Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
122 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
Ban hành kèm Quyết định 57/2019/QĐ-UBND Bảng giá đất tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020 - 2024 của UBND Tây Ninh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
21 | Thành phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Cổng sau Núi Bà - Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) - Cổng sau Núi Bà | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Ngã 3 Điện Biên Phủ - Ngã 3 đường nhựa (hướng DMC) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Tây Ninh | Đường Bời Lời (Đường 790) | Ngã ba Lâm Vồ - Ngã 3 Điện Biên Phủ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Tây Ninh | Phạm Công Khiêm | Đường 30/4 - Hết tuyến | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Xuyên (Đường 6) | B4 cũ - Đường Trường Chinh (Đường I) | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Tây Ninh | Đường Phạm Văn Xuyên (Đường 6) | Đường CMT8 - B4 cũ | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Tây Ninh | Hồ Văn Lâm | Đường Võ Văn Truyện - Đường Yết Kiêu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Công Nghệ | Khu tái định cư - Ranh Phường 1-Châu Thành (Xí nghiệp hạt điều) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Công Nghệ | Đường Trưng Nữ Vương - Khu Tái định cư | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Tây Ninh | Đường M-N | Đường Lạc Long Quân - Hẻm số 7 - Võ Thị Sáu | 4.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Tây Ninh | Đường Liên Ranh KP3-KP4, P4 | Đường Nguyễn Văn Rốp - Đường Lạc Long Quân | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Tây Ninh | B | Hẻm số 6 đường Phạm Tung - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Tây Ninh | Đường Lê Duẩn (Đường C) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Tây Ninh | Đường Trương Tùng Quân (Đường Đ) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Tây Ninh | Đường Dương Minh Châu (Đường F) | Đường 30/4 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Tây Ninh | E | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Tây Ninh | Đường G | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Tây Ninh | H | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) - Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Tây Ninh | Đường Trường Chinh (Đường 7) | Trụ sở Công an TP mới - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |