Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
122 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
Ban hành kèm Quyết định 57/2019/QĐ-UBND Bảng giá đất tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020 - 2024 của UBND Tây Ninh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
81 | Thành phố Tây Ninh | Yết Kiêu | Cầu Sắt - Đường Trưng Nữ Vương | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Tây Ninh | Yết Kiêu | Cầu Trần Quốc Toản - Cầu Sắt | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Tây Ninh | Yết Kiêu | Đường CMT8 (Cầu Quan) - Cầu Trần Quốc Toản | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Tây Ninh | Trưng Nữ Vương | Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc tế) - Ranh TP - Thái Bình (hướng Trại Gà) | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Tây Ninh | Trưng Nữ Vương | Đường 30/4 nối dài (Ngã 4 Trường Trần Hưng Đạo) - Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc Tế) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Tây Ninh | Trương Quyền | Đường CMT8 (Ngã 3 Lý Dậu) - Đường Trưng Nữ Vương (Ngã 4 Quốc Tế) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Tây Ninh | Ngô Gia Tự | Đường Trương Quyền - Đường Yết Kiêu | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Tây Ninh | Nguyễn Đình Chiểu | Đường Yết Kiêu (Công viên) - Đường Võ Văn Truyện (Phòng Giáo dục TP) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Chiêu (Đường chợ thành phố) | Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú cũ) - Trại cá giống | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Chiêu (Đường chợ thành phố) | Đường quanh chợ TP - Đường quanh chợ TP | 10.890.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Chiêu (Đường chợ thành phố) | Đường Trương Quyền - Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú cũ) | 10.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Tây Ninh | Võ Văn Truyện | Ngã 3 tam giác (đối diện chợ TP) - Đường Phạm Văn Chiêu | 7.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Tây Ninh | Võ Văn Truyện | Đường CMT8 (Ngã 4 Công an TP cũ) - Đường Trưng Nữ Vương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Tây Ninh | Lạc Long Quân | Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ) - Đường 30/4 (ngã 3 Mít Một) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Tây Ninh | Lạc Long Quân | Bùng binh cửa 7 ngoại ô - Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Tây Ninh | Lạc Long Quân | Đường Lý Thường Kiệt (Đường Ca Bảo Đạo cũ) - Bùng binh cửa 7 ngoại ô | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Tây Ninh | ĐƯỜNG 3/2 (Hoàng Lê Kha nối dài) | Đường CMT8 - Ngã 3 đi B4 | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Tây Ninh | Hoàng Lê Kha | Đường CMT8 (Ngã 3 Bọng Dầu) - Đường 30/4 nối dài (Cây xăng Tuyên Tuấn) | 17.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Tây Ninh | Võ Thị Sáu | Đường Hoàng Lê Kha - Đường Lạc Long Quân (Ngã 4 Ao Hồ) | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Tây Ninh | Nguyễn Thái Học | Đường Lê Lợi - Đường Hoàng Lê Kha | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |