TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN |
| ||||||||||||
BHXH ...................... | |||||||||||||
| |||||||||||||
Từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm | |||||||||||||
STT | TIÊU THỨC | Tổng số lượt người hưởng trợ cấp (người) | Tuổi hưởng trợ cấp bình quân (năm) | Tổng thời gian đóng BHXH bình quân (năm) | Tiền lương để tính trợ cấp bình quân (đồng) | Số ngày hưởng trợ cấp bình quân một lượt người | Tổng số tiền trợ cấp (đồng) | ||||||
Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
A | TỔNG SỐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | THỐNG KÊ THEO: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Nơi làm việc: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | DN có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Doanh nghiệp ngoài quốc doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Hành chính, Đảng, đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Sự nghiệp công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Cán bộ không chuyên trách cấp xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Hợp tác xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Ngoài công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Hộ SXKD cá thể, tổ hợp tác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Lao động có thời hạn ở NN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Đối tượng tự đóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Độ tuổi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Từ 20 tuổi trở xuống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | 21 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | 22 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | ... tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Trờn 60 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Chế độ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bản thân ốm bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Bản thân ốm dài ngày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nghỉ chăm sóc con ốm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,1 | Con dưới 3 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,2 | Con từ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | DSPHSK sau ốm đau |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,1 | Trường hợp ốm dài ngày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,2 | Trường hợp ốm phải phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,3 | Trường hợp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…….., ngày …. tháng ... năm |
| ||||||||||||||||
Người lập biểu | TP. Chế độ BHXH (1) | Giám đốc (2) |
| ||||||||||||||
(Ký, họ tên) | (Ký số) | (Ký số) |
| ||||||||||||||
| |||||||||||||||||
(1) Báo cáo của BHXH cơ sở thì Phụ trách Bộ phận Chế độ ký (nếu có), cấp tỉnh thì lãnh đạo Phòng Chế độ BHXH ký | |||||||||||||||||
(2) Báo cáo của BHXH cơ sở, BHXH tỉnh thì Giám đốc hoặc Phó Giám đốc phụ trách Chế độ ký. | |||||||||||||||||