Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
122 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
Ban hành kèm Quyết định 57/2019/QĐ-UBND Bảng giá đất tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020 - 2024 của UBND Tây Ninh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1 | Thành phố Tây Ninh | ĐT 784 | Ngã tư Tân Bình - Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tây Ninh | Trần Phú | Kênh Tây - Ngã ba đường vào xã Thạnh Tân | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tây Ninh | Trần Phú | Ngã ba Lâm Vồ - Kênh Tây | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tây Ninh | Quốc lộ 22B | Ngã 4 Bình Minh - Ranh TP - Châu Thành (hướng đi Ngã ba Đông Á | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tây Ninh | Đường Sến Quỳ | Đường Trần Phú - Đường Trần Văn Trà (ĐT 798 cũ) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tây Ninh | Đường số 22 | Đường Trần Phú - Giáp ranh xã Bình Minh | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tây Ninh | Đường A Lộ Chánh Môn (cặp trường THCS Võ Văn Kiệt) | Đường Nguyễn Trãi - Đường Lạc Long Quân | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Công Thắng | Đường Trần Văn Trà - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Tây Ninh | Đường số 31 Bời Lời | Đường Bời Lời (trạm xăng dầu số 170) - Cuối tuyến (hết ranh Ninh Sơn) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Tây Ninh | Đường số 4 Trần Phú | Công ty TNHH JKLim - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Văn Thanh | Đường số 31 - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Tây Ninh | Huỳnh Văn Thanh | Đường Bời Lời - Đường số 31 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Tây Ninh | Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) | Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Tây Ninh | Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) | Đường Điện Biên Phủ - Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Tây Ninh | Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Ngã tư lộ đỏ - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Tây Ninh | Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Đường Điện Biên Phủ - Ngã tư lộ đỏ | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Tây Ninh | Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Ngã tư lộ đỏ - Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Tây Ninh | Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Đường Điện Biên Phủ - Ngã tư lộ đỏ | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Tây Ninh | Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) | Hết ranh chợ Cư Trú (Văn phòng KP Ninh Đức) - Cực lạc Thái Bình | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Tây Ninh | Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) | Đường Điện Biên Phủ - Hết ranh chợ Cư trú (Văn phòng KP Ninh Đức) | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |