Công văn 1637/BHXH-CSYT 2016 triển khai hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 1637/BHXH-CSYT
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1637/BHXH-CSYT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Nguyễn Minh Thảo |
Ngày ban hành: | 06/05/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
tải Công văn 1637/BHXH-CSYT
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- Số: 1637/BHXH-CSYT V/v:Triển khai hệ thống thông tin giám định bảo hiểm y tế | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 06 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng; - Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân; - Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Bắc; - Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Nam. (Sau đây gọi chung là BHXH các tỉnh) |
Nơi nhận: - Như trên; - Văn phòng Chính phủ; - Bộ Y tế; - UBND tỉnh, TP trực thuộc TW; - Tổng Giám đốc (để b/c); - Các Phó Tổng Giám đốc; - Sở Y tế các tỉnh, TP trực thuộc TW; Y tế các Bộ, Ngành; - Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Tập đoàn VTQĐ Viettel; - Các đơn vị: KHĐT, CNTT, DAĐTXD; - Lưu: VT, CSYT (2b). | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Minh Thảo |
BẢO HIỂM XÃ HỘI …
STT | Tên CSKCB | Mã CS KCB | Địa chỉ | Cán bộ cơ sở KCBCán bộ cơ sở KCBCán bộ cơ sở KCBCán bộ cơ sở KCB | Cán bộ CNTT của BHXHCán bộ CNTT của BHXHCán bộ CNTT của BHXH | Cán bộ giám địnhCán bộ giám địnhCán bộ giám định | ||||||||||||||||||||||||||
Họ tên | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chức vụ | Số điện thoại | Địa chỉ Email | Họ tên | Số điện thoại | Địa chỉ Email | Họ tên | Số điện thoại | Địa chỉ Email | ||||||||||||||||||||||||
A | Đơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnhĐơn vị ký hợp đồng với BHXH tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Bệnh viện A | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Phòng khám B | |||||||||||||||||||||||||||||||
… | ... | |||||||||||||||||||||||||||||||
B | Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện ....Đơn vị ký hợp đồng với BHXH huyện .... | |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
TTYT .... | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Trạm y tế ... | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Trạm y tế ... | ||||||||||||||||||||||||||||||||
... | ... |
Người lập | …...Ngày ... tháng 5 năm 2015 Giám đốc BHXH tỉnh |
BẢO HIỂM XÃ HỘI …
STT | Họ tên | Đơn vị công tác | Chức vụ | Số điện thoại | Địa chỉ Email |
1 | |||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | |||||
… |
Người lập | …...Ngày ... tháng 5 năm 2015 Giám đốc BHXH tỉnh |
BẢO HIỂM XÃ HỘI …
STT | Họ tên | Giới tính | Năm sinh | Chức vụ | Công việc được giao | Máy tính được trang bị (1: chưa có, 2: máy tính để bàn; 3 máy tính xách tay) | Sử dụng phần mềm (1: chưa biết; 2: sử dụng được Excel; 3: sử dụng được phần mềm HMS, VP2.0) | Số điện thoại | Địa chỉ Email | ||||||||
A | Cán bộ Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||
1 | |||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||
B | Cán bộ Giám định BHYT | ||||||||||||||||
B1 | Nhóm tại Văn phòng | ||||||||||||||||
… | |||||||||||||||||
B2 | Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 1 (tại cơ sở KCB ...) | ||||||||||||||||
… | |||||||||||||||||
B3 | Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...)Nhóm 2 (tại cơ sở KCB ...) | ||||||||||||||||
... | |||||||||||||||||
Người lập | …... Ngày ... tháng 5 năm 2015 Giám đốc BHXH tỉnh |
STT | Tên tỉnh | Họ và Tên | Chức vụ | Điện thoại | Vai trò dự án |
1 | An Giang | Nguyễn Thanh Thuận | Giám đốc | 01682761111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Quốc Khánh | TP. KHCP&DN | 987874455 | Đầu mối thực hiện | ||
2 | Bình Dương | Lê Trung Chính | Giám đốc | 01686501111 | Chỉ đạo chung |
Trần Trọng Duy | TP. KHCP&DN | 975444477 | Đầu mối thực hiện | ||
3 | Bình Định | Nguyễn Quang Thắng | Giám đốc | 01682561111 | Chỉ đạo chung |
Đặng Thành Trung | TP. KHCP&DN | 977844844 | Đầu mối thực hiện | ||
4 | Bắc Giang | Nguyễn Tuấn Hùng | Giám đốc | 01682401111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Đức Tâm | TP. KHCP&DN | 979027777 | Đầu mối thực hiện | ||
5 | Bắc Cạn | Đàm Khánh | Giám đốc | 01682281111 | Chỉ đạo chung |
Vũ Minh Tân | TP. KHCP&DN | 0979789054 | Đầu mối thực hiện | ||
6 | Bạc Liêu | Hoàng Xuân Thủy | Giám đốc | 01682781111 | Chỉ đạo chung |
Trần Thanh Phong | TP. KHCP&DN | 989000061 | Đầu mối thực hiện | ||
7 | Bắc Ninh | Nguyễn Anh Tuấn | Giám đốc | 01682241111 | Chỉ đạo chung |
Trần Thanh Hải | TP. KHCP&DN | 979095666 | Đầu mối thực hiện | ||
8 | Bình Phước | Chu Hồng Quảng | Giám đốc | 01682651111 | Chỉ đạo chung |
Đoàn Tô Hoài | TP. KHCP&DN | 967070007 | Đầu mối thực hiện | ||
9 | Bến Tre | Đoàn Quang Chiến | Giám đốc | 01682751111 | Chỉ đạo chung |
Trần Văn Kết | TP. KHCP&DN | 989944650 | Đầu mối thực hiện | ||
10 | Bình Thuận | Hoàng Trí Công | Giám đốc | 01686201111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Thiên Khắc Minh Trâm | TP. KHCP&DN | 989842999 | Đầu mối thực hiện | ||
11 | Cao Bằng | Nguyễn Hữu Nghĩa | Giám đốc | 01682261111 | Chỉ đạo chung |
Tạ Quang Thưởng | TP. KHCP&DN | 983075595 | Đầu mối thực hiện | ||
12 | Cà Mau | Nguyễn Huy Tân | Giám đốc | 01687801111 | Chỉ đạo chung |
Võ Hoàng Anh | TP. KHCP&DN | 988178817 | Đầu mối thực hiện | ||
13 | Cần Thơ | Nguyễn Trường Giang | Giám đốc | 01687101111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Văn Bảy | TP. KHCP&DN | 974856555 | Đầu mối thực hiện | ||
14 | Điện Biên | Trần Phúc Hải | Giám đốc | 01682301111 | Chỉ đạo chung |
Hà Thế Cường | Nhân viên tư vấn giải pháp | 987088777 | Đầu mối thực hiện | ||
15 | Đắc Nông | Trần Văn Thuân | Giám đốc | 01626158888 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Anh Tuấn | TP. KHCP&DN | 979893575 | Đầu mối thực hiện | ||
16 | Đắc Lắk | Nguyễn Anh Minh | Giám đốc | 01695001111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Quang Vinh | TP. KHCP&DN | 972222067 | Đầu mối thực hiện | ||
17 | Đồng Nai | Nguyễn Đình Trọng | Giám đốc | 01686131111 | Chỉ đạo chung |
Trần Văn Khương | TP. KHCP&DN | 0989625579 | Đầu mối thực hiện | ||
18 | Đà Nẵng | Nguyễn Thành Chung | Giám đốc | 01665851111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Anh Kha | TP. KHCP&DN | 988200082 | Đầu mối thực hiện | ||
19 | Đồng Tháp | Phạm Văn Hưng | Giám đốc | 01682671111 | Chỉ đạo chung |
Trần Thanh Tuấn | TP. KHCP&DN | 989707379 | Đầu mối thực hiện | ||
20 | Gia Lai | Phùng Văn Mẫn | Giám đốc | 01682591111 | Chỉ đạo chung |
Lương Triệu Đại | TP. KHCP&DN | 985000209 | Đầu mối thực hiện | ||
21 | Hòa Bình | Nguyễn Đức Châu | Giám đốc | 01682181111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Văn Tiệp | TP. KHCP&DN | 971441999 | Đầu mối thực hiện | ||
22 | Hồ Chí Minh | Lê Đức Tuyến | Phó Giám đốc | 0988202088 | Chỉ đạo chung |
Phạm Hữu Tranh | TP. KHCP&DN | 988188333 | Đầu mối thực hiện | ||
23 | Hải Dương | Bùi Thanh Quang | Giám đốc | 1683201111,00 | Chỉ đạo chung |
Phạm Văn Quân | TP. KHCP&DN | 983819788 | Đầu mối thực hiện | ||
24 | Hà Giang | Lại Như Hòa | Giám đốc | 01682191111 | Chỉ đạo chung |
Đoàn Lê Hưng | TP. KHCP&DN | 967621111 | Đầu mối thực hiện | ||
25 | Hà Nội | Nguyễn Duy Minh | Phó Giám đốc | 0979656888 | Chỉ đạo chung |
Lê Trung Tạ | TP. KHCP&DN | 982901455 | Đầu mối thực hiện | ||
26 | Hà Nam | Lê Văn Sao | Giám đốc | 01682351111 | Chỉ đạo chung |
Trần Mạnh Vũ | TP. KHCP&DN | 987969869 | Đầu mối thực hiện | ||
27 | Hải Phòng | Đặng Anh Tuấn | Giám đốc | 1682581111,00 | Chỉ đạo chung |
Đỗ Văn Luận | TP. KHCP&DN | 0984113052 | Đầu mối thực hiện | ||
28 | Hà Tĩnh | Hồ Việt Hưng | Giám đốc | 01682391111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Hữu Nam | TP. KHCP&DN | 989882212 | Đầu mối thực hiện | ||
29 | Thừa Thiên Huế | Phan Xuân Hồng | Giám đốc | 01687301111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Văn Hiếu | TP. KHCP&DN | 982021111 | Đầu mối thực hiện | ||
30 | Hậu Giang | Bùi Văn Liêm | Giám đốc | 01687121111 | Chỉ đạo chung |
Khổng Duy Lương Thiện | TP. KHCP&DN | 964497777 | Đầu mối thực hiện | ||
31 | Hưng Yên | Nguyễn Sỹ Chúc | Giám đốc | 1682321111 | Chỉ đạo chung |
Bùi Văn Quyền | TP. KHCP&DN | 986886995 | Đầu mối thực hiện | ||
32 | Kiên Giang | Trần Phước Ninh | Giám đốc | 01687731111 | Chỉ đạo chung |
Trần Quang Đông | TP. KHCP&DN | 988340818 | Đầu mối thực hiện | ||
33 | Kon Tum | Phạm Hồng Lành | Giám đốc | 01682601111 | Chỉ đạo chung |
Lê Thị Hoàng Oanh | TP. KHCP&DN | 966270979 | Đầu mối thực hiện | ||
34 | Khánh Hòa | Trần Đình Tiến | Giám đốc | 1682581111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Thạnh | TP. KHCP&DN | 965476688 | Đầu mối thực hiện | ||
35 | Long An | Ngô Mạnh Hùng | Giám đốc | 01687201111 | Chỉ đạo chung |
Lê Trường Toàn | TP. KHCP&DN | 972111135 | Đầu mối thực hiện | ||
36 | Lào Cai | Vũ Hoàng Việt | Giám đốc | 01685201111 | Chỉ đạo chung |
Cao Đắc Thỉnh | TP. KHCP&DN | 963263263 | Đầu mối thực hiện | ||
37 | Lai Châu | Nghiêm Minh Phương | Giám đốc | 01682231111 | Chỉ đạo chung |
Hoàng Thanh Lương | TP. KHCP&DN | 978602888 | Đầu mối thực hiện | ||
38 | Lâm Đồng | Nguyễn Duy Thọ | Giám đốc | 01682631111 | Chỉ đạo chung |
Lê Mỹ Phương | TP. KHCP&DN | 975511819 | Đầu mối thực hiện | ||
39 | Lạng Sơn | Phạm Văn Trà | Giám đốc | 01682251111 | Chỉ đạo chung |
Lê Tuấn Anh | TP. KHCP&DN | 987882888 | Đầu mối thực hiện | ||
40 | Nghệ An | Nguyễn Trọng Tính | Giám đốc | 01683831111 | Chỉ đạo chung |
Lê Thị Thanh Thảo | TP. KHCP&DN | 983091074 | Đầu mối thực hiện | ||
41 | Ninh Bình | Bùi Quang Tuyến | Giám đốc | 01685081111 | Chỉ đạo chung |
Đinh Văn Út | TP. KHCP&DN | 976683683 | Đầu mối thực hiện | ||
42 | Nam Định | Hà Thế Dương | Giám đốc | 01683501111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Đức Thuận | TP. KHCP&DN | 983764883 | Đầu mối thực hiện | ||
43 | Ninh Thuận | Nguyễn Hữu Tuấn | Giám đốc | 1682681111 | Chỉ đạo chung |
Khổng Văn Kiên | TP. KHCP&DN | 985202428 | Đầu mối thực hiện | ||
44 | Phú Thọ | Phan Quốc Sơn | Giám đốc | 01682101111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Thế Anh | TP. KHCP&DN | 0983884518 | Đầu mối thực hiện | ||
45 | Phú Yên | Trần Quốc Tiệp | Giám đốc | 01682571111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Tấn Tường | TP. KHCP&DN | 984080219 | Đầu mối thực hiện | ||
46 | Quảng Bình | Nguyễn Công Hân | Giám đốc | 01658231111 | Chỉ đạo chung |
Phạm Xuân Hải | TP. KHCP&DN | 968369777 | Đầu mối thực hiện | ||
47 | Quảng Ngãi | Nguyễn Việt Anh | Giám đốc | 01682551111 | Chỉ đạo chung |
Lê Nguyễn thu Thanh | Nhân viên tư vấn giải pháp | 989225099 | Đầu mối thực hiện | ||
48 | Quảng Nam | Đồng Xuân Minh | Giám đốc | 01685101111 | Chỉ đạo chung |
Hồ Quốc Việt | TP. KHCP&DN | 989163168 | Đầu mối thực hiện | ||
49 | Quảng Ninh | Lê Hữu Bách | Giám đốc | 01682331111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Bá Mạnh | TP. KHCP&DN | 0983323268 | Đầu mối thực hiện | ||
50 | Quảng Trị | Ngô Thanh Vũ | Giám đốc | 01682531111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Đắc Vinh | TP. KHCP&DN | 982337599 | Đầu mối thực hiện | ||
51 | Sơn La | Phạm Việt Hùng | Giám đốc | 01682201111 | Chỉ đạo chung |
Chu Văn Tuấn | TP. KHCP&DN | 974388668 | Đầu mối thực hiện | ||
52 | Sóc Trăng | Cao Mạnh Đức | Giám đốc | 01682791111 | Chỉ đạo chung |
Huỳnh Tấn Biết | TP. KHCP&DN | 963095095 | Đầu mối thực hiện | ||
53 | Thái Bình | Trần Lê Phong | Giám đốc | 01682361111 | Chỉ đạo chung |
Phạm Thị Thương | TP. KHCP&DN | 983142579 | Đầu mối thực hiện | ||
54 | Tiền Giang | Hoàng Văn Hùng | Giám đốc | 01682731111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Thị Kim Phụng | TP. KHCP&DN | 0979000001 | Đầu mối thực hiện | ||
55 | Thái Nguyên | Vũ Hồng Quân | Giám đốc | 01682801111 | Chỉ đạo chung |
Ngọ Thành Nam | TP. KHCP&DN | 982112999 | Đầu mối thực hiện | ||
56 | Tây Ninh | Phạm Trí Dũng | Giám đốc | 01628661111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Hữu Thoại | TP. KHCP&DN | 989000042 | Đầu mối thực hiện | ||
57 | Tuyên Quang | Nguyễn Văn Hưng | Giám đốc | 01682271111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Chí Công | TP. KHCP&DN | 0984188688 | Đầu mối thực hiện | ||
58 | Trà Vinh | Trần Văn Nho | Giám đốc | 01682741111 | Chỉ đạo chung |
Lê Minh Nhật | TP. KHCP&DN | 0973717271 | Đầu mối thực hiện | ||
59 | Thanh Hóa | Hoàng Mạnh Hiền | Giám đốc | 01682371111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Văn Chung | TP. KHCP&DN | 988455989 | Đầu mối thực hiện | ||
60 | Vĩnh Long | Trần Quốc Bằng | Giám đốc | 01682701111 | Chỉ đạo chung |
Nguyễn Hoàng Duy | TP. KHCP&DN | 986869454 | Đầu mối thực hiện | ||
61 | Vĩnh Phúc | Lê Văn Mạnh | Giám đốc | 01682121111 | Chỉ đạo chung |
Lê Giang Quân | Nhân viên tư vấn giải pháp | 983000398 | Đầu mối thực hiện | ||
62 | Vũng Tàu | Hoàng Văn Khiêm | Giám đốc | 01682641111 | Chỉ đạo chung |
Phan Vĩnh Tân | TP. KHCP&DN | 983276579 | Đầu mối thực hiện | ||
63 | Yên Bái | Vũ Thanh Hải | Giám đốc | 01682291111 | Chỉ đạo chung |
Đinh Đức Thiện | TP. KHCP&DN | 0982080982 | Đầu mối thực hiện |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây