Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
122 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
Ban hành kèm Quyết định 57/2019/QĐ-UBND Bảng giá đất tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020 - 2024 của UBND Tây Ninh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
41 | Thành phố Tây Ninh | Đường Trường Chinh (Đường 7) | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) - Trụ sở Công an TP mới | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Tây Ninh | Đường Trường Chinh (Đường L) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Văn Thắng (Đường K) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Tây Ninh | Đường Đặng Văn Lý (Đường L) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Tây Ninh | Đường M | Đường 3 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Tây Ninh | Đường Nguyễn Văn Bạch (đường 6) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Tây Ninh | Đường 5 | Đường Nguyễn Văn Thắng - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Tây Ninh | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (đường 4) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Tây Ninh | 3/2 | Đường Trường Chinh (Đường I) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Tây Ninh | 22B | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Trường Chinh (Đường I) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Tây Ninh | Đặng Ngọc Chinh | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) - Đường Đặng Văn Lý (Đường L) | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Công Giản | Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) - Đường Lạc Long Quân (Đường Ngô Tùng Châu cũ) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Công Giản | Đường Hoàng Lê Kha - Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Tây Ninh | Nguyễn Văn Rốp | Đường CMT8 (Cây Gõ) - Đường Lạc Long Quân | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Tất Phát | Suối Vườn Điều - Đường Bời Lời | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Tất Phát | Đường Trường Chinh - Suối Vườn Điều | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Tây Ninh | Đường Huỳnh Tất Phát | Đường CMT8 - Đường Trường Chinh | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Tây Ninh | Nguyễn Trọng Cát | Suối Vườn Điều - Đường Bời Lời | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Tây Ninh | Nguyễn Trọng Cát | Đường Trường Chinh - Suối Vườn Điều | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Tây Ninh | Nguyễn Trọng Cát | Đường CMT8 - Đường Trường Chinh | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |