TÊN CƠ QUẢN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN | Mẫu số 22I-HSB | ||||||||||
BHXH ...................... |
| ||||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG GIẢI QUYẾT HƯỞNG TRỢ CẤP TNLĐ TỰ NGUYỆN | |||||||||||
Từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm | |||||||||||
STT | TIÊU THỨC | Tổng số người hưởng TC (người) | Thời gian đóng BHXH bình quân /người(năm, tháng) | Tuổi bị TNLĐ bình quân (năm) | Tỷ lệ thương tật bình quân (%) |
| |||||
Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ |
| |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| |
A | TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
B | THỐNG KÊ THEO: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
I | Công việc (nghề): |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Công việc tại các Làng nghề |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Công việc nhận khoán đất, khoán rừng, khoán mặt nước (biển, ao, hồ, sông,…) |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Công việc tái chế phế liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Công việc tại các khu chợ, Trung tâm thương mại, siêu thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Công việc online |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Công việc bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Công việc vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Công việc về xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
9 | Công việc về khai khoáng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
II | Nơi xảy ra TNLĐ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Tại nơi làm việc |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Ngoài nơi làm việc |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
III | Độ tuổi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Từ 20 tuổi trở xuống |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
2 | 21 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | 22 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
... | ... tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
... | 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
... | Trên 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| |||||||||||
…….., ngày …. tháng ... năm | |||||||||||
| |||||||||||
Người lập biểu | TP. Chế độ BHXH (1) | Giám đốc (2) | |||||||||
(Ký, họ tên) | (Ký số) | (Ký số) | |||||||||
(1) Báo cáo của BHXH cơ sở thì Phụ trách Bộ phận Chế độ ký (nếu có), cấp tỉnh thì lãnh đạo Phòng Chế độ BHXH ký |
| ||||||||||
(2) Báo cáo của BHXH cơ sở, BHXH tỉnh thì Giám đốc hoặc Phó Giám đốc phụ trách Chế độ ký. |
| ||||||||||