DANH SÁCH THÀNH VIÊN CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HAI THÀNH VIÊN TRỞ LÊN

 

I. Thành viên là cá nhân

STT

Tên thành viên

Ngày, tháng, năm sinh đối với thành viên là cá nhân

Giới tính

Loại giấy tờ, số, ngày cấp, cơ quan cấp Giấy tờ pháp lý của cá nhân1

Quốc tịch

Dân tộc

Địa chỉ liên lạc

Vốn góp

Thời hạn góp vốn4

Chữ ký của thành viên5

Ghi chú (nếu có)

Phần vốn góp2 (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài: bằng số, loại ngoại tệ, nếu có)

Tỷ lệ (%)

Loại tài sản, số lượng, giá trị tài sản góp vốn3

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Thành viên là tổ chức

1. Thông tin thành viên

STT

Tên thành viên

Số, ngày cấp, nơi cấp

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Quyết định thành lập hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương

Địa chỉ trụ sở chính

Vốn góp

Thời hạn góp vốn8

Ghi chú (nếu có)

Phần vốn góp6 (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài: bằng số, loại ngoại tệ, nếu có)

Tỷ lệ (%)

Loại tài sản, số lượng, giá trị tài sản góp vốn7

1

2

3

4

5

6

7

8

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Thông tin người đại diện theo pháp luật/ủy quyền của thành viên

STT

Tên thành viên

Tên người đại diện theo pháp luật/người đại diện theo ủy quyền

Ngày, tháng, năm sinh

Giới tính

Số, ngày cấp, cơ quan cấp Giấy tờ pháp lý của cá nhân9

Quốc tịch

Dân tộc

Địa chỉ liên lạc

Vốn được ủy quyền10

Chữ ký của người đại diện theo pháp luật/người đại diện theo ủy quyền12

Ghi chú (nếu có)

Tổng giá trị vốn được đại diện (bằng số; VNĐ và giá trị tương đương theo đơn vị tiền nước ngoài, nếu có)

Tỷ lệ11 (%)

Thời điểm đại diện phần vốn

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


……, ngày……tháng……năm……           

                                                                                      NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT/CHỦ TỊCH          HỘI ĐỒNG THÀNH VIÊN CỦA CÔNG TY      

(Ký và ghi họ tên)13