Công văn 2833/BHXH-KHTC của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc báo cáo tình hình quyết toán dự án hoàn thành
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 2833/BHXH-KHTC
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2833/BHXH-KHTC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Kiều Văn Minh |
Ngày ban hành: | 08/07/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
tải Công văn 2833/BHXH-KHTC
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------------------- Số: 2833/BHXH-KHTC V/v: báo cáo tình hình quyết toán dự án hoàn thành | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2011 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng; - Ban Quản lý dự án xây dựng trụ sở làm việc. |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng Giám đốc (để báo cáo); - Phó TGĐ Đỗ Thị Xuân Phương (để b/cáo); - Lưu: VT, KHTC (2b). | TL. TỔNG GIÁM ĐỐC TRƯỞNG BAN KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH Kiều Văn Minh |
6 tháng đầu năm 2011
(Kèm theo Công văn số 2833/BHXH-KHTC ngày 8 tháng 7 năm 2011 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
STT | Danh mục dự án | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Giá trị đề nghị quyết toán | Giá trị quyết toán được duyệt | Chênh lệch |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Tổng cộng | ||||||
I | Nhóm B | |||||
1 | Dự án | |||||
2 | ||||||
… | ||||||
II | Nhóm C | |||||
1 | ||||||
2 | ||||||
… |
STT | Danh mục dự án | Số dự án | Ngày tháng năm bàn giao | Ngày tháng năm nộp hồ sơ QT | Số tháng chậm so với quy định | Tổng mức đầu tư | Giá trị đề nghị quyết toán | Nguyên nhân chậm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Tổng cộng | ||||||||
I | Nhóm B | |||||||
1 | ||||||||
… | ||||||||
II | Nhóm C | |||||||
1 | ||||||||
… |
STT | Danh mục dự án | Số dự án | Ngày tháng năm bàn giao đưa vào sử dụng | Số tháng chậm so với quy định | Tổng mức đầu tư | Vốn đầu tư đã thanh toán | Nguyên nhân |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Tổng cộng | |||||||
I | Nhóm B | ||||||
1 | |||||||
… | |||||||
II | Nhóm C | ||||||
1 | |||||||
… |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày … tháng … năm …. Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây