Bảo hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp khi lập ủy nhiệm chi nộp tiền bảo hiểm xã hội phải ghi rõ nội dung theo cấu trúc quy định, trong đó, có mã cơ quan bảo hiểm xã hội, cụ thể:
1. Cách ghi nội dung nộp tiền BHXH từ 01/7/2023
Công văn số 1995/BHXH-TCKT ngày 30/6/2023 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định cụ thể như sau:
- Trường hợp sử dụng tiện ích nộp BHXH trên app Mobile banking của Ngân hàng: Chọn nộp tiền BHXH, nhập mã đơn vị (nội dung nộp tiền được điền tự động theo cấu trúc)
- Trường hợp đơn vị lập ủy nhiệm chi chuyển tiền phải ghi nội dung theo đúng cấu trúc: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã Cơ quan BHXH+dong BHXH+
Ví dụ: Công ty A có mã TZ0255Z khi nộp tiền BHXH, BHYT, BHTN ghi +BHXH+103+00+TZ0255Z+00101+dong BHXH
Trong đó:
- +BHXH+103+00+ là loại hình thu mặc định theo quy định của cơ quan BHXH;
- TZ0255Z là mã đơn vị của Công ty A;
- 00101 là Mã cơ quan BHXH quản lý thu đối với Công ty A.
Lưu ý:
- Đơn vị có nhiều mã như YN, IC, BW... thì phải đóng cho từng mã một, mỗi mã 1 ủy nhiệm chi khác nhau.
2. Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành trên cả nước
https://cdn.luatvietnam.vn/uploaded/Others/2023/07/17/danh-sach-ma-co-quan-bhxh-63-tinh_1707172700.docx2.1. Thành phố Hà Nội
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH TP Hà Nội (Phòng Quản lý Thu) | 00100 |
2 | BHXH quận Ba Đình | 00101 |
3 | BHXH quận Hoàn Kiếm | 00102 |
4 | BHXH quận Tây Hồ | 00103 |
5 | BHXH quận Long Biên | 00104 |
6 | BHXH quận Cầu Giấy | 00105 |
7 | BHXH quận Đống Đa | 00106 |
8 | BHxH quận Hà Đông | 00115 |
9 | BHXH quận Hai Bà Trưng | 00107 |
10 | BHXH quận Hoàng Mai | 00108 |
11 | BHXH quận Thanh Xuân | 00109 |
12 | BHXH huyện Sóc Sơn | 00110 |
13 | BHXH huyện Đông Anh | 00111 |
14 | BHXH huyện Gia Lâm | 00112 |
15 | BHXH quận Nam Từ Liêm | 00113 |
16 | BHXH huyện Thanh Trì | 00114 |
17 | BHXH TX Sơn Tây | 00116 |
18 | BHXH huyện Ba Vì | 00117 |
19 | BHXH huyện Phúc Thọ | 00118 |
20 | BHXH huyện Đan Phượng | 00119 |
21 | BHXH huyện Hoài Đức | 00120 |
22 | BHXH huyện Quốc Oai | 00121 |
23 | BHXH huyện Thạch Thất | 00122 |
24 | BHXH huyện Chương Mỹ | 00123 |
25 | BHXH huyện Thanh Oai | 00124 |
26 | BHXH huyện Thường Tín | 00125 |
27 | BHXH huyện Phú Xuyên | 00126 |
28 | BHXH huyện Ứng Hòa | 00127 |
29 | BHXH huyện Mỹ Đức | 00128 |
30 | BHXH huyện Mê Linh | 00129 |
31 | BHXH quận Bắc Từ Liêm | 00131 |
2.2. TP. Hồ Chí Minh
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH TP Hồ Chí Minh (Phòng QL Thu) | 07900 |
2 | BHXH quận 1 | 07901 |
3 | BHXH quận 12 | 07902 |
4 | BHXH TP Thủ Đức | 07903 |
5 | BHXH quận 9 | 07904 |
6 | BHXH quận Gò Vấp | 07905 |
7 | BHXH quận Bình Thạnh | 07906 |
8 | BHXH quận Tân Bình | 07907 |
9 | BHXH quận Tân Phú | 07908 |
10 | BHXH quận Phú Nhuận | 07909 |
11 | BHXH quận 2 | 07910 |
12 | BHXH quận 3 | 07911 |
13 | BHXH quận 10 | 07912 |
14 | BHXH quận 11 | 07913 |
15 | BHXH quận 4 | 07914 |
16 | BHXH quận 5 | 07915 |
17 | BHXH quận 6 | 07916 |
18 | BHXH quận 8 | 07917 |
19 | BHXH quận Bình Tân | 07918 |
20 | BHXH quận 7 | 07919 |
21 | BHXH huyện Củ Chi | 07920 |
22 | BHXH huyện Hóc Môn | 07921 |
23 | BHXH huyện Bình Chánh | 07922 |
24 | BHXH huyện Nhà Bè | 07923 |
25 | BHXH huyện Cần Giờ | 07924 |
2.3. TP. Hải Phòng
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH TP Hải Phòng (Phòng QL Thu) | 03100 |
2 | BHXH quận Hồng Bàng | 03101 |
3 | BHXH quận Ngô Quyền | 03102 |
4 | BHXH quận Lê Chân | 03103 |
5 | BHXH quận Hải An | 03104 |
6 | BHXH quận Kiến An | 03105 |
7 | BHXH quận Đồ Sơn | 03106 |
8 | BHXH huyện Thủy Nguyên | 03107 |
9 | BHXH huyện An Dương | 03108 |
10 | BHXH huyện An Lão | 03109 |
11 | BHXH huyện Kiến Thụy | 03110 |
12 | BHXH huyện Tiên Lãng | 03111 |
13 | BHXH huyện Vĩnh Bảo | 03112 |
14 | BHXH huyện Cát Hải | 03113 |
15 | BHXH huyện Bạch Long Vĩ | 03114 |
16 | BHXH quận Dương Kinh | 03115 |
2.4. TP. Đà Nẵng
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH TP Đà Nẵng (Phòng QL Thu) | 04800 |
2 | BHXH quận Liên Chiểu | 04801 |
3 | BHXH quận Thanh Khê | 04802 |
4 | BHXH quận Hải Châu | 04803 |
5 | BHXH quận Sơn Trà | 04804 |
6 | BHXH quận Ngũ Hành Sơn | 04805 |
7 | BHXH huyện Hòa Vang | 04806 |
8 | BHXH quận Cẩm Lệ | 04808 |
2.5. TP. Cần Thơ
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH TP Cần Thơ (Phòng QL Thu) | 09200 |
2 | BHXH quận Ninh Kiều | 09201 |
3 | BHXH quận Ô Môn | 09202 |
4 | BHXH quận Bình Thuỷ | 09203 |
5 | BHXH quận Cái Răng | 09204 |
6 | BHXH quận Thốt Nốt | 09205 |
7 | BHXH huyện Vĩnh Thạnh | 09206 |
8 | BHXH huyện Cờ Đỏ | 09207 |
9 | BHXH huyện Phong Điền | 09208 |
10 | BHXH huyện Thới Lai | 09209 |
2.6. Tỉnh Hà Giang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hà Giang (Phòng QL Thu) | 00200 |
2 | BHXH TP Hà Giang | 00201 |
3 | BHXH huyện Đồng Văn | 00202 |
4 | BHXH huyện Mèo Vạc | 00203 |
5 | BHXH huyện Yên Minh | 00204 |
6 | BHXH huyện Quản Bạ | 00205 |
7 | BHXH huyện Vị Xuyên | 00206 |
8 | BHXH huyện Bắc Mê | 00207 |
9 | BHXH huyện Hoàng Su Phì | 00208 |
10 | BHXH huyện Xín Mần | 00209 |
11 | BHXH huyện Bắc Quang | 00210 |
12 | BHXH huyện Quang Bình | 00211 |
2.7. Tỉnh Cao Bằng
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Cao Bằng (Phòng QL Thu) | 00400 |
2 | BHXH TP Cao Bằng | 00401 |
3 | BHXH huyện Bảo Lâm | 00402 |
4 | BHXH huyện Bảo Lạc | 00403 |
5 | BHXH huyện Thông Nông | 00404 |
6 | BHXH huyện Hà Quảng | 00405 |
7 | BHXH huyện Trà Lĩnh | 00406 |
8 | BHXH huyện Trùng Khánh | 00407 |
9 | BHXH huyện Hạ Lang | 00408 |
10 | BHXH huyện Quảng Uyên | 00409 |
11 | BHXH huyện Quảng Hòa | 00410 |
12 | BHXH huyện Hòa An | 00411 |
13 | BHXH huyện Nguyên Bình | 00412 |
14 | BHXH huyện Thạch An | 00413 |
2.8. Tỉnh Bắc Kạn
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bắc Kạn (Phòng QL Thu) | 00600 |
2 | BHXH TP Bắc Kạn | 00601 |
3 | BHXH huyện Pác Nặm | 00602 |
4 | BHXH huyện Ba Bể | 00603 |
5 | BHXH huyện Ngân Sơn | 00604 |
6 | BHXH huyện Bạch Thông | 00605 |
7 | BHXH huyện Chợ Đồn | 00606 |
8 | BHXH huyện Chợ Mới | 00607 |
9 | BHXH huyện Na Rì | 00608 |
2.9. Tỉnh Tuyên Quang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Tuyên Quang (Phòng QL Thu) | 00800 |
2 | BHXH TP Tuyên Quang | 00801 |
3 | BHXH huyện Na Hang | 00802 |
4 | BHXH huyện Chiêm Hóa | 00803 |
5 | BHXH huyện Hàm Yên | 00804 |
6 | BHXH huyện Yên Sơn | 00805 |
7 | BHXH huyện Sơn Dương | 00806 |
8 | BHXH huyện Lâm Bình | 00807 |
2.10. Tỉnh Lào Cai
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Lào Cai (Phòng QL Thu) | 01000 |
2 | BHXH TP Lào Cai | 01001 |
3 | BHXH huyện Bát Xát | 01002 |
4 | BHXH huyện Mường Khương | 01003 |
5 | BHXH huyện Si Ma Cai | 01004 |
6 | BHXH huyện Bắc Hà | 01005 |
7 | BHXH huyện Bảo Thắng | 01006 |
8 | BHXH huyện Bảo Yên | 01007 |
9 | BHXH TX Sa Pa | 01008 |
10 | BHXH huyện Văn Bàn | 01009 |
2.11. Tỉnh Điện Biên
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Điện Biên (Phòng QL Thu) | 01100 |
2 | BHXH TP Điện Biên Phủ | 01101 |
3 | BHXH TX Mường Lay | 01102 |
4 | BHXH huyện Mường Nhé | 01103 |
5 | BHXH huyện Mường Chà | 01104 |
6 | BHXH huyện Tủa Chùa | 01105 |
7 | BHXH huyện Tuần Giáo | 01106 |
8 | BHXH huyện Điện Biên | 01107 |
9 | BHXH huyện Điện Biên Đông | 01108 |
10 | BHXH huyện Mường ảng | 01109 |
11 | BHXH huyện Nậm Pồ | 01110 |
2.12. Tỉnh Lai Châu
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Lai Châu (Phòng QL Thu) | 01200 |
2 | BHXH huyện Tam Đường | 01201 |
3 | BHXH huyện Mường Tè | 01202 |
4 | BHXH huyện Sìn Hồ | 01203 |
5 | BHXH huyện Phong Thổ | 01204 |
6 | BHXH huyện Than Uyên | 01205 |
7 | BHXH TP Lai Châu | 01206 |
8 | BHXH huyện Tân Uyên | 01207 |
9 | BHXH huyện Nậm Nhùn | 01208 |
2.13. Tỉnh Sơn La
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Sơn La (Phòng QL Thu) | 01400 |
2 | BHXH TP Sơn La | 01401 |
3 | BHXH huyện Quỳnh Nhai | 01402 |
4 | BHXH huyện Thuận Châu | 01403 |
5 | BHXH huyện Mường La | 01404 |
6 | BHXH huyện Bắc Yên | 01405 |
7 | BHXH huyện Phù Yên | 01406 |
8 | BHXH huyện Mộc Châu | 01407 |
9 | BHXH huyện Yên Châu | 01408 |
10 | BHXH huyện Mai Sơn | 01409 |
11 | BHXH huyện Sông Mã | 01410 |
12 | BHXH huyện Sốp Cộp | 01411 |
13 | BHXH huyện Vân Hồ | 01412 |
2.14. Tỉnh Yên Bái
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Yên Bái (Phòng QL Thu) | 01500 |
2 | BHXH TP Yên Bái | 01501 |
3 | BHXH TX Nghĩa Lộ | 01502 |
4 | BHXH huyện Lục Yên | 01503 |
5 | BHXH huyện Văn Yên | 01504 |
6 | BHXH huyện Mù Cang Chải | 01505 |
7 | BHXH huyện Trấn Yên | 01506 |
8 | BHXH huyện Trạm Tấu | 01507 |
9 | BHXH huyện Văn Chấn | 01508 |
10 | BHXH huyện Yên Bình | 01509 |
2.15. Tỉnh Hòa Bình
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hòa Bình (Phòng QL Thu) | 01700 |
2 | BHXH TP Hòa Bình | 01701 |
3 | BHXH huyện Đà Bắc | 01702 |
4 | BHXH huyện Kỳ Sơn | 01703 |
5 | BHXH huyện Lương Sơn | 01704 |
6 | BHXH huyện Kim Bôi | 01705 |
7 | BHXH huyện Cao Phong | 01706 |
8 | BHXH huyện Tân Lạc | 01707 |
9 | BHXH huyện Mai Châu | 01708 |
10 | BHXH huyện Lạc Sơn | 01709 |
11 | BHXH huyện Yên Thủy | 01710 |
12 | BHXH huyện Lạc Thủy | 01711 |
2.16. Tỉnh Thái Nguyên
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Thái Nguyên (Phòng QL Thu) | 01900 |
2 | BHXH TP Thái Nguyên | 01901 |
3 | BHXH TP Sông Công | 01902 |
4 | BHXH huyện Định Hóa | 01903 |
5 | BHXH huyện Phú Lương | 01904 |
6 | BHXH huyện Đồng Hỷ | 01905 |
7 | BHXH huyện Võ Nhai | 01906 |
8 | BHXH huyện Đại Từ | 01907 |
9 | BHXH TX Phổ Yên | 01908 |
10 | BHXH huyện Phú Bình | 01909 |
2.17. Tỉnh Lạng Sơn
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Lạng Sơn (Phòng QL Thu) | 02000 |
2 | BHXH TP Lạng Sơn | 02001 |
3 | BHXH huyện Tràng Định | 02002 |
4 | BHXH huyện Bình Gia | 02003 |
5 | BHXH huyện Văn Lãng | 02004 |
6 | BHXH huyện Cao Lộc | 02005 |
7 | BHXH huyện Văn Quan | 02006 |
8 | BHXH huyện Bắc Sơn | 02007 |
9 | BHXH huyện Hữu Lũng | 02008 |
10 | BHXH huyện Chi Lăng | 02009 |
11 | BHXH huyện Lộc Bình | 02010 |
12 | BHXH huyện Đình Lập | 02011 |
2.18. Tỉnh Quảng Ninh
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Quảng Ninh (Phòng QL Thu) | 02200 |
2 | BHXH TP Hạ Long | 02201 |
3 | BHXH TP Móng Cái | 02202 |
4 | BHXH TP Cẩm Phả | 02203 |
5 | BHXH TP Uông Bí | 02204 |
6 | BHXH huyện Bình Liêu | 02205 |
7 | BHXH huyện Tiên Yên | 02206 |
8 | BHXH huyện Đầm Hà | 02207 |
9 | BHXH huyện Hải Hà | 02208 |
10 | BHXH huyện Ba Chẽ | 02209 |
11 | BHXH huyện Vân Đồn | 02210 |
12 | BHXH huyện Hoành Bồ | 02211 |
13 | BHXH TX Đông Triều | 02212 |
14 | BHXH TX Quảng Yên | 02213 |
15 | BHXH huyện Cô Tô | 02214 |
2.19. Tỉnh Bắc Giang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bắc Giang (Phòng QL Thu) | 02400 |
2 | BHXH TP Bắc Giang | 02401 |
3 | BHXH huyện Yên Thế | 02402 |
4 | BHXH huyện Tân Yên | 02403 |
5 | BHXH huyện Lạng Giang | 02404 |
6 | BHXH huyện Lục Nam | 02405 |
7 | BHXH huyện Lục Ngạn | 02406 |
8 | BHXH huyện Sơn Động | 02407 |
9 | BHXH huyện Yên Dũng | 02408 |
10 | BHXH huyện Việt Yên | 02409 |
11 | BHXH huyện Hiệp Hòa | 02410 |
2.20. Tỉnh Phú Thọ
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Phú Thọ (Phòng QL Thu) | 02500 |
2 | BHXH TP Việt Trì | 02501 |
3 | BHXH TX Phú Thọ | 02502 |
4 | BHXH huyện Đoan Hùng | 02503 |
5 | BHXH huyện Hạ Hòa | 02504 |
6 | BHXH huyện Thanh Ba | 02505 |
7 | BHXH huyện Phù Ninh | 02506 |
8 | BHXH huyện Yên Lập | 02507 |
9 | BHXH huyện Cẩm Khê | 02508 |
10 | BHXH huyện Tam Nông | 02509 |
11 | BHXH huyện Lâm Thao | 02510 |
12 | BHXH huyện Thanh Sơn | 02511 |
13 | BHXH huyện Thanh Thuỷ | 02512 |
14 | BHXH huyện Tân Sơn | 02513 |
2.21. Tỉnh Vĩnh Phúc
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Vĩnh Phúc (Phòng QL Thu) | 02600 |
2 | BHXH TP Vĩnh Yên | 02601 |
3 | BHXH TP Phúc Yên | 02602 |
4 | BHXH huyện Lập Thạch | 02603 |
5 | BHXH huyện Tam Dương | 02604 |
6 | BHXH huyện Tam Đảo | 02605 |
7 | BHXH huyện Bình Xuyên | 02606 |
8 | BHXH huyện Yên Lạc | 02608 |
9 | BHXH huyện Vĩnh Tường | 02609 |
10 | BHXH huyện Sông Lô | 02610 |
2.22. Tỉnh Bắc Ninh
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bắc Ninh (Phòng QL Thu) | 02700 |
2 | BHXH TP Bắc Ninh | 02701 |
3 | BHXH huyện Yên Phong | 02702 |
4 | BHXH huyện Quế Võ | 02703 |
5 | BHXH huyện Tiên Du | 02704 |
6 | BHXH TX Từ Sơn | 02705 |
7 | BHXH huyện Thuận Thành | 02706 |
8 | BHXH huyện Gia Bình | 02707 |
9 | BHXH huyện Lương Tài | 02708 |
2.23. Tỉnh Hải Dương
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hải Dương (Phòng QL Thu) | 03000 |
2 | BHXH TP Hải Dương | 03001 |
3 | BHXH TP Chí Linh | 03002 |
4 | BHXH huyện Nam Sách | 03003 |
5 | BHXH TX Kinh Môn | 03004 |
6 | BHXH huyện Kim Thành | 03005 |
7 | BHXH huyện Thanh Hà | 03006 |
8 | BHXH huyện Cẩm Giàng | 03007 |
9 | BHXH huyện Bình Giang | 03008 |
10 | BHXH huyện Gia Lộc | 03009 |
11 | BHXH huyện Tứ Kỳ | 03010 |
12 | BHXH huyện Ninh Giang | 03011 |
13 | BHXH huyện Thanh Miện | 03012 |
2.24. Tỉnh Hưng Yên
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hưng Yên (Phòng QL Thu) | 03300 |
2 | BHXH TP Hưng Yên | 03301 |
3 | BHXH huyện Văn Lâm | 03302 |
4 | BHXH huyện Văn Giang | 03303 |
5 | BHXH huyện Yên Mỹ | 03304 |
6 | BHXH TX Mỹ Hào | 03305 |
7 | BHXH huyện Ân Thi | 03306 |
8 | BHXH huyện Khoái Châu | 03307 |
9 | BHXH huyện Kim Động | 03308 |
10 | BHXH huyện Tiên Lữ | 03309 |
11 | BHXH huyện Phù Cừ | 03310 |
2.25. Tỉnh Thái Bình
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Thái Bình (Phòng QL Thu) | 03400 |
2 | BHXH TP Thái Bình | 03401 |
3 | BHXH huyện Quỳnh Phụ | 03402 |
4 | BHXH huyện Hưng Hà | 03403 |
5 | BHXH huyện Đông Hưng | 03404 |
6 | BHXH huyện Thái Thụy | 03405 |
7 | BHXH huyện Tiền Hải | 03406 |
8 | BHXH huyện Kiến Xương | 03407 |
9 | BHXH huyện Vũ Thư | 03408 |
2.26. Tỉnh Hà Nam
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hà Nam (Phòng QL Thu) | 03500 |
2 | BHXH TP Phủ Lý | 03501 |
3 | BHXH TX Duy Tiên | 03502 |
4 | BHXH huyện Kim Bảng | 03503 |
5 | BHXH huyện Thanh Liêm | 03504 |
6 | BHXH huyện Bình Lục | 03505 |
7 | BHXH huyện Lý Nhân | 03506 |
2.27. Tỉnh Nam Định
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Nam Định (Phòng QL Thu) | 03600 |
2 | BHXH TP Nam Định | 03601 |
3 | BHXH huyện Mỹ Lộc | 03602 |
4 | BHXH huyện Vụ Bản | 03603 |
5 | BHXH huyện ý Yên | 03604 |
6 | BHXH huyện Nghĩa Hưng | 03605 |
7 | BHXH huyện Nam Trực | 03606 |
8 | BHXH huyện Trực Ninh | 03607 |
9 | BHXH huyện Xuân Trường | 03608 |
10 | BHXH huyện Giao Thủy | 03609 |
11 | BHXH huyện Hải Hậu | 03610 |
2.28. Tỉnh Ninh Bình
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Ninh Bình (Phòng QL Thu) | 03700 |
2 | BHXH TP Ninh Bình | 03701 |
3 | BHXH TP Tam Điệp | 03702 |
4 | BHXH huyện Nho Quan | 03703 |
5 | BHXH huyện Gia Viễn | 03704 |
6 | BHXH huyện Hoa Lư | 03705 |
7 | BHXH huyện Yên Khánh | 03706 |
8 | BHXH huyện Kim Sơn | 03707 |
9 | BHXH huyện Yên Mô | 03708 |
2.29. Tỉnh Thanh Hóa
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Thanh Hóa (Phòng QL Thu) | 03800 |
2 | BHXH TP Thanh Hóa | 03801 |
3 | BHXH TX Bỉm Sơn | 03802 |
4 | BHXH TP Sầm Sơn | 03803 |
5 | BHXH huyện Mường Lát | 03804 |
6 | BHXH huyện Quan Hóa | 03805 |
7 | BHXH huyện Bá Thước | 03806 |
8 | BHXH huyện Quan Sơn | 03807 |
9 | BHXH huyện Lang Chánh | 03808 |
10 | BHXH huyện Ngọc Lặc | 03809 |
11 | BHXH huyện Cẩm Thủy | 03810 |
12 | BHXH huyện Thạch Thành | 03811 |
13 | BHXH huyện Hà Trung | 03812 |
14 | BHXH huyện Vĩnh Lộc | 03813 |
15 | BHXH huyện Yên Định | 03814 |
16 | BHXH huyện Thọ Xuân | 03815 |
17 | BHXH huyện Thường Xuân | 03816 |
18 | BHXH huyện Triệu Sơn | 03817 |
19 | BHXH huyện Thiệu Hóa | 03818 |
20 | BHXH huyện Hoằng Hóa | 03819 |
21 | BHXH huyện Hậu Lộc | 03820 |
22 | BHXH huyện Nga Sơn | 03821 |
23 | BHXH huyện Như Xuân | 03822 |
24 | BHXH huyện Như Thanh | 03823 |
25 | BHXH huyện Nông Cống | 03824 |
26 | BHXH huyện Đông Sơn | 03825 |
27 | BHXH huyện Quảng Xương | 03826 |
28 | BHXH TX Nghi Sơn | 03827 |
2.30. Tỉnh Nghệ An
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Nghệ An (Phòng QL Thu) | 04000 |
2 | BHXH TP Vinh | 04001 |
3 | BHXH TX Cửa Lò | 04002 |
4 | BHXH huyện Quế Phong | 04003 |
5 | BHXH huyện Quỳ Châu | 04004 |
6 | BHXH huyện Kỳ Sơn | 04005 |
7 | BHXH huyện Tương Dương | 04006 |
8 | BHXH huyện Nghĩa Đàn | 04007 |
9 | BHXH huyện Quỳ Hợp | 04008 |
10 | BHXH huyện Quỳnh Lưu | 04009 |
11 | BHXH huyện Con Cuông | 04010 |
12 | BHXH huyện Tân Kỳ | 04011 |
13 | BHXH huyện Anh Sơn | 04012 |
14 | BHXH huyện Diễn Châu | 04013 |
15 | BHXH huyện Yên Thành | 04014 |
16 | BHXH huyện Đô Lương | 04015 |
17 | BHXH huyện Thanh Chương | 04016 |
18 | BHXH huyện Nghi Lộc | 04017 |
19 | BHXH huyện Nam Đàn | 04018 |
20 | BHXH huyện Hưng Nguyên | 04019 |
21 | BHXH TX Thái Hòa | 04020 |
22 | BHXH TX Hoàng Mai | 04021 |
2.31. Tỉnh Hà Tĩnh
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hà Tĩnh (Phòng QL Thu) | 04200 |
2 | BHXH TP Hà Tĩnh | 04201 |
3 | BHXH TX Hồng Lĩnh | 04202 |
4 | BHXH huyện Hương Sơn | 04203 |
5 | BHXH huyện Đức Thọ | 04204 |
6 | BHXH huyện Vũ Quang | 04205 |
7 | BHXH huyện Nghi Xuân | 04206 |
8 | BHXH huyện Can Lộc | 04207 |
9 | BHXH huyện Hương Khê | 04208 |
10 | BHXH huyện Thạch Hà | 04209 |
11 | BHXH huyện Cẩm Xuyên | 04210 |
12 | BHXH huyện Kỳ Anh | 04211 |
13 | BHXH huyện Lộc Hà | 04212 |
14 | BHXH TX Kỳ Anh | 04213 |
2.32. Tỉnh Quảng Bình
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Quảng Bình (Phòng QL Thu) | 04400 |
2 | BHXH TP Đồng Hới | 04401 |
3 | BHXH huyện Minh Hóa | 04402 |
4 | BHXH huyện Tuyên Hóa | 04403 |
5 | BHXH huyện Quảng Trạch | 04404 |
6 | BHXH huyện Bố Trạch | 04405 |
7 | BHXH huyện Quảng Ninh | 04406 |
8 | BHXH huyện Lệ Thủy | 04407 |
9 | BHXH TX Ba Đồn | 04408 |
2.33. Tỉnh Quảng Trị
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Quảng Trị (Phòng QL Thu) | 04500 |
2 | BHXH TP Đông Hà | 04501 |
3 | BHXH TX Quảng Trị | 04502 |
4 | BHXH huyện Vĩnh Linh | 04503 |
5 | BHXH huyện Hướng Hóa | 04504 |
6 | BHXH huyện Gio Linh | 04505 |
7 | BHXH huyện Đa Krông | 04506 |
8 | BHXH huyện Cam Lộ | 04507 |
9 | BHXH huyện Triệu Phong | 04508 |
10 | BHXH huyện Hải Lăng | 04509 |
2.34. Tỉnh Thừa Thiên Huế
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế (Phòng QL Thu) | 04600 |
2 | BHXH TP Huế | 04601 |
3 | BHXH huyện Phong Điền | 04602 |
4 | BHXH huyện Quảng Điền | 04603 |
5 | BHXH huyện Phú Vang | 04604 |
6 | BHXH TX Hương Thủy | 04605 |
7 | BHXH TX Hương Trà | 04606 |
8 | BHXH huyện A Lưới | 04607 |
9 | BHXH huyện Phú Lộc | 04608 |
10 | BHXH huyện Nam Đông | 04609 |
2.35. Tỉnh Quảng Nam
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Quảng Nam (Phòng QL Thu) | 04900 |
2 | BHXH TP Tam Kỳ | 04901 |
3 | BHXH TP Hội An | 04902 |
4 | BHXH huyện Tây Giang | 04903 |
5 | BHXH huyện Đông Giang | 04904 |
6 | BHXH huyện Đại Lộc | 04905 |
7 | BHXH TX Điện Bàn | 04906 |
8 | BHXH huyện Duy Xuyên | 04907 |
9 | BHXH huyện Quế Sơn | 04908 |
10 | BHXH huyện Nam Giang | 04909 |
11 | BHXH huyện Phước Sơn | 04910 |
12 | BHXH huyện Hiệp Đức | 04911 |
13 | BHXH huyện Thăng Bình | 04912 |
14 | BHXH huyện Tiên Phước | 04913 |
15 | BHXH huyện Bắc Trà My | 04914 |
16 | BHXH huyện Nam Trà My | 04915 |
17 | BHXH huyện Núi Thành | 04916 |
18 | BHXH huyện Phú Ninh | 04917 |
19 | BHXH huyện Nông Sơn | 04918 |
2.36. Tỉnh Quảng Ngãi
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Quảng Ngãi (Phòng QL Thu) | 05100 |
2 | BHXH TP Quảng Ngãi | 05101 |
3 | BHXH huyện Bình Sơn | 05102 |
4 | BHXH huyện Trà Bồng | 05103 |
5 | BHXH huyện Tây Trà | 05104 |
6 | BHXH huyện Sơn Tịnh | 05105 |
7 | BHXH huyện Tư Nghĩa | 05106 |
8 | BHXH huyện Sơn Hà | 05107 |
9 | BHXH huyện Sơn Tây | 05108 |
10 | BHXH huyện Minh Long | 05109 |
11 | BHXH huyện Nghĩa Hành | 05110 |
12 | BHXH huyện Mộ Đức | 05111 |
13 | BHXH TX Đức Phổ | 05112 |
14 | BHXH huyện Ba Tơ | 05113 |
15 | BHXH huyện Lý Sơn | 05114 |
2.37. Tỉnh Bình Định
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bình Định (Phòng QL Thu) | 05200 |
2 | BHXH TP Quy Nhơn | 05201 |
3 | BHXH huyện An Lão | 05202 |
4 | BHXH TX Hoài Nhơn | 05203 |
5 | BHXH huyện Hoài Ân | 05204 |
6 | BHXH huyện Phù Mỹ | 05205 |
7 | BHXH huyện Vĩnh Thạnh | 05206 |
8 | BHXH huyện Tây Sơn | 05207 |
9 | BHXH huyện Phù Cát | 05208 |
10 | BHXH TX An Nhơn | 05209 |
11 | BHXH huyện Tuy Phước | 05210 |
12 | BHXH huyện Vân Canh | 05211 |
2.38. Tỉnh Phú Yên
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Phú Yên (Phòng QL Thu) | 05400 |
2 | BHXH TP Tuy Hòa | 05401 |
3 | BHXH TX Sông Cầu | 05402 |
4 | BHXH huyện Đồng Xuân | 05403 |
5 | BHXH huyện Tuy An | 05404 |
6 | BHXH huyện Sơn Hòa | 05405 |
7 | BHXH huyện Sông Hinh | 05406 |
8 | BHXH huyện Phú Hòa | 05408 |
9 | BHXH huyện Tây Hòa | 05409 |
10 | BHXH TX Đông Hòa | 05410 |
2.39. Tỉnh Khánh Hòa
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Khánh Hòa (Phòng QL Thu) | 05600 |
2 | BHXH TP Nha Trang | 05601 |
3 | BHXH TP Cam Ranh | 05602 |
4 | BHXH huyện Vạn Ninh | 05603 |
5 | BHXH TX Ninh Hòa | 05604 |
6 | BHXH huyện Khánh Vĩnh | 05605 |
7 | BHXH huyện Diên Khánh | 05606 |
8 | BHXH huyện Khánh Sơn | 05607 |
9 | BHXH huyện Cam Lâm | 05609 |
2.40. Tỉnh Ninh Thuận
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Ninh Thuận (Phòng QL Thu) | 05800 |
2 | BHXH TP Phan Rang-Tháp Chàm | 05801 |
3 | BHXH huyện Bác ái | 05802 |
4 | BHXH huyện Ninh Sơn | 05803 |
5 | BHXH huyện Ninh Hải | 05804 |
6 | BHXH huyện Ninh Phước | 05805 |
7 | BHXH huyện Thuận Bắc | 05806 |
8 | BHXH huyện Thuận Nam | 05807 |
2.41. Tỉnh Bình Thuận
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bình Thuận (Phòng QL Thu) | 06000 |
2 | BHXH TP Phan Thiết | 06001 |
3 | BHXH huyện Tuy Phong | 06002 |
4 | BHXH huyện Bắc Bình | 06003 |
5 | BHXH huyện Hàm Thuận Bắc | 06004 |
6 | BHXH huyện Hàm Thuận Nam | 06005 |
7 | BHXH huyện Tánh Linh | 06006 |
8 | BHXH huyện Đức Linh | 06007 |
9 | BHXH huyện Hàm Tân | 06008 |
10 | BHXH huyện Phú Quý | 06009 |
11 | BHXH TX La Gi | 06010 |
2.42. Tỉnh Kon Tum
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Kon Tum (Phòng QL Thu) | 06200 |
2 | BHXH TP Kon Tum | 06201 |
3 | BHXH huyện Đắk Glei | 06202 |
4 | BHXH huyện Ngọc Hồi | 06203 |
5 | BHXH huyện Đắk Tô | 06204 |
6 | BHXH huyện Kon Plông | 06205 |
7 | BHXH huyện Kon Rẫy | 06206 |
8 | BHXH huyện Đắk Hà | 06207 |
9 | BHXH huyện Sa Thầy | 06208 |
10 | BHXH huyện Tu Mơ Rông | 06209 |
11 | BHXH huyện IA H'Drai | 06210 |
2.43. Tỉnh Gia Lai
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Gia Lai (Phòng QL Thu) | 06400 |
2 | BHXH TP Pleiku | 06401 |
3 | BHXH TX An Khê | 06402 |
4 | BHXH huyện KBang | 06403 |
5 | BHXH huyện Đăk Đoa | 06404 |
6 | BHXH huyện Chư Păh | 06405 |
7 | BHXH huyện Ia Grai | 06406 |
8 | BHXH huyện Mang Yang | 06407 |
9 | BHXH huyện Kông Chro | 06408 |
10 | BHXH huyện Đức Cơ | 06409 |
11 | BHXH huyện Chư Prông | 06410 |
12 | BHXH huyện Chư Sê | 06411 |
13 | BHXH huyện Đăk Pơ | 06412 |
14 | BHXH huyện Ia Pa | 06413 |
15 | BHXH TX Ayun Pa | 06414 |
16 | BHXH huyện Krông Pa | 06415 |
17 | BHXH huyện Phú Thiện | 06416 |
18 | BHXH huyện Chư Pưh | 06417 |
2.44. Tỉnh Đắk Lắk
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Đắk Lắk (Phòng QL Thu) | 06600 |
2 | BHXH TP Buôn Ma Thuột | 06601 |
3 | BHXH huyện Ea H'leo | 06602 |
4 | BHXH huyện Ea Súp | 06603 |
5 | BHXH huyện Buôn Đôn | 06604 |
6 | BHXH huyện Cư M'gar | 06605 |
7 | BHXH huyện Krông Búk | 06606 |
8 | BHXH huyện Krông Năng | 06607 |
9 | BHXH huyện Ea Kar | 06608 |
10 | BHXH huyện M'Đrắk | 06609 |
11 | BHXH huyện Krông Bông | 06610 |
12 | BHXH huyện Krông Pắc | 06611 |
13 | BHXH huyện Krông A Na | 06612 |
14 | BHXH huyện Lắk | 06613 |
15 | BHXH huyện Cư Kuin | 06614 |
16 | BHXH TX Buôn Hồ | 06615 |
2.45. Tỉnh Đắk Nông
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Đắk Nông (Phòng QL Thu) | 06700 |
2 | BHXH huyện Đắk Glong | 06701 |
3 | BHXH huyện Cư Jút | 06702 |
4 | BHXH huyện Đắk Mil | 06703 |
5 | BHXH huyện Krông Nô | 06704 |
6 | BHXH huyện Đắk Song | 06705 |
7 | BHXH huyện Đắk R'Lấp | 06706 |
8 | BHXH TX Gia Nghĩa | 06707 |
9 | BHXH huyện Tuy Đức | 06708 |
2.46. Tỉnh Lâm Đồng
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Lâm Đồng (Phòng QL Thu) | 06800 |
2 | BHXH TP Đà Lạt | 06801 |
3 | BHXH TP Bảo Lộc | 06802 |
4 | BHXH huyện Lạc Dương | 06803 |
5 | BHXH huyện Lâm Hà | 06804 |
6 | BHXH huyện Đơn Dương | 06805 |
7 | BHXH huyện Đức Trọng | 06806 |
8 | BHXH huyện Di Linh | 06807 |
9 | BHXH huyện Bảo Lâm | 06808 |
10 | BHXH huyện Đạ Huoai | 06809 |
11 | BHXH huyện Đạ Tẻh | 06810 |
12 | BHXH huyện Cát Tiên | 06811 |
13 | BHXH huyện Đam Rông | 06812 |
2.47. Tỉnh Bình Phước
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bình Phước (Phòng QL Thu) | 07000 |
2 | BHXH TP Đồng Xoài | 07001 |
3 | BHXH huyện Bù Gia Mập | 07002 |
4 | BHXH huyện Lộc Ninh | 07003 |
5 | BHXH huyện Bù Đốp | 07004 |
6 | BHXH huyện Hớn Quản | 07005 |
7 | BHXH huyện Đồng Phú | 07006 |
8 | BHXH huyện Bù Đăng | 07007 |
9 | BHXH huyện Chơn Thành | 07008 |
10 | BHXH TX Bình Long | 07009 |
11 | BHXH TX Phước Long | 07010 |
12 | BHXH huyện Phú Riềng | 07011 |
2.48. Tỉnh Tây Ninh
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Tây Ninh (Phòng QL Thu) | 07200 |
2 | BHXH TP Tây Ninh | 07201 |
3 | BHXH huyện Tân Biên | 07202 |
4 | BHXH huyện Tân Châu | 07203 |
5 | BHXH huyện Dương Minh Châu | 07204 |
6 | BHXH huyện Châu Thành | 07205 |
7 | BHXH TX Hòa Thành | 07206 |
8 | BHXH huyện Gò Dầu | 07207 |
9 | BHXH huyện Bến Cầu | 07208 |
10 | BHXH TX Trảng Bàng | 07209 |
2.49. Tỉnh Bình Dương
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bình Dương (Phòng QL Thu) | 07400 |
2 | BHXH TP Thủ Dầu Một | 07401 |
3 | BHXH huyện Dầu Tiếng | 07402 |
4 | BHXH TX Bến Cát | 07403 |
5 | BHXH huyện Phú Giáo | 07404 |
6 | BHXH TX Tân Uyên | 07405 |
7 | BHXH TP Dĩ An | 07406 |
8 | BHXH TP Thuận An | 07407 |
9 | BHXH huyện Bàu Bàng | 07408 |
10 | BHXH huyện Bắc Tân Uyên | 07409 |
2.50. Tỉnh Đồng Nai
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Đồng Nai (Phòng QL Thu) | 07500 |
2 | BHXH TP Biên Hòa | 07501 |
3 | BHXH TP Long Khánh | 07502 |
4 | BHXH huyện Tân Phú | 07503 |
5 | BHXH huyện Vĩnh Cửu | 07504 |
6 | BHXH huyện Định Quán | 07505 |
7 | BHXH huyện Trảng Bom | 07506 |
8 | BHXH huyện Thống Nhất | 07507 |
9 | BHXH huyện Cẩm Mỹ | 07508 |
10 | BHXH huyện Long Thành | 07509 |
11 | BHXH huyện Xuân Lộc | 07510 |
12 | BHXH huyện Nhơn Trạch | 07511 |
2.51. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Phòng QL Thu) | 07700 |
2 | BHXH TP Vũng Tàu | 07701 |
3 | BHXH TP Bà Rịa | 07702 |
4 | BHXH huyện Châu Đức | 07703 |
5 | BHXH huyện Xuyên Mộc | 07704 |
6 | BHXH huyện Long Điền | 07705 |
7 | BHXH huyện Đất Đỏ | 07706 |
8 | BHXH TX Phú Mỹ | 07707 |
9 | BHXH huyện Côn Đảo | 07708 |
2.52. Tỉnh Long An
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Long An (Phòng QL Thu) | 08000 |
2 | BHXH TP Tân An | 08001 |
3 | BHXH huyện Tân Hưng | 08002 |
4 | BHXH huyện Vĩnh Hưng | 08003 |
5 | BHXH huyện Mộc Hóa | 08004 |
6 | BHXH huyện Tân Thạnh | 08005 |
7 | BHXH huyện Thạnh Hóa | 08006 |
8 | BHXH huyện Đức Huệ | 08007 |
9 | BHXH huyện Đức Hòa | 08008 |
10 | BHXH huyện Bến Lức | 08009 |
11 | BHXH huyện Thủ Thừa | 08010 |
12 | BHXH huyện Tân Trụ | 08011 |
13 | BHXH huyện Cần Đước | 08012 |
14 | BHXH huyện Cần Giuộc | 08013 |
15 | BHXH huyện Châu Thành | 08014 |
16 | BHXH TX Kiến Tường | 08015 |
2.53. Tỉnh Tiền Giang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Tiền Giang (Phòng QL Thu) | 08200 |
2 | BHXH TP Mỹ Tho | 08201 |
3 | BHXH TX Gò Công | 08202 |
4 | BHXH huyện Tân Phước | 08203 |
5 | BHXH huyện Cái Bè | 08204 |
6 | BHXH huyện Cai Lậy | 08205 |
7 | BHXH huyện Châu Thành | 08206 |
8 | BHXH huyện Chợ Gạo | 08207 |
9 | BHXH huyện Gò Công Tây | 08208 |
10 | BHXH huyện Gò Công Đông | 08209 |
11 | BHXH huyện Tân Phú Đông | 08210 |
12 | BHXH TX Cai Lậy | 08211 |
2.54. Tỉnh Bến Tre
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bến Tre (Phòng QL Thu) | 08300 |
2 | BHXH TP Bến Tre | 08301 |
3 | BHXH huyện Châu Thành | 08302 |
4 | BHXH huyện Chợ Lách | 08303 |
5 | BHXH huyện Mỏ Cày Nam | 08304 |
6 | BHXH huyện Giồng Trôm | 08305 |
7 | BHXH huyện Bình Đại | 08306 |
8 | BHXH huyện Ba Tri | 08307 |
9 | BHXH huyện Thạnh Phú | 08308 |
10 | BHXH huyện Mỏ Cày Bắc | 08309 |
2.55. Tỉnh Trà Vinh
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Trà Vinh (Phòng QL Thu) | 08400 |
2 | BHXH TP Trà Vinh | 08401 |
3 | BHXH huyện Càng Long | 08402 |
4 | BHXH huyện Cầu Kè | 08403 |
5 | BHXH huyện Tiểu Cần | 08404 |
6 | BHXH huyện Châu Thành | 08405 |
7 | BHXH huyện Cầu Ngang | 08406 |
8 | BHXH huyện Trà Cú | 08407 |
9 | BHXH huyện Duyên Hải | 08408 |
10 | BHXH TX Duyên Hải | 08409 |
2.56. Tỉnh Vĩnh Long
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Vĩnh Long (Phòng QL Thu) | 08600 |
2 | BHXH TP Vĩnh Long | 08601 |
3 | BHXH huyện Long Hồ | 08602 |
4 | BHXH huyện Mang Thít | 08603 |
5 | BHXH huyện Vũng Liêm | 08604 |
6 | BHXH huyện Tam Bình | 08605 |
7 | BHXH TX Bình Minh | 08606 |
8 | BHXH huyện Trà Ôn | 08607 |
9 | BHXH huyện Bình Tân | 08608 |
2.57. Tỉnh Đồng Tháp
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Đồng Tháp (Phòng QL Thu) | 08700 |
2 | BHXH TP Cao Lãnh | 08701 |
3 | BHXH TP Sa Đéc | 08702 |
4 | BHXH huyện Tân Hồng | 08703 |
5 | BHXH huyện Hồng Ngự | 08704 |
6 | BHXH huyện Tam Nông | 08705 |
7 | BHXH huyện Tháp Mười | 08706 |
8 | BHXH huyện Cao Lãnh | 08707 |
9 | BHXH huyện Thanh Bình | 08708 |
10 | BHXH huyện Lấp Vò | 08709 |
11 | BHXH huyện Lai Vung | 08710 |
12 | BHXH huyện Châu Thành | 08711 |
13 | BHXH TP Hồng Ngự | 08712 |
2.58. Tỉnh An Giang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh An Giang (Phòng QL Thu) | 08900 |
2 | BHXH TP Long Xuyên | 08901 |
3 | BHXH TP Châu Đốc | 08902 |
4 | BHXH huyện An Phú | 08903 |
5 | BHXH TX Tân Châu | 08904 |
6 | BHXH huyện Phú Tân | 08905 |
7 | BHXH huyện Châu Phú | 08906 |
8 | BHXH huyện Tịnh Biên | 08907 |
9 | BHXH huyện Tri Tôn | 08908 |
10 | BHXH huyện Chợ Mới | 08909 |
11 | BHXH huyện Châu Thành | 08910 |
12 | BHXH huyện Thoại Sơn | 08911 |
2.59. Tỉnh Kiên Giang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Kiên Giang (Phòng QL Thu) | 09100 |
2 | BHXH TP Rạch Giá | 09101 |
3 | BHXH TP Hà Tiên | 09102 |
4 | BHXH huyện Kiên Lương | 09103 |
5 | BHXH huyện Hòn Đất | 09104 |
6 | BHXH huyện Tân Hiệp | 09105 |
7 | BHXH huyện Châu Thành | 09106 |
8 | BHXH huyện Giồng Riềng | 09107 |
9 | BHXH huyện Gò Quao | 09108 |
10 | BHXH huyện An Biên | 09109 |
11 | BHXH huyện An Minh | 09110 |
12 | BHXH huyện Vĩnh Thuận | 09111 |
13 | BHXH TP Phú Quốc | 09112 |
14 | BHXH huyện Kiên Hải | 09113 |
15 | BHXH huyện U Minh Thượng | 09114 |
16 | BHXH huyện Giang Thành | 09115 |
2.60. Tỉnh Hậu Giang
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Hậu Giang (Phòng QL Thu) | 09300 |
2 | BHXH TP Vị Thanh | 09301 |
3 | BHXH huyện Châu Thành A | 09302 |
4 | BHXH huyện Châu Thành | 09303 |
5 | BHXH huyện Phụng Hiệp | 09304 |
6 | BHXH huyện Vị Thủy | 09305 |
7 | BHXH huyện Long Mỹ | 09306 |
8 | BHXH TP Ngã Bảy | 09307 |
9 | BHXH TX Long Mỹ | 09308 |
2.61. Tỉnh Sóc Trăng
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Sóc Trăng (Phòng QL Thu) | 09400 |
2 | BHXH TP Sóc Trăng | 09401 |
3 | BHXH huyện Kế Sách | 09402 |
4 | BHXH huyện Mỹ Tú | 09403 |
5 | BHXH huyện Cù Lao Dung | 09404 |
6 | BHXH huyện Long Phú | 09405 |
7 | BHXH huyện Mỹ Xuyên | 09406 |
8 | BHXH TX Ngã Năm | 09407 |
9 | BHXH huyện Thạnh Trị | 09408 |
10 | BHXH TX Vĩnh Châu | 09409 |
11 | BHXH huyện Châu Thành | 09410 |
12 | BHXH huyện Trần Đề | 09411 |
2.62. Tỉnh Bạc Liêu
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Bạc Liêu (Phòng QL Thu) | 09500 |
2 | BHXH TP Bạc Liêu | 09501 |
3 | BHXH huyện Hồng Dân | 09502 |
4 | BHXH huyện Phước Long | 09503 |
5 | BHXH huyện Vĩnh Lợi | 09504 |
6 | BHXH TX Giá Rai | 09505 |
7 | BHXH huyện Đông Hải | 09506 |
8 | BHXH huyện Hòa Bình | 09507 |
2.63. Tỉnh Cà Mau
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | VP BHXH tỉnh Cà Mau (Phòng QL Thu) | 09600 |
2 | BHXH TP Cà Mau | 09601 |
3 | BHXH huyện U Minh | 09602 |
4 | BHXH huyện Thới Bình | 09603 |
5 | BHXH huyện Trần Văn Thời | 09604 |
6 | BHXH huyện Cái Nước | 09605 |
7 | BHXH huyện Đầm Dơi | 09606 |
8 | BHXH huyện Năm Căn | 09607 |
9 | BHXH huyện Phú Tân | 09608 |
10 | BHXH huyện Ngọc Hiển | 09609 |
2.64. Các cơ quan BHXH khác
Stt | Tên cơ quan bảo hiểm xã hội | Mã cơ quan BHXH |
1 | BHXH Bộ Quốc phòng | 00900 |
2 | BHXH Bộ Công an | 00901 |
3 | BHXH Ban Cơ yếu Chính phủ | 00902 |
Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng có thể tra cứu tại mục Tra cứu cơ quan bảo hiểm xã hội của Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Trên đây là danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội 63 tỉnh, thành, nếu cần thêm thông tin, vui lòng gọi ngay đến số 19006192 để được giải đáp kịp thời.