | 3 | 2 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ nội soi |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
17 | Khoa xét nghiệm | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật viên Y hạng III | Đại học | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật viên Y hạng IV | Trung cấp trở iên | Kỹ thuật xét nghiệm y học |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
18 | Phòng Tài chính kế toán | 13 | 7 | Kế toán cao đẳng, trung cấp | 3 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
Kế toán đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| ||||
19 | Phòng Tổ chức cán bộ | 3 | 2 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
20 | Phòng Kế hoạch tổng hợp, vật tư, vật tư trang thiết bị | 11 | 6 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 48 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÓC SƠN | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Nội tổng hợp | 25 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội khoa |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tim mạch |
| ||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Ngoại tổng hợp | 23 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ngoại khoa |
|
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Sản | 24 | 22 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
4 | Khoa Nhi | 22 | 18 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Liên chuyên Khoa | 19 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Ráng Hàm Mặt |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Y học cổ truyền | 15 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08 05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Phục hồi chức năng | 14 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Phục hồi chức năng |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Phục hồi chức năng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng |
| ||||
8 | Khoa Hồi sức tích cực chống độc,. | 18 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Hồi sức tích cực |
| ||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Khoa Cấp cứu | 21 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Cấp cứu |
|
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Khám bệnh | 25 | 22 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tâm thần |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Thần kinh |
| ||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
| ||||
11 | Phòng khám A | 4 |
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
12 | Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 15 | 11 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Giải phẫu bệnh |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Truyền nhiễm | 11 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
14 | Khoa Xét nghiệm | 15 | 12 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
15 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18 | 14 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
16 | Khoa Dược | 19 | 13 | Dược sỹ | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ | Đại học | Dược |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
17 | Phòng Hành chính quản trị | 10 | 8 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
18 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 11 | 9 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư | Đại học | Điện tử viễn thông |
|
| 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư | Đại học | Tin học ứng dụng |
| ||||
19 | Phòng Tài chính kế toán | 17 | 13 | Kế toán cao đẳng, trung cấp | 3 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
|
20 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | 2 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật môi trường |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 83 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 củaUBNDTP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA SƠN TÂY | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 14 | 10 | Nghiệp vụ kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ gia đình |
|
Nghiệp vụ kế hoạch tổng hợp | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
2 | Khoa Ngoại tổng hợp | 19 | 12 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Ngoại chấn thương | 14 | 10 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
4 | Khoa Nội tim mạch, lão học | 14 | 12 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
5 | Khoa Nội tổng hợp | 29 | 21 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Truyền nhiễm | 14 | 12 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
9 | Khoa Nhi | 26 | 19 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Phẫu thuật gây mê hồi sức | 21 | 17 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
11 | Khoa Mắt | 12 | 9 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 25 | 18 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
13 | Khoa Y học cổ truyền | 25 | 14 | Bác sỹ y học cổ truyền | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học cổ truyền |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dượng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Vật lý trị liệu/phục hồi chức năng |
| ||||
14 | Khoa Khám bệnh | 30 | 19 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 7 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
15 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18 | 12 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật y hình ảnh y học |
| ||||
16 | Khoa Dược | 25 | 22 | Dược sỹ | 1 | V.08.08.22 | Dược (hạng III) | Đại học | Dược sỹ |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Dược sỹ |
| ||||
17 | Khoa Huyết học truyền máu | 13 | 9 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
18 | Khoa Hóa sinh | 12 | 9 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
19 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 11 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
20 | Khoa Vi sinh vật | 5 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
21 | Khoa Giải phẫu bệnh | 9 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
22 | Khoa Dinh dưỡng | 6 | 1 | Dinh dưỡng đại học | 2 | V.08.09.25 | Dinh dưỡng hạng III | Đại học | Dinh dưỡng |
|
Dinh dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.09.26 | Dinh dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Dinh dưỡng |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
23 | Phòng điều dưỡng | 11 | 7 | Nghiệp vụ công tác xã hội | 2 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
24 | Phòng Tổ chức hành chính | 19 | 12 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Kỹ sư điện tử y sinh |
| ||||
|
|
|
| Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
25 | Phòng Tài chính kế toán | 19 | 15 | Kế toán viên trung cấp | 2 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 90 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN THẬN HÀ NỘI | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Thận nhân tạo | 45 | 22 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 10 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Nội thận - Tiết niệu | 17 | 9 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Xét nghiệm | 9 | 7 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật y học |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học |
| ||||
4 | Khoa Dược | 10 | 7 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
5 | Khoa khám bệnh | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 5 | 4 | Nghiệp vụ quản lý chất lượng bệnh viện | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng hạng III | Đại học | Y tế công cộng |
|
7 | Phòng Tài chính Kế toán | 7 | 5 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Tài chính |
| ||||
8 | Phòng Hành chính - Tổ chức | 16 | 12 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Thương mại và kinh tế quốc tế |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 31 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀ ĐÔNG |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Kế hoạch - Tổng hợp | 12 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
| Phòng Điều dưỡng | 4 | 2 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Khám bệnh đa khoa | 32 | 20 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||
3 | Khoa Nội tổng hợp | 31 | 17 | Bác sĩ | 6 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Ngoại- Phụ | 31 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Bác sĩ | 5 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Châm cứu và phục hồi chức năng | 34 | 18 | Bác sĩ | 7 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Dược | 25 | 15 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
Dược sỹ đại học | 3 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
| ||||
7 | Khoa xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 21 | 16 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuậ y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật y xét nghiệm |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
8 | Phòng Kế hoạch - Tổng hợp | 12 | 6 | Nghiệp vụ công tác xã hội | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
9 | Phòng Hành chính quản trị và Tổ chức cán bộ | 10 | 7 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư ( hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
Nghiệp vụ to chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| ||||
Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| ||||
10 | Phòng Tài chính - Kế toán | 10 | 7 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 58 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện | Chỉ tiêu tuyển đụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚC THỌ | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Nội tổng hợp | 27 | 20 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Ngoại tổng hợp | 16 | 7 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Sản | 16 | 11 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Nữ hộ sinh |
| ||||
4 | Khoa Nhi | 15 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Cấp cứu hồi sức tích cực và chống độc | 12 | 8 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
6 | Khoa Khám bệnh | 11 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Y học cổ truyền | 13 | 10 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ y học cổ truyền |
|
8 | Khoa Truyền nhiễm | 11 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
9 | Khoa Liên chuyên khoa | 12 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Khoa Xét nghiệm | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y (hạng III) | Đại học | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| ||||
11 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 14 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | . Cao đẳng | Kỹ thuật viên chẩn đoán hỉnh ảnh |
| ||||
11 | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phòng Tài chính kế toán | 14 | 5 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán cao đẳng, trung cấp | 1 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
| ||||
3 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| |||||
14 | Phòng Tổ chức hành chính | 8 | 4 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 46 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu Vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THẠCH THẤT |
| ||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Nội tổng hợp | 22 | 15 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ nội khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Ngoại tổng hợp | 21 | 15 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ gây mê hồi sức |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Phụ sản | 17 | 15 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ sản |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
4 | Khoa Nhi | 17 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ nhi khoa |
|
Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Y học cổ truyền | 16 | 11 | Bác sỹ | 5 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
6 | Khoa Khám bệnh | 17 | 9 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực - Chống độc | 22 | 15 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Hồi sức cấp cứu |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Truyền nhiễm | 13 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Khoa Liên chuyên khoa | 19 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
| ||||
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Dinh dưỡng tiết chế | 4 | 1 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 15 | 11 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Hình ảnh y học |
| ||||
13 | Khoa Xét nghiệm | 11 | 8 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
14 | Phòng Điều dưỡng | 7 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dượng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 12 | 7 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng hạng III | Đại học | Y tế công cộng |
|
16 | Phòng Tài chính kế toán | 15 | 14 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên đại học | Đại học | Kế toán |
|
17 | Phòng Hành chính tổ chức | 8 | 4 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| ||||
1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
| |||||
18 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 12 | 7 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Khoa học máy tính |
|
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Kỹ thuật y sinh |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 62 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Nội tổng hợp | 22 | 14 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Đông Y - Phục hồi chức năng | 15 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng |
| ||||
3 | Khoa Nhi | 25 | 20 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 21 | 15 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Phụ Sản | 30 | 26 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
6 | Khoa Gây mê hồi tỉnh | 11 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Gây mê |
| ||||
7 | Khoa Ngoại Tổng hợp | 17 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Liên chuyên khoa | 12 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
9 | Khoa Truyền Nhiễm | 14 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Khám bệnh | 18 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 5 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Khoa Xét Nghiệm | 15 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
13 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 14 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Chẩn đoán hình ảnh |
|
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
14 | Khoa Dược | 16 | 12 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược sĩ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 12 | 5 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Hỗ trợ nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
16 | Khoa Đinh-Dưỡng tiết chế | 3 | 2 | Dĩnh dưỡng cao đẳng | 1 | V.08.09.26 | Dinh dưỡng hạng IV | 'Cao đẳng | Dinh dưỡng |
|
17 | Phòng Hành chính quản trị | 6 | 4 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
18 | Phòng Tổ chức cán bộ | 4 | 3 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
19 | Phòng tài chính kế toán | 13 | 10 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán viên cao đẳng | 1 | 06.032 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
| ||||
20 | Phòng Điều dưỡng | 8 | 4 | Nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viến (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
Hỗ trợ nghiệp vụ Công tác xã hội | 1 | V.09.04.03 | Nhân viên công tác xã hội (hạng IV) | Cao đẳng | Công tác xã hội |
| ||||
21 | Phòng Vật tư | 4 | 2 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Cao đẳng | Thiết bị Y tế |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 52 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
3 | Khoa Khám bệnh | 17 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Liên chuyên khoa | 14 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
5 | Khoa Ngoại | 17 | 6 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 25 | 20 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Nội | 17 | 7 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Nhi | 19 | 10 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
|
Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Truyền Nhiễm | 15 | 9 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Đông Y | 14 | 9 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Phục hồi chức năng |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung học trở lên | Phục hồi chức năng |
| ||||
12 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 15 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung học trở lên | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
13 | Khoa Xét nghiệm | 15 | 8 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
Kỹ thuật y cao đảng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung học trở lên | Xét nghiệm y học |
| ||||
17 | Khoa Gây mê- hồi sức | 10 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Gây mê |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Khoa Tim mạch- lão học | 17 | 4 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 9 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung học trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phòng Tổ chức - Hành chình quản trị | 12 | 3 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
| ||||
20 | Phòng Tài chính- Kế toán | 22 | 10 | Kế toán viên đại học | 5 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán trung cấp | 2 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung học trở lên | Kế toán |
| ||||
21 | Tổ công nghệ thông tin | 6 | 1 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
22 | Phòng Vật tư thiết bị Y tế | 4 | 3 | Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Trung học trở lên | Trang thiết bị Y tế |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 72 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng can tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
| ||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng điều dưỡng | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 16 | 10 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
3 | Khoa Xét nghiệm | 14 | 9 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
4 | Khoa Dinh dưỡng | 7 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 7 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Khoa Dược | 15 | 10 | Dược sỹ đại học | 3 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
7 | Khoa Nội tổng hợp | 20 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Y học cổ truyền | 17 | 15 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Khoa Nhi | 19 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đãi học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa hồi sức cấp cứu | 15 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Truyền nhiễm | 15 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Khoa Ngoại | 16 | 13 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Phụ sản | 31 | 24 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Hộ sinh đại học | 2 | V.08.06.15 | Hộ sinh hạng III | Đại học | Hộ sinh |
| ||||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
14 | Khoa Liên chuyên khoa | 16 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
15 | Khoa khám bệnh | 17 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 13 | 10 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Hỗ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
17 | Phòng Tổ chức hành chính | 12 | 6 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
| ||||
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
Hỗ trợ Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Quản trị nhân lực |
| ||||
18 | Phòng Tài chính kế toán | 14 | 11 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 48 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Su | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã sắ chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THANH OAI | |||||||||
| Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Khám bệnh | 25 | 22 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
2 | Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực - Chống độc | 19 | 11 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Nội tổng hợp | 18 | 11 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Ngoại liên chuyên khoa | 22 | 12 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Sản | 14 | 8 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
| ||||
6 | Khoa Nhi | 12 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Y học cổ truyền | 13 | 7 | Bác sĩ | 5 . | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Truyền nhiễm | 12 | 9 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
9 | Khoa Tiết chế dinh dưỡng | 2 | 1 | Dinh dượng đại học | 1 | V.08.09.25 | Dinh dưỡng hạng III | Đại học | Dinh dưỡng |
|
10 | Khoa Dược | 15 | 13 | Dược sỹ | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược sĩ |
|
11 | Khoa Xét nghiệm & Chẩn đoán hình ảnh | 23 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
12 | Khoa Chống nhiễm khuẩn | 4 | 2 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phòng kế hoạch tổng hợp | 11 | 8 | Nghiệp vụ công tác Xã hội | 1 | V.09.04.02 | Y tế công cộng hạng III | Đại học | Y tế công cọng |
|
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
| ||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điện |
| ||||
14 | Phòng Tổ chức hành chính | 7 | 5 | Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hành chính quản trị |
|
15 | Phòng Tài chính kế toán | 13 | 10 | Kế toán đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 47 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
VỊ trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THƯỜNG TÍN | |||||||||
1 | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Nội | 15 | 11 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng | |||||
2 | Khoa Đông y | 28 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học cổ truyền | |||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | KTY hạng IV | Trung cấp trở lên | Phục hồi chức năng | |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng | |||||
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng | |||||
3 | Khoa Ngoại | 14 | 11 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng | |||||
4 | Khoa Sản | 14 | 12 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Nhi | 17 | 14 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 30 | 18 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Truyền Nhiễm | 15 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Khám bệnh | 26 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ răng hàm mặt |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 8 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa Gây mê Hồi sức | 13 | 5 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa dược | 17 | 14 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược sỹ hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
11 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 20 | 17 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | KTY hạng IV | Trung cấp trở lên | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
12 | Khoa Xét nghiệm | 20 | 17 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | KTY hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
13 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | 2 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Phòng Tổ chức hành chính | 6 | 2 | Hỗ trợ nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Hỗ trợ nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
15 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 15 | 8 | Hỗ trợ nghiệp vụ kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Trung cấp trở lên |
|
Hỗ trợ nghiệp vụ quản lý chất lượng | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Trung cấp trở lên |
| ||||
Hỗ trợ nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Trung cấp trở lên |
| ||||
Hỗ trợ nghiệp vụ công tác xã hội | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Trung cấp trở lên |
| ||||
Nghiệp vụ đào tạo- Nghiên cứu khoa học | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ hạng III | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| ||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | KTV hạng IV | Cao Đẳng | Trang thiết bị y tế |
| ||||
16 | Phòng Tổ chức hành chính | 6 | 2 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính ngân hàng |
|
17 | Phòng Tài chính kế toán | 14 | 12 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 71 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng 1 cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị tri việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚ XUYÊN | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Khoa Nội | 22 | 14 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Y học cổ truyền | 18 | 10 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật Y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Phục hồi chức năng |
| ||||
3 | Khoa Ngoại | 14 | 11 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
4 | Khoa Tai - Mũi - Họng | 14 | 6 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
5 | Khoa Răng - Hàm - Mặt, Mắt | 16 | 10 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Khoa Phụ Sản | 16 | 10 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
7 | Khoa Gây mê - Hồi sức | 17 | 4 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
8 | Khoa Nhi | 23 | 17 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Khoa Hồi sức cấp cứu chống độc | 20 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Truyền Nhiễm | 12 | 9 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Khoa Khám bệnh | 13 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
12 | Phòng khám sức khỏe cán bộ | 5 | 0 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
13 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 13 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Kỹ thuật Y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
14 | Khoa Xét nghiệm | 17 | 12 | Kỹ thuật Y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
|
|
|
| Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
15 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 8 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Khoa Dược | 19 | 12 | Dược sỹ đại học | 2 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Phòng Tài chính kế toán | 17 | 14 | Kế toán viên đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
18 | Phòng Tổ chức hành chính | 7 | 5 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
| Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
19 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 14 | 8 | Nghiệp vụ quản lý chất lượng bệnh viện | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| |||||
Nghiệp vụ Đào tạo - Nghiên cứu khoa học - Chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| ||||
Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Lập trình máy tính |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 100 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN MÊ LINH | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng điều dưỡng | 9 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Dược | 20 | 14 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
|
3 | Khoa Xét nghiệm | 19 | 8 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Cao đẳng | Xét nghiệm y học |
| ||||
4 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 19 | 8 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
5 | Khám bệnh | 17 | 9 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa Ngoại tổng hợp | 32 | 13 | Bác sĩ | 11 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Cao đẳng | Gây mê hồi sức |
| ||||
7 | Khoa Phụ sản | 24 | 12 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
Hộ sinh đại học | 1 | V.08.06.15 | Hộ sinh hạng III | Đại học | Phụ sản |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
8 | Khoa liên chuyên khoa tai mũi họng, răng hàm mặt, mắt | 18 | 9 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
9 | Khoa cấp cứu, Hồi sức tích cực & chống độc | 28 | 13 | Bác sĩ | 11 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
10 | Khoa Nội tổng hợp | 43 | 13 | Bác sĩ | 13 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
11 | Khoa Y học cổ truyền | 19 | 8 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Cao đẳng | Phục hồi chức năng |
|
12 | Khoa Nhi | 27 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 6 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
13 | Phòng Kế hoạch tổng hợp - Vật tư y tế | 17 | 5 | Nghiệp vụ kế hoạch tổng hợp | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Nghiệp vụ Đào tạo - nghiên cứu khoa học - chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
Nghiệp vụ Quản lý chất lượng | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Hỗ trợ nghiệp vụ kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
Hỗ trợ nghiệp vụ Quản lý chất lượng | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
Hỗ trợ Nghiệp vụ Đào tạo - nghiên cứu khoa học - chỉ đạo tuyến | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||||
Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Cao đẳng | Thiết bị y tế |
| ||||
1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Cao đẳng | Công nghệ thông tin |
| |||||
14 | Phòng Tổ chức cán bộ Hành chính quản trị | 10 | 5 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
|
15 | Phòng Tài chính kế toán | 13 | 9 | Kế toán viên | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06a031 | Kế toán viên | Cao đẳng | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 120 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN GIA LÂM | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Dược | 12 | 8 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ hạng III | Đại học | Dược sĩ |
|
2 | Khoa khám bệnh | 13 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
3 | Khoa hồi sức cấp cứu | 15 | 10 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Hồi sức cấp cứu |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Khoa Nội tổng hợp | 20 | 13 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Truyền nhiễm | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Đác sĩ đa khoa |
|
6 | Khoa Nhi | 18 | 13 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
7 | Khoa Ngoại tổng hợp | 21 | 16 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Khoa phụ sản | 14 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Sản phụ khoa |
|
9 | Khoa Liên chuyên khoa | 20 | 15 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Mắt |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng DI) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Khoa Xét nghiệm | 14 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08D1.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Hóa sinh |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ vi sinh |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Xét nghệm y học |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
11 | Khoa Y học cổ truyền & Phục hồi chức .năng | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Khoa chẩn đoán hình ảnh | 10 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phòng TcTchức hành chính | 15 | 7 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật Kinh tế |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
14 | Phòng Tài chính kế toán | 10 | 7 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
|
15 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 11 | 8 | Nghiệp vụ Kế hoạch tổng hợp | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
16 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 11 | 8 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viển hạng IV | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 36 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cẩu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM CẤP CỨU 115 HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Đội cấp cứu 1 | 16 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Đội cấp cứu 2 | 16 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Đội cấp cứu 3 | 16 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
4 | Trạm cấp cứu khu vực Từ Liêm | 20 | 16 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
5 | Trạm cấp cứu khu vực Thanh Trì | 16 | 11 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điềú dưỡng |
|
6 | Trạm cấp cứu khu vực Gia Lâm | 16 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
7 | Trạm cấp cứu khu vực Hà Đông | 16 | 11 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Phòng Tổ chức hành chính | 7 | 4 | Hỗ trợ Nghiệp vụ Hành chính quản | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Văn thư |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Công nghệ thông tin |
|
9 | Phòng Kếchoạch nghiệp vụ | 12 | 11 | Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
10 | Phòng Tài chính kế toán | 8 | 7 | Kế toán viên | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 28 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
|
|
| ||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: | |||||||||
1 | Khoa Phòng, chống bệnh truyền nhiễm | 48 | 31 | Bác sỹ y học dự phòng | 14 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Phòng, chống HIV/AIDS | 37 | 28 | Bác sỹ y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
Y tế công cộng | 4 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
3 | Khoa Phòng chống bệnh không lây nhiễm | 19 | 11 | Bác sỹ y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
Y tế công cộng | 3 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
4 | Khoa Dinh dưỡng | 15 | 10 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
Dinh dưỡng đại học | 2 | V.08.09.25 | Dinh dưỡng (hạng III) | Đại học | Dinh dưỡng |
| ||||
5 | Khoa Sức khỏe môi trường- Y tế trường học | 25 | 19 | Bác sỹ y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 2 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
6 | Bệnh nghề nghiệp | 25 | 20 | Bác sỹ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ hạng IV | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
7 | Khoa Sức khỏe sinh sản | 15 | 7 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
8 | Khoa Truyền thông, Giáo dục sức khỏe | 29 | 23 | Bác sỹ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
9 | Khoa Ký sinh trùng - Côn trùng | 28 | 21 | Bác sỹ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Ký sinh trùng-Côn trùng |
|
10 | Khoa Kiểm dịch y tế quốc tế | 37 | 29 | Bác sỹ y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
11 | Khoa Dược-Vật tư y tế | 21 | 15 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược sỹ |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược sỹ |
|
12 | Khoa Xét nghiệm-Chẩn đoán hình ảnh - thăm dò chức năng | 82 | 76 | Bác sỹ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược sỹ |
|
13 | Phòng khám đa khoa | 25 | 18 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ hạng IV | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
|
14 | Phòng Kế hoạch-Nghiệp vụ | 22 | 13 | Y tế công cộng | 3 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Bác sỹ y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sỹ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ y học dự phòng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Phòng Kế hoạch-Nghiệp vụ | 22 | 13 | Kỹ sư | 3 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
16 | Khoa Sức khỏe môi trường- Y tế trường học | 25 | 19 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Khoa học môi trường |
|
17 | Khoa Truyền thống, Giáo dục sức khỏe | 29 | 23 | Nghiệp vụ truyền thông | 3 | V.l 1.02.06 | Phóng viên (hạng III) | Đại học | Báo chí |
|
18 | Khoa Ký sinh trùng - Côn trùng | 28 | 21 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Sinh học |
|
19 | Khoa Kiểm dịch y tế quốc tế | 37 | 29 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thực phẩm |
|
20 | Khoa Xét nghiệm-Chẩn đoán hình ảnh - thăm dò chức năng | 82 | 76 | Kỹ sư | 3 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thực phẩm |
|
21 | Phòng khám đa khoa | 25 | 18 | Nghiệp vụ công tác xã hội | 1 | V.09.04.02 | Công tác xã hội viên (hạng III) | Đại học | Công tác xã hội |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 82 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | Ghi chú | |||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM HÀ NỘI |
| ||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa kiểm nghiệm hóa lý | 22 | 20 | Dược sỹ đại học | 2 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
2 | Khoa kiểm nghiệm đông dược - dược liệu | 18 | 15 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.08.23 | Dược sỹ (hạng IV) | Cao đẳng | Dược |
|
3 | Khoa Kiểm nghiệm dược lý - vi sinh | 15 | 14 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược sỹ (hạng IV) | Cao đẳng | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
4 | Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị | 9 | 7 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ sinh học |
| ||||
5 | Phòng Kế hoạch - Tài chính - Kế toán | 9 | 8 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 9 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghê nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng khám giám định số I | 32 | 28 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Phòng khám giám định số II | 16 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
3 | Phòng Tổ chức - Hành chính - Kế toán | 13 | 11 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
4 | Phòng Tổ chức - Hành chính - Kế toán | 13 | 11 | Hỗ trợ Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Văn thư - Lưu trữ |
|
Tổng cộng: |
|
|
| 7 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 4019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM PHÁP Y HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Giám định tổng hợp | 21 | 12 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Y sĩ | 4 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Xét nghiệm tổng hợp | 19 | 10 | Kỹ thuật y đại học | 2 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật xét nghiệm |
| |||||
Dược sỹ đại học | 2 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
| ||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
3 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 3 | 2 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Sinh học |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 18 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||||||||||||||||||
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||
I. | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
1 | Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến | 31 | 27 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Mắt |
| ||||||||||||||||||
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| |||||||||||||||||||||||
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật Y chẩn đoán hình ảnh |
| ||||||||||||||||||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp ữở lên | Điều dưỡng |
| ||||||||||||||||||||||
2 | Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh | 31 | 17 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||||||||||||||||
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| |||||||||||||||||||||||
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Da liễu |
| |||||||||||||||||||||||
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật Y xét nghiệm |
| ||||||||||||||||||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||||||||||||||||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||||||||||||||||||||
3 | Phòng khám Bác sỹ gia đình | 18 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Xét nghiệm |
|
| |||||||||||||||||
2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
| ||||||||||||||||||||||
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Mắt |
|
| ||||||||||||||||||||||
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
| ||||||||||||||||||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
| |||||||||||||||||||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
| |||||||||||||||||||||
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 2 | VD8.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật Y Xét nghiệm |
|
| |||||||||||||||||||||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||||||
4 | Hộ sinh A | 21 | 10 | Bác sỹ | 5 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ sản |
|
| |||||||||||||||||
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ sản nhi |
|
| |||||||||||||||||||||
Hộ sinh cáo đằng, trung cấp | 4 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||||||
5 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 6 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
6 | Khoa An toán vệ sinh thực phẩm | 6 | 4 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
| |||||||||||||||||
7 | Khoa Chăm sóc sức khoẻ sinh sản | 7 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||||||
8 | Khoa Kiểm soát dịch bệnh, HIV/AIDS | 12 | 10 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
9 | Khoa Xét nghiệm& Chẩn đoán hình ảnh | 11 | 7 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật Y xét nghiệm |
|
| |||||||||||||||||||||
10 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 25 | 17 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| |||||||||||||||||
1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Ngành Tài chính (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| ||||||||||||||||||||||
1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Quản trị kinh doanh (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| ||||||||||||||||||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| |||||||||||||||||||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| ||||||||||||||||||||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kế toán (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| ||||||||||||||||||||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên (hạng IV) | Đại học | Luật kinh tế (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
| ||||||||||||||||||||||
11 | Trạm Y tế phường Cửa nam | 7 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||
13 | Trạm Y tế phường Trần hưng Đạo | 7 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
| |||||||||||||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
| |||||||||||||||||||||
14 | Trạm Y tế phường Hàng Đài | 7 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở-lên | Dược |
|
| |||||||||||||||||||||
15 | Trạm Y tế phường Phan Chu Trinh | 6 | 5 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
16 | Trạm Y tế phường Tràng tiền | 6 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||
17 | Trạm Y tế phường Hàng Bạc | 6 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||
18 | Trạm Y tế phường Đồng Xuân | 7 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||||||
19 | Trạm Y tế phường Hàng Đào | 6 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
20 | Trạm Y tế phường Cửa Đông | 6 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
| |||||||||||||||||
21 | Trạm Y tế phường Hàng Bông |
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
22 | Tram Y tế phường Hàng trống | 7 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
23 | Trạm Y tế phường Phúc Tân | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
24 | Trạm Y tế phường Chương Dương | 10 | 6 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
| |||||||||||||||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||
25 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 17 | 14 | Hỗ trợ Nghiệp vụ kế hoạch | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| |||||||||||||||||
26 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 13 | 10 | Nghiệp vụ hành chính | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Hỗ trợ Nghiệp vụ Hành chính | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Nghiên cứu máy tính |
|
| |||||||||||||||||
|
|
|
| Kế toán | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
| |||||||||||||||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 89 |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nộỉ)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||||
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
|
|
|
| |||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Phòng khám đa khoa | 41 | 28 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản khoa |
| ||||
Bác sĩ | 8 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
| ||||||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| ||||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||||
2 | Nhà Hộ sinh | 30 | 13 | Bác sĩ | 7 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ chuyên khoa sản |
| ||||
3 | Khoa Kiểm soát bệnh tật & HIV/AIDS | 10 | 8 | Bác sĩ Y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
| ||||
4 | Khoa An toàn vệ sinh thực phẩm | 5 | 4 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
8 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 20 | 11 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Luật (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Quản lý nhà nước (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Y sĩ đa khoa (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Hộ sinh (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Đại học | Hành chính học (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Công tác xã hội (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Cao đẳng | Quản trị kinh doanh khách sạn (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||||
5 | Khoa Chăm sóc sức khoẻ sinh sản | 5 | 3 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ chuyên khoa sản |
| ||||
6 | Khoa xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 13 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ xét nghiệm |
| ||||
|
|
|
| Kỹ thuật Y trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
| ||||
7 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
9 | Trạm y tế phường Giảng Võ | 10 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Hộ sinh trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
10 | Trạm y tế phường Phúc Xá | 10 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sĩ |
| ||||
11 | Trạm y tế phường Ngọc Hà | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
12 | Trạm y tế phường Liễu Giai | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
13 | Trạm y tế phường Cống Vị | 10 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ(hạngIV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
14 | Trạm y tế phường Kim Mã | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
15 | Trạm y tế phường Vĩnh Phúc | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
16 | Trạm y tế phường Đội Cấn | 9 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
17 | Trạm y tế phường Thành Công | 10 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
18 | Trạm y tế phường Ngọc Khánh | 10 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
19 | Trạm y tế phường Trúc Bạch | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sĩ |
| ||||
20 | Trạm y tế-phường Điện Biên | 7 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
2.1 | Phòng Kế hoạch nghiệp VỊf | 15 | 10 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
|
|
|
| Hỗ trợ nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
22 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 8 | 7 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| ||||
| Tổng cộng: |
|
|
| 70 |
|
|
|
|
| ||||
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN ĐÓNG ĐA |
|
|
|
|
|
| |||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||||
1 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 14 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ |
| ||||||
2 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản phụ khoa |
| ||
3 | Khoa Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 7 | 5 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| ||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| ||||||
4 | Phòng khám đa khoa số 1 | 29 | 21 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||||
Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
| ||||||
Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| ||||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||||
5 | Phòng khám đa khoa số 2 | 24 | 14 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai mũi họng |
| ||||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
| ||||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
6 | Phòng khám đa khoa số 3 | 31 | 25 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
| ||||||
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai mũi họng |
| ||||||
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||||
7 | Phòng Dân số - KHHGĐ | 27 | 20 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Tài chính - Ngân Hàng (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Văn hóa học (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Kế toán (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Luật (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Luật kinh tế (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||||
8 | Nhà hộ sinh | 22 | 19 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản phụ khoa |
| ||
9 | Trạm y tế phường Văn Miếu | 7 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
10 | Trạm y tế phường Cát Linh | 8 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||
11 | Trạm y tế phường Hàng Bột | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
12 | Trạm y tế phường Quang Trung | 9 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
13 | Trạm y tế phường Trung Liệt | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
14 | Trạm y tế phường Nam Đồng | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.0&02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
15 | Trạm y tế phường Khương Thượng | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||||
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||||
16 | Trạm y tế phường Láng Hạ | 10 | 9 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||
17 | Trạm y tế phường Láng Thượng | 10 | 8 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||
Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||||
18 | Trạm y tế phường Thịnh Quang | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||||
19 | Trạm y tế phường Ngã Tư Sở | 6 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||||
20 | Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa | 10 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
21 | Trạm y tế phường Khâm Thiên | 7 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||
22 | Trạm y tế phường Thổ quan | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
23 | Trạm y tế phường Văn Chương | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
24 | Trạm y tế phường Trung Phụng | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
25 | Trạm y tế phường Kim Liên | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
26 | Trạm y tế phường Trung Tự | 8 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||||
Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||||
27 | Trạm y tế phường Phương Liên | 10 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
28 | Trạm y tế phường Phương Mai | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| ||
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
29 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 14 | 10 | Hỗ trợ Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
| ||
|
|
|
| Hỗ trợ Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
| ||
|
|
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
| ||
30 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 12 | 10 | Dược sĩ đại học | 2 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
| ||
31 | Phòng khám đa khoa số 1 | 1 |
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| ||
32 | Phòng khám đa khoa số 2 | 1 |
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| ||
33 | Phòng khám đa khoa so 3 | 1 |
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
| ||
| Tổng cộng: |
|
|
| 85 |
|
|
|
|
| ||
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
I | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Dân số Kế hoạch hóa gia đình | 26 | 21 | Dân số viên | 2 | V.08.10.29 | Dân số viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Dân số, y tế |
|
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Công nghệ sinh học và thực phẩm (Chứng chỉ chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Luật (Chứng chỉ chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Kế toán (Chứng chỉ chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
2 | Khoa An toàn thực phẩm | 4 | 2 | Y tế công cộng | ì | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
3 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 5 | 4 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
4 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 5 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Hộ sinh hạng IV | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
5 | Cơ sở điều trị Methadone | 10 | 7 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
6 | Nhà Hộ sinh B | 32 | 22 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Sản phụ khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh hạng IV | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y hạng IV | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
7 | Phòng khám đa khoa Bà Triệu | 30 | 23 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
|
8 | Phòng khám đa khoa Mai Hương | 34 | 25 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
|
|
|
| Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y hạng IV | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
9 | Trạm Y tế Nguyễn Du | 6 | 5 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm Y tế Lê Đại Hành | 7 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nội |
|
|
|
|
| Hộ sinh hạng IV | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
11 | Trạm Y tế Ngô Thì Nhậm | 6 | 5 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm Y tế Đống Mác | 7 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
|
13 | Trạm Y tế~Đồng Nhân | 8 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
14 | Trạm Y tế Phố Huế | 7 | 5 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm Y tế Bách Khoa | 10 | 8 | Điều dưỡng hạng IV | 2 | V08.05.13 | Điều dưỡng hạrig IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm Y tế Bạch Đằng | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
17 | Trạm Y tế Thanh Nhàn | 10 | 9 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm Y tế Thanh Lương | 10 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
19 | Trạm Y tế Quỳnh Lôi | 9 | 8 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
20 | Trạm Y tế Quỳnh Mai | 8 | 7 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
21 | Trạm Y tế Trương Định | 10 | 9 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
22 | Trạm Y tế Minh Khai | 10 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trụng cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng hạng IV | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
23 | Trạm Y tế Vĩnh Tuy | 10 | 9 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
24 | Trạm Y tế Đồng Tâm | 10 | 8 | Điều dưỡng hạng IV | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ | 11 | 10 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
26 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 13 | 10 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
27 | Khoa An toàn thực phẩm | 4 | 2 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ sinh học |
|
28 | Phòng khám đa khoa Mai Hương | 34 | 25 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 51 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN THANH XUÂN |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 20 | 10 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học dự phòng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 10 | 7 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
| ||||
|
|
|
| Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
3 | Phòng khám đa khoa | 36 | TI | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sĩ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Vật lý trị liệu/ Phục hồi chức năng |
|
4 | Trạm y tế phường Khương Trung | 10 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
5 | Trạm y tế phường Khương mai | 10 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Trạm y tế phường Khương Đình | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Trạm y tế phường Kim Giang | 9 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
8 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Trung | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Trạm y tế phường Thượng Đình | 10 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
10 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Bắc | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm y tế phường Thanh Xuân Nam | 10 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm y tế phường Hạ Đình | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 17 | 15 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Ngôn ngữ Anh (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Cao đẳng | Dược (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Hỗ trợ Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.004 | Cán sự | Cao đẳng | Kế toán |
|
14 | Phòng Hành chính tổ chức tài vụ | 11 | 5 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 2 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kinh tế Quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
| Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 46 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | SỐ lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN CẢU GIẤY |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 8 | 6 | Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y (hạngm) | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
2 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 14 | 13 | Dân số viên | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên (hạng III) | Đại học | Báo chí (Chứng chỉ dân số đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
3 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 9 | 8 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng IIIj | Đại học | Y tế công cộng |
|
4 | Khoa Kiểm soát bệnh tật - HIV/AIDS | 13 | 8 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sỹ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sỹ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
| ||||
5 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 6 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
6 | Phòng khám đa khoa Nghĩa Tân | 15 | 11 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
7 | Phòng khám đa khoa Yên Hòa | 32 | 27 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
8 | Trạm Y tế phường Trung Hòa | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
9 | Trạm Y tế phường Dịch Vọng Hậu | 10 | 9 | Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
10 | Trạm Y tế phường Nghĩa Đô | 10 | 8 | Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
11 | Trạm Y tế phường Mai Dịch | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 12 | 7 | Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Quản lý trang thiết bị y tế |
|
13 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 14 | 8 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
|
|
|
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Tin học |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 26 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 5 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN TÂY HỒ |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 8 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Dinh dưỡng |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trởlến | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật và HIV/AIDS | 16 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Truyền nhiễm |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Khoa Xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Vi sinh |
|
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Sinh hóa |
| |||||
1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Chẩn đoán hình ảnh |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học dự phòng |
| ||||
4 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 6 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Sản |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
5 | Khoa An toàn vệ sinh thực phẩm | 7 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Phòng khám đa khoa so 695 Lạc Long quân | 38 | 24 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08 01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nội |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Da liễu |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Phòng khám bệnh đa khoa số 124 Hoàng Hoa Thám | 32 | 21 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng IIỊ) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Nhi |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Da liễu |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Cơ sở điều tri Methadone | 10 | 9 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
9 | Trạm y tế phường Nhật Tân | 10 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
10 | Trạm y tế phường Tứ Liên | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm y tế phường Quảng An | 10 | 9 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
12 | Trạm y tế phường Yên Phụ | 10 | 8 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
13 | Trạm y tế phường Thụy Khuê - í | 10 | 7 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
14 | Trạm y tế phường Bưởi | 10 | 8 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
15 | Trạm y tế phường Xuân La | 10 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
16 | Trạm y tế phường Phú Thượng | 10 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 13 | 11 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
18 | Phòng Hành chính Tổ chức Tài vụ | 17 | 9 | Nghiệp vụ tổ chức | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin & Công nghệ máy tính |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 61 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 10 | 7 | Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| |||||
Hỗ trợ Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
3 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 7 | 5 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
4 | Khoa xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 9 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
5 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 21 | 14 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Y sỹ (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Luật (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Báo chí (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Nghệ thuật (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
6 | Phòng khám đa khoa Linh Đàm (đa chức năng) | 48 | 33 | Bác sĩ | 5 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 2 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
7 | Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam | 33 | 28 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Cơ sở diều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế | 10 | 4 | Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược sỹ |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
9 | Trạm y tế phường Vĩnh Hưng | 10 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế phường Thanh Trì | 10 | -7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
11 | Trạm y tế phường Lĩnh Nam | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
12 | Trạm y tế phường Mai Động | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm y tế phường Định Công | 12 | 10 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ |
|
14 | Trạm y tế phường Đại Kim | 11 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y SĨ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
15 | Trạm y tế phường Hoàng Liệt 1 | 12 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
16 | Trạm y tế phường Yên Sở | 10 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
17 | Trạm y tế phường Giáp Bát | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm y tephường Tân Mai | 10 | 7 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
19 | Trạm y tế phường Hoàng Văn Thụ | 11 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 17 | 9 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
| 60 |
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng | Số lượng cần tuyển (người) | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN LONG BIÊN |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng kế hoạch nghiệp vụ | 11 | 7 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
| ||||
2 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 21 | 17 | Dân số viên hạng III | 2 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Y tế công cộng (Định hướng dân số - kế hoạch hóa gia đình) |
|
Dân số viên hạng IV | 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Y tế - Dân số |
| ||||
3 | Quản lý Dược | 4 | 3 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
. 4 | Khoa xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 5 | 4 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
5 | Khoa An toàn thực phẩm | 6 | 4 | Kỹ sư | 2 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Công nghệ thực phẩm |
|
6 | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản | 8 | 7 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
7 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 8 | 5 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
8 | Khoa Kiểm soát bệnh tật & HIV/A1DS | 14 | 10 | Bác sỹ | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
9 | Cơ sở điều trị Methadone | 9 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
10 | Phòng khám đa khoa Trung tâm | 36 | 20 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai Mũi Họng |
|
|
|
|
|
| 6 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ(hạngIV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
11 | Phòng khám đa khoa Sài Đồng | 31 | 21 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Sản |
|
|
|
|
|
| 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẩng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
12 | Phòng khám đa khoa Bồ Đề | 31 | 16 | Bác sỹ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Nhi |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Mắt |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Tai Mũi Họng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
13 | Trạm y tế phường Bồ Đề | 9 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
14 | Trạm y tế phường Việt Hưng | 10 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm y tế phường Thượng Thanh | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm y tế phường Thạch Bàn | 10 | 2 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh trụng cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
17 | Trạm y tế phường Phúc Đồng | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm y tế phường Phúc Lợi | 9 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
19 | Trạm y tế phường Sài Đồng | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
20 | Trạm y tế phường Đức Giang | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
|
21 | Trạm y tế phường Giang Biên | 10 | 7 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
23 | Trạm y tế phường Ngọc Lâm | 10 | 8 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
|
24 | Trạm y tế phường Cự Khối | 9 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
25 | Trạm y tế phường Long Biên | 10 | 7 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
26 | Trạm y tế phường Gia Thuỵ | 10 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 12 | 7 | Kế toán viên Đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 84 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIA LÂM |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khối Hoạt đông nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa An toàn thực phẩm | 5 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 10 | 7 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
| ||||
3 | Khoa Chăm sóc sức khoẻ sinh sản | 10 | 8 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ sản |
|
4 | Khoa Xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh | 12 | 9 | Kỹ thuật Y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| ||||
5 | Phòng khám đa khoa Yên Viên | 28 | 22 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 30 | 17 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Luật (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Kế toán (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Điều dưỡng (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Bác sỹ (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Kế toán (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Đại học | Quản lý kinh tế (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Giáo dục tiểu học (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Sư phạm mầm non (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
| Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Đại học | Trồng trọt (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
7 | Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ | 24 | 18 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
8 | Phòng khám đa khoa Đa Tốn | 24 | 17 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
'9 | Trạm Y tế xã Phú Thị | 7 | 6 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
10 | Trạm Y tế xã Đặng Xá | 9 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
11 | Trạm Y tế xã Dương Quang | 8 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
12 | Trạm Y tế xã Lệ Chi | 9 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
13 | Trạm Y tế xã Kim Sơn | 9 | 8 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
14 | Trạm Y tế xã Dương Xá | 9 | 6 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm Y tế xã Phù Đổng | 9 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
16 | Trạm Y tế xã Yên Viên | 9 | 7 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
17 | Trạm Y tế Thị trấn Yên Viên | 9 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm Y tế xã Dương Hà | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
19 | Trạm Y tế xã Yên Thường | 10 | 7 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
20 | Trạm Y tế xã Đình Xuyên | 7 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
21 | Trạm Y tế xã Ninh Hiệp | 9 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
22 | Trạm Y tế xã Đa Tốn | 9 | 7 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
23 | Trạm Y tế xã Văn Đức | 6 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
24 | Trạm Y tế xã Kim Lan | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
25 | Trạm Y tế xã Kiêu Ky | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
26 | Trạm Y tế xã cổ Bi | 9 | 7 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
27 | Trạm Y tế Thị trấn Trâu Quỳ | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
28 | Trạm Y tế xã Đông Dư | 5 | 4 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Được hạng III | Đại học | Dược |
|
29 | Trạm Y tế xã Bát Tràng | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ |
|
|
|
|
| Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ |
|
31 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 10 | 6 | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Nghiệp vụ tổ chức cán bộ |
|
|
|
|
| Kế toán viên đại học | 3 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 90 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên Vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
| |||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Dân số Kế hoạch hóa gia đình | 33 | 18 | Dân số viên hạng III | 3 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Y tế công cộng (định hướng dân số kế hoạch hóa gia đình) |
|
Dân số viên hạng IV | 4 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Luật kinh tế (Chứng chỉ đạt chuản viên chức Dân số) |
| ||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức Dân số) |
| |||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Dược (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức Dân số) |
| |||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Công tác xã hội (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức Dân số) |
| |||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Kế toán (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức Dân số) |
| |||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Tin học văn phòng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức Dân số) |
| |||||
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tậtHIV/AIDS | 13 | 11 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
3 | Khoa An toàn thực phẩm | 4 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
4 | Khoa xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 6 | 5 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
5 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 7 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
6 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 10 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
7 | Phòng khám bệnh đa khoa Miền Đông | 36 | 27 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật phục hình răng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
8 | Cơ sở điều trị Methadone | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
9 | Phòng khám bệnh đa khoa khu vục I | 31 | 14 | Bác sĩ | 5 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ răng hàm mặt |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Xét nghiệm |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật phục hình răng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế xã Bắc Hồng | 8 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
11 | Trạm y tế xã cổ Loa | 10 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
12 | Trạm y tế xã Dục Tú | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm y tế xã Đại Mạch | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
14 | Trạm y tế xã Đông Hội | 9 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm y tế xã Hải Bối | 10 | 6 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y học cổ truyền |
|
16 | Trạm y tế xã Kim Nỗ | 9 | 7 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
17 | Trạm y tế xã Liên Hà | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm y tế xã Mai Lâm | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng ID) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
19 | Trạm y tế xã Nam Hồng | 9 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
20 | Trạm y tế xã Nguyên Khê | 10 | 7 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
21 | Trạm y tế xã Tàm Xá | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
22 | Trạm y tế xã Thuỵ Lâm | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
23 | Trạm y tế xã Tiên Dương | 10 | 8 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
24 | Trạm y tế xã Uy Nỗ | 9 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
25 | Trạm y tế xã Vân Nội | 9 | 8 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
26 | Trạm y tế xã Võng La | 9 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
27 | Trạm y tế xã Việt Hùng | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
28 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
29 | Trạm y tế xã Xuân Canh | 9 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
30 | Trạm y tế xã Xuân Nộn | 10 | 8 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
31 | Trạm y tế Thị Trấn | 9 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | ~ Y sĩ đa khoa |
|
| Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 14 | 12 | HỖ trợ nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp | Văn thư lưu trữ |
|
|
|
|
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
33 | Cơ sở điều trị Methadone | 10 | 5 | Hỗ trợ nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp | Thương mại du lịch |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 87 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trì việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
| |||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng khám đa khoa Chèm | 31 | 22 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học |
| ||||
2 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 10 | 8 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
3 | Khoa Kiểm soát dịch bệnh và HIV/AIDS | 12 | 11 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
4 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 19 | 13 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lến | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
5 | Trạm y tế Phường Tây Tựu | 10 | 9 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
6 | Trạm y tế phường Minh Khai | 10 | 9 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
7 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Trạm y tế phường Xuân Tảo | 7 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Trạm y tế phường cổ Nhuế 2 | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
10 | Trạm y tế phường Phú Diễn | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
11 | Trạm y tế phường Đức Thắng | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm y tế phường Đông Ngạc | 10 | 9 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ(hạngIV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 12 | 9 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| Kế toán viên Cao đẳng, trung cấp | 1 | 06a031 | Kế toán viên cao đẳng | Cao đẳng | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 27 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 |
| 9 | 10 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 16 | 5 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Công nghệ thông tin (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Tâm lý giáo dục (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) | |||||
Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Quản trị doanh nghiệp (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) | |||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Y sỹ (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) | |||||
Dân số viên hạng IV | 3 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng IV | 4 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sĩ (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) | |||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Kế toán (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) | |||||
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật - Hrv/AIDS | 16 | 11 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
3 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 9 | 2 | Bác sĩ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (Hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng IIIj | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
|
|
|
|
| Dinh dưỡng đại học | 1 | V.08.09.25 | Dinh dưỡng hạng III | Đại học | Dinh dưỡng |
|
4 | Khoa sức khỏe sinh sản | 5 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ sản khoa |
|
5 | Khoa Xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 9 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp ữở lên | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
|
6 | Phòng khậm đa khoa Cầu Diễn | 31 | 22 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
7 | Cơ sở điều trị chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế | 9 | 7 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
8 | Trạm y tế phường Cầu Diễn | 10 | 7 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 | 10 | 7 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 | .10 . | 8 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm y tế phường Mễ Trì | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
12 | Trạm y tế phường Phú Đô | 8 | 7 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
13 | Trạm y tế phường Xuân Phương | 8 | 5 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
14 | Trạm y tế phường Phương Canh | 10 | 6 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm y tế phường Tây Mỗ | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm y tej)hu0ng Đại Mỗ | 10 | 8 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
17 | Trạm y tế phường Trung Văn | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Khoa An toàn vệ sinh thực phẩm | 1 | 0 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thực phẩm |
|
19 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 12 | 10 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (Hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Hỗ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 67 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH TRÌ |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Khoa Xét nghiệm | 6 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ xét nghiệm |
|
Kỹ thuật Y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
| ||||
3 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 14 | 7 | Bác sĩ | 2 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
| ||||
4 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 7 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
5 | Khoa Chăm sóc sức khoẻ sinh sản | 8 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản |
|
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
| ||||
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Mỹ | 30 | 19 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng IIĨ) | Đại học | Bác sĩ Ngoại |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Da liễu |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Sản |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cẩp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Cao đẳng | Hình ảnh y học |
|
7 | Trạm y tế xã Hữu Hòa | 8 | 5 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
8 | Trạm y tế xã Tả Thanh Oai | 10 | 9 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
9 | Trạm y tế xã Vạn Phúc | 9 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
10 | Trạm y tế xã Thanh Liệt | 10 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm y tế xã Đại Áng | 7 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Cao đẳng | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm y tế xã Ngọc Hồi | 8 | 7 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
13 | Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh | 10 | 7 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
14 | Trạm y tế xã Ngũ Hiệp | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
15 | Trạm y tế xã Yên Mỹ ’ í | 5 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Cao đẳng | Dược |
|
16 | Trạm y tế xã Tân Triều | 10 | 9 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
17 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp | 9 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
18 | Trạm y tế xã Liên Ninh | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng |
|
19 | Trạm y tế xã Đông Mỹ | 6 | 3 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 13 | 12 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
20 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 9 | 6 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên đại học | Đại học | Kế toản |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 43 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng năm 2019 | Ghi chú | |||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng | Số lượng (người) | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SÓC SƠN |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng Dân số- Kế hoạch hóa gia đình | 34 | 27 | Dân số viên hạng IV | 3 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Kế toán (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Tin học (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Khai thác vận tải sắt (chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
2 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 8 | 5 | Bác sĩ Y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
3 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 10 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Bác sĩ Y học dự phòng | 2 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
| ||||
Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
4 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 7 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ sản nhi |
|
5 | Phòng khám đa khoa Kim Anh | 31 | 22 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Phòng khám đa khoa Xuân Giang | 31 | 22 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
7 | Phòng khám đa khoa Minh Phú | 27 | 17 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Phòng khám đa khoa Trung Giã | 27 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 5 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ | 31 | 13 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Răng hàm mặt |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ hạng III | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 6 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm Y tế Bắc Sơn | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm y tế Nam Sơn | 8 | 4 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
12 | Trạm y tế Hồng Kỳ | 8 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
13 | Trạm y tế Trung giã | 8 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
14 | Trạm y tế Bắc Phú | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm y tế Tiên Dược | 9 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ(hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
16 | Trạm y tế Việt Long | 8 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
17 | Trạm y tế Kim Lũ | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
18 | Trạm y tế Phú Minh | 9 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
19 | Trạm y tế Phú Cường | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
20 | Trạm y tế Tân Dân | 10 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
21 | Trạm y tế Minh Trí | 10 | 5 | Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
22 | Trạm y tế Hiền Ninh | 10 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
23 | i Trạm y tế Quang Tiến | 9 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 14 | 10 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Hỗ trợ nghiệp vụ Hành chính quản | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Hệ thống thông tin quản lý |
|
25 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 19 | 15 | Hỗ trợ nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Báo chí |
|
26 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 19 | 16 | Hỗ trợ nghiệp vụ Kế hoạch | 2 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
27 | Phòng khám đa khoa Minh Phú | 27 | 17 | Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
28 | Phòng khám đa khoa Trung Giã | 27 | 13 | Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
29 | Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ | 31 | 13 | Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 1 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 86 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 |
|
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA VÌ |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Kiểm soát dịch bệnh, HIV/AIDS | 14 | 11 | Bác sĩ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ dự phòng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
2 | Khoa Xét nghiệm | 5 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
3 | Khoa An toàn vệ sinh thực phẩm | 6 | 5 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng ID) | Đại học | Công nghệ sinh học |
|
4 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 40 | 39 | Dân số viên | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Chính trị học (Chứng chỉ chuẩn viên chức dân số) |
|
5 | Cơ sở điều tri Methadone | 10 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
6 | Khòng khám đa khoa Tản Linh | 22 | 14 | Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sỹ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
7 | Phòng khám đa khoa Minh Quang | 19 | 10 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở iên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
8 | Phòng khám đa khoa Bất Bạt | 20 | 12 | Bác sỹ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Trạm Y tế Khánh Thượng | 8 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm Y tế Minh Quang | 10 | 8 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
11 | Trạm Y tế Ba Vì | 7 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
12 | Trạm Y tế Ba Trại | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm Y tế Tản Lĩnh | 10 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
14 | Trạm Y tế Vân Hòa | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
15 | Trạm Y tế Yên Bài | 8 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm Y tế Thuần Mỹ | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
17 | Trạm Y tế Sơn Đà | 7 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm Y tế Tòng Bạt | 8 | 5 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
19 | Trạm Y tế Phú Sơn | 8 | 6 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
20 | Trạm Y tế Phong Vân | 6 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹđakhoa |
|
21 | Trạm Y tế Phú Cường | 5 | 3 | Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
22 | Trạm Y tế Tản Hồng | 9 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ sản nhi |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
23 1 | Trạm Y tế Châu Sơn | 5 | 3 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
24 | Trạm Y tế Phú Châu | 8 | 7 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trớ lên | Hộ sinh |
|
25 | Trạm Y tế Chu Minh | 7 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
26 | Trạm Y tế Minh Châu | 6 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
27 | Tiên Phong | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
28 | Trạm Y tế Tây Đằng | 9 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
29 | Trạm Y tế Đồng Thái | 9 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | Phòng Hành chính - Tổ chức 1 Tài vụ | 11 | 8 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kinh tế |
|
|
|
|
| Nghiếp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Kế toán |
|
31 | Cơ sở điều trị Methadone | 1 | 0 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Công tác xã hội |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 76 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
vj trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khếỉ Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Chăm sóc sức khoẻ sinh sản | 5 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật &HIV/AIDS | 13 | 12 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
3 | Phòng Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 32 | 21 | Dân số viên hạng IV | 6 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sỹ (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng IV | 3 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Y sỹ (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Hành chính văn phòng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Quản trị nhân lực (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
4 | Phòng khám đa khoa khu vực Ngọc Tảo | 29 | 23 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
5 | Trạm Y tế xã Hát Môn | 7 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
6 | Trạm Y tế xã Hiệp Thuận | 9 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩỢiạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
7 | Trạm Y tế xã Liên Hiệp | 8 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
8 | Trạm Y tế xã Long Xuyên | 7 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Trạm Y tế xã Ngọc Tảo | 8 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm Y tế xã Phúc Hòa | 8 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm Y tế xã Sen Chiểu | 8 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm Y tế xã Tam Hiệp | 9 | 6 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm Y tế xã Thanh Đa | 6 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
14 | Trạm Y tế Thị Trấn | 7 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm Y tế xã Trạch Mỹ Lộc | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm Y tế xã Vân Hà | 5 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
17 | Trạm Y tế xã Vân Nam | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sỹ |
|
18 | Trạm Y tế xã Võng Xuyên | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 13 | 12 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học trở lên | Hành chính quản trị |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 38 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khấi Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 6 | 5 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | Nữi.ữlAV | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
2 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 4 | 2 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
3 | Phòng Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 31 | 23 | Dân số viên hạng IV | 3 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dân số - y tế |
|
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (Chứng chỉ đật chuẩn viên chức y tế) |
| |||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp hở lên | Y sỹ đa khoa (Chứng chỉ đật chuẩn viên chức y tế) |
| |||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (Chứng chỉ đật chuẩn viên chức y tế) |
| |||||
4 | Phòng khám đa khoa Yên Bình | 20 | 12 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
5 | Trạm Y tế xã cẩm Yên | 5 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Trạm y tế xã Đại Đồng | 8 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp ưở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Trạm y tế xã Lại Thượng | 8 | 4 | Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
8 | Trạm y tế xã Phú Kim | 8 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
9 | Trạm y tế xã Hương Ngải | 7 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế xã Canh Nậu | 10 | 7 | Bác sỹ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
1.1 | Trạm y tế xã Dị Nậu | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm Y tế thị trấn Liên Quan | 6 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm Y tế xã Kim Quan | 5 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
14 | Trạm y tế xã Chàng Sơn | 8 | 4 | Bác sỹ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
15 | Trạm y tế xã Thạch Xá | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm y tế xã Bình Phú | 8 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
17 | < Trạm y tế xã Hữu Bằng | 10 | 6 | Bác sỹ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
18 | Trạm Y tế xã Bình Yên | 9 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
19 | Trạm Y tế xã Tân Xã | 5 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
20 | Trạm Y tế xã Hạ Bằng | 6 | 2 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
21 | Trạm Y tế xã Yên Trung | 5 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 11 | 10 | Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
23 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 9 | 6 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính ngân hàng |
|
| Tổng cộng |
|
|
| 48 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phổng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUỐC OAI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 9 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
- 2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật & HIV/AIDS | 17 | 15 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
3 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 5 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
4 | Khoa Xét nghiệm | 3 | 2 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
5 | Phòng khám đa khoa Hòa Thạch | 20 | 16 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Dược sỹ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sỹ (hạng III) | Đại học | Dược |
| ||||
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Khoa An toàn vệ sinh thực phẩm | 4 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 28 | 27 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức Dân số) |
|
8 | Trạm Y tế xã Phượng Cách | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
9 | Trạm Y tế xã Yên Son | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
10 | Trạm Y tế Thị trấn | 8 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
11 | Trạm Y tế xã Đồng Quang | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm Y tế xã Cộng Hòa | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
13 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | 7 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
14 | Trạm Y tế xã Tân Phú | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
15 | Trạm Y tế xã Đại Thành | 6 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
16 | Trạm Y tế xã Thạch Thán | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
17 | Trạm Y tế xã Ngọc Mỹ | 9 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm Y tế xã Nghĩa Hương | 6 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
19 | Trạm Y tế xã cấn Hữu | 8 | 7 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
20 | Trạm Y tế xã Đông Yên | 8 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
21 | Trạm Y tế xã Hòa Thạch | 7 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
22 | Trạm Y tế xã Phú Mãn | 5 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
23 | Trạm Y tế xã Đông Xuân | 6 | 2 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
24 | Trạm Y tế xã Phú Cát | 8 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
25 | Trạm Y tế xã Tuyết Nghĩa | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
26 | Trạm Y tế xã Ngọc Liệp | 7 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ | 16 | 12 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hỗ trợ Nghiệp vụ Kế hoạch | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
28 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 7 | 6 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị nhân lực |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 42 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Khoa Kiểm soát bệnh tật và HIV/AIDS | 13 | 10 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
| ||||
2 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 7 | 6 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
3 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 23 | 19 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Luật (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Công tác xã hội (Chừng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
4 | Khoa Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 8 | 6 | Kỹ thuật Y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật Y hạng III | Đại học | Xét nghiệm y học |
|
5 | Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hồng | 26 | 15 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | chuyên khoa Mắt |
|
|
|
|
| Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh Y học |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
6 | Cơ sở điều tri Methadone | 10 | 3 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Kỹ thuật Y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
7 | Trạm y tế Phương Đình | 9 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Trạm y tế thọ Xuân | 8 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
|
9 | Trạm’ y tế Trung Châu | 9 | 6 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ Y học cổ truyền |
|
10 | Trạm Y tế Thị trấn Phùng | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
11 | Trạm y tế Tân Lập | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
12 | Trạm Y tế Hồng Hà | 9 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
13 | Trạm y tế Liên Trung | 7 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
14 | Trạm y tế Thượng Mỗ | 7 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
15 | Trạm Y tế Liên Hà | 7 | 6 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 12 | 10 | Nghiệp vụ Kế họạch | 1 | V.08.08.22 | Dược sĩ (hạng III) | Đại học | Dược |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 38 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Xét nghiệm & Chẩn đoán hình ảnh | 10 | 8 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm đa khoa |
|
2 | Khoa Y tế công cộng &Dinh dưỡng | 11 | 10 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
3 | Phòng khám đa khoa Ngãi cầu | 27 | 21 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng (hạng III) | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
| ||||
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
4 | Trạm Y tế thị trấn Trôi | 5 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
| ||||
5 | Trạm y tế xã Minh Khai | 8 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
6 | Trạm Y tế xã Sơn Đồng | 8 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Trạm Y tế xã Di Trạch | 6 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Trạm Y tế xã Dương Liễu | 10 | 7 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
9 | Trạm Y tế xã Yên Sở | 8 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
10 | Trạm Y tế xã Cát Quế | 10 | 5 | Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm Y tế xã Đắc Sở | 5 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V;08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
12 | Trạm Y tế xã Kim Chung | 10 | 6 | Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
13 | Trạm Y tế xã Vân Canh | 7 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
14 | Trạm Y tế xã Đức Thượng | 8 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
15 | Trạm Y tế xã An Thượng | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm Y tế xã Vân Côn | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
17 | Trạm Y tế xã Đông La | 9 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm Y tế xã Tiền Yên | 6 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
19 | Tram Y tế xã Song Phương | 9 | 8 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
20 | Trạm y tế xã Lại Yên | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
21 | Trạm Y tế xã An Khánh | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
22 | Trạm Y tế xã La Phù | 8 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 13 | 11 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
24 | Phòng Hành chính - Tổ chức- Tài vụ | 7 | 4 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
| Kỹ thuật viên | 1 | V.05.02.08 | Kỹ thuật viên hạng IV | Cao đẳng | Công nghệ thông tin |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 40 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyể II | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 40 | 39 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
2 | Khoa Kiểm soát bệnh tật và HIV/AIDS | 12 | 11 | Bác sỹ dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sỹ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Y học dự phòng |
|
3 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 5 | 3 | Y tế công cộng | 2 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
4 | Khoa Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 5 | 4 | Kỹ thuật y | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
5 | Phòng khám đa khoa Lương Mỹ | 18 | 12 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
| ||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khốa |
| ||||
6 | Phòng khám đa khoa Xuân Mai | 18 | 13 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
7 | Cơ sở điều tri Methadone | 10 | 7 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
8 | Trạm Y tế thị trấn Xuân Mai | 7 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
9 | Trạm Y tế xã Thụy Hương | 7 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
10 | Trạm Y tế xã Lam Điền | 8 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
11 | Trạm Y tế xã Hoàng Diệu | 7 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
12 | Trạm Y tế xã Văn Võ | 6 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
13 | Trạm Y tế xã Phú Nam An | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
14 | Trạm Y tế xã Đồng Phú | 7 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
15 | Trạm Y tế xã Đồng Lạc | 6 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
16 | Trạm Y tế xã Trần Phú | 10 | 8 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
17 | Trạm Y tế xã Mỹ Lương | 7 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
18 | Trạm Y tế xã Tốt Động | 8 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
19 | Trạm Y tế xã Hữu Văn | 7 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
20 | Trạm Y tế xã Hoàng Văn Thụ | 8 | 7 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
21 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | 8 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
22 | Trạm Y tế xã Thủy Xuân Tiên | 8 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
23 | Trạm Y tế xã Nam Phương Tiến | 10 | 7 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
24 | Trạm Y tế xã Đông Phương Yên | 7 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
25 | Trạm Y tế xã Trung Hòa | 6 | 3 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
26 | Trạm Y tế xã Đông Sơn | 7 | 4 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
27 | Trạm Y tế xã Thanh Bình | 7 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
28 | Trạm Ỹ tế xã Trường Yên | 8 | 5 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
29 | Trạm Y tế xã Phú Nghĩa | 7 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp ưởlên | Hộ sinh |
|
30 | Trạm Y tế xã Thượng Vực | 7 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
31 | Trạm Y tế xã Quảng Bị | 8 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
32 | Trạm Y tế xã Đại Yên | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
33 | Trạm Y tế xã Ngọc Hòa | 6 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp ữở lên | Hộ sinh |
|
34 | Trạm Y tế xã Tiên Phương | 8 | 7 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Phòng Hành chính tổ chức tài vụ | 10 | 8 | Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Luật |
|
|
|
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư hạng III | Đại học | Gông nghệ thông tin |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 67 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH OAI |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Khoa Kiểm soát bệnh, tật HIV/AIDS | 12 | 11 | Bác SĨ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
2 | Khoa Xét nghiệm | 6 | 4 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Dân Hòa | 32 | 25 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Kỹ thuật hình ảnh y học |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
4 | Trạm Y tế xã Bích Hòa | 8 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng |
|
5 | Trạm Y tế xã Hồng Dương | 9 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
6 | Trạm Y tế xã Thanh Cao | 8 | 7 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
7 | Trạm Y tế xã Phương Trung | 10 | 7 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng |
|
8 | Trạm Y tế xã Liên Châu | 7 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
9 | Trạm Y tế xã Thanh Văn | 6 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
10 | Trạm Y tế xã Tân Ước | 7 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
11 | Trạm Y tế xã Đỗ Động | 6 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
12 | Trạm Y tế xã Bình Minh | 9 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y SĨ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm Y tế xã Kim Thư | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ y học cổ truyền |
|
Í4 | Trạm Y tế xã Tam Hưng | 8 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Phòng Kế hoạch-nghiệp vụ | 12 | 11 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
16 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 10 | 7 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Tài chính-Ngân hàng |
|
17 | Phòng khám đa khoa khu vực Dân Hòa | 32 | 25 | Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng công: |
|
|
| 32 |
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 29 | 28 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Công tác xã hội (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
2 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 7 | 6 | Hộ sinh đại học | 1 | V.08.06.15 | Hộ sinh hạng III | Đại học | Hộ sinh |
|
3 | Khoa Kiểm soát bệnh tật và HIV/AIDS | 14 | 9 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng IIIj | Đại học | Y tế công cộng |
|
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
| ||||
4 | Khoa Xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh | 4 | 2 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm y học |
|
5 | Phòng khám đa khoa khu vực An Mỹ | 26 | 21 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Răng - Hàm - Mặt |
| |||||
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
6 | Phòng khám đa khoa khu vực Hương Sơn | 23 | 14 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Trạm y tế Phúc Lâm | 6 | 5 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
8 | Trạm y tế Đồng Tâm | 7 | 4 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
9 | Trạm y tế xã Thượng Lâm | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế Tuy Lai | 10 | 6 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
11 | Trạm y tế xã Mỹ Thành | 5 | 3 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
12 | Trạm y tế Hồng Sơn | 7 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
13 | Trạm y tế Lê Thanh | 9 | 7 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
14 | Trạm y tế xã Xuy Xá | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
15 | Trạm y tế xã Phùng Xá | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
16 | Trạm y tế xã Phù Lưu Tế | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
17 | Trạm y tế xã Đại Hưng | 6 | 5 | Dược sỹ caọ đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
18 | Trạm y tế Vạn Kim | 7 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
19 | Trạm y tế xã Đốc Tín | 5 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
20 | Trạm y tế Hương Sơn | 10 | 7 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
21 | Trạm y tế Hùng Tiến | 6 | 1 | Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
22 | Trạm y tế An Tiến | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
23 | Trạm y tế Hợp Thanh 4 | 10 | 5 | Bác sỹ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng ID) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
24 | Trạm y tế Hợp Tiến | 9 | 6 | Bác sỹ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
25 | Trạmy tế An Phú | 10 | 6 | Bác sỹ Y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
11 | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 14 | 13 | Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
27 | Phòng Hành chính - Tổ chức -Tài vụ | 12 | 9 | Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
| Nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản lý nhà nước |
|
|
|
|
| Kế toán viên | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 51 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THƯỜNG TÍN |
| ||||||||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu | 31 | 28 | Bác sỹ khám bệnh | 3 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
2 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 37 | 35 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Cao đẳng | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Y sỹ đa khoa (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
3 | Trạm y tế Hiền Giang | 5 | 4 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ y học cổ truyền |
|
4 | Trạm y tế Lê Lợi | 6 | 4 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
5 | Trạm y tế Thắng Lợi | 7 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
6 | Trạm y tế Tự Nhiên | 8 | 7 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
7 | Trạm y tế Văn Phú | 6 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện cl | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (Ghi rõ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 12 | 8 | Dược sĩ đại học | 1 | V.08.08.22 | Dược hạng III | Đại học | Dược |
|
2 | Khoa Y tế công cộng & Dinh dưỡng | 10 | 8 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạngni) | Đại học | Y tế công cộng |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
3 | Cơ sở điều trị Methadone | 10 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp ưở lên | Dược |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
| ||||
4 | Phòng khám đa khoa khu vực Tri Thủy | 21 | 17 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng đại học | 1 | V.08.05.12 | Điều dưỡng hạng III | Đại học | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
5 | Phòng Dân Số-Kế hoạch hóa gia đình | 36 | 32 | Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược sỹ (có chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa (có chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
|
|
|
|
| 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (có chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
6 | Khoa Xét nghiệm & Chẩn đoán hình ảnh | 5 | 4 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
7 | Trạm Y tế xã Hồng Thái | 7 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
8 | Trạm Y tế xã Nam Triều | 6 | 4 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
9 | Trạm Y tế xã Khai Thái | 8 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
10 | Trạm Y tế xã Minh Tân | 9 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
11 | Trạm Y tế xã Tri Thủy | 7 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm Y tế xã Bạch Hạ | 7 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
13 | Trạm Y tế xã Đại Xuyên | 8 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
14 | Trạm Y tế xã Hồng Minh | 8 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
15 | Trạm Y tế xã Châu Can | 8 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
16 | Trạm Y tế xã Vân Từ | 6 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
17 | Trạm Y tế xã Phú Yên | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
18 | Trạm Y tế xã Phúc Tiến | 7 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cẩp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
19 | Trạm Y tế xã Sơn Hà | 6 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
20 | Trạm Y tế xã Thị trấn Phú Xuyên | 8 | 5 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
21 | Trạm Y tế xã Quang Trung | 7 | 2 | Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
22 | Trạm Y tế xã Tân Dân | 8 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
23 | Trạm Y tế xã Văn Hoàng | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
24 | Trạm Y tế xã Tri Trung | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
25 | Trạm Y tế xã Phú Túc | 8 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
26 | Trạm Y tế xã Chuyên Mỹ | 8 | 7 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
27 | Trạm Y tế xã Hoàng Long | 8 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
28 | Trạm Y tế xã Phượng Dực | 8 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 12 | 8 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
30 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 11 | 9 | Kế toán viên đại học | 2 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
| Tổng cộng: | 56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Khoa phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng (Tên vị trí việc làm) | Số lượng cần tuyển | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp (ghi rỗ tên hạng CDNN) | Trình độ | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu cho vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng khám đa khoa Lê Lợi | 32 | 23 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Ngoại chung |
| ||||
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Mắt |
| ||||
Bác sỹ | 1 | V.08.01.03 | Bác sỹ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Tai mũi họng |
| ||||
2 | Cơ sở điều trị Methadone | 10 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
| ||||
Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
| ||||
3 | Khoa Kiểm soát bệnh tật & phòng chống HIV/AIDS | 12 | 11 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp | Y sỹ đa khoa |
|
4 | Khoa Xét nghiệm | 5 | 4 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
5 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 24 | 21 | Dân số viên hạng IV | 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Y sỹ đa khoa (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
6 | Trạm y tế phường Ngô Quyền | 7 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Trạm y tế phường Quang Trung | 8 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Trạm y tế phường Trung Sơn Trầm | 8 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 9 | 8 | Nghiệp vụ kế hoạch | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
| Phòng Hành chính - Tổ chức - |
|
| Kế toán viên đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
10 | Tài vụ | 8 | 4 | Kế toán viên cao đẳng, trung cấp | 2 | 06.032 | Kế toán viên trung cấp | Trung cấp trở lên | Kế toán |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 21 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện ci | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng | Số lượng cần tuyển dụng | Mã số chức danh nghề nghiệp | hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ chuyên môn | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yẽu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ỨNG HÒA |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng khám đa khoa khu vực Đồng Tân | 31 | 22 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
| ||||
Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Chẩn đoán hình ảnh |
| ||||
Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
| ||||
2 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 38 | 28 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Kỹ sư hạ tàng và phát triển nông thôn (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng IV | 4 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
5 | V.08 10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Phòng khám đa khoa khu vực Lưu Hoàng | 31 | 19 | Bác sĩ | 3 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
|
|
|
| Y sỹ | 4 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
|
4 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 17 | 13 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sỹ | 3 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
|
5 | Khoa xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 6 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y đại học | 1 | V.08.07.18 | Kỹ thuật y hạng III | Đại học | Xét nghiệm |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
6 | Trạm Y tế xã Viên Nội | 7 | 2 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
7 | Trạm Y tế xã Lưu Hoàng | 7 | 3 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
8 | Trạm Y tế thị trấn Vân Đìn | 7 | 3 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
9 | Trạm Y tế xã Cao Thành | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
10 | Trạm Y tế xã Sơn Công | 6 | 2 | Y sỹ | 2 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trrv lÂr» | Y sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm Y tế xã Hòa Nam | 7 | 5 | Dược sỹ caỏ đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
12 | Trạm Y tế xã Hòa Phú | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
13 | Trạm Y tế xã Phù Lưu | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
14 | Trạm Y tế xã Đội Bình | 6 | 4 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
15 | Trạm Y tế xã Đông Lỗ | 6 | 3 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
16 | Trạm Y tế xã Trầm Lộng | 6 | 5 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
17 | Trạm Ytế xã Đồng Tân | 6 | 4 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
18 | Trạm Y tế xã Trung Tú | 7 | 5 | Y sỹ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sỹ Y học cổ truyền |
|
19 | Trạm Y tế xã Phương Tú | 8 | 6 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
20 | Trạm Y tế xã Tảo Dương Văn | 7 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
21 | Trạm Y tế xã Hồng Quang | 6 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
22 | Trạm Y tế xã Kim Đường | 6 | 4 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
23 | Trạm Y tế xã Trường Thịnh | 6 | 5 | Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lến | Dược |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Phòng Hành chính - Tổ chức - Tài vụ | 9 | 6 | Kỹ sư | 1 | V.05.02.07 | Kỹ sư (hạng III) | Đại học | Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
| Kế toán đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
|
|
|
| Văn thư trung cấp | 1 | 02.008 | Văn thư trung cấp | Trung cấp trở lên | Văn thư - Lưu trữ |
|
25 | Phòng khám đa khoa khu vực Đồng Tân | 31 | 22 | Kế toán đại học | 1 | 06.031 | Kế toán viên | Đại học | Kế toán |
|
Tổng cộng: |
|
| 66 |
|
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu được giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng | Số lượng can tuyển dụng | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ chuyên môn | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Phòng Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | 24 | 17 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Kế toán viên (có chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng III | 2 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Y tế công cộng (học định hướng dân số - kế hoạch hóa gia đình) |
| ||||
Dân số viên hạng IV | 1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dân số - Y tế |
| ||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược (có chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
1 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp trở lên | Quản trị kinh doanh “ Tài chính - Kế toán du lịch (có chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
2 | Khoa Y tế công cộng và Dinh dưỡng | 8 | 6 | Bác sĩ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ y học dự phòng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sĩ đa khoa |
|
3 | Khoa kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 10 | 8 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
4 | Phòng khám đa khoa Trung tâm | 25 | 20 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
5’ | Phòng khám đa khoa khu vực Phú Lương | 25 | 16 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
|
| 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ Y học cổ truyền |
|
6 | Cơ sở điều tri Methadone | 10 | 1 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sỹ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
7 | Trạm y tế phường Vạn phúc | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
8 | Trạm y tế phường Phúc La | 10 | 3 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
. 9 | Trạm y tế phường Mộ Lao | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế phường HÀ CẦU | 8 | 2 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
11 | Trạm y tế phường Văn Quán | 10 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
12 | Trạm y tế phường Biên Giang | 5 | 3 | Bác sĩ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ y học dự phòng |
|
13 | Trạm y tế phường Kiến Hưng | 10 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sĩ đa khoa |
|
14 | Trạm y tế phường Yên Nghĩa | 9 | 5 | Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sỹ (hạng IV) | Trung cấp trở lên | Y sĩ đa khoa |
|
15 | Trạm y tế phường Phú Lãm | 9 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
16 | Trạm y tế phường Dương Nội | 10 | 9 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
17 | Trạm y tế phường Nguyễn Trãi | 8 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
18 | Trạm y tế phường Đồng Mai | 8 | 4 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
11 | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phòng kế hoạch nghiệp vụ | 8 | 7 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sỹ đa khoa |
|
20 | Cơ sở điều tri Methadone |
|
| Nghiệp vụ Hành chính quản trị | 1 | 01.003 | Chuyên viên | Đại học | Quản lý kinh doanh |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 45 |
|
|
|
|
|
CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 5019/QĐ-UBND ngày 12/9/2019 của UBND TP Hà Nội)
Stt | Tên khoa, phòng | Chỉ tiêu đừợc giao năm 2019 | Số lượng viên chức hiện có | Chỉ tiêu tuyển dụng viên chức năm 2019 | ||||||
Vị trí việc làm cần tuyển dụng | Số lượng cần tuyển dụng | Mã số chức danh nghề nghiệp | Hạng chức danh nghề nghiệp | Trình độ chuyên môn | Ngành hoặc chuyên ngành đào tạo theo yêu cầu của vị trí việc làm | Ghi chú | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MÊ LINH |
|
|
|
|
|
| |||
I | Khối Hoạt động nghề nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Phòng Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | 26 | 16 | Dân số viên hạng III | 1 | V.08.10.28 | Dân số viên hạng III | Đại học | Y tế công cộng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
|
Dân số viên hạng IV | 2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Dược (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| ||||
3 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Luật (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Điều dưỡng (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
2 | V.08.10.29 | Dân số viên hạng IV | Trung cấp | Y sỹ (Chứng chỉ đạt chuẩn viên chức dân số) |
| |||||
2 | Khoa An toàn vệ sinh thực phẩm | 5 | 3 | Bác sĩ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
| ||||
3 | Khoa Y tế công cộng và dinh dưỡng | 8 | 4 | Bác sĩ | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
4 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | 6 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
5 | Khoa Kiểm soát bệnh tật, HIV/AIDS | 12 | 9 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Y tế công cộng | 1 | V.08.04.10 | Y tế công cộng (hạng III) | Đại học | Y tế công cộng |
|
|
|
|
| Bác sĩ y học dự phòng | 1 | V.08.02.06 | Bác sĩ Y học dự phòng (hạng III) | Đại học | Bác sĩ Y học dự phòng |
|
6 | Khoa Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh | 7 | 3 | Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp ứờ lên | Kỹ thuật hình ảnh Y học |
|
|
|
|
| Kỹ thuật y cao đẳng, trung cấp | 3 | V.08.07.19 | Kỹ thuật Y hạng IV | Trung cấp trở lên | Xét nghiệm Y học |
|
7 | Phòng khám đa khoa Thạch Đà | 30 | 17 | Bác sĩ | 6 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 4 - | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
8 | Phòng khám đa khoa Đại Thịnh | 25 | 14 | Bác sĩ | 4 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
|
|
|
| Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 2 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 3 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
9 | Trạm y tế xã Đại Thịnh | 8 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
10 | Trạm y tế TT Kim Hoa | 8 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
11 | Trạm y tế xã Tiến Thắng | 8 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
12 | Trạm y tế xã Tự Lập | 8 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
13 | Trạm y tế TT Quang Minh | 10 | 7 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
14 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | 9 | 6 | Y sĩ | 2 | V.08.03.07 | Y Sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
15 | Trạm y tế xã Thạch Đà | 8 | 5 | Bác sĩ | 1 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
16 | Trạm y tế xã Vạn Yên | 7 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
17 | Trạm Y tế xã Liên Mạc | 8 | 6 | Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
18 | Trạm y tế xã Chu Phan | 10 | 8 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
19 | Trạm y tế xã Tiến Thịnh | 8 | 6 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
20 | Trạm y tế xã Mê Linh | 9 | 6 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
21 | Trạm y tế xã Văn Khê | 8 | 6 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
22 | Trạm y tế xã Hoàng Kim | 7 | 5 | Điều dưỡng cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.05.13 | Điều dưỡng hạng IV | Trung cấp trở lên | Điều dưỡng |
|
|
|
|
| Dược sĩ cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.08.23 | Dược hạng IV | Trung cấp trở lên | Dược |
|
23 | Trạm y tế xã Tiền Phong | 10 | 9 | Y sĩ | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
24 | Trạm y tế xã Tráng Việt | 8 | 5 | Hộ sinh cao đẳng, trung cấp | 1 | V.08.06.16 | Hộ sinh hạng IV | Trung cấp trở lên | Hộ sinh |
|
II | Khối Hỗ trợ, phục vụ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ | 13 | 9 | Nghiệp vụ Kế hoạch | 2 | V.08.01.03 | Bác sĩ (hạng III) | Đại học | Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
|
| Hỗ trợ nghiệp vụ Kế hoạch | 1 | V.08.03.07 | Y sĩ (hạng IV) | Trung cấp | Y sĩ đa khoa |
|
27 | Phòng Hành chính Tổ chức Tài vụ | 12 | 9 | Hỗ trợ nghiệp vụ hành chính | 1 | 01.004 | Cán sự | Trung cấp trở lên | Văn thư - Lưu trữ |
|
| Tổng cộng: |
|
|
| 73 |
|
|
|
|
|