Tại Nghị định 11/2020/NĐ-CP quy định về thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Kho bạc Nhà nước đã quy định đến 04 mẫu Ủy nhiệm chi.
1. Mẫu Ủy nhiệm chi không kèm nộp thuế
ỦY NHIỆM CHI
Chuyển khoản.... Tiền mặt tại KH.... | Tiền mặt tại KB.... |
Lập ngày…..tháng…..năm…..
Đơn vị trả tiền: ……………………………………………………………
Địa chỉ: ……………………………………………………………………
Tại Kho bạc Nhà nước: …………………………………………………
Tài khoản: ………………………………………………………………
Mã nhà tài trợ: ……………………………………………………………
Nội dung thanh toán | Mã nguồn NS | Niên độ NS | Số tiền |
(1) | (2) | (3) | (4) |
Tổng cộng |
Tổng số tiền ghi bằng chữ: …………………………………………
Đơn vị nhận tiền: ……………………………………………………
Địa chỉ: ………………………………………………………………
Tài khoản: …………………………………………………………..
Tại Kho bạc Nhà nước (NH): ……………………………………
Hoặc người nhận tiền: ……………………………………………
Số CMND:……………. Cấp ngày:………. Nơi cấp:……………………
KHO BẠC NHÀ NƯỚC | Ngày….tháng….năm…. | ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN | ||||
Thủ quỹ | Kế toán | Kế toán trưởng | Giám đốc | Người nhận tiền | Kế toán trưởng | Chủ tài khoản |
2. Mẫu Ủy nhiệm chi ngoại tệ
ỦY NHIỆM CHI (ngoại tệ) | ||
Chuyển khoản | ||
Tiền mặt tại ngân hàng .... |
Lập ngày…..tháng…..năm…..
Đơn vị trả tiền: ……………………………………………………
Địa chỉ: ……………………………………………………………
Tại Kho bạc Nhà nước:…………………………………………
Tài khoản: ………………………………………………………
Mã nhà tài trợ:…………………………………………………
Nội dung thanh toán | Mã nguồn NSNN | Niên độ NS | Số tiền | ||
Nguyên tệ | VND | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Tổng cộng: | |||||
Tổng số tiền nguyên tệ ghi bằng chữ:………………. …………………………………………………………… Tổng số tiền VNĐ ghi bằng chữ: …………………… …………………………………………………………. | |||||
KBNN A GHI: Nợ TK: …………….. Có TK: ………….. |
Đơn vị nhận tiền: …………………………………………………
Địa chỉ: ……………………………………………………………
Tài khoản: ………….. Tại Kho bạc Nhà nước (NH):……………
Hoặc người nhận tiền: ……………………………………………
Số CMND: …….. Cấp ngày:…….. Nơi cấp:………………..
KHO BẠC NHÀ NƯỚC | Ngày….tháng….năm…. | ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN | ||||
Thủ quỹ | Kế toán | Kế toán trưởng | Giám đốc | Người nhận tiền | Kế toán trưởng | Chủ tài khoản |
3. Mẫu Ủy nhiệm chi kèm nộp thuế
ỦY NHIỆM CHI Lập ngày….tháng….năm…. |
Đơn vị trả tiền: …………………………………………
Địa chỉ: ……………………………………………………
Tại Kho bạc Nhà nước:…………………………………
Tài khoản:………………………………………………
Nội dung thanh toán | Mã nguồn NSNN | Niên độ NS | Tổng số tiền | Chia ra | |
Nộp thuế | TT cho ĐV hưởng | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) = (5) + (6) | (5) | (6) |
Tổng cộng: | |||||
Tổng số tiền ghi bằng chữ: ………………………… ………………………………………………………… Trong đó: NỘP THUẾ: Tên đơn vị (Người nộp thuế): ………………………… Mã số thuế:…… Mã NDKT:……. Mã chương:………… Số Tờ khai/Quyết định/Thông báo:…………… Kỳ thuế/Ngày Tờ khai/Quyết định/Thông báo:……… Cơ quan quản lý thu:…………………… KBNN hạch toán khoản thu: …………………… Tổng số tiền nộp thuế (ghi bằng chữ): …………………………………………………………… …………………………………………………………… THANH TOÁN CHO ĐƠN VỊ HƯỞNG | |||||
KBNN A GHI 1. Nộp thuế: Nợ TK: …… Có TK: …… Nợ TK: ……. Có TK: …… Mã CQ thu: ….. Mã ĐBHC: …… 2. Thanh toán cho ĐV hưởng: Nợ TK: …… Có TK: …… | |||||
Đơn vị nhận tiền: ……………………………… Địa chỉ: ……………………………………………… Tài khoản:………… Tại Kho bạc Nhà nước (NH): …………… Tổng số tiền thanh toán cho đơn vị hưởng (ghi bằng chữ): ………………………………………………………………………… |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC | ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN | |||
Kế toán | Kế toán trưởng | Giám đốc | Kế toán trưởng | Chủ tài khoản |
4. Mẫu Ủy nhiệm chi đề nghị trích tài khoản ngoại tệ thanh toán bằng loại tiền khác
ỦY NHIỆM CHI (Dùng trong trường hợp chủ dự án đề nghị trích tài khoản ngoại tệ thanh toán cho nhà cung cấp bằng loại tiền khác) | |||
Chuyển khoản .... | Tiền mặt tại KB .... Tiền mặt tại NH .... |
Lập ngày….tháng….năm….
Đơn vị trả tiền: ……………………………………………………………
Địa chỉ: ………………………………………………………………………
Tài khoản: ……………………………………………………………………
Tại Kho bạc Nhà nước:……………………………………………………
Nội dung thanh toán | Số tiền |
Tổng cộng |
Tổng số tiền đề nghị thanh toán ghi bằng chữ:…………………………
Đơn vị nhận tiền: ……………………………………………………………
Địa chỉ: ………………………………………………………………………
Tài khoản: …………………………………………………………………
Tại Kho bạc Nhà nước (NH): ……………………………………………
Hoặc người nhận tiền: ……………………………………………………
Ngày…..tháng…..năm…. | ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN | |
Kế toán trưởng | Chủ tài khoản |
PHẦN KBNN GHI: Tỷ giá…...Số tiền theo nguyên tệ:………...... Số tiền nguyên tệ bằng chữ:……………...… …………………………………………....… | KBNN A GHI: Nợ TK: …………. Có TK: …………. | ||
Ngày….tháng….năm…. | |||
Kế toán | Kế toán trưởng | Giám đốc |