Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.148 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
566141 | Quận Cầu Giấy | Đặng Thùy Trâm | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
566142 | Quận Cầu Giấy | Đặng Thùy Trâm | Đầu đường - Cuối đường | 20.138.000 | 11.277.000 | 9.263.000 | 8.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566143 | Quận Cầu Giấy | Chùa Hà | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566144 | Quận Cầu Giấy | Chùa Hà | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 19.712.000 | 16.128.000 | 14.336.000 | - | Đất ở đô thị |
566145 | Quận Cầu Giấy | Chùa Hà | Đầu đường - Cuối đường | 22.221.000 | 12.221.000 | 9.999.000 | 8.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566146 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566147 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy | 55.680.000 | 28.954.000 | 23.386.000 | 20.602.000 | - | Đất ở đô thị |
566148 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy | 34.522.000 | 17.951.000 | 14.499.000 | 12.773.000 | - | Đất TM-DV đô thị |