Mẫu số 1 Mẫu số 2

Đơn vị: ………………
Bộ phận: ……………

Mẫu số 06 - TSCĐ
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)

Số:………….

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ

Tháng….. năm…..

Số TT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ khấu hao (%) hoặc thời gian sử dụng

Nơi sử dụng

 

Toàn DN

TK 154-Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (TK 631 - Giá thành SX)

TK 642 Chi phí quản lý kinh doanh

TK 241 XDCB dở dang

TK 242 Chi phí trả trước

TK 335 Chi phí phải trả

 

Hoạt động ……

Hoạt động ……

Hoạt động ……

Hoạt động ……

 

Nguyên giá TSCĐ

Số khấu hao

 

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

 

1

I. Số khấu hao trích tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

II. Số KH TSCĐ tăng trong tháng

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

III. Số KH TSCĐ giảm trong tháng

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

IV. Số KH trích tháng này (I + II - III)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cộng

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Người lập bảng
(Ký, họ tên)

Ngày…. tháng .... năm….
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Đơn vị:……………

 

 

Mẫu số 06-TSCĐ

Bộ phận..................

 

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

 

Số:………..

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ

Tháng…….năm……

 

 

 

STT

 

 

Chỉ tiêu

Tỷ lệ

khấu hao (%) hoặc thời gian sử dụng

Nơi sử dụng

TK 627 – Chi phí

sản xuất chung

TK 623 Chi phí sử dụng máy thi công

TK 641 Chi phí bán hàng

TK 642 Chi phí quản lý Doanh nghiệp

TK 241 XDCB dở dang

TK 242 Chi phí trả trước dài hạn

TK 335 Chi phí phải trả

 

Toàn DN

Phân xưởng (sản phẩm)

Phân xưởng (sản  phẩm)

Phân xưởng(sản  phẩm)

Phân xưởng (sản phẩm)

Nguyên giá TSCĐ

Số khấu hao

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

I.  Số khấu hao trích

     tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

II .  Số KH TSCĐ tăng

      trong tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

III.  Số KH TSCĐ

      giảm trong tháng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

IV.  Số KH trích tháng

      này (I + II - III)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cộng

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày ..... tháng .... năm ...

Người lập bảng

 

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

 

(Ký, họ tên)