Đơn vị:................ |
|
|
Bộ phận ............. |
|
|
BẢNG KÊ CHI TIỀN
Ngày..... tháng..... năm....
Họ và tên người chi: ....................................................................................................
Bộ phận (hoặc địa chỉ): ..............................................................................................
Chi cho công việc: .......................................................................................................
STT | Chứng từ | Nội dung chi | Số tiền | |
Số hiệu | Ngày, tháng | |||
A | B | C | D | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng |
|
Số tiền bằng chữ:................................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc).
Người lập bảng kê | Kế toán trưởng | Người duyệt |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Đơn vị: ………………… Bộ phận: ……………… | Mẫu số 06 - VT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ MUA HÀNG
Ngày .... tháng .... năm ....
Quyển số: ...............
Số: ...............
Nợ: ..............
Có: ...............
Họ và tên người mua:......................................
- Bộ phận (phòng, ban):...................................
STT | Tên, quy cách, phẩm chất | Địa chỉ mua hàng | Đơn vị tính | Sô lượng | Đơn giá | Thành tiền |
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ): .....................................
* Ghi chú: ...................................................................
Người mua | Kế toán trưởng | Người duyệt mua |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
MUA VÀO KHÔNG CÓ HÓA ĐƠN
(Ngày ……. tháng …… năm ……………)
- Địa chỉ: ............................................................... Mã số thuế:
- Địa chỉ nơi tổ chức thu mua:................................
- Người phụ trách thu mua: ....................................
Ngày tháng năm mua hàng | Người bán | Hàng hóa mua vào | Ghi chú | |||||
Tên người bán | Địa chỉ | Số CMND | Tên mặt hàng | Số lượng | Đơn giá | Tổng thanh toán | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng giá trị hàng hóa mua vào: ………………………………
Người lập bảng kê (Ký, ghi rõ họ tên) | Ngày …. tháng …. năm 201.. Giám đốc doanh nghiệp (Ký tên, đóng dấu) |
Đơn vị: ………………… Bộ phận: ……………… | Mẫu số 06 - VT (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) |
BẢNG KÊ MUA HÀNG
Ngày .... tháng.... năm ....
Quyển số:………….
Số:………….
Nợ:………….
Có:………….
- Họ và tên người mua:………………………
- Bộ phận (phòng, ban):…………………………
STT | Tên, quy cách, phẩm chất hàng hóa (vật tư, công cụ...) | Địa chỉ mua hàng | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
| x | x | x |
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ): ……………………………….
* Ghi chú: ………………………………………………….………..
Người mua (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Người duyệt mua (Ký, họ tên) |