TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN | ||||||||||
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THỰC HIỆN BHXH VỀ TNLĐ, BNN | ||||||||||
TT | Tên chỉ tiêu thống kê | Số người | Tổng kinh phí thực hiện trong tháng (1) (đồng) | |||||||
Phát sinh mới trong tháng | Tổng số thực hiện trong tháng (1) |
| ||||||||
Tổng | Lần đầu | Tái phát | Tổng hợp |
| ||||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| ||
1 | Số được hưởng hàng tháng |
|
|
|
|
|
|
| ||
1.1 | Người bị tai nạn lao động (TNLĐ) |
|
|
|
|
|
|
| ||
a | Trong đó, suy giảm khả năng lao động (KNLĐ) |
|
|
|
|
|
|
| ||
b | 41% - 50% |
|
|
|
|
|
|
| ||
c | 51% - 60% |
|
|
|
|
|
|
| ||
d | 61% - 70% |
|
|
|
|
|
|
| ||
đ | 71% - 80% |
|
|
|
|
|
|
| ||
e | 81% - 100% |
|
|
|
|
|
|
| ||
1.2 | Người bị bệnh nghề nghiệp (BNN) |
|
|
|
|
|
|
| ||
a | Trong đó, suy giảm KNLĐ: |
|
|
|
|
|
|
| ||
b | 41% - 50% |
|
|
|
|
|
|
| ||
c | 51% - 60% |
|
|
|
|
|
|
| ||
d | 61% - 70% |
|
|
|
|
|
|
| ||
đ | 71% - 80% |
|
|
|
|
|
|
| ||
e | 81% - 100% |
|
|
|
|
|
|
| ||
1.3 | Phục vụ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| ||
2 | Số được hưởng một lần (2) |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.1 | Trợ cấp tai nạn lao động 1 lần |
|
|
|
|
|
|
| ||
a | Trong đó, suy giảm KNLĐ: từ 5 % - 10% |
|
|
|
|
|
|
| ||
b | 11% - 20% |
|
|
|
|
|
|
| ||
c | 21% - 30% |
|
|
|
|
|
|
| ||
d | Chết do TNLĐ |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.2 | Trợ cấp BNN 1 lần |
|
|
|
|
|
|
| ||
a | Trong đó, suy giảm KNLĐ từ 5 % - 10% |
|
|
|
|
|
|
| ||
b | 11% - 20% |
|
|
|
|
|
|
| ||
c | 21% - 30% |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.3 | Dưỡng sức, phục hồi sức khỏe |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.4 | Giám định thương tật |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.5 | Hỗ trợ phòng ngừa, chia sẻ rủi ro |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.5.1 | Khám bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.5.2 | Chữa bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.5.3 | Phục hồi chức năng lao động |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.5.4 | Điều tra lại |
|
|
|
|
|
|
| ||
2.5.5 | Huấn luyện an toàn vệ sinh lao động |
|
|
|
|
|
|
| ||
2,6 | Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| ||
2,7 | Mua bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
| ||
3 | Người bị tai nạn giao thông được hưởng chế độ TNLĐ (3) |
|
|
|
|
|
|
| ||
3.1 | Số được hưởng hằng tháng |
|
|
|
|
|
|
| ||
3.2 | Số được hưởng một lần |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
NGƯỜI LẬP BIỂU | TRƯỞNG PHÒNG CHẾ ĐỘ BHXH | GIÁM ĐỐC …….. |
Ghi chú: | ||