TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢO HIỂM XÃ HỘI ….. …. |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO TỔNG HỢP GIẢI QUYẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DƯỠNG SỨC, PHSK | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ ngày…tháng…đến ngày…tháng.... năm .... | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính: ngày, 1.000 đồng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tên đơn vị | Mã số đơn vị | Số lao động | Số tiền thực thu vào quỹ ốm đau, thai sản | Trợ cấp ốm đau | Trợ cấp thai sản | Trợ cấp dưỡng sức phục hồi sức khoẻ | Tỷ lệ % tổng số tiền chi trả trên số tiền thực thu vào quỹ ốm đau, thai sản | ||||||||
| Tổng số | Nữ | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | ||||||
| A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |
| I | Đơn vị SDLĐ: | |||||||||||||||
| 1 | Đơn vị A | |||||||||||||||
| 2 | Đơn vị B | |||||||||||||||
| 3 | Đơn vị C | |||||||||||||||
| … | ………… | |||||||||||||||
| II | Người lao động đề nghị | |||||||||||||||
| … | ||||||||||||||||
| Tổng cộng: | ||||||||||||||||
…….., ngày …. tháng ... năm | |||||||||
Người lập biểu | Phụ trách Bộ phận chế độ BHXH | Giám đốc | |||||||
(Ký, họ tên) | (Ký số) | (Ký số) | |||||||
| TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN | | ||||||||||||
| BẢO HIỂM XÃ HỘI …. | |||||||||||||
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
| BÁO CÁO TỔNG HỢP GIẢI QUYẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DƯỠNG SỨC, PHSK | |||||||||||||
| Từ ngày…tháng…năm…. đến ... ngày…tháng.... năm .... | |||||||||||||
| Đơn vị tính: ngày, 1.000 đồng | |||||||||||||
| Số TT | BHXH tỉnh/thành phố | Số tiền thực thu vào quỹ ốm đau, thai sản | Trợ cấp ốm đau | Trợ cấp thai sản | Trợ cấp dưỡng sức phục hồi sức khoẻ | Tỷ lệ % tổng số tiền chi trả trên số tiền thực thu vào quỹ ốm đau, thai sản | ||||||
| Số lượt người |
| Số tiền | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | ||||
| A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| 1 | BHXH tỉnh A | |||||||||||
| 2 | BHXH tỉnh B | |||||||||||
| … | … | |||||||||||
| Tổng cộng: | ||||||||||||
TÊN CƠ QUAN, TỔ CHỨC CHỦ QUẢN |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
BẢO HIỂM XÃ HỘI …. |
| ||||||||||||||||||||||||||||
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| |||||||||||||||||||||||||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO TỔNG HỢP GIẢI QUYẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DƯỠNG SỨC, PHSK |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Từ ngày…tháng…năm…. đến ... ngày…tháng.... năm .... |
| ||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính: ngày, 1.000 đồng |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Số TT | Tên đơn vị | Số tiền thực thu vào quỹ ốm đau, thai sản | Trợ cấp ốm đau | Trợ cấp thai sản | Trợ cấp dưỡng sức phục hồi sức khoẻ | Tỷ lệ % tổng số tiền chi trả trên số tiền thực thu vào quỹ ốm đau, thai sản | ||||||||
Số lượt người | Số ngày | Số tiền | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | Số lượt người | Số ngày | Số tiền | ||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||
1 | BHXH cơ sở A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
2 | BHXH cơ sở B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
3 | BHXH cơ sở C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
… | ...... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| BHXH tỉnh, TP quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
…….., ngày …. tháng ... năm | |||||||
Người lập biểu | TP. Chế độ BHXH | Giám đốc | |||||
(Ký, họ tên) | (Ký số) | (Ký số) | |||||