Mẫu số 22D-HSB | ||||||||||||||||
TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN | ||||||||||||||||
BHXH ...................... | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm | ||||||||||||||||
STT | TIÊU THỨC | Tổng số người hưởng TC (người) | Thời gian đóng BHXH bình quân /người(năm, tháng) | Tiền lương tính trợ cấp bình quân/người (đồng) | Tuổi bị TNLĐ bình quân (năm) | Tỷ lệ thương tật bình quân (%) | Tiền hưởng trợ cấp bình quân/người (đồng) | |||||||||
Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |||
A | TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
B | THỐNG KÊ THEO: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
I | Nơi làm việc: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Doanh nghiệp NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
2 | DN có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
3 | Doanh nghiệp ngoài nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
4 | Hành chính, Đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
5 | Sự nghiệp công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
6 | Xã, phường, thị trán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
7 | Cán bộ không chuyên trách cấp xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
8 | Hợp tác xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
9 | Ngoài công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
10 | Hộ SXKD cá thể, tổ hợp tác, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
II | Nơi xảy ra TNLĐ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Tại nơi làm việc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
2 | Ngoài nơi làm việc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
3 | Trên đường đi, về |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
III | Độ tuổi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Từ 20 tuổi trở xuống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
2 | 21 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
3 | 22 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
4 | ... tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
5 | 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
6 | Trên 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
IV | Tình trạng TNLĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | TNLĐ lần đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
2 | TNLĐ tái phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
3 | Tiếp tục bị TNLĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
…….., ngày …. tháng ... năm | ||||||||||||||||
Người lập biểu | TP. Chế độ BHXH (1) | Giám đốc (2) | ||||||||||||||
(Ký, họ tên) | (Ký số) | (Ký số) | ||||||||||||||
(1) Báo cáo của BHXH cơ sở thì Phụ trách Bộ phận Chế độ ký (nếu có), cấp tỉnh thì lãnh đạo Phòng Chế độ BHXH ký | ||||||||||||||||
(2) Báo cáo của BHXH cơ sở, BHXH tỉnh thì Giám đốc hoặc Phó Giám đốc phụ trách Chế độ ký. | ||||||||||||||||