Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 533/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phê duyệt dự toán chi tiết kinh phí Điều tra cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm trên địa bàn toàn quốc năm 2011 của Cục Thú y
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 533/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 533/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Văn Hưng |
Ngày ban hành: | 27/04/2011 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 533/QĐ-BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 533/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN Đống Đa; - Lưu VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH Phạm Văn Hưng |
TT | | Nội dung chi | Đơn vị thực hiện | Thành tiền |
1 | Phụ lục 1 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 12 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng I | Cơ quan Thú y Vùng I | 80.000 |
2 | Phụ lục 2 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 13 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng II | Cơ quan Thú y Vùng II | 80.000 |
3 | Phụ lục 3 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 6 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng III | Cơ quan Thú y Vùng III | 50.000 |
4 | Phụ lục 4 | Nhiệm vụ Điều tra cơ sở giết mổ tại 6 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng IV | Cơ quan Thú y Vùng IV | 50.000 |
5 | Phụ lục 5 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 5 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng V | Cơ quan Thú y Vùng V | 40.000 |
6 | Phụ lục 6 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 11 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng VI | Cơ quan Thú y Vùng VI | 90.000 |
7 | Phụ lục 7 | Dự toán Đề tài: Điều tra cơ sở giết mổ tại 10 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng VII | Phòng kế hoạch Cục Thú y phối hợp Cơ quan Thú y Vùng VII | 90.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 10.300 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | cuốn | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu 10 tỉnh điều tra | tỉnh | 10 | 500 | 5.000 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 10 tỉnh | | | | 63.400 |
1 | Đợt 1: 4 tỉnh Nam Định, Ninh Bình, Hà Nội, Hà Nam (4 người/5 ngày) | | | | 19.000 |
| Công tác phí | | | | 5.400 |
| Phụ cấp lưu trú: 4 người/5 ngày | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền phòng ngủ: 4 người/3 đêm | đêm | 12 | 250 | 3.000 |
| Chi phí khác | | | | 13.600 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 |
| Thuê xe | ca xe | 5 | 2.000 | 10.000 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 60 | 20 | 1.200 |
2 | Đợt 2: 4 tỉnh Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Lào Cai, Yên Bái (4 người/5 ngày) | | | | 22.500 |
| Công tác phí | | | | 6.400 |
| Phụ cấp lưu trú: 4 người/5 ngày | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền phòng ngủ: 4 người/4 đêm | đêm | 16 | 250 | 4.000 |
| Chi phí khác | | | | 16.100 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 |
| Thuê xe | ca xe | 5 | 2.500 | 12.500 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | 60 phiếu | 60 | 20 | 1.200 |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Hòa Bình và Sơn La (4 người/5 ngày) | | | | 21.900 |
| Công tác phí | | | | 6.400 |
| Phụ cấp lưu trú: 4 người/5 ngày | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền thuê phòng ngủ: 4 người/4 đêm | đêm | 16 | 250 | 4.000 |
| Chi phí khác | | | | 15.500 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 |
| Thuê xe | ca xe | 5 | 2.500 | 12.500 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | 30 phiếu | 30 | 20 | 600 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 4.310 |
1 | Đề cương | | | | 2.030 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
2 | Nghiệm thu | | | | 2.280 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 |
| Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
IV | Chi khác | | | | 1.990 |
| Photo tài liệu, VPP | | | | 990 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | | | | 1.000 |
| Cộng | | | | 80.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 11.800 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 13 | 500 | 6.500 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 8 tỉnh | | | | 60.210 |
1 | Đợt 1: 3 tỉnh Thái Nguyên, Bắc Kạn, Cao Bằng (4 người/8 ngày) | | | | 25.660 |
| Công tác phí | | | | 8.040 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/8 ngày) | người/ngày | 32 | 120 | 3.840 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/7 đêm) | đêm | 28 | 150 | 4.200 |
| Chi phí khác | | | | 17.620 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/7 đêm) | người/đêm | 28 | 150 | 4.200 |
| Thuê xe | km | 13 | 1000 | 13.000 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | Cơ sở giết mổ | 21 | 20 | 420 |
2 | Đợt 2: 3 tỉnh Hưng Yên – Hà Giang – Tuyên Quang (4 người/9 ngày) | | | | 24.530 |
| Công tác phí | | | | 9.120 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/9 ngày) | người/ngày | 36 | 120 | 4.320 |
| Tiền phòng ngủ (4 người/8 đêm) | đêm | 32 | 150 | 4.800 |
| Chi phí khác | | | | 15.410 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/8 đêm) | người/đêm | 32 | 150 | 4.800 |
| Thuê xe | km | 13 | 770 | 10.010 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | Cơ sở giết mổ | 30 | 20 | 600 |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Hải Phòng – Thái Bình (4 người/4 ngày) | | | | 10.020 |
| Công tác phí | | | | 3.720 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/3 đêm) | đêm | 12 | 150 | 1.800 |
| Chi phí khác | | | | 6.300 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 |
| Thuê xe | km | 13 | 300 | 3.900 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | Cơ sở giết mổ | 30 | 20 | 600 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 4.950 |
1 | Xét đề cương | | | | 2.030 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
2 | Nghiệm thu | | | | 2.920 |
| Hội đồng nghiệm thu | | | | 2.280 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 |
| Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
| Công tác phí cho báo cáo viên | | | | 640 |
| Vé xe khứ hồi Hải Phòng – Hà Nội | chuyến | 1 | 150 | 150 |
| Phụ cấp lưu trú | ngày | 2 | 120 | 240 |
| Tiền thuê phòng ngủ | đêm | 1 | 250 | 250 |
IV | Chi khác | | | | 3.040 |
| Photo tài liệu, VPP | tỉnh | 13 | | 1.540 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | | | | 1.500 |
| Cộng | | | | 80.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 8.300 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 6 | 500 | 3.000 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 6 tỉnh | | | | 33.856 |
1 | Đợt 1: 2 tỉnh Huế & Quảng Trị (4 người/5 ngày) | | | | 14.551 |
| Công tác phí | | | | 6.400 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/5 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/4 đêm) | đêm | 16 | 250 | 4.000 |
| Chi phí khác | | | | 8.151 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 50 | 20 | 1.000 |
| Xăng xe: 1.200km x 18lít/100km x 19.680đ/lít | lít | 216 | 20 | 4.251 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 500 |
2 | Đợt 2: 2 tỉnh Quảng Bình – Hà Tĩnh (4 người/4 ngày) | | | | 10.600 |
| Công tác phí | | | | 4.920 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/3 đêm) | đêm | 12 | 250 | 3.000 |
| Chi phí khác | | | | 5.680 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 50 | 20 | 1.000 |
| Xăng xe: 700km x 18lít/100km x 19.680đ/lít | lít | 126 | 20 | 2.480 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 400 |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Nghệ An – Thanh Hóa (4 người/4 ngày) | | | | 8.705 |
| Công tác phí | | | | 3.280 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 80 | 1.280 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/2 đêm) | đêm | 8 | 250 | 2.000 |
| Chi phí khác | | | | 5.425 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 50 | 20 | 1.000 |
| Xăng xe: 600km x 18lít/100km x 19.680đ/lít | lít | 108 | 20 | 2.125 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 500 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 5.300 |
1 | Đề cương | | | | 2.030 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
2 | Nghiệm thu | | | | 3.270 |
| Hội đồng nghiệm thu | | | | 2.280 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 |
| Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
| Kinh phí cho báo cáo viên | | | | 990 |
| Vé tàu khứ hồi Vinh – Hà Nội | chuyến | 1 | 500 | 500 |
| Phụ cấp lưu trú | ngày | 2 | 120 | 240 |
| Tiền thuê phòng ngủ | đêm | 1 | 250 | 250 |
IV | Chi khác | | | | 2.544 |
| Photo tài liệu, VPP | | | | 1.044 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | | | | 1.500 |
| Cộng | | | | 50.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 8.300 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 6 | 500 | 3.000 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 6 tỉnh | | | | 32.658 |
1 | Đợt 1: 2 tỉnh Phú Yên & Khánh Hòa (4 người/5 ngày) | | | | 13.904 |
| Công tác phí | | | | 5.600 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/5 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/4 đêm) | đêm | 16 | 200 | 3.200 |
| Chi phí khác | | | | 8.304 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 30 | 20 | 600 |
| Xăng xe: 1.600km x 15lít/100km x 19.600đ/lít | lít | 240 | 20 | 4.704 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 600 |
2 | Đợt 2: 2 tỉnh Bình Định, Quảng Ngãi (4 người/5 ngày) | | | | 11.552 |
| Công tác phí | | | | 5.600 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/5 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/4 đêm) | đêm | 16 | 200 | 3.200 |
| Chi phí khác | | | | 5.952 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 30 | 20 | 600 |
| Xăng xe: 800km x 15lít/100km x 19.600đ/l | lít | 120 | 20 | 2.352 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 600 |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Quảng Nam, Đà Nẵng (4 người/4 ngày) | | | | 7.202 |
| Công tác phí | | | | 3.520 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/2 đêm) | đêm | 8 | 200 | 1.600 |
| Chi phí khác | | | | 3.682 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 30 | 20 | 600 |
| Xăng xe: 300km x 15lít/100km x 19.600đ/lít (theo thực tế) | lít | 45 | 20 | 882 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 400 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 7.868 |
1 | Đề cương | | | | 1.820 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 1 | 70 | 70 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 10 | 20 | 200 |
| Nước uống | người | 10 | 15 | 150 |
2 | Nghiệm thu | | | | 6.048 |
| Hội đồng nghiệm thu | | | | 2.070 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 |
| Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 1 | 70 | 70 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 10 | 20 | 200 |
| Nước uống | người | 10 | 15 | 150 |
| Kinh phí cho báo cáo viên | | | | 3.978 |
| Vé máy bay khứ hồi DN-HN | chuyến | 1 | 2.688 | 2.688 |
| Taxi DN-SB; HN-NB | lượt | 2 | 400 | 800 |
| Lưu trú | ngày | 2 | 120 | 240 |
| Tiền phòng nghỉ | đêm | 1 | 250 | 250 |
IV | Chi khác | | | | 1.174 |
| Photo tài liệu, VPP | | | | 674 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | | | | 500 |
| Cộng | | | | 50.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 7.800 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | cuốn | 1 | 5000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 5 | 500 | 2.500 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 5 tỉnh | | | | 20.138 |
1 | Đợt 1: 2 tỉnh Kon Tum và Gia Lai (4 người/4 ngày) | | | | 9.420 |
| Công tác phí | | | | 4.320 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/3 đêm) | đêm | 12 | 200 | 2.400 |
| Chi phí khác | | | | 5.100 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 20 | 20 | 400 |
| Xăng xe: 600 km x 18 lít/100km x 21.300đồng/lít | lít | 108 | 21,3 | 2.300 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 600 |
2 | Đợt 2: Tỉnh Đăk Lăk (4 người/2 ngày) | | | | 2.827 |
| Công tác phí | | | | 560 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/2 ngày) | người/ngày | 8 | 70 | 560 |
| Chi phí khác | | | | 2.267 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/2 đêm) | người/đêm | 8 | 150 | 1.200 |
| Xăng xe: 200 km x 18 lít/100km x 21.300 đ/lít | lít | 36 | 21,3 | 767 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 15 | 20 | 300 |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Đăk Nông và Lâm Đồng (3 người/4 ngày) | | | | 7.890 |
| Công tác phí | | | | 3.240 |
| Phụ cấp lưu trú (3 người/4 ngày) | người/ngày | 12 | 120 | 1.440 |
| Tiền thuê phòng ngủ (3 người/3 đêm) | đêm | 9 | 200 | 1.800 |
| Chi phí khác | | | | 4.650 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (3 người/3 đêm) | người/đêm | 9 | 150 | 1.350 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 20 | 20 | 400 |
| Xăng xe: 600 km x 18 lít/100km x 21.300đồng/lít | lít | 108 | 21,3 | 2.300 |
| Phí cầu đường, gửi xe ô tô | | | | 600 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 10.355 |
1 | Đề cương | | | | 2.030 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 |
| Nước uống | người | 12 | 15 | 180 |
2 | Nghiệm thu | | | | 8.325 |
| Hội đồng nghiệm thu | | | | 2.465 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 13 | 20 | 260 |
| Nước uống | người | 13 | 15 | 195 |
| Kinh phí cho báo cáo viên | | | | 5.860 |
| Vé máy bay khứ hồi BMT-HN | chuyến | 1 | 4200 | 4.200 |
| Taxi BMT-SB; HN-NB | lượt | 2 | 400 | 800 |
| Phụ cấp lưu trú | ngày | 3 | 120 | 360 |
| Tiền thuê phòng nghỉ | đêm | 2 | 250 | 500 |
V | Chi khác | | | | 1.707 |
| Photo tài liệu, văn phòng phẩm | trang | 800 | 1,0 | 707 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | | | 1000 | 1.000 |
| Cộng | | | | 40.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 10.800 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | Đợt | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 11 | 500 | 5.500 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra | | | | 65.900 |
1 | Đợt 1: 4 tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Dương, Bình Phước (5 người/6 ngày) | | | | 26.080 |
| Công tác phí | | | | 9.850 |
| Phụ cấp lưu trú (5 người/6 ngày) | người/ngày | 30 | 120 | 3.600 |
| Tiền thuê phòng ngủ (5 người/5 đêm) | đêm | 25 | 250 | 6.250 |
2 | Chi phí khác | | | | 16.230 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/5 đêm) | người/đêm | 25 | 150 | 3.750 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 24 | 20 | 480 |
| Thuê xe | chuyến | 4 | 3000 | 12.000 |
2 | Đợt 2: 4 tỉnh Bà Rịa, Đồng Nai, TP.HCM, Tây Ninh (5 người/6 ngày) | | | | 23.440 |
| Công tác phí | | | | 9.850 |
| Phụ cấp lưu trú (5 người/6 ngày) | người/ngày | 30 | 120 | 3.600 |
| Tiền thuê phòng ngủ (5 người/5 đêm) | đêm | 25 | 250 | 6.250 |
| Chi phí khác | | | | 13.590 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/5 đêm) | người/đêm | 25 | 150 | 3.750 |
| Thuê xe | km | 4 | 2300 | 9.200 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 32 | 20 | 640 |
3 | Đợt 3: 3 tỉnh Long An, Tiền Giang, Bến Tre (5 người/4 ngày) | | | | 16.380 |
| Công tác phí | | | | 6.150 |
| Phụ cấp lưu trú (5 người/4 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 |
| Tiền thuê phòng ngủ (5 người/3 đêm) | đêm | 15 | 250 | 3.750 |
| Chi phí khác | | | | 10.230 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/3 đêm) | người/đêm | 15 | 150 | 2.250 |
| Thuê xe (theo thực tế) | chuyến | 3 | 2500 | 7.500 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 24 | 20 | 480 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 11.380 |
1 | Xét duyệt đề cương | | | | 2.135 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 4 | 70 | 280 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 13 | 20 | 260 |
| Nước uống | người | 13 | 15 | 195 |
2 | Nghiệm thu | | | | 9.245 |
| Hội đồng nghiệm thu | | | | 2.385 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 |
| Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 4 | 70 | 280 |
| Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 13 | 20 | 260 |
| Nước uống | người | 13 | 15 | 195 |
| Kinh phí cho báo cáo viên | | | | 6.860 |
| Vé máy bay khứ hồi TP HCM-HN-HCM | người | 1 | 5000 | 5.000 |
| Taxi SG-SB; HN-NB | lượt | 2 | 500 | 1.000 |
| Công tác phí | ngày | 3 | 120 | 360 |
| Tiền phòng nghỉ | đêm | 2 | 250 | 500 |
IV | Chi khác | | | | 1.920 |
| Photo tài liệu, VPP, in ấn | bộ | 4 | 300 | 920 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc liên hệ công tác) | người | 3 | 500 | 1.000 |
| Cộng | | | | 90.000 |
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-BNN-TC ngày 27/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | | | | 10.500 |
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 500 | 500 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 10 | 500 | 5.000 |
II | Kinh phí cho 2 đợt kiểm tra tại 10 tỉnh | | | | 71.832 |
1 | Đợt 1: 5 tỉnh Vĩnh Long, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau (5 người/8 ngày) | | | | 36.666 |
| Công tác phí | | | | 17.466 |
| Vé máy bay khứ hồi Hà Nội – Cần Thơ | người | 1 | 5.076 | 5.076 |
| Taxi đi và về HN-NB, SB-CT | lượt | 2 | 400 | 800 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/6 ngày + 1 người/8 ngày) | người | 32 | 120 | 3.840 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/6 đêm + 1 người/7 đêm) | đêm | 31 | 250 | 7.750 |
| Chi phí khác | | | | 19.200 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/6 đêm) | người/đêm | 30 | 150 | 4.500 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 35 | 20 | 700 |
| Thuê xe | ca xe | 5 | 2.800 | 14.000 |
2 | Đợt 2: 5 tỉnh Cần Thơ, Hậu Giang, Kiên Giang, An Giang, Đồng Tháp (5 người/8 ngày) | | | | 35.166 |
| Công tác phí | | | | 17.466 |
| Vé máy bay khứ hồi Hà Nội – Cần Thơ | người | 1 | 5.076 | 5.076 |
| Taxi đi và về HN-NB, SB-CT | lượt | 2 | 400 | 800 |
| Phụ cấp lưu trú (4 người/6 ngày + 1 người/8 ngày) | người | 32 | 120 | 3.840 |
| Tiền thuê phòng ngủ (4 người/6 đêm + 1 người/7 đêm) | đêm | 31 | 250 | 7.750 |
| Chi phí khác | | | | 17.700 |
| Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/6 đêm) | người/đêm | 30 | 150 | 4.500 |
| Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 35 | 20 | 700 |
| Thuê xe | ca xe | 5 | 2.500 | 12.500 |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | | | | 4.810 |
1 | Họp Hội đồng đề cương | | | | 2.240 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 5 | 70 | 350 |
| Photo tài liệu | người | 14 | 20 | 280 |
| Nước uống | người | 14 | 15 | 210 |
2 | Họp Hội đồng nghiệm thu | | | | 2.570 |
| Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 |
| Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 |
| Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 4 | 70 | 280 |
| Nhận xét phản biện | bài | 1 | 400 | 400 |
| Photo tài liệu | người | 14 | 20 | 280 |
| Nước uống | người | 14 | 15 | 210 |
IV | Chi khác | | | | 2.858 |
| Photo tài liệu, VPP, in ấn | | | | 1.358 |
| Quản lý phí (thông tin liên lạc liên hệ công tác) | | | | 1.500 |
| Cộng | | | | 90.000 |